Chương 10: Nét bút giao thời
Sau buổi luyện tập căng thẳng, các nữ quân tụ tập bên nhau, ngồi trên bậc đá nghỉ ngơi, trò chuyện râm ran trong tiếng gió nhẹ lướt qua. Đào liếc nhìn Liên, thấy ánh mắt cô lặng lẽ, đượm những suy tư. Đào khẽ hỏi:
"Buổi đầu tham gia Tổng luyện, em thấy sao?"
Liên hít một hơi dài, nhìn lướt qua khuôn mặt mọi người, giọng hơi ngập ngừng:
"Thực lòng mà nói, em thấy choáng ngợp. Ở đây... không khí lúc nào cũng căng như dây đàn. Em luôn sợ mình làm sai hiệu lệnh, sợ ảnh hưởng đến cả đội. Hình phạt cũng nghiêm quá, em không ngờ..."
Câu nói bỏ lửng, theo gió tan đi. Trong lòng cô, dư âm của buổi huấn luyện vẫn chưa nguôi. Những lần tập luyện trước, nếu ai đi sai hàng, trật đội hình, chỉ bị nhắc nhở hoặc phạt vài vòng chạy. Còn lần này, đứng bất động hai tiếng đồng hồ giữa nắng trưa, mới thấm được hai chữ "kỉ luật".
Đào khẽ mỉm cười. Nụ cười không vội vã, mà nhuốm màu từng trải. Chị nói chậm rãi, từng lời được chắt lọc từ chính tháng ngày rèn luyện nghiêm khắc:
"Tổng luyện luôn vậy. Trong mắt người ngoài thì có thể là quá mức, nhưng trong quân ngũ, một người phạm sai lầm có thể kéo cả đội quân rơi vào hỗn loạn. Kỉ luật là sợi dây giữ chặt đội hình, là niềm tin giữa những người sát cánh nơi trận địa."
Liên lặng thinh. Cô cảm thấy lời Đào không chỉ là để dạy, mà còn là để giữ. Giữ cho người mới như cô khỏi chệch hướng, và giữ cho hàng ngũ khỏi chùng lòng.
Ánh mắt Liên dừng lại nơi tấm bảng gỗ lớn dựng gần dàn trống, nơi ghi quân quy bằng chữ Nôm, nét chữ như khắc sâu lên mặt gỗ. Cô cố gắng đọc, dò từng chữ, hệt như trẻ con tập đọc khi học vỡ lòng. Một nỗi chua chát trào lên: người Việt, đứng giữa đất Việt, lại không đọc nổi chữ Việt của cha ông mình.
Cô quay sang, khe khẽ hỏi:
"Chị... đọc giúp em với."
Đào không cười, chỉ gật đầu rồi đọc rõ từng điều, giọng vang đều như tiếng trống trận:
- Bất tuân hiệu lệnh, phạt đứng bất động một canh giờ. Tái phạm, phạt gấp đôi.
- Chế nhạo người phạm lỗi, chịu thay gấp đôi hình phạt.
- Chống đối chỉ huy hoặc gây náo loạn quân, nhẹ thì cấm túc, nặng thì khai trừ.
Liên lắng nghe, cảm thấy từng chữ như chạm vào da thịt, vừa rát vừa thức tỉnh. Cô hiểu: nơi đây không phải trò chơi, cũng chẳng còn là tập dượt. Đây là một phần của chiến trường thật sự, nơi tinh thần nghĩa dũng được rèn bằng kỉ luật và lòng kiên cường.
Đào nhìn sang, thấy Liên vẫn im lặng, ánh mắt chạm sâu vào tấm bảng như muốn khắc ghi. Chị nhẹ nhàng nói thêm:
"Những quân quy này do anh Bình soạn riêng cho lúc tổng luyện. Vì khi ấy, ta coi như đang đứng trước chiến tuyến thật sự. Còn trong trại, mọi người vẫn sống chan hòa, không quá khắt khe. Dù gì đi nữa, chúng ta cũng chỉ là dân thường mang tinh thần nghĩa dũng mà đến."
