1
PHẦN 1: NHỮNG LÁ BÀI
Cơn nhiễm bắt đầu như một cơn sốt trong đêm. Nếu bạn đổ bệnh, hãy quan sát những mạch máu — những dòng chảy nhỏ của huyết quản chạy dọc theo cánh tay. Nếu chúng vẫn như trước, thì không có gì phải sợ. Nhưng nếu máu chuyển sang màu đen đặc như mực, nghĩa là nhiễm trùng đã bắt rễ.
Cơn nhiễm bắt đầu như một cơn sốt trong đêm.
Lần đầu tiên các Thầy thuốc đến nhà tôi, tôi mới chín tuổi.
Chú tôi và người của ông đều đã đi xa. Em họ tôi, Ione, cùng các anh trai đang chơi đùa ầm ĩ trong bếp, và dì tôi không nghe thấy tiếng đập cửa cho đến khi người đàn ông đầu tiên trong bộ áo choàng trắng đã bước vào phòng khách.
Dì không kịp giấu tôi. Khi ấy tôi đang ngủ, cuộn mình như con mèo trên bậu cửa sổ. Khi bà lắc tôi dậy, giọng bà run run vì sợ hãi.
“Chạy vào rừng đi,” bà thì thầm, mở chốt cửa sổ rồi nhẹ nhàng đẩy tôi qua khung cửa xuống đất bên dưới.
Tôi không rơi xuống thảm cỏ ấm áp của mùa hè. Đầu tôi va vào đá, choáng váng, cơn buồn nôn khiến tầm nhìn mờ mịt, những bóng tối lượn lờ quanh mắt, và quanh đầu tôi là lớp máu đỏ dính quánh.
Tôi nghe thấy tiếng bước chân trong nhà — nặng nề, chất chứa tà ý.
Dậy đi, giọng nói trong đầu tôi vang lên. Dậy đi, Elspeth.
Tôi gắng gượng đứng dậy, loạng choạng tìm đến rìa rừng phía sau vườn. Sương mù bao phủ lấy tôi, và dù trong túi không có bùa hộ thân, tôi vẫn lao về phía những thân cây.
Nhưng cơn đau ở đầu quá dữ dội.
Tôi lại ngã xuống, máu tràn xuống cổ. Họ sẽ bắt tôi mất, tôi khóc thầm trong tuyệt vọng. Họ sẽ giết tôi mất.
Không ai làm hại bạn đâu, đứa trẻ, hắn gầm lên. Giờ thì đứng dậy!
Tôi cố gắng. Cố gắng đến tuyệt vọng. Nhưng vết thương trên đầu quá nặng, và sau năm bước chân đầy giãy giụa — khi mép rừng đã gần đến nỗi tôi có thể ngửi thấy mùi đất ẩm — tôi gục xuống, ngất lịm giữa mặt đất lạnh lẽo vô tri.
Giờ tôi biết, những gì xảy ra sau đó không phải là mơ. Không thể nào là mơ được. Người ta không mơ khi họ ngất đi. Tôi chẳng mơ chút nào. Nhưng tôi cũng chẳng biết phải gọi nó là gì khác.
Trong “giấc mơ” ấy, sương mù len vào cơ thể tôi, dày đặc và đen tối. Tôi vẫn đang ở trong khu vườn của dì, như chỉ mới giây trước. Tôi có thể thấy, nghe, ngửi được mùi không khí, cảm nhận được mặt đất dưới đầu mình — nhưng thân thể lại đông cứng, không thể cử động.
Giúp tôi với, tôi gọi, giọng yếu ớt. Làm ơn giúp tôi.
Tiếng bước chân vang trong tâm trí, nặng nề, dồn dập. Nước mắt lăn dài trên má. Tôi nhăn mặt nhưng không nhìn rõ được gì, tầm nhìn mờ như đang nhìn qua lớp nước biển.
Một cơn đau sắc bén, giận dữ xé rách cánh tay tôi — những mạch máu bỗng đen kịt như mực.
Tôi thét lên. Thét đến khi thế giới xung quanh tan biến — tầm nhìn co lại, cho đến khi mọi thứ chìm vào bóng tối.
