3
Tôi sinh ra cùng với cơn sốt, máu tôi đen như đêm,
Với phép thuật không chùn bước, đầy quyền năng và sức mạnh.
Tầm nhìn của tôi vô tận, tham vọng cũng quá lớn,
Nên tôi cầu xin thêm phước lành, thêm quyền năng tích tụ.
Thần Linh đã cảnh báo rằng chẳng có gì là miễn phí,
Mọi sự trao đổi, mọi thỏa thuận đều phải trả giá.
Dù cái giá đắt đỏ, tôi vẫn trả những gì cần thiết.
Bằng máu, bằng xương, và bằng chính những phần thân thể đã mất.
Vậy nên hãy cẩn trọng khi dùng chúng, luôn giữ vững cảnh giác.
Mười hai phước lành — mười hai lời nguyền.
Mười hai Lá Bài Định Mệnh.
Người đưa tin đến khi chúng tôi đang ngồi bên bàn ăn sáng. Mấy đứa em họ nhỏ đang tranh nhau bánh quy nóng, trong khi tôi và Ione nhâm nhi tách trà. Khi người quản gia bước vào đại sảnh, Ione bật dậy khỏi ghế, đôi mắt màu hạt dẻ sáng rực khi cô xé phong bì thư.
“Phải rồiii,” cô hát lên qua khe răng cửa.
Dì tôi vung con dao phết bơ trong không trung. Ione đưa cho bà lá thư, hai má ửng hồng, bước chân nhẹ nhàng như đang nhảy múa. Dì tôi đọc hàng chữ tinh tế trên thư vài giây, trước khi chú tôi — mất kiên nhẫn ở đầu bàn bên kia — gắt lên:
“Thế nào?”
“Chúng ta được mời đến Stone dự lễ Xuân Phân,” dì nói, hơi nhăn mũi.
Ione phát ra tiếng kêu chiến thắng, còn ria mép xám của chú xoắn lại khi ông cười rạng rỡ. Tôi đan tay trong lòng, trong đầu đã bắt đầu nghĩ ra lý do để từ chối buổi lễ mừng của Nhà Vua.
“Đừng vội mừng,” dì tôi nói, đưa thư cho chồng. “Chúng ta vẫn còn nợ thuế năm ngoái, mà Vua Rowan thì không bỏ sót một đồng nào.” Bà vò chiếc váy trong tay. “Người trong thị trấn nói mùa màng năm nay là tệ nhất trong nhiều năm qua.”
Bên kia bàn, các em họ tôi đang tranh nhau miếng xúc xích cuối cùng, dao nĩa biến thành vũ khí.
“Tại sao mùa màng lại kém vậy ạ?” Lyn hỏi. “Vì sương mù sao?”
“Ai thèm quan tâm đến mùa màng chứ,” Ione nói. “Đó là lễ Xuân Phân mà!” Cô quay sang cha mình, giọng tràn ngập háo hức. “Chúng ta đi chứ, cha? Làm ơn nói là đi đi mà!”
Chú tôi phết mứt dâu lên bánh mì và lầm bầm: “Ừ, Ione, chúng ta sẽ đi.”
Ione hét lên vui sướng, làm dì tôi sặc trà. “Thật ạ?”
Chú tôi cắn thêm miếng bánh rồi đứng dậy khỏi bàn. Một lát sau ông quay lại, trong túi phát ra ánh sáng đỏ sậm. Ông thò tay vào áo khoác, lấy ra một Lá Bài Định Mệnh. Ngón tay ông lướt nhẹ trên viền đỏ ấy, rồi đặt mạnh nó xuống bàn — phá tan buổi sáng yên bình của tôi.
Cơ thể tôi lạnh ngắt. Tôi nhìn chằm chằm vào Lá Bài Ác Mộng — chính lá bài mà tôi đã chạm vào mười một năm trước.
“Đây là thuế của ta,” chú nói. “Giá trị còn hơn cả số chúng ta nợ.”