Liên ngoảnh lại nhìn sân tập, nơi Văn Phú vẫn đang đứng bất động chịu phạt. Không ai đàm tiếu, chỉ có sự im lặng và ánh mắt tôn trọng. Không khí trong trại như chùng xuống. Giữa tĩnh lặng ấy, một điều không cần nói ra lại trở nên hiển hiện: kỷ luật không phải để áp đặt, mà để giữ vững niềm tin giữa những con người cùng đứng chung một hàng ngũ.
Đào nhìn theo hướng nhìn của Liên, khẽ nói:
"Ai rồi cũng có lúc sai. Sai thì chịu phạt. Đó không phải là điều đáng xấu hổ. Điều đáng xấu hổ... là khi người ta chưa từng sai mà đã vội lên tiếng khinh chê người khác."
Liên khẽ gật đầu, trong lòng có một điều gì đó đang được gỡ rối. Ban đầu, cô chỉ nhìn thấy sự hà khắc của kỉ luật, mà chưa kịp nhận ra phía sau những hình phạt tưởng chừng lạnh lùng ấy là một sự khoan dung kín đáo.
Cô chợt nhận ra, Quang Bình không chỉ là người áp đặt quân quy, mà còn là người cho phép mỗi người tự sửa mình - không bằng lời an ủi, mà bằng sự im lặng để họ tự đối diện với lỗi lầm. Phạt, nhưng không nhục. Trừng, mà không đoạn tuyệt. Chính điều ấy đã tạo nên một đội ngũ mà giữa người với người có thể đứng bên nhau trong gian khổ mà không ngờ vực, không dè chừng. Sự nghiêm khắc khiến người ta mạnh mẽ, nhưng chính tình người mới khiến người ta gắn bó.
---
Căn nhà gỗ nằm nép mình dưới tán cây rậm rạp, gió nhẹ thổi qua kẽ lá xào xạc và tiếng chim vọng lại từ xa. Bên trong gian chính, ánh sáng ban trưa dịu nhẹ lọt qua khung cửa sổ nhỏ. Ở giữa phòng, một chiếc bàn gỗ vuông mộc mạc đặt ngay ngắn. Trên bàn, ấm trà đất nung vẫn còn bốc khói nghi ngút, hương trà sen thoang thoảng hòa lẫn trong không khí. Xuân Kiều và Quang Bình ngồi đối diện nhau, ánh mắt sâu như mặt hồ thu không gợn sóng.
Quang Bình hỏi khẽ, giọng trầm như vẫn còn vương niềm nghĩ ngợi:
"Dạo này việc dạy học bên anh thế nào? Học trò có chuyên cần chăng?"
Một nụ cười mơ hồ thoáng qua trên môi Xuân Kiều. Giọng nói vang lên sau giây lặng ngắn:
"Nhìn chung vẫn ổn. Có vài người mới bắt đầu học, trí nhớ còn chưa vững, thường hay quên trước quên sau. Cũng có người tiến bộ thấy rõ. Người đến học mỗi ngày một đông, một mình tôi khó lòng chu toàn, nên có giới thiệu qua mấy thầy khác. Phần còn lại, mọi người tự dìu dắt lẫn nhau, người trước chỉ cho người sau."
Quang Bình cười nhẹ, đôi mắt ánh lên sự cảm phục:
"Đó là phúc cho dân, mà cũng là lực cho quân. Có người như anh lo việc khai trí, chẳng khác nào rọi đuốc giữa đêm trường."
Xuân Kiều xua tay, từ tốn nói:
"Chú quá lời. Tài hèn sức mọn, tôi nào dám nhận. Ngược lại, chú gánh vác biết bao công việc trọng yếu, cũng nên lưu tâm đến sức khỏe."