Khi tỉnh dậy, tôi nằm dưới một cây tống quán sủ, được sương mù và tán lá rừng dày đặc che chở. Cơn đau trong mạch máu biến mất. Không hiểu bằng cách nào, dù đầu tôi rách toạc, tôi vẫn kịp bò đến mép rừng. Tôi đã thoát khỏi bọn Thầy thuốc.
Tôi sẽ sống.
Phổi tôi phồng lên, tôi bật khóc nức nở trong niềm vui xen lẫn nỗi sợ còn sót lại.
Chỉ đến khi ngồi dậy, tôi mới cảm thấy đau ở hai bàn tay. Nhìn xuống, lòng bàn tay trầy xước, rách nát, máu thấm qua kẽ ngón, móng tay dính đầy đất cát. Quanh tôi, mặt đất bị bới tung, cỏ bị xô lệch. Đã có thứ gì đó — hoặc ai đó — giúp tôi bò đến chỗ an toàn qua màn sương.
Hắn chưa bao giờ nói cho tôi biết hắn đã làm cách nào để di chuyển thân thể tôi, làm sao cứu được tôi hôm ấy. Đó vẫn là một trong vô số bí mật của hắn — lặng lẽ nằm trong bóng tối mà cả hai tôi cùng che chở.
Dù vậy, đó là lần đầu tiên tôi thôi sợ Hắn — kẻ trong đầu tôi, sinh vật có đôi mắt vàng kỳ dị và giọng nói trầm, êm đến rợn người. Mười một năm sau, tôi vẫn không sợ hắn.
Dù lẽ ra tôi nên sợ.
Sáng hôm ấy, tôi đi dọc con đường rừng để gặp Ione ở thị trấn.
Những đám mây xám phủ kín trời, con đường trơn trượt, phủ rêu dày. Khu rừng vẫn giữ lấy nước mưa, nặng nề và ẩm thấp, như muốn chống lại sự thay đổi của mùa. Chỉ có vài cây sơn thù du xen giữa màu lục thẫm, sắc đỏ cam của chúng bừng sáng giữa sương mờ — rực rỡ và kiêu hãnh.
Chim chóc bay loạn dưới bụi cây, hoảng sợ bởi dáng đi vụng về của tôi, rồi vỗ cánh tán loạn, khiến sương mù quanh đó như cũng chuyển động. Tôi kéo mũ trùm che trán và huýt sáo một giai điệu — một trong những khúc hát của hắn, những bản nhạc hắn vẫn ngân nga trong góc tối tâm trí tôi. Cũ kỹ, buồn man mác, dịu dàng trong tĩnh lặng. Âm thanh ấy thật dễ chịu trong tai tôi, và khi nốt nhạc cuối cùng tan đi trên con đường mờ sương, tôi thấy tiếc vì nó đã hết.
Tôi ấn sâu vào phía sau đầu mình — dò dẫm trong bóng tối. Khi không có gì đáp lại, tôi tiếp tục bước nhẹ dọc con đường.
Khi lối đi trở nên quá lầy lội, tôi rẽ vào trong rừng và bị níu chân bởi một bụi dâu — những quả dâu đen mọng nước. Trước khi ăn, tôi lấy bùa hộ thân — một chiếc chân quạ — ra khỏi túi, vặn nhẹ nó, khiến làn sương còn vương bên rìa con đường bám chặt quanh người tôi.
Kiến mắc kẹt trong thứ nước dính từ quả dâu trên các ngón tay tôi. Tôi phủi chúng đi, vị chua gắt của axit rát bỏng nơi đầu lưỡi khi tôi lỡ nuốt phải vài giọt. Tôi lau tay vào váy, lớp vải len đen đến mức nuốt trọn mọi vết bẩn.
Ione đang đợi tôi ở cuối con đường, ngay sau rặng cây. Chúng tôi ôm nhau, rồi cô ấy nắm lấy tay tôi, tìm kiếm gương mặt tôi dưới bóng của chiếc mũ trùm.
“Chị không rời khỏi lối mòn chứ, Bess?”
“Chỉ một chút thôi,” tôi đáp, nhìn về những con phố phía xa.