Cả căn phòng im phăng phắc, chỉ còn tiếng ghế nghiến sàn khi mọi người nghiêng người nhìn kỹ hơn.
“Đó là…?” Ione thì thầm.
“Lá Bài Ác Mộng,” dì nói, mặt bà tái nhợt. “Nhà vua nào của Blunder cũng từng săn tìm lá bài đó, Tyrn. Làm sao ông có được nó?”
“Tôi tóm được từ một tên cướp trên đường rừng vài năm trước.”
“Và ông không nghĩ là nên nói với tôi sao?”
Chú tôi nhìn vợ bằng ánh mắt mệt mỏi. “Tôi giữ lại để phòng khi cần.” Ánh mắt ông liếc sang Ione. “Cho một ngày mưa bão.”
Chú tôi vẫn ngồi đó, dáng người to tròn, mái tóc xám, như mọi khi ở đầu bàn. Nhưng có gì đó lạ trong ánh mắt — nụ cười ông mang nét giả tạo chưa từng có.
Bất chấp những câu hỏi của dì, ông không nói thêm gì về cách ông lấy được lá bài ấy — cũng chẳng nhắc đến vệt máu tôi đã thấy trên thanh kiếm của ông hôm đó. Tôi ngả người vào ghế, lạnh sống lưng khi nhận ra mình biết quá ít về người đàn ông ngồi ở đầu bàn.
“Đó là thứ gì vậy?” em họ tôi, Aldrich, hỏi, nhăn mặt nhìn kỹ hình sinh vật trên lá bài.
“Một con quái vật,” Lyn thì thầm, đưa tay chạm vào.
“Đừng!” Aldrich kêu lên, kéo tay em trai lại. “Nó cũ quá, em sẽ làm rách mất.”
Chú tôi khịt mũi. “Mẹ các con chưa đọc đủ Cổ Thư cho các con sao?” Khi hai đứa vẫn im lặng, chú cầm lá bài lên, kẹp giữa hai ngón tay cái và trỏ. Khi ông giật mạnh định xé đôi, tôi không kịp nín thở mà khẽ kêu lên.
Nhưng lá bài không rách.
Chú đặt nó lại lên bàn, tấm giấy da đã ngả vàng nhưng không hề nhăn. “Lá Bài Định Mệnh không thể bị hủy,” ông nói. “Chúng được dệt bằng ma thuật cổ xưa.”
Lyn nghiêng người, nói với giọng dạy đời: “Ông ấy nói là phép của Nhà Vua Chăn Cừu đấy.”
Aldrich bực bội gạt cậu ta ra.
Dì tôi nói bằng giọng trầm khàn: “Phép thuật được Thần Rừng ban cho ông ấy, và ông dùng nó để tạo ra những Lá Bài Định Mệnh.”
“Ban cho ư,” chú lẩm bẩm. “Bị lây nhiễm thì đúng hơn.”
Tiếng nghiến răng của Ác Mộng vang trong đầu tôi.
Trái tim vàng cũng có thể mục rữa. Những gì hắn viết, những gì hắn làm, đều vô nghĩa. Những lá bài của hắn chỉ là vũ khí, vương quốc của hắn giờ đã tàn nhẫn. Người chăn dại dột, vua của những kẻ ngu si.
Ione vuốt nhẹ viền nhung đỏ của Lá Bài Ác Mộng. Tôi giật mình, nhớ cảm giác của chính tấm nhung ấy khi chạm vào da.
“Nó hẳn rất đáng giá với Vua Rowan,” cô nói.
Chú tôi nhìn con gái, nụ cười trên môi giờ không còn giả tạo mà chỉ càng khiến người ta bất an.
“Đúng thế, con gái à,” ông nói. “Cha đang trông chờ vào nó.”
