Albie x Reader: Nhà
Thể loại: Soft + Angst nhẹ.
--------
Kết thúc rồi sao?
--------
London – một thành phố cổ kính khoác lên mình vẻ ngoài kiêu hãnh của thời gian, sáng nay lại lặng lẽ run rẩy trong làn mưa lâm râm không dứt.
Mặt trời chẳng buồn ghé qua, nhường chỗ cho những tầng mây xám đặc sệt như sáp nến, đè nặng lên cả khoảng không vốn đã lạnh lẽo. Bầu trời phủ một màu tro buốt giá, khiến ánh đèn đường vàng vọt trở nên nhợt nhạt, le lói như cố níu giữ chút hơi ấm giữa lòng phố thị lạnh lẽo.
Nơi đây, trong góc khuất của một con đường cũ kỹ ở South Kensington, tiệm bánh nhỏ mà em làm việc nép mình giữa hai hiệu sách cổ, mỗi buổi sáng đều thơm nức mùi bơ sữa và vani, dù cho ngoài kia có là bão giông hay chỉ là màn mưa bụi mỏng manh phủ lên từng phiến đá lát đường.
Cánh cửa gỗ cũ khẽ reo lên một tiếng.
Ting—
Quen thuộc mỗi khi có khách bước vào. Hôm nay cũng thế.
Anh – Albie Hiddleston, bước vào với mái tóc màu kem lòa xòa ẩm nước mưa, phần đuôi tóc xoăn nhẹ dính vào áo choàng dài màu đen đậm. Trông anh lúc nào cũng giống như một vệt khói lạnh lẽo trôi lặng trong thành phố này — câm lặng, không để ai lại gần, nhưng khiến người ta chẳng thể ngừng dõi theo.
Đôi mắt anh – thạch anh tím sắc lạnh như thể giam giữ cả một vùng trời, như sương sớm vương trên cánh đồng hoang mùa đông nhìn lướt qua quầy bánh ngọt với một sự thờ ơ đến tuyệt vọng. Anh không bao giờ chọn kỹ. Chỉ đơn giản chỉ tay vào vài chiếc bánh ngọt đủ màu, rồi lặng lẽ chờ lấy hàng như một thói quen cũ kỹ đã ăn sâu vào nhịp sống hàng ngày.
Có người từng nói, kẻ trầm lặng như anh không thể hiểu được vị ngọt. Nhưng em – nhân viên tiệm bánh – lại thấy rõ điều ngược lại: anh nghiện ngọt.
Cũng như một người đã phải lớn lên trong đắng cay, lại càng khát khao được nếm chút dịu dàng.
Anh vẫn đến đây vào mỗi sáng, không trễ, không sớm như chiếc đồng hồ gỗ treo tường trong tiệm, đã cũ nhưng luôn chính xác đến từng tích tắc.
Anh không bao giờ nói gì ngoài vài tiếng cảm ơn khe khẽ. Không nhìn thẳng vào em, cũng không cười. Em chỉ là một người lạ, một cô gái bình thường đứng sau quầy bánh. Nhưng em vẫn nhớ, nhớ rõ từng lần tay anh run nhẹ vì lạnh, từng lần đôi mắt ấy thoáng chao nghiêng nhìn ra khung cửa mờ sương nơi phố đông.
Em không rõ tại sao mình lại để tâm đến một người chẳng hề bận tâm đến sự hiện diện của mình. Có lẽ bởi anh là một trong những bản nhạc trầm lặng của thành phố này – không nổi bật, nhưng lại len lỏi vào tâm trí người khác, dai dẳng như dư âm cuối cùng của một khúc đàn piano vang lên giữa mùa đông.
Hôm nay, trời vẫn mưa.
Mưa nhẹ đến mức tưởng như chỉ cần đưa tay ra cũng có thể nắm trọn lấy. Màu xám phủ lên từng con đường, từng vết nứt trên vỉa hè, từng chiếc ghế dài lạnh buốt dưới trạm xe điện.