Chúng tôi đứng ở rìa Blunder, mê cung những con phố lát đá và cửa tiệm khiến tôi sợ hãi hơn bất kỳ khu rừng tăm tối nào. Người qua lại tấp nập, tiếng người, tiếng động vật vang dội trong tai tôi sau nhiều tuần liền sống cô lập giữa rừng. Phía trước, một cỗ xe ngựa vội vã lướt qua, âm thanh móng ngựa lóc cóc vang lên sắc bén trên nền đá cổ. Một người đàn ông ở tầng ba hắt chậu nước bẩn ra ngoài cửa sổ, vài giọt văng trúng gấu váy đen của tôi. Trẻ con khóc. Phụ nữ la hét và cằn nhằn. Thương nhân rao hàng inh ỏi, và đâu đó, một tiếng chuông vang lên — người rao tin của Blunder đang kể về vụ bắt giữ ba tên cướp đường.
Tôi hít sâu một hơi rồi bước theo Ione lên phố. Chúng tôi đi chậm lại, ngó vào các sạp hàng — đưa tay chạm vào những tấm vải mới được lôi ra từ trong cửa tiệm. Ione trả một đồng đồng đỏ cho một bó ruy băng hồng, mỉm cười với người bán, để lộ khe hở nhỏ giữa hai răng cửa. Cảnh tượng ấy khiến tôi thấy ấm lòng. Tôi có một tình cảm sâu sắc với Ione — cô em họ tóc vàng của tôi.
Chúng tôi khác nhau đến lạ. Ione chân thật — cô ấy là chính mình. Cảm xúc của cô hiện rõ trên gương mặt, trong khi tôi luôn giấu chúng sau vẻ điềm tĩnh được luyện tập cẩn thận. Cô ấy sống động theo mọi cách — nói ra điều mình muốn, điều mình sợ, và mọi thứ ở giữa, như thể đó là một lời cảm tạ cuộc sống. Ở đâu cô ấy đi qua, đều mang theo sự nhẹ nhõm và ấm áp, khiến người và vật đều bị cuốn hút. Ngay cả cây cối dường như cũng đong đưa theo bước chân cô. Ai cũng yêu quý cô ấy. Và cô cũng yêu họ — ngay cả khi điều đó làm tổn thương chính mình.
Ione không bao giờ giả vờ. Cô chỉ đơn giản là chính cô ấy.
Tôi ghen tị với điều đó. Tôi giống như một con vật hoảng sợ, hiếm khi nào bình tĩnh. Tôi cần Ione — lớp khiên ấm áp và an nhiên của cô — đặc biệt là những ngày như hôm nay, sinh nhật của tôi, ngày tôi đến thăm nhà cha mình.
Từ sâu trong tâm trí, vang lên tiếng răng nghiến chậm rãi — tiếng của hắn. Tôi nghiến răng, siết chặt nắm tay, nhưng vô ích — tôi chẳng thể kiểm soát được khi nào hắn đến, khi nào hắn đi. Một cậu bé xô ngang qua tôi, ánh mắt dừng lại quá lâu trên khuôn mặt tôi. Tôi mỉm cười giả lả rồi quay đi, đưa tay vuốt lên trán cho đến khi cảm thấy cơ mặt mình trở lại bình thản. Đó là kỹ năng tôi đã luyện suốt nhiều năm trước gương — nhào nặn gương mặt như đất sét cho đến khi nó mang vẻ ngoan hiền, trầm lặng của một kẻ chẳng có gì để che giấu.
Tôi cảm nhận được hắn đang nhìn Ione qua chính đôi mắt của tôi. Khi hắn lên tiếng, giọng hắn trơn tuột như dầu:
Cô gái tóc vàng kia, mềm mại và tinh khiết.
Cô gái tóc vàng kia, bình thường — chẳng ai nhìn thấy.
Cô gái tóc vàng kia, bị bỏ quên.
Cô gái tóc vàng kia, chẳng bao giờ là Nữ hoàng.
Im đi, tôi nói, quay lưng lại với em họ.
Ione không biết cơn nhiễm trùng đã khiến tôi trở thành thế nào. Ít nhất là không biết hết. Không ai biết cả. Kể cả dì Opal, người đã cưu mang tôi khi tôi mê sảng vì sốt. Ban đêm, khi cơn sốt thiêu đốt tôi, bà nhét len vào khe cửa, đóng chặt cửa sổ để những tiếng kêu khóc của tôi không đánh thức lũ trẻ khác. Bà cho tôi uống thuốc ngủ, đắp thuốc lên những mạch máu bỏng rát, đọc cho tôi nghe những cuốn sách mà bà từng chia sẻ với mẹ tôi. Bà vẫn yêu thương tôi, dù biết việc nuôi nấng một đứa trẻ mắc phải cơn sốt ấy là điều bị cấm kỵ.