---
Cuốn Cổ Thư Cây Tần Bì của dì tôi — bản sao từng được mẹ tôi đọc cùng bà — nằm lăn trên sàn phòng khách. Tôi nhặt nó lên, bìa da cũ kỹ đã phai màu, mùi da thuộc cũ quen thuộc. Ở trang đầu, có dòng chữ viết tay của dì tôi bằng cái tên mà trước kia bà và mẹ cùng mang — trước khi ông ngoại ký hợp đồng gả bà cho Tyrn Hawthorn.
Opal Whitebeam. Và bên cạnh là nét chữ bay bướm của mẹ tôi: Iris Whitebeam.
Tôi lật qua những trang giấy đã ngả vàng. Như mấy đứa em họ, tôi cũng từng tò mò về những Lá Bài Định Mệnh — về phép thuật. Khi còn nhỏ, tôi thường chui vào lòng mẹ nghe bà đọc Cổ Thư Cây Tần Bì. Bà vẽ thêm vào lề sách bằng mực xanh, những hình xoắn của cây, thiếu nữ, quái vật. Khi mẹ đọc, mái tóc đen của bà rủ xuống vai, còn tôi thì quấn đầu ngón tay quanh lọn tóc ấy, chìm trong nhịp điệu kỳ lạ, huyền hoặc của lời văn.
Một mùa xuân nọ, trong dịp Xuân Phân, mẹ và tôi đến thăm dì Opal. Ione và tôi ngồi co ro trên tấm thảm da cừu, mắt mở to, lắng nghe hai người họ kể về cuốn sách kỳ bí của Nhà Vua Chăn Cừu.
“Tại sao Nhà Vua Chăn Cừu lại tạo ra những Lá Bài Định Mệnh?” tôi hỏi. “Và ông ấy làm ra chúng thế nào?”
Dì tôi hạ cặp kính xuống, nhìn tôi với vẻ nghiêm túc hiếm thấy. “Để trả lời điều đó,” bà nói, “chúng ta phải nhìn về Thần Rừng.”
Tôi rùng mình dù lửa trong lò vẫn cháy. Miêu tả về Thần Rừng của Nhà Vua Chăn Cừu đủ khiến trí tưởng tượng non nớt của tôi phát hoảng: một vị thần bất tử, mang mùi phép thuật — mùi muối — ẩn mình trong màn sương.
“Từ lâu lắm rồi,” dì nói, “trước khi có những Lá Bài Định Mệnh, Thần Rừng là vị thần mà chúng ta tôn thờ. Người dân Blunder tìm đến bà, lần theo mùi muối trong rừng, cầu xin phước lành và quà tặng. Họ tôn kính khu rừng, lấy tên cây làm họ của mình. Đó là phép thuật cổ — tín ngưỡng xưa.” Lông mày bà tối lại. “Vì lòng tôn kính ấy, Thần Rừng ban cho Nhà Vua Chăn Cừu thứ phép thuật lạ lùng và mạnh mẽ. Ông muốn chia sẻ nó với vương quốc, và thế là ông tạo ra mười hai Lá Bài Định Mệnh.” Giọng bà trầm xuống. “Nhưng mọi thứ đều có giá. Với mỗi lá bài, ông phải dâng lên Thần Rừng một phần của mình.”
“Như linh hồn ư?” Ione hỏi, cắn móng tay.
Dì tôi gật đầu. “Nhưng cuối cùng, chính Thần Rừng mới là kẻ phải trả giá. Nhờ những Lá Bài Định Mệnh, con người có phép thuật trong tay, không cần vào rừng để cầu xin nữa. Không còn được tôn thờ, Thần Rừng trở nên thù hận, phản trắc.” Bà dừng lại, môi mím chặt. “Bà tạo ra sương mù để lôi kéo con người quay lại rừng.”