Quang Bình gật đầu, giọng chân thành:
"Lời anh, tôi xin ghi nhớ."
Xuân Kiều như sực nhớ điều gì, đứng dậy, mở ngăn kéo lấy ra một tờ giấy:
"À, có điều này tôi muốn hỏi chú." Anh trải tờ giấy cẩn thận lên mặt bàn, đẩy về phía Quang Bình:
"Chú đọc nhiều, hiểu rộng, chẳng hay có từng thấy dạng chữ thế này chưa?"
Quang Bình đón lấy tờ giấy, nhìn kỹ những kí tự lạ lẫm. Sau một thoáng trầm ngâm, anh khẽ lắc đầu:
"Tôi chưa từng thấy. Dáng nét có phần giống chữ Tây Dương, nhưng không giống hoàn toàn. Tờ giấy này, từ đâu mà có?"
Xuân Kiều trầm giọng:
"Là của một cô gái lạ đến xin học. Nàng bảo nơi mình sống người ta dùng thứ chữ này. Chữ Nôm thì chưa từng biết."
Quang Bình ngước lên, như vừa gợi lại điều gì cũ:
"Có phải... cô gái ấy tên là Liên? Chừng mười ba, mười bốn tuổi?"
Xuân Kiều thoáng ngạc nhiên:
"Chú biết nàng ấy?"
Nét mặt Quang Bình trầm tĩnh, song trong lặng im ấy như giấu một tầng suy nghĩ sâu xa.
"Tôi chỉ gặp vài lần. Lời nói khác lạ, cách nhìn cũng chẳng giống người quen đất này."
Những kí ức về Liên chợt hiện lên rõ nét trong đầu anh. Anh nhớ lại đôi mắt cô gái ấy, vừa tò mò vừa bí ẩn. Lời cô nói về nơi mình đến, khác hẳn mọi điều anh từng biết. Cảm giác như có một mảnh ghép thời gian bị xáo trộn, khiến anh không thể nào nguôi ngoai suy nghĩ. Cô từng nhắc đến việc ở thời đại cô sống sử dụng loại chữ viết khác. Những kí tự mà anh nhìn thấy trên tờ giấy này, lẽ nào... chính là loại chữ viết ấy?
Xuân Kiều lấy ra tờ địa đồ, chỉ vào vị trí Liên đã xác định:
"Nàng nói sống ở Thành phố Hồ Chí Minh, cái tên nghe qua đã thấy lạ lẫm. Tôi đưa nàng bản địa đồ, nơi mà nàng đặt tay lại chính là thành Sài Côn." Anh khẽ ngẩng nhìn, giọng trầm lại như gió lặng giữa chiều: "Nếu là chú, chú có tin lời ấy chăng?"
Quang Bình lặng im một lúc lâu, ánh mắt xa xăm đầy trăn trở. Một phần trong anh muốn tin, muốn khám phá sự thật đằng sau những điều kì bí ấy; phần khác lại dè dặt, biết đâu chỉ là một câu chuyện bịa đặt. Một cô gái trẻ, thân gái dặm trường, chữ nghĩa chưa thông, lại nói lời như gió từ phương khác thổi tới. Nếu Sài Côn kia là nơi thuộc về mai sau, thì bằng cách gì nàng vượt được thời gian, không gian như chuyện huyễn hoặc? Nếu hết thảy chỉ là lời hư dối, thì mấy hàng chữ kia từ đâu mà ra?
"Nói tin thì còn sớm, mà gạt đi thì chẳng yên lòng. Chuyện này... quả là khó xét trắng đen."
Sau một lúc trầm ngâm, anh quay sang hỏi khẽ: "Nàng có giải thích gì về hai dòng chữ ấy chăng?"
Xuân Kiều đọc chậm rãi từng chữ:
"Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân
Quân điếu phạt trước lo trừ bạo."
"Bình Ngô đại cáo?" Giọng nói Quang Bình có phần ngạc nhiên pha chút ngỡ ngàng.