Khi tôi cuối cùng cũng bước ra khỏi phòng, chú và các anh chị họ đều nhìn tôi chằm chằm, dò xét xem liệu có dấu hiệu phép thuật nào trên người tôi không — bất kỳ thứ gì có thể phản bội tôi.
Nhưng dì tôi rất kiên quyết. Bà nói tôi quả thật đã mắc cơn sốt đáng sợ ở Blunder, nhưng mọi chuyện đã kết thúc ở đó — nhiễm trùng không ban cho tôi phép thuật nào. Gia đình Hawthorn, cũng như gia đình mới của cha tôi, sẽ không bị coi là có liên hệ với tôi, miễn là bí mật ấy được giữ kín.
Và tôi sẽ được sống.
Những lời dối trá giỏi nhất luôn được dệt bằng một chút sự thật, đủ để khiến người ta tin. Một thời gian dài, tôi thậm chí còn tin vào lời dối trá ấy — tin rằng mình không hề có phép thuật. Rốt cuộc, tôi chẳng mang dấu hiệu nào của người nhiễm phép: không năng lực mới, không cảm giác lạ lùng nào. Tôi đã ngây ngất trong ảo tưởng, tin rằng mình là đứa trẻ duy nhất sống sót sau cơn nhiễm trùng mà không bị phép thuật chiếm lấy.
Nhưng đó là khoảng thời gian tôi cố không nhớ đến—một quãng đời ngây thơ, trước khi có những lá bài Thánh.
Trước khi cơn ác mộng bắt đầu.
Giọng hắn tan biến vào hư không, bóng dáng tĩnh lặng của hắn cũng dần trượt vào bóng tối. Tâm trí tôi lại trở về với chính mình, âm thanh ồn ào của thị trấn tràn ngập đôi tai khi tôi theo Ione đi ngang qua những cửa hàng buôn bán, hướng ra Phố Chợ.
Những tiếng vọng sắc bén vang lên ở khúc quanh kế tiếp. Ai đó đang hét. Tôi giật mạnh đầu lên. Ione vươn tay về phía tôi.
“Destriers,” cô nói.
“Hoặc là Orithe Willow và các thầy thuốc của hắn,” tôi đáp, bước nhanh hơn, đảo mắt tìm bóng áo choàng trắng.
Một tiếng hét nữa vang lên, chói tai đến mức khiến những sợi lông sau gáy tôi dựng đứng. Tôi quay đầu về phía quảng trường lát đá đông nghịt người, nhưng Ione kéo tôi đi. Thứ duy nhất tôi kịp nhìn thấy trước khi rẽ sang ngã khác là một người phụ nữ, miệng há ra trong tiếng gào câm lặng, tay áo bị kéo ngược lên, để lộ những đường gân đen kịt như mực.
Khoảnh khắc sau, bà ta biến mất sau bốn người đàn ông mặc áo choàng đen—Destriers, đội quân tinh nhuệ của Nhà Vua. Tiếng thét vẫn đuổi theo chúng tôi khi vội vã leo qua những con phố quanh co của Blunder. Khi tới cổng nhà Spindle, cả tôi và Ione đều đã thở hổn hển.
Ngôi nhà của cha tôi là cao nhất trên con phố. Tôi đứng trước cổng, tiếng hét vẫn vang lên lộn xộn trong đầu. Ione, đôi má hồng lên vì con dốc cao, mỉm cười với người gác cổng.
Cánh cổng gỗ lớn mở ra, để lộ một khoảng sân lát gạch rộng.
Chúng tôi bước vào, Ione đi trước. Giữa sân, bao quanh bởi những bức tường sa thạch, mọc lên một cây trục quay cổ xưa do cụ cố của tôi trồng. Khác với màu đỏ thẫm trên cờ hiệu nhà Spindle, cây giữa sân vẫn mang màu xanh đậm của lá, những cành mảnh mai trĩu nặng lá bóng. Tôi đưa tay chạm khẽ vào một chiếc lá, cẩn thận tránh hàng răng nhỏ viền quanh mép. Nó không cao lớn hay oai vệ, nhưng nó già nua—và kiên cường.