Khi ấy tôi còn nhỏ, nhưng đã biết phải sợ sương mù. “Những ai lạc vào đó sẽ mất phương hướng, và thường là cả lý trí,” mẹ nói. “Sương mù lan rộng, cô lập chúng ta khỏi các vương quốc lân cận. Tệ hơn, những đứa trẻ đi lạc trong sương mắc bệnh sốt, mạch máu chúng sẫm lại. Những đứa sống sót thường có năng lực phép thuật giống Thần Rừng ban cho xưa kia, nhưng dữ dội và nguy hiểm hơn nhiều.” Giọng mẹ run lên, tay bà đặt lên cổ. “Nhưng theo thời gian, những đứa trẻ ấy biến đổi — có đứa méo mó thể xác, có đứa điên loạn tâm trí. Rất ít người sống được đến tuổi trưởng thành.”
Ione và tôi im lặng, chìm đắm trong câu chuyện, còn quá ngây thơ để hiểu hết hiểm họa của thế giới quanh mình.
“Để xua tan sương mù,” dì tôi nói tiếp, “Nhà Vua Chăn Cừu đã đi sâu vào rừng, thương lượng lần nữa với Thần Rừng. Khi trở về, ông viết ra điều này,” bà nói, gõ nhẹ lên cuốn Cổ Thư Cây Tần Bì trong lòng. “Ông viết về hiểm họa của phép thuật, và cách tự bảo vệ khỏi sương mù bằng một bùa chú.” Dì tôi ngừng lại một lúc. “Ở trang cuối, ông viết cách để tiêu diệt sương mù.”
“Đọc đi!” Ione và tôi đồng thanh kêu lên.
Dì tôi đằng hắng, nâng kính lên mắt và đọc:
Mười hai lá gọi nhau khi bóng đổ dài—
Khi ngày tàn và Thần linh mạnh mẽ.
Chúng gọi về Bộ Bài, và Bộ Bài gọi chúng trở lại.
Hợp nhất ta, chúng nói, và ta sẽ xua tan bóng đen.
Tại gốc cây mang tên Nhà Vua, với máu đen của muối,
Cả mười hai sẽ cùng nhau chấm dứt tai ương.
Sẽ làm nhẹ sương mù từ núi ra biển,
Khởi đầu mới—kết thúc mới…
Nhưng chẳng có gì là miễn phí.
Tôi đã hét lên, nhịp điệu ma mị như tấm lụa len vào tai tôi. Ione và tôi nhìn nhau, khóe môi khẽ cong lên khi chúng tôi chìm đắm trong màn đen ngọt ngào đang tuôn trào từ những lời của Vua Chăn Chiên.
“Những Lá Bài. Sương mù. Máu,” mẹ tôi nói, giọng bà dịu dàng đến mức như chỉ là một tiếng thì thầm. “Tất cả đều được đan xen với nhau, cân bằng mong manh như tơ nhện. Hợp nhất đủ mười hai Lá Bài Định Mệnh cùng dòng máu đen của muối, căn bệnh sẽ được chữa lành. Blunder sẽ thoát khỏi sương mù.”
“Nhưng Vua Chăn Chiên chưa từng xua tan sương mù, cũng không chữa được căn bệnh,” dì tôi nói, giọng nặng nề. “Tinh Linh đã lừa ông ta, nói cho ông biết cách xua tan sương mù chỉ sau khi ông đã đem đổi Lá Bài Song Tử Thù Du. Không có lá bài cuối cùng ấy, Vua Chăn Chiên không thể hợp nhất bộ bài. Thế nên ông chưa từng xua tan sương mù. Và chẳng vị vua nào làm được điều đó cả.”
“Cũng chẳng vị vua nào có thể,” mẹ tôi trầm ngâm. “Không cho đến khi có người tìm thấy Lá Song Tử Thù Du và hoàn thành bộ bài. Cho đến lúc ấy…”
Ione và tôi trao nhau một ánh nhìn buồn bã. “Sương mù sẽ tiếp tục lan rộng.”