Ánh mắt Xuân Kiều sáng lên một tia thán phục:
"Chính là vậy. Tôi cũng không ngờ một cô gái còn nhỏ tuổi có thể lĩnh hội những tư tưởng lớn như thế. Nàng có vẻ rất ham học, trí nhớ nhanh nhạy, tiếp thu tốt. Nếu có người dẫn dắt, trí ấy chẳng phải thường."
Quang Bình chậm rãi gật đầu. Từng mảnh ghép từ những lần gặp gỡ ngắn ngủi với Liên dần ráp lại, như một bức tranh chìm trong sương sớm - mờ mịt mà gợi điều khôn dò.
Xuân Kiều rót chén trà, đưa sang phía Quang Bình:
"Thực ra... tôi cũng có chút hứng thú với loại chữ mà nàng dùng. Tôi có nhờ nàng ấy chỉ dạy đôi chút. Học được vài chữ, lại thấy mở mang chẳng ít."
Quang Bình nhìn xuống mặt giấy, nơi những hàng chữ lạ lẫm nối nhau như dòng nước lạ chảy qua miền quen. Ánh mắt chăm chú, nhưng không vội tỏ ý.
Xuân Kiều tiếp lời, giọng thong thả mà đượm suy tư:
"Loại chữ này không hình không ý, thuần là biểu âm tiếng nói. Vì thế mà giản tiện vô cùng. Kẻ bình dân, người chưa từng biết chữ, cũng có thể nắm được trong thời gian chẳng lâu. Dẫu là văn thơ, hịch văn hay lời dạy đạo lý, đều có thể chép ra, ai đọc cũng hiểu.
Quang Bình trầm giọng:
"Chép được lời... là một chuyện. Còn giữ được hồn nghĩa, e là chuyện khác."
Xuân Kiều gật đầu:
"Tôi cũng có điều ngờ ấy. Chữ này tuy ghi được tiếng, nhưng chẳng tỏ nghĩa. Nhiều chữ đồng âm khác nghĩa, văn viết ra đôi khi mông lung, đọc lên chẳng rõ nếu không có văn cảnh."
Quang Bình ngẫm nghĩ giây lát, chậm rãi nói:
"Như người chỉ nghe thấy tiếng mà chẳng thấy mặt, làm sao hiểu được tâm can?"
Xuân Kiều hơi mỉm cười, rót thêm trà:
"Nói vậy cũng chẳng sai. Với chữ Nôm, mỗi chữ như một bức họa. Nhìn vào là thấy cả âm, cả hình, cả nghĩa lẫn tình. Viết một bài thơ bằng Nôm, chẳng khác gì vẽ bức thủy mặc: có sắc, có chiều, có hồn. Còn loại chữ này, dẫu dễ học dễ chép, nhưng e rằng thiếu chiều sâu."
Quang Bình cười nhẹ, ánh nhìn dần lắng xuống:
"Chữ... cũng như người. Có kẻ dễ gần, có kẻ khó hiểu. Mà lắm khi, chính kẻ khó hiểu lại giấu trong mình nhiều điều hơn cả."
Quang Bình đưa mắt nhìn ra hiên, nắng chiều phủ nhẹ lên những tán trúc xanh rì. Cảnh vật lặng im, mà lòng người lại khẽ động, như có điều gì đang âm thầm trôi qua kẽ thời gian. Trong tâm tư anh, một ý niệm thoáng hiện như khói sương: "Nếu cái mới là lối mở, cái cũ là gốc rễ... thì cớ gì chẳng thể cùng tồn tại? Cây, đâu chỉ sống bằng rễ, mà cũng cần vươn nhánh lên trời."
Quang Bình đưa tay đón lấy chén trà:
"Nếu anh không phiền, tôi cũng muốn học thử qua. Những chữ ấy... nếu tiện, mong anh chỉ lại cho tôi đôi phần."
Xuân Kiều thoáng ngạc nhiên:
"Chú cũng muốn học ư?"