Anh đến, vẫn chiếc áo choàng quen thuộc, tóc ướt, đôi mắt không cảm xúc. Nhưng hôm nay không hiểu vì sao, em lại thấy mình can đảm hơn. Có lẽ do đêm qua em nằm mơ thấy nụ cười của một ai đó, hoặc chỉ là em đã quá chán việc đứng im lặng và nhìn anh rời đi như mọi ngày.
“Chào anh.”
Em cất giọng, nhẹ đến mức chính mình cũng ngỡ ngàng.
Anh sững lại trong tích tắc. Đôi mắt thạch anh tím khẽ chớp, như một con mèo bất ngờ bị đánh thức trong giấc ngủ dài. Rồi anh quay mặt nhìn em.
Lần đầu tiên.
“...”
Anh không đáp, nhưng ánh nhìn không còn dửng dưng. Lặng yên, nhưng không lạnh lẽo.
“Bánh hôm nay em giữ cho anh là Red Velvet... Anh từng nói anh thích ngọt nhưng không quá béo. Món này có vị hơi chua nhẹ từ kem phô mai. Muốn thử không?”
Em cười. Dịu dàng như nắng hiếm hoi trong ngày u ám.
Anh nhận lấy chiếc bánh, vẫn không cười, nhưng đôi tay khẽ siết. Em không hỏi gì thêm, vì em biết có những người mang trong mình cả bầu trời cô đơn, không phải vì họ muốn thế, mà vì thế giới này chưa từng đủ ấm để họ mở lòng.
Và em không mong anh thay đổi ngay, chỉ mong mình có thể là chiếc ô nhỏ trong cơn mưa ngày ấy, là tách trà nóng giữa London giá buốt, là chút ngọt trong chuỗi ngày anh chỉ toàn vị đắng.
“Cảm ơn.”
Anh khẽ nói.
--------
Chẳng hiểu rõ từ khoảnh khắc nào, từ câu chào đầu tiên ấy hay từ cái gật đầu khẽ khàng giữa làn mưa tháng Mười Một, em đã nhẹ nhàng bước vào đời anh như một cơn gió lành lẩn khuất giữa những ngày u ám. Không phải là sự chen ngang đột ngột, ồn ào hay chói lọi, mà là một cách hiện diện rất khẽ, rất dịu dàng tựa như tia sáng lặng lẽ rọi xuống qua song cửa của căn gác nhỏ phủ đầy bụi, nơi người ta tưởng rằng ánh nắng đã vĩnh viễn lãng quên.
Ban đầu chỉ là vài câu trao đổi vụn vặt.
“Anh vẫn lấy loại bánh này chứ?”
“Trời lạnh rồi, đi đường cẩn thận nha.”
Dần dà, em nói nhiều hơn về những chiếc bánh em lỡ tay nướng cháy, về cuốn sách đang đọc dang dở, về con mèo trắng tên Miso ở nhà mà dạo gần đây cứ thích trèo lên nóc tủ lạnh để ngủ.
Anh không đáp lại nhiều. Vẫn giữ sự trầm lặng vốn có như bức tường xám tro anh dựng quanh mình. Nhưng em thì chẳng để tâm. Em chưa bao giờ hỏi anh về cái tên “Hiddleston” nặng nề sau dấu chấm tên anh. Chưa từng dò hỏi về gia đình, về xuất thân, về quá khứ của anh – thứ mà anh luôn vùi chặt dưới lớp băng im lặng và lãnh đạm.
Không thương hại, không tìm cách cứu rỗi, không bước vào đời anh như một người anh phải phòng bị. Em chỉ là em – chân thật, ấm áp, và kiên nhẫn đến mức khiến người ta vừa cảm kích vừa... sợ hãi.
Phải, là sợ. Bởi khi con người ta bắt đầu cảm thấy ấm, thì cũng đồng nghĩa với việc họ sẽ run rẩy khi cái ấm ấy vụt tắt.