Tôi tìm thấy dì trong khu vườn của bà, nơi chồng bà hiếm khi lui tới, đang khe khẽ hát một mình. Bà thích ở đó hơn, giữa cỏ cây — tránh xa tiếng ồn trong nhà. Mái tóc vàng ánh kim xoăn rối thả dài trên lưng, bùn đất vương dưới móng tay, những nếp nhăn nơi khóe mắt — Opal Hawthorn chẳng hề tinh tế hay duyên dáng như các quý bà khác ở Blunder. Điều đó khiến bà và chồng mình — một kẻ đạo đức nửa vời, luôn tiêu nhiều hơn kiếm chỉ để được coi là người đàn ông quyền quý — trở thành một cặp đôi chẳng mấy hòa hợp.
Tôi yêu nét đẹp hoang dại của dì. Tôi nhìn thấy điều đó ở Ione. Thậm chí đôi khi, tôi còn thấy thấp thoáng bóng dáng mẹ mình trong những đường nét mà họ chia sẻ.
Tôi hái một lá bạc hà, nghiền nát giữa hai hàm răng. Những con chim trong vườn cảm nhận được bước chân tôi liền im bặt. Dì quay lại, mỉm cười, ra hiệu tôi đến bên những chậu thảo dược. “Dì đang làm thuốc ngâm,” bà nói.
Tôi nhìn vào lớp lá rêu mà dì đang nghiền cùng một chất trắng phấn trong cối đá. Khi cúi xuống, hương hoa cúc dại xộc vào mũi tôi. “Còn thứ kia là gì?”
“Vỏ cây liễu trắng,” dì đáp. “Dành cho đau đầu.”
Tôi ngồi xuống bãi cỏ cạnh dì. “Về buổi Lễ Thu Phân, dì à,” tôi nói. “Tôi nghĩ mình không nên đi.”
Dì hừ nhẹ, tiếp tục giã thuốc, tiếng chày cọ vào đá nghe khô khốc. “Thế à?”
Aldrich và Lyn chạy ào qua vườn, hét vang, vung vẩy những thanh kiếm gỗ. Một lát sau, chúng biến mất, lao đi tiếp cuộc chiến tưởng tượng. Khi không còn tiếng chúng, tôi hạ giọng: “Đã lâu rồi tôi không đến triều đình. Với lại,” tôi lẩm bẩm, “Nerium chắc sẽ ghét điều đó.”
“Càng có lý do để đi,” dì làu bàu, tay siết chặt chày. “Cậu thanh niên viết thư cho cháu sẽ vui khi gặp lại đấy. Tên gì nhỉ—Alyc?”
Tôi rên lên. Con trai thứ hai của Lord Laburnum, kẻ có đôi mắt màu đá sông. Cậu ta từng ngồi cạnh tôi ở bàn tiệc của vua và khiến tôi bật cười khi tôi mười bảy tuổi — lần cuối tôi tham dự Lễ Thu Phân.
Cậu ta cũng là người tôi dại dột — hay đúng hơn là chán quá nên — đã hôn. “Alyx. Alyx Laburnum.”
Dì tôi nhìn tôi, nụ cười chờ đợi ẩn nơi khóe môi. “Và giờ ta không còn thích Alyx nữa, đúng chứ?”
Tôi phẩy tay trong không khí, tỏ vẻ chán nản. “Có lẽ tôi chưa từng thích cậu ta. Có lẽ cậu ta chỉ… tình cờ ở đó thôi.”
Dì tôi khẽ lắc đầu, lưỡi khẽ tặc nhẹ, nhưng nụ cười trên môi lại nở rộ. “Rồi mọi chuyện sẽ khác thôi. Sống ẩn dật trong nhà chú cháu chẳng phải cách sống cho một cô gái trẻ.”
Mụ phù thủy già nói đúng.
Tôi giật mình, vô tình chém đứt một bông hoa gần đó.
Dì không để ý. Bà lấy ra từ tạp dề một phong thư. Khi đưa tôi, vết bẩn trên tay bà in lại trên giấy.