Quang Bình gật đầu:
"Tôi nghĩ biết thêm một loại chữ cũng chẳng hại gì. Mà biết đâu, trong tương lai có lúc cần dùng đến."
Lời nói dường như thuận miệng, nhưng đáy mắt kia lại không hề vô ý. Trong lòng Quang Bình, đã sớm nhen nhóm một toan tính: một lối chữ mà người nơi đây đều chưa tường, nếu dùng làm mật tín, ám ngữ... há chẳng phải thiên cơ trong tay? Giữ được giấy, chưa chắc đã rõ được nghĩa.
Xuân Kiều nhìn Quang Bình một lát, như đọc được phần nào tâm ý. Anh không hỏi thêm, chỉ khẽ gật đầu:
"Được. Tôi sẽ truyền lại những gì mình đã học. Còn chuyện này, tôi sẽ không nói gì với nàng ấy."
Quang Bình mỉm cười, nâng chén trà lên. Đôi mắt dõi về nơi xa, như xuyên qua lớp nắng đang rơi nghiêng trên thềm.
"Cảm ơn anh."
Chén trà sóng sánh, hương sen nhè nhẹ lan tỏa. Trong lòng Quang Bình, ý niệm chẳng ngừng vọng lại: Một cô gái mang theo tri thức của mai sau... Việc nàng đến đây, là ngẫu nhiên? Hay là... cơ duyên mà trời cao muốn dành cho thời cuộc Tây Sơn?
Quang Bình rời gót khỏi ngôi nhà gỗ, lòng vẫn còn vương dư âm của cuộc đối thoại với Xuân Kiều. Những suy nghĩ về cô gái tên Liên lặng lẽ đan xen trong đầu anh như những làn khói mỏng chưa tan.
Trời ngả về chiều. Nắng cuối ngày len lỏi qua từng tán lá, phủ lên con đường dẫn về khu nhà phía tây một sắc vàng hiu hắt. Đó là nơi anh làm việc và tạm nghỉ trong khu trại. Từ xa, Quang Bình đã thấy bóng người quen đứng trước cửa. Xuân khoác áo chẽn nâu sẫm, tóc búi gọn sau gáy. Nét mặt cô bình thản, nhưng ánh mắt thỉnh thoảng đăm chiêu, như đang chờ đợi một điều gì đã định sẵn trong lòng.
Quang Bình tiến lại, nhẹ giọng:
"Cô Xuân đến rồi. Mời vào trong, ta bàn việc."
Anh mở cửa, nhường bước cho Xuân vào trước. Anh lặng lẽ khép cửa, bước lại bên bàn, ngồi xuống như thường lệ.
Xuân đặt một phong thư lên bàn:
"Thư của cô Nhạn. Tôi đã xem sơ. Việc chuẩn bị đã đâu vào đấy. Anh coi lại, rồi định liệu."
Quang Bình mở thư, chăm chú theo dõi từng nét chữ đều đặn, gọn gàng. Cách liệt kê rõ ràng từng phần lương thực, quân dụng và lộ trình cho thấy sự chuẩn bị chu đáo. So với những tính toán trong đầu anh, số liệu gần như không lệch.
Trong ánh đèn dầu chập chờn, Quang Bình trải tấm địa đồ lên mặt bàn. Ngón tay trỏ dọc theo dòng sông Côn[76] - con đường giao thương chính giữa hai miền thượng và hạ. Vùng thượng lưu với những đặc sản quý giá từ trầm hương, trầu nguồn đến mật sáp, ngà voi. Phía hạ lưu, đồng bằng trù phú với lúa gạo bát ngát, trồng bông, trồng dâu nuôi tằm, dệt vải. Xa hơn, biển cả dạt dào cá, tôm, muối...