Đã từng có một người giống em — chị Rose. Không phải vẻ ngoài, không phải giọng nói hay đôi mắt. Mà là sự nhiệt tình dễ khiến người khác xiêu lòng, là thứ ánh sáng khiến người lạc đường tưởng rằng mình có thể tìm thấy lối thoát.
Nhưng Rose đã đi rồi. Bằng một cách rất dứt khoát, để lại anh cùng nỗi trống rỗng kéo dài như khoảng tối cuối hành lang dài vô tận.
Thế nên khi em cười, khi em nghiêng đầu hỏi.
“Hôm nay anh có ổn không?”
Trái tim anh như muốn co lại. Có điều gì đó âm ỉ dâng lên, không phải đau đớn, cũng không hẳn là hạnh phúc, mà là một thứ cảm giác vừa dễ chịu vừa đáng sợ. Như thể anh đang được đưa về lại nơi gọi là nhà, nhưng đồng thời cũng lo sợ mình sẽ bị đẩy ra khỏi cánh cửa ấy bất cứ lúc nào.
Mỗi sáng, anh vẫn đến.
Tiệm bánh vẫn mở.
Em vẫn đứng đó với mái tóc buộc vội và chiếc tạp dề vướng chút bột mì. Chỉ là thay vì một sự im lặng vô hình như trước, giờ đây giữa anh và em là một nhịp đập chung không cần lý do.
Không gọi tên, không định nghĩa, không ràng buộc. Chỉ đơn thuần là tồn tại trong nhau. Có lẽ gọi là tri kỷ cũng chẳng sai.
Và đôi khi, sau một ngày dài đắm mình trong những bài tập chiến đấu, cơ thể anh rã rời vì luyện tập không ngừng, thì chính em – bằng một tách trà nóng, bằng một câu nói nhẹ như hơi thở.
“Anh ăn bánh rồi mới về nha”
Đã kéo anh về khỏi vực sâu của những hoài nghi và mất mát. Em dịu dàng quá, đến mức anh thấy mình đáng ghét. Vì anh biết... anh không thể cho em thứ tương xứng.
Không thể cho em những lời hứa. Không thể dựng cho em một tương lai có hình có dạng. Không thể chắc rằng một ngày nào đó, anh sẽ không lại đánh mất em như cách anh đã từng mất đi mọi thứ vốn dĩ anh tưởng là của mình.
Nên thay vì tiến về phía em, anh cứ dậm chân tại chỗ.
Ngập ngừng.
Do dự.
Dẫu trong lòng, đã không ít lần tự hỏi.
“Liệu có thể không? Có thể gọi người ấy là nhà không?”
Anh đã quen với việc không có nơi để về. Quen với bóng tối bao quanh, với những con đường không tên và giấc ngủ đầy mộng mị. Thế nhưng, em – chỉ bằng sự tồn tại lặng lẽ của mình, đã vô thức thắp sáng căn phòng tăm tối ấy.
Anh sợ.
Sợ một mai thức dậy, tiệm bánh sẽ đóng cửa. Em không còn đứng đó nữa. Không còn lời chào, không còn ánh mắt đón anh về mỗi sớm. Và anh sẽ lại trở về như cũ — một cái vỏ rỗng lạnh lẽo, câm lặng trong thành phố không ai nhớ tên anh.
Vì thế, anh lùi.
Một bước.
Rồi lại một bước.
Chỉ mong em đừng tiến quá gần. Nhưng cũng đừng rời đi.
Hãy cứ đứng đó, như một điểm sáng nhỏ trong đời anh. Dù không thể chạm tới, nhưng cũng xin đừng tắt lịm.
Ánh mắt anh, mỗi lần chạm vào em, dường như lại mềm đi đôi chút. Như thể cơn băng giá lâu năm trong lòng chậm rãi tan ra từng giọt, từng giọt một, không đủ nhanh để gọi là thay đổi, nhưng cũng chẳng còn đủ cứng để phủ nhận nữa.
Anh không nói ra, nhưng vẫn nhớ rõ lời chị Rose năm nào, giọng chị khi ấy dịu như sương mai rơi trên bậu cửa.