Nhưng điều đó không quan trọng. Tôi nhận ra nét chữ ngay lập tức. Là của cha tôi. Và tôi biết ông sẽ hỏi gì — điều ông vẫn hỏi mỗi năm khi nhà vua mở lâu đài trong dịp Thu Phân.
“Ông ấy đang cố gắng, Elspeth,” dì nói, nhìn tôi.
Tôi lướt ngón tay trên phong thư, dầu trên da làm nhòe nét chữ nguệch ngoạc của cha. Không chỉ vì tôi muốn tránh ông, mẹ kế và các em gái cùng cha khác mẹ. Còn một lý do khác khiến tôi không thích đến triều đình, hay lễ hội, hay thậm chí là thị trấn.
Sự thoái hóa. Đó là cách Vua Chăn Chiên gọi nó trong Cuốn Sách Cổ của Thù Du. Căn bệnh của tâm trí và thể xác theo sau cơn sốt — thứ ban tặng sức mạnh kỳ lạ, phép thuật, nhưng mọi thứ đều có giá của nó. Với một số người, cái giá ấy rõ ràng: sinh lực bị rút cạn chậm rãi, đau đớn.
Với người khác, như tôi, cái giá ấy vô hình — như một tảng đá nặng đè trong máu, có thể rơi xuống bất cứ lúc nào. Và thật liều lĩnh khi ở gần người lạ, biết rằng chỉ trong khoảnh khắc, căn bệnh có thể bùng phát trong huyết quản. Tôi có thể làm điều kinh khủng trước mặt vua, các y sư và kỵ sĩ của ông, để rồi bị lôi vào ngục tối. Hoặc có thể tôi sẽ bệnh nặng, và dù cố giấu đến đâu, vẫn gầy rộc đến héo tàn.
Giống như mẹ tôi đã từng.
Tôi quay mặt đi, ngón tay khẽ chạm lên cánh hoa diên vĩ tím. “Tôi chỉ nghĩ… sẽ dễ dàng hơn cho mọi người nếu tôi ở lại đây.”
Dì thở dài, giọng dịu lại khi đưa tay vuốt má tôi. “Dì chẳng thể hiểu hết những gì cháu đã trải qua,” bà nói. “Nhưng hãy nhớ rằng cháu được yêu thương, và nơi này luôn có chỗ cho cháu. Đừng để cơn sốt mười một năm trước ngăn cháu sống tiếp, Elspeth. Cháu còn trẻ, vẫn còn nhiều điều chờ phía trước.” Bà nhăn mũi, cúi nhìn lại chỗ thảo dược. “Nếu không vì bản thân, thì vì dì đi. Dì trả tiền cũng được, miễn là được thấy Nerium Spindle khổ sở.”
Đêm trước khi chúng tôi lên đường đến lâu đài vua dự lễ Thu Phân, tôi mơ.
Tôi đã không mơ kể từ khi chạm vào Lá Ác Mộng. Dù có tệ hại đến đâu, Ác Mộng cũng chưa từng quấy rầy giấc ngủ của tôi.
Tôi không biết hắn làm gì khi tôi ngủ, và hắn cũng không trả lời khi tôi hỏi. Tôi từng nghĩ hắn cũng ngủ, nhưng sau nhiều năm, tôi hiểu ra — hắn chưa từng ngủ. Hắn chỉ biến mất vào góc sâu trong tâm trí tôi, nơi tôi không thể chạm tới. Ở đó yên tĩnh, và khi tôi ngủ, hắn tự do lang thang, không bị xáo động bởi dòng suy nghĩ ồn ào của tôi.
Như thể, lần này, tôi là kẻ xâm phạm hắn vậy.
Trong mơ, tôi ở trong một căn phòng cổ phủ đầy dây leo. Trần gỗ mục nát, để lộ những tia sáng xuyên qua tán lá xanh. Chim hót trên cao, hơi ấm mùa hè dịu dàng bao quanh, dù đá tường lạnh và xám.