Anh lên tiếng, giọng trầm và rõ ràng:
"Tai mắt triều đình hiện dày đặc. Từ An Thái lên Phú Phong, không đoạn nào còn an toàn tuyệt đối. Có ghe chở thóc vừa bị xét ở khúc An Thái. Quan phủ Quy Nhơn[77] có lẽ đã bắt đầu lần theo dấu. Các chuyến đi tới đây phải kín đáo gấp bội."
Anh tạm dừng, ánh mắt không rời khỏi những đường gấp khúc trên địa đồ.
"Từ Phú Phong lên bến Trường Trầu, nước yên, sông rộng, ghe đi nhanh. Vì thế lại dễ bị chú ý. Phải tránh các trạm gác dọc ven, kể cả những đồn nhỏ mới dựng. Căn dặn người lo thuyền, ngụy trang cho khéo: hàng giấu trong bao rơm, kèm củi khô, tre nứa."
Anh nhìn Xuân, không ra lệnh mà gửi gắm niềm tin giữa hai hai người cùng chung một trận tuyến.
Bến Trường Trầu thuộc làng Kiên Mỹ, nằm nơi ngã ba giao thủy, nơi sông Côn gặp dòng Đá Hàng. Đây là điểm giao thương sầm uất của thương lái hai miền, nơi mặt hàng trầu là đặc trưng khiến nơi đây mang tên gọi ấy. Đồng thời, nơi đây cũng là trạm trung chuyển quan trọng. Ngược lên có thể đi tiếp đến Tây Sơn thượng đạo, xuôi về có thể đến đầm Thị Nại - nơi cửa sông ra biển.
Ngón tay anh lướt qua vòng khoanh đỏ trên tấm bản đồ.
"Từ Trường Trầu đến Tả Giang, nước đổi dòng liên tục, đá ngầm lại nhiều. Nhắc người chèo phải nhớ rõ lối, tránh mắc cạn, tránh gây động. Dân chài ở đó không phải lính, nhưng ánh mắt thì chẳng thiếu. Ghe qua mà không để lại tiếng, ấy mới là việc khó."
Xuân khẽ gật đầu, nét mặt không lay chuyển. Mắt dõi theo các ký hiệu trên bản đồ:
"Tôi sẽ chọn đội chèo giỏi nhất làm nòng cốt. Mỗi tổ chia người theo phần: kẻ dò đường, người cảnh giới."
Cô chỉ tay vào một điểm gấp khúc trên địa đồ, đoạn sông như bị bóp nghẹt bởi địa hình hiểm trở.
"Khúc Hạ Giao lòng sông có nhiều hòn đá tảng dựng đứng. Tôi cho tập kéo dây vượt ghềnh suốt mười hôm nay. Người đã quen tay, thuyền có trở cũng không ngại."
Gió ngoài hiên khẽ lay tấm phên tre. Những tiếng lách cách vang lên từng hồi rồi tan vào khoảng không yên tĩnh. Quang Bình lặng yên, ánh mắt trầm ngâm nhìn bản đồ. Ngón tay anh dừng ở một khúc cong của dòng sông. Giọng anh cất lên, chậm rãi:
"Năm hôm nữa là rằm. Triều lên, thuyền dễ qua ghềnh. Báo phía cô Nhạn lùi chuyến, chia hàng đi trong hai ngày mười lăm và mười sáu, khởi hành giờ Tuất[78]."
Anh đưa tay chỉ vào vùng ven sông ở Thượng Giang:
"Nếu không gặp trở ngại, thuyền sẽ kịp đến Thượng Giang vào giờ Dần hôm sau. Cô cho người đón, chia hàng tại chỗ, vác lên đường núi." Giọng anh trầm xuống, từng chữ rõ ràng: "Tuyệt đối không để rò tin. Mỗi chuyến hàng mang theo không chỉ là lương thực... mà là mạch sống của quân ta. Giữ hàng như giữ người."
Xuân đứng thẳng dậy, đôi mắt ánh lên sự quả quyết. Cô siết chặt bàn tay, từng từ thốt ra rắn rỏi:
"Yên tâm. Tôi truyền lệnh trong đêm nay. Ai làm sai, sẽ xử nghiêm."