“Gia đình không nhất thiết phải cùng huyết thống mới là gia đình, Albie à. Không cần phải có đủ cha đủ mẹ mới gọi là nhà. Gia đình là nơi giữ ấm cho tim con người. Nhà... là nơi ta có thể trở về mà không cần phải xin phép.”
Anh vẫn nhớ.
Nhớ như in.
Những lời ấy, trong giây phút nào đó, đã từng khiến một thằng bé lạnh lùng và lạc lõng như anh bật khóc giữa đêm. Nhưng càng lớn, anh lại càng sợ phải tin vào điều đó.
Sợ mình sẽ ngộ nhận.
Anh không dám bước xa hơn.
Em dịu dàng quá, nhẹ nhàng quá, trong veo như một cơn mưa xuân mà chỉ cần anh bước đến gần bằng đôi chân sũng bùn, là em sẽ vấy bẩn.
Còn anh?
Anh chỉ là một kẻ bị thế gian nhìn bằng ánh mắt sợ hãi và khinh bỉ. Một cái tên không ai muốn gọi. Một khuôn mặt người ta sẽ ngoảnh đi khi gặp trên phố. Một bản án lặng thầm không cần tòa tuyên cũng khiến người ta sống mãi trong chiếc lồng vô hình.
Một “quái vật.”
Một kẻ từng phạm tội.
Dù không phải giết người. Dù không cố ý gây tổn thương. Nhưng xã hội này không cần lý do để kết tội những kẻ khác biệt. Và anh, với cái bóng tối bao trùm cuộc đời, không thể và không nên là điểm dừng của một người như em.
Vì thế anh giữ khoảng cách.
Chỉ vừa đủ để thấy em mỗi ngày.
Chỉ đủ để nghe giọng nói, để nhận lấy hộp bánh nho nhỏ em gói thêm vào khi anh chẳng yêu cầu.
Anh chẳng biết gọi điều này là gì.
Không phải yêu, vì anh đâu dám hy vọng.
Không phải bạn bè, vì anh đâu từng mở lòng đủ để gọi ai là “bạn.”
Chắc... có lẽ là một điều gì đó ở giữa.
Một thứ cảm xúc không tên.
Anh — vẫn sẽ đến, ngày mai, ngày kia, ngày sau nữa.
Em — vẫn sẽ chào anh, như thể anh là một phần không thể thiếu của thế giới nhỏ bé ấy.
--------
Nhưng rồi, như mọi quy luật bất biến của vũ trụ, xã hội cũng không thể đứng yên mãi. Thế giới không thể mãi là những buổi chiều mưa lâm râm và những chiếc bánh ngọt thơm mùi quế.
Mọi thứ đều đang đổi thay.
Đúng hơn là đang trượt dài về phía tàn lụi, một kết cục âm ỉ như than âm ấm trong lòng đất đã cháy từ lâu.
Người ta nói, nhân loại chỉ còn đúng một trăm năm để sống — một trăm năm đếm ngược trước khi Trái Đất này chính thức khép lại sứ mệnh tồn tại của nó.
Không còn tiếng chim buổi sớm.
Không còn lá rơi đúng mùa.
Không còn mùa xuân thực sự.
Môi trường đã rữa nát đến độ, có ngày bước ra đường mà không đeo máy thở là có thể ngã quỵ như chiếc lá úa rơi giữa hè khô hạn.
London không còn là London của những tấm bưu thiếp cổ, của khung cảnh lãng mạn sương mù. Giờ đây, bầu trời là một lớp tro bụi xám xịt, và thứ duy nhất còn giữ được nhịp sống là ký ức trong lòng những kẻ từng yêu nơi này.
Anh - người chẳng bao giờ yêu quý nơi này, vậy mà lại được chọn.
Anh - quân cờ duy nhất có thể lật ngược thế cờ, trở thành mắt xích cuối cùng trong một chuỗi phản ứng sinh tồn của nhân loại.