Tôi không nhớ mình đã vào đây thế nào. Giống mọi giấc mơ, nó không có khởi đầu hay kết thúc. Ở giữa phòng là một khối đá lớn như bàn. Ngồi trên đó là một người đàn ông trong bộ giáp vàng đã mất ánh sáng, tuổi tác nhiều hơn cả cha tôi, khuôn mặt nghiêm nghị, sạm sẹ. Ông mang theo một thanh kiếm rỉ sét, phần cán được khắc hình nhánh cây uốn cong.
Đang trầm ngâm, đầu tựa lên găng sắt, ông chưa nhìn thấy tôi.
Tôi chờ ông ngẩng lên, chân khẽ cọ vào lớp lá khô.
Khi ông nhìn thấy tôi, tôi há hốc miệng. Tôi nhận ra đôi mắt vàng mèo của ông — tròng mắt giãn rộng, con ngươi hẹp lại.
Trong khoảnh khắc, ông im lặng. Tôi nhận ra mình đã xâm phạm một nơi — một ký ức — mà Ác Mộng không định để tôi thấy.
Căn phòng tan biến, tiếng chim tắt lịm. Cây lá biến mất, thay vào đó là những kệ sách chất đầy thư tịch, cuộn giấy. Một chiếc bàn gỗ anh đào vững chắc thay thế khối đá. Tôi đứng trong thư viện của chú, hơi thở nghẹn lại trong lồng ngực.
Người đàn ông cùng bộ giáp biến mất. Thay vào đó là một sinh vật — nửa người nửa thú. Lông đen sẫm mọc dọc sống lưng, dáng hắn khom xuống, những ngón tay dài ngoằng khiến khó phân được đâu là da, đâu là vuốt. Chiếc đuôi phủ lông quất mạnh như mèo nổi giận, còn đôi tai nhọn khẽ giật về phía tôi.
Tôi nhìn hắn, bụng thắt lại vì vừa sợ vừa say mê.
Đôi mắt vàng nheo lại. “Ngươi đến để do thám ta à?”
Tôi lắp bắp, không biết trả lời sao. Hắn đang giận, tôi nhận ra điều đó. Nhưng tôi đâu điều khiển được giấc mơ của mình. Tôi hít sâu, cố lấy can đảm. “Người đàn ông mặc giáp đó là ai?”
Hắn rạch một đường bằng móng vuốt lên bàn, để lại vết xước. Môi hắn mỏng, đen, cong lên. “Một kẻ đã chết từ lâu, e rằng thế.”
Tôi đứng trên tấm thảm da cừu của chú, cảm nhận sự lạnh lẽo dưới bàn chân trần. Thật lạ khi nghe một giọng nói mà hiếm khi được thấy khuôn mặt. Tôi quan sát hắn kỹ hơn — miệng tối, răng ngắn và sắc. Dù là người, là Ác Mộng hay là quái vật, hắn sinh ra để ám ảnh, đủ đáng sợ để khiến ai cũng rụng rời.
Khi thư viện dần nhòe đi, tôi thốt lên: “Ông ta có đôi mắt vàng.”
Ác Mộng bật lưỡi, mỉm cười. Hắn ngồi trên bàn, cúi nhìn tôi bằng chính đôi mắt vàng óng ấy.
“Ngươi có muốn nghe câu chuyện không?” hắn thì thầm.
Lời hắn vang vọng, giấc mơ bắt đầu phai dần. Tôi gật đầu, cảnh vật xung quanh chìm vào bóng tối.
Chỉ còn giọng của Ác Mộng, mềm mại và vô tận.
“Ngày xưa có một cô gái,” hắn khẽ nói, “thông minh và tốt bụng, sống giữa bóng tối sâu trong rừng. Cũng có một vị vua — kẻ chăn chiên cầm gậy — trị vì phép thuật và viết nên cuốn sách cổ. Họ ở bên nhau, nên họ là một.
Cô gái, vị vua… và con quái vật mà họ trở thành.”
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com