Anh đáp lại bằng cái gật đầu nhẹ, thay cho ngàn lời tin tưởng. Anh nhìn ra ngoài cửa sổ, bóng tối buông dần xuống thôn An Lũy. Giữa núi rừng, nơi từng tán lá, từng hòn đá đều giữ kín bí mật của những người đang âm thầm đấu tranh cho tự do.
Anh nhìn lại Xuân, giọng nhẹ nhàng hơn, như chốt lại cuộc bàn bạc:
"Cứ theo nếp cũ. Cô lo quân nhu[79], anh Diệu phụ trách quân giới[80]. Hai bên phối hợp. Đường thì quen, thời thế đã khác. Lòng người càng phải vững."
Xuân đáp gọn:
"Tôi sẽ thu xếp chu toàn."
Xuân đón lấy lá thư từ tay Quang Bình, hơi ngập ngừng:
"Còn một việc... là chuyện anh từng dặn tôi khi trước."
Từ ống tay áo bên trong, Xuân rút ra tờ địa đồ, nhẹ tay mở ra, đặt bên cạnh bức thư:
"Anh xem... chữ viết này, có phải cùng một người?"
Đôi mắt anh dõi theo dòng chữ một cách cẩn trọng, lông mày anh thoáng nhíu lại rồi giãn ra.
"Đến chín phần là giống. Tuy nhiên... chưa thể kết luận." Anh ngừng lời một thoáng, nói tiếp: "Cô thu xếp cho họ gặp nhau. Không cần gượng ép. Xem nét mặt, lời ăn tiếng nói, rồi báo lại tôi."
"Tôi hiểu. Tôi đi chuẩn bị ngay."
Xuân bước lùi một bước, chào nhẹ rồi quay đi. Tiếng bước chân nhẹ nhàng khuất dần sau vách cửa gỗ.
Trong căn phòng, Quang Bình ngồi lặng thêm một lúc. Từ tay áo, anh lấy ra xấp giấy mang về từ chỗ Xuân Kiều. Ánh mắt dừng lại nơi những ký tự lạ: nét đều đặn, giản dị, sắp xếp theo một trật tự rõ ràng.
Phụ âm... nguyên âm... rồi dấu thanh. Không mang nghĩa tự thân như chữ Nho, chữ Nôm, mà như một khuôn âm, dùng để phát ra tiếng nói.
___
[76] Sông Côn phát nguyên từ vùng rừng núi An Lão, giáp Quảng Ngãi và Kon Tum, có độ cao từ 600-700m, chảy theo hướng tây bắc - đông nam, quanh co trong dãy Trường Sơn. Sau khi vượt qua nhiều ghềnh, thác, sông kéo dài gần 50 km đến Định Quang (Bình Tường, Tây Sơn), tiếp nhận nước từ các dòng suối, đến Thượng Giang gặp suối Cỏ. Đoạn từ Định Quang đến Thượng Giang gọi là sông Hà Giao (hay Hà Riêu), khúc sông hẹp, nhiều đá tảng khiến thuyền bè khó di chuyển.
Từ giao thủy suối Cỏ, sông Côn chảy qua Tả Giang, gặp suối Ba La từ đồng Tre (phía nam). Sau khi giao thủy với suối Ba La, dòng sông mở rộng, chảy khoảng 9-10 km đến Phú Phong (Tây Sơn). Từ Tả Giang đến Trinh Tường, lòng sông có nhiều đá kỳ lạ, nổi bật là Đá Khổng Lồ trong suối Ba La.