Cái tên "Albie Hiddleston" xuất hiện trong danh sách như một sự trớ trêu cay đắng của số phận. Một kẻ từng bị xem là quái vật giờ lại là hi vọng cuối cùng cho cái giống loài từng ghét bỏ anh.
Anh không chiến đấu vì họ. Không chiến đấu vì những lời tung hô giả tạo hay vinh quang giả lập.
Anh chẳng cần tượng đài, chẳng cần lịch sử ghi tên mình. Anh chỉ chiến đấu... vì chị Rose từng nói nước Anh này rất đẹp.
Và anh chiến đấu... cũng vì chẳng thể tưởng tượng ra viễn cảnh em nằm bất động giữa đống đổ nát hoang tàn. Anh từng nghĩ mình có thể dửng dưng với mọi mất mát, từng tin rằng mình đã chai sạn đến mức ai chết cũng không quan trọng.
Nhưng rồi, khi đối diện với nguy cơ em cũng là một trong số đó, anh mới nhận ra… nơi này, London này, dù có ngột ngạt, mịt mù và mục nát đến đâu, vẫn là nơi em đang sống.
Và nếu mất nó… cũng đồng nghĩa với việc mất em.
--------
Đêm trước ngày anh rời đi, trời không mưa, cũng không có gió. Mặt trăng mờ nhòe, như thể đang trốn trong một đám mây rách tơi, vờn vã trên đỉnh những toà nhà cũ kỹ.
London chìm vào một thứ tĩnh lặng đáng sợ, không phải sự yên bình, mà là sự ngưng đọng của cả một thành phố đang dần chết ngạt.
Anh đứng đó, rất lâu, trước cửa tiệm bánh.
Không bước vào.
Không gõ cửa.
Không buộc em phải ngẩng đầu lên và nhìn thấy anh lần cuối.
Chỉ đứng đó… như một cái bóng, hòa vào bóng đêm, nhìn qua lớp kính mờ vướng sương mà dõi theo dáng em đang lúi húi gói những chiếc bánh ngọt như mọi ngày, lưng em hơi cong, tay đeo găng, đèn ấm chiếu lên từng sợi tóc mềm rơi lòa xòa trước trán.
Và anh nghĩ…
Có nên nói không?
Nếu nói… em sẽ chờ. Anh biết chắc là như vậy.
Nhưng cũng chính vì biết như vậy… nên anh không thể nói.
Bởi người ta vẫn bảo, khi chưa rõ sống chết ra sao, thì đừng nên hứa hẹn. Đừng gieo hy vọng cho người ở lại vì cái chờ mong trong vô vọng luôn là thứ giày vò con người ta khủng khiếp nhất.
Nếu một mai anh không trở về, em sẽ trách anh không nói một lời để từ biệt.
Nhưng nếu anh nói… rồi không quay lại… thì nỗi đau đó sẽ còn tàn nhẫn hơn nhiều.
Anh chẳng xứng để em phải chờ. Không ai nên phải chờ một kẻ như anh.
Nên anh đứng đó.
Lặng thinh.
Dõi nhìn lần cuối. Khắc ghi tất cả.
Chỉ là, em không thấy anh.
Và anh cũng chẳng để em thấy mình.
Bởi nếu ánh mắt chạm nhau… có lẽ anh sẽ chẳng thể rời đi được nữa.
Thế là anh quay lưng.
Mang theo mùi bánh vani thoảng trong gió, và hình bóng của một người mà suốt đời này anh cũng không dám gọi tên thành tiếng.
--------
.
.
.
.
Xoẹt.
Một âm thanh khô khốc, bén ngọt như lưỡi dao xuyên qua màn đêm, vang lên rạch nát không gian tĩnh mịch của Nam Cực.
Vết chém đó... cắt ngang đôi mắt anh. Một đường gọn gàng, tàn độc. Máu bắn ra như những vệt sơn đen nhuộm lên bức tranh trắng xóa của tuyết.
Loang lổ, hỗn loạn, và khốc liệt.