Bên cạnh cây trục quay ấy là một cây whitebeam non, nhỏ bé, chưa trưởng thành.
Phía bắc sân là chuồng ngựa, phía nam là kho vũ khí. Chúng tôi không ghé qua, mà đi thẳng. Khi tới bậc đá trước cửa nhà, tôi hít sâu, lấy lại vẻ điềm tĩnh rồi gõ ba tiếng lên cánh cửa sồi lớn.
Quản gia của cha tôi ra đón.
“Chào buổi chiều,” Balian nói, đôi mắt nâu nheo lại khi nhìn vào mắt tôi. Giống như những người hầu khác trong nhà, hắn đã sớm học được rằng phải cẩn trọng với đứa con cả nhà Spindle.
Đã một năm kể từ lần cuối tôi trở về. Dù vậy, màu sắc trầm buồn của ngôi nhà vẫn quen thuộc, những tấm thảm, bức thêu vẫn y nguyên. Balian thắp nến, còn tôi và Ione đi theo hắn qua cầu thang gỗ anh đào tối, với tay vịn uốn lượn dài. Tôi không nghĩ về việc mình từng thích trượt xuống tay vịn đó khi còn nhỏ, cũng chẳng nghĩ về việc ngôi nhà vẫn chẳng đổi thay kể từ thuở ấy.
Tôi không nghĩ về bất cứ điều gì cả.
Balian mở cánh cửa tròn dẫn vào phòng khách. Tôi ngửi thấy mùi gỗ tuyết tùng trước cả khi cảm nhận hơi ấm từ lò sưởi. Bên trong, mẹ kế tôi—Nerium—và hai em gái cùng cha khác mẹ—Nya và Dimia—đang ngồi dậy khỏi những chiếc ghế bọc nệm.
Hai đứa em song sinh nở nụ cười lễ phép, đôi lúm đồng tiền y hệt nhau khắc trên đôi má tròn. Tôi thấy rõ cha mình trong gương mặt chúng, nhất là khi mẹ chúng, Nerium, lại chẳng có khuôn mặt được sinh ra để mỉm cười dễ dàng. Bà nhìn xuống tôi qua sống mũi thanh tú, những ngón tay gầy guộc, xương xẩu vân vê mái tóc trắng dài chạm eo.
Bà trông như một con kền kền xinh đẹp, đậu trên chiếc ghế ưa thích. Ánh mắt xanh sắc bén dõi theo tôi, như đang cân đo xem liệu tôi có “đủ ngon miệng” để nuốt trọn hay không.
Ione bước lên trước, chắn tầm nhìn của Nerium.
Tôi ôm lấy Nya và Dimia, hai em cẩn trọng không để cơ thể chạm quá sát tôi. Khi Balian đóng cửa lại, Ione và tôi ngồi xuống ghế bọc nệm bên lò sưởi—tôi ngồi gần nhất với ánh lửa.
Mọi thứ quen thuộc đến mức gần như có kịch bản sẵn.
Một bình hoa diên vĩ tím đậm đặt trên chiếc bàn nhỏ bên cạnh tôi. Tôi lướt tay qua những cánh hoa, cẩn thận để không làm dập. Trong phòng khách lúc nào cũng có hoa diên vĩ.
“Một loài hoa thật nhạt nhẽo,” Nerium nói, ánh mắt lướt qua tôi rồi dừng trên bình hoa, nheo lại. “Ta chẳng hiểu cha các con thấy gì hay ho ở chúng nữa.”
Bên trong tôi thắt lại. Giống như hầu hết những lời bà ta nói, giọng điệu mềm mại và chọn lọc cẩn thận ấy chứa đầy ác ý. Cha tôi giữ hoa diên vĩ trong nhà chỉ vì một lý do đơn giản.
Iris là tên của mẹ tôi.
“Cháu thấy chúng rất đẹp,” Ione nói, mỉm cười với tôi, rồi liếc mẹ kế tôi bằng ánh nhìn cay độc.
Dimia — người thường bật cười khi chẳng hiểu chuyện gì đang xảy ra — khẽ cười run run.