Đến Phú Phong, sông Côn tiếp nhận nước từ sông Đá Hàng và các suối khác. Sông Đá Hàng dài khoảng 10 km, có nhiều ghềnh thác, với thắng cảnh nổi tiếng là Hầm Hô, nơi nước từ nhiều ghềnh thác đổ xuống một hầm đá rộng lớn. Từ Phú Phong, sông chia làm hai nhánh: nhánh lớn chảy qua An Nhơn và Tuy Phước đến đầm Thị Nại, nhánh nhỏ từ Đá Hàng chảy ra Gò Chàm, qua đập Lý Nhơn, tạo thành vòng đai bao quanh các khu vực Thập Tháp, Đồ Bàn.
Từ Phú Phong trở xuống, sông mở rộng, nước sông trở nên lai láng. Khúc sông rộng nhất, sâu nhất và đẹp nhất là từ Phú Phong đến An Thái. Sau An Thái, sông Côn chia làm hai nhánh: Nhánh thứ nhất ở phía nam chảy qua Phụng Ngọc, tách thành hai nhánh, một chảy qua An Nhơn, Tuy Phước đến đầm Thị Nại, và một nhánh xuống Cửa Tiền, nay gọi là sông Tân An, tiếp nhận nước từ sông An Tượng và qua cầu Tân An đổ ra đầm Thị Nại.
Nhánh thứ hai ở phía bắc chia thành sông Thạch Yển (hay Đập Đá) và sông La Vỹ (nay gọi là Gò Chàm), được đào dưới thời Thái Đức, chảy quanh vùng Thập Tháp, Đồ Bàn và hợp lưu tại đập Lý Nhơn. Sau khi đào sông La Vỹ, lụt làm sạt lở bờ sông phía đông, gần thành Hoàng Đế, vua Thái Đức đã cho đào một con đê Đỉnh Nhĩ Đê để giữ nước.
[77] Phủ Quy Nhơn: được thành lập khi chúa Nguyễn bắt đầu kiểm soát vùng đất từ đèo Cù Mông (giáp Phú Yên) trở vào nam, thuộc khu vực Bình Định ngày nay. Đây là vùng đất của người Chiêm Thành (Chăm) trước khi bị sáp nhập vào Đại Việt.
Ban đầu, vùng này thuộc trấn Thuận Thành của người Chiêm, sau khi chúa Nguyễn đánh chiếm, vùng đất được chia lại và lập thành các phủ, huyện dưới sự quản lý của triều đình.
Phủ Quy Nhơn trực thuộc dinh Quảng Nam, gồm các huyện Tuy Viễn, Phù Ly, Bồng Sơn (tùy từng thời kì).
*Hệ thống hành chính xứ Nam Hà (Đàng Trong) được tổ chức gồm 12 dinh và 1 trấn, đều trực thuộc chính quyền trung ương. Dưới dinh và trấn là các đơn vị hành chính nhỏ hơn, bao gồm phủ, huyện, và xã/thôn.
- Dinh là cấp hành chính cao nhất ở địa phương, tương đương với tỉnh ngày nay, chịu sự quản lý trực tiếp từ trung ương và bao gồm nhiều phủ và huyện.
- Phủ là cấp trung gian giữa dinh và huyện, có nhiệm vụ quản lý hành chính trong phạm vi rộng, thường bao gồm nhiều huyện.
- Huyện là cấp cơ sở, trực tiếp quản lý dân cư, và dưới huyện còn có các đơn vị nhỏ hơn như xã, thôn.
[78] Giờ Tuất: trong khung thời gian truyền thống của người Việt tương ứng với khoảng thời gian từ 19 giờ đến 21 giờ tối.
[79]Quân nhu: gồm tất cả các vật tư, lương thực, thực phẩm, trang bị y tế, quần áo, và những thứ cần thiết để nuôi sống và duy trì sức khỏe, tinh thần cho binh sĩ.
[80]Quân giới: là tất cả các loại vũ khí, đạn dược, trang thiết bị chiến đấu như súng, dao, kiếm, mũ giáp, thiết bị hỗ trợ chiến đấu. Quân giới là công cụ để quân đội thực hiện nhiệm vụ chiến đấu.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com