“Trông chị khỏe đấy,” cô nói, nghiêng người về phía Ione. “Đó là váy mới hả?”
Bên kia lò sưởi, tôi cảm nhận được ánh nhìn của Nya đang đặt lên mình, như thể tôi là cuốn sách cô bị cấm đọc. Khi tôi đối diện ánh mắt ấy, Nya quay đi, vẻ mặt cảnh giác.
Hai đứa em cùng cha khác mẹ của tôi không hề yêu tôi. Hoặc nếu từng yêu, thì tình cảm đó đã bị bỏ quên từ lâu. Mười ba tuổi, kém tôi bảy tuổi, Dimia và Nya giống hệt nhau — chỉ có thể phân biệt nhờ vết bớt nhạt bên dưới tai trái của Nya. Cả đời chúng nhìn tôi bằng cùng một ánh mắt tò mò pha lẫn đề phòng, dành lòng tốt duy nhất cho nhau.
Tôi trao đổi vài câu sáo rỗng với Dimia, chẳng mấy để tâm dù hơi ấm từ lò sưởi đang lan ra. Cô kể rằng họ vừa được mời đến dự lễ Xuân Phân ở Stone, lâu đài của Nhà Vua.
“Em thích lễ Xuân Phân lắm,” Dimia nói, giọng cao hơn cả mẹ và chị cô. Cô lấy một chiếc bánh bơ từ bàn nhỏ, đôi mắt xanh mơ màng. Khi nói, vụn bánh văng ra từ môi. “Âm nhạc—nhảy múa—trò chơi nữa!”
“Không phải trò nào cũng vui đâu,” Nya nói, lau vụn bánh ở khóe miệng em gái. “Nhớ chuyện năm ngoái chứ?”
Cánh mũi của Nerium khẽ phập phồng. Ione nhíu mày. Dimia cào cào vạt tay áo.
Tôi nhìn trân trân. Tôi không nhớ — vì tôi đã không tham dự.
“Thái tử Hauth thích chơi trò ‘sự thật’ với Lá Bài Thánh của hắn,” Nerium giải thích, chẳng buồn nhìn tôi. “Đã có ẩu đả giữa hắn và một trong những Destrier khác — Jespyr Yew thì phải. Dù thật lòng, chị chẳng hiểu nổi vì sao Nhà Vua lại để một người phụ nữ phục vụ trong đội của mình—”
Cha của ngươi đang đến.
Giọng nói vang lên đột ngột khiến tôi giật nảy. Âm thanh của Cơn Ác Mộng trượt ra từ bóng tối, len thẳng vào sau mắt tôi—đầy khẩn thiết. Ngươi không thấy à?
Tôi đứng yên bất động, khép mí lại. Trong bóng tối, một luồng sáng xanh lam hoàng gia dần hiện ra—một Lá Bài Thánh: Lá Giếng (Well Card). Nó giống như một ngọn hải đăng lam ngọc, lơ lửng giữa không trung, hẳn đang nằm trong túi áo cha tôi. Giống những Lá bài Thánh khác, Lá Giếng chỉ to bằng một lá bài chơi, không lớn hơn nắm tay tôi. Mép bài viền nhung cổ.
Chính lớp nhung ấy phát sáng—một thứ ánh sáng chỉ mình tôi thấy được. Hay đúng hơn, chỉ con quái vật trong đầu tôi nhìn thấy.
Lá Giếng là của hồi môn mẹ tôi, đáng giá bằng cả tài sản nhà Spindle. Nó là một trong mười hai Lá bài Thánh tạo nên Bộ Bài Định Mệnh (Deck). Ghi lại trong cuốn cổ thư The Old Book of Alders, những lá bài này không chỉ là báu vật vĩ đại nhất của Blunder mà còn là cách duy nhất, hợp pháp, để thi triển phép thuật. Bất kỳ ai cũng có thể dùng chúng—chỉ cần chạm vào và tập trung ý niệm. Giữ tâm trống rỗng, cầm lá bài trong tay, gõ ba lần—và lá bài sẽ phục tùng bạn. Dù bạn cất lá bài vào túi hay đặt nơi khác, ma lực vẫn tồn tại. Gõ thêm ba lần, hoặc để người khác chạm vào, phép thuật sẽ ngừng.
Nhưng nếu sử dụng quá lâu—hậu quả sẽ khôn lường.
Chúng vô cùng hiếm gặp. Số lượng hữu hạn. Khi còn nhỏ, tôi chỉ được thoáng nhìn chúng vài lần.
Và tôi mới chỉ từng chạm vào một lá duy nhất.
Tôi rùng mình, ký ức về lớp nhung mềm mượt khẽ gãi vào tâm trí. Ánh sáng xanh từ Lá Giếng của cha tôi càng lúc càng mạnh. Khi cánh cửa mở ra, ánh sáng tràn vào phòng, tỏa rực từ túi áo của ông.
Erik Spindle — chủ nhân một trong những gia tộc lâu đời nhất Blunder. Cao lớn, nghiêm nghị, đáng sợ. Và điều tệ hại nhất: ông từng là Đội trưởng của chính những người được lệnh săn lùng kẻ mang phép thuật—như tôi.
Destrier, từ trong cốt tủy.
Nhưng với tôi, ông còn hơn một người lính. Ông là cha tôi. Giống những người nhà Spindle trước đó, ông kiệm lời. Khi mở miệng, giọng ông trầm và sắc, như những tảng đá lởm chởm ẩn dưới cầu. Mái tóc điểm bạc, buộc gọn bằng dây da sau gáy. Giống Nerium, chiếc cằm vuông cứng cỏi của ông không dễ mang nụ cười. Nhưng khi ánh mắt xanh lam ấy hướng về tôi, những góc cạnh sắc bén chợt mềm đi.
“Elspeth,” ông nói. Ông rút tay từ sau lưng. Trong bàn tay chai sạn là một bó hoa dại. Cỏ thi (yarrow). “Chúc mừng ngày đặt tên.”
Ngực tôi thắt lại. Dù bao năm qua—mẹ mất, tôi bị nhiễm bệnh—ông vẫn luôn tặng cỏ thi vào ngày này. ‘Bông cỏ thi đẹp nhất đời’—đó là cách ông gọi tôi khi tôi còn bé.
Tôi đứng dậy, tiến lại gần, ánh sáng lam trong túi áo ông như đâm thẳng vào mắt. Khi ông đặt bó cỏ vào tay tôi, mùi rừng thẳm lan vào mũi. Ông hẳn đã hái nó sáng nay.
Tôi cố không nhìn thẳng vào mắt ông quá lâu—chỉ khiến cả hai thấy khó xử.
“Cảm ơn cha.”
“Chúng em định gặp ngài ở đại sảnh,” mẹ kế tôi lên tiếng, giọng mang chút gắt gỏng. “Có chuyện gì sao?”
Sắc mặt cha tôi không biểu lộ gì. “Ta chỉ đến chào con gái mình, ngay trong chính ngôi nhà của ta thôi mà, Nerium. Có vấn đề gì chăng?”
Hàm Nerium lập tức khép lại. Ione che miệng cười khẽ.
Tôi suýt cũng bật cười. Cảm giác nghe cha bênh mình thật lạ—vừa ngọt ngào vừa đau đớn. Bởi trong tim tôi, nỗi nhức nhối xưa cũ vẫn nhắc nhở một điều:
Ông không phải lúc nào cũng bênh tôi.
Balian ló đầu hói qua cửa. “Bữa tối đã sẵn sàng, thưa ngài. Vịt quay.”
Cha tôi gật đầu. “Chúng ta vào đại sảnh chứ?”
Hai đứa em rời phòng khách trước, theo sau là cha tôi. Ione đi tiếp theo, còn tôi lững thững phía sau.
Nerium giữ tôi lại ở ngưỡng cửa, ngón tay mảnh khảnh bấu vào tay tôi. “Cha ngươi muốn ngươi dự lễ Xuân Phân cùng chúng ta năm nay,” bà thì thầm, từng chữ rít lên như chứa nọc độc. “Tất nhiên, ngươi sẽ không đi.”
Tôi cúi mắt nhìn bàn tay bà trên tay mình. “Tại sao lại ‘tất nhiên’ vậy, bà Nerium?”
Đôi mắt xanh của bà nheo lại. “Lần trước ngươi tham dự, nếu ta nhớ không lầm, ngươi đã tự biến mình thành trò cười với cậu trai đó—mà mẹ cậu ta, đã đến tìm gặp ngươi hơn một lần.”
Tôi cau mày. Gần như quên mất Alyx. Đã nhiều năm rồi. “Bà có thể nói cho bà ta biết nơi ta thật sự sống mà.”
“Và để người ta thắc mắc tại sao cha ngươi lại đuổi ngươi đi ư?” Những nếp nhăn quanh miệng bà sâu hơn. “Giữa chúng ta đã có thỏa thuận êm đẹp rồi, Elspeth. Ngươi tránh xa triều đình, im lặng, khuất bóng—còn cha bạn trả tiền cho nhà Hawthorn, hậu hĩnh, để nuôi giữ ngươi.”
Giữ tôi. Như thể tôi là con ngựa trong chuồng nhà cậu.
Tôi giật tay khỏi bà, mọi hứng thú với bữa tối biến mất. Tôi nhìn qua vai bà tìm Ione, nhưng cô đã đi vào đại sảnh.
“Ta đột nhiên chẳng còn bụng dạ nào cho món vịt nữa,” tôi nghiến răng nói, đẩy bà ra, đóng sầm cửa phòng khách lại. “Bà cứ thay ta mà xin lỗi đi.”
Tôi gần như nghe được nụ cười trong giọng nói mềm mại, độc ác của Nerium.
“Ta luôn luôn làm vậy mà.”
Tôi giữ bình tĩnh cho đến khi ra khỏi nhà Spindle. Chỉ khi cánh cửa lớn đóng lại sau lưng, tôi mới để mình bật khóc.
Cúi đầu, đôi mắt nóng ran, tôi bước nhanh đến nhà thờ cổ ở rìa thị trấn, chỉ dừng lại khi những con phố trống không còn ai và hơi thở tôi dồn dập.
Cúi gập người, tôi ho sặc, cơn giận và nỗi tổn thương va đập trong lồng ngực.
Cơn Ác Mộng quẫy đạp trong bóng tối, như con sói xoay tròn trước khi nằm xuống. Thật tiếc là chúng ta phải đi, hắn nói. Ta đang rất thích cuộc trò chuyện hào hứng của “thân mẫu đáng mến” Nerium cơ mà.
Tôi tiếp tục bước, đá hòn sỏi bằng mũi giày cho đến khi nó lăn mất trong đám cỏ cao giữa đường và bờ sông.
Rồi ngươi sẽ gặp lại bà ta sớm thôi.
Và rồi ngươi lại chui rúc như con chuột sợ hãi nữa sao? hắn hỏi.
Ngươi muốn ta ở lại sau chuyện đó à? tôi cãi lại.
Phải. Vì bỏ chạy, cô bé ạ, chính là điều bà ta muốn ngươi làm.
Tránh xa họ sẽ dễ dàng hơn, tôi thở ra. Bỏ đi là bản năng của ta. Hơn nữa, tôi nói thêm, giọng trống rỗng, cha ta đã bỏ rơi ta mười một năm trước. Nếu ông thực sự muốn ta bên cạnh, ông đã không làm vậy. Ngươi biết rõ—vậy sao còn trêu chọc?
Tiếng cười của hắn nhỏ giọt như nước chảy trong hang, vang vọng rồi tan vào khoảng không.
Bởi vì đó, cô bé à, chính là bản chất của ta.
Tôi ngồi bên bờ sông, lắng nghe tiếng nước róc rách êm dịu. Tôi nhặt nhánh cỏ thi, ngắt từng cánh hoa vàng nhỏ. Tôi mua một quả táo và miếng phô mai từ người bán dạo, rồi ngồi đó đến khi ánh sáng cuối cùng tan sau lớp sương. Một hy vọng mong manh mách bảo rằng Ione có thể rời nhà cha tôi sớm để tìm tôi—rằng chúng tôi có thể cùng đi trên con đường xuyên rừng. Nhưng khi chuông điểm bảy tiếng, cô vẫn chưa đến.
Tôi tết tóc thành một bím dày, phủi bụi trên váy, nhìn lần cuối về phía con đường dẫn vào thị trấn, rồi nắm chặt chiếc chân quạ trong túi và bước vào khu rừng.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com