Anh cảm nhận rõ... lưỡi kiếm cuối cùng từ đối thủ đã đâm trúng điểm yếu sâu nhất trong lớp giáp tinh thần mà anh luôn khoác lên.
Hasuichi Nishozono — cái tên giờ đây như lời tuyên thệ tử hình dành riêng cho anh.
Lõi của anh — thứ lõi sinh học điều hòa năng lượng sống bị hủy diệt ngay khoảnh khắc ấy.
Và ngay khoảnh khắc đó… anh biết.
Biết rõ. Rằng… tất cả đã kết thúc.
Anh đã thua.
Không phải thua vì thiếu sức mạnh. Cũng chẳng phải vì đối thủ vượt trội.
Anh thua… vì chẳng thể gặp lại em bằng đôi mắt ấy nữa.
Đôi mắt từng ngắm em mỗi chiều anh bước vào tiệm bánh, đôi mắt từng ghi khắc từng biểu cảm nhỏ bé của em
Đôi mắt ấy… giờ đây chỉ còn một màu đen thẳm, trống rỗng, như hố sâu nuốt lấy phần người cuối cùng còn sót lại trong anh.
Anh ngã xuống.
Thân thể rơi xuống nền đất băng giá một cách nặng nề, như viên thiên thạch vỡ tan nơi tận cùng thế giới. Nơi đây, đấu trường Nam Cực, là sân khấu cuối cùng của nhân loại – nơi người ta cho phát sóng từng trận tử chiến lên màn hình ảo.
Những con người phía sau ống kính, phía sau công nghệ lọc không khí, đang theo dõi từng cái chớp mắt của bọn anh — những "chiến binh thiếu niên", được huấn luyện và ném vào lò thiêu như thể đó là điều hiển nhiên.
Không một chút cảm thông.
Chúng là người lớn. Nhưng chúng chẳng sống như con người.
Chúng nhẫn tâm để những đứa trẻ chưa đủ tuổi trưởng thành đứng ra gánh chịu hậu quả của những tội lỗi mà chúng gây ra – biến đổi khí hậu, chiến tranh, chính trị mục nát, khoa học lệch lạc.
Chúng bảo anh vô dụng.
Thật buồn cười. Một đứa trẻ... sao có thể bị gọi là vô dụng chỉ vì không thể cứu nổi thế giới mà người lớn phá hủy?
Họ không nói về... nỗi đau của một đứa trẻ.
Họ không biết, anh... đã có một nơi gọi là nhà.
Là một tiệm bánh nhỏ ở London, nơi mỗi buổi chiều lặng lẽ trôi qua cùng mùi quế, ánh đèn vàng, và nụ cười dịu dàng của em.
Em là nhà.
Và em chưa bao giờ biết điều đó, bởi anh đã chẳng dám nói.
Mắt anh giờ đây không còn thấy gì. Mọi hình ảnh trong tâm trí giờ chỉ là ký ức lờ mờ như sương giá bám trên mặt gương lạnh.
"Anh ơi, lại đến giờ rồi ha?"
Tiếng em vang lên trong đầu anh như dư âm cuối cùng của cuộc đời này.
Rồi...
Đoàng —
Một tiếng nổ chát chúa vang lên từ một nơi nào đó — một phát súng, lạnh lùng, vô cảm, không rõ là từ ai, nhắm thẳng vào đầu anh.
Là tín hiệu xác nhận "đã kết thúc".
Mọi thứ trong anh bỗng mờ dần. Mọi âm thanh bị kéo xa, như một bản giao hưởng đang chìm xuống đáy đại dương. Hơi thở cuối cùng cũng không còn muốn vươn lên nữa.
Không ai đến. Không ai đỡ anh dậy.
Chỉ có tuyết. Và sự lạnh.
Lạnh từ nền đất. Lạnh từ máu. Lạnh… từ lòng người.
Trong hơi thở cuối cùng, khi ánh sáng trong tâm trí cũng đang tắt đi, anh thì thầm… không biết là với gió, với tuyết, hay chỉ là với chính bản thân mình.
"Thứ lỗi cho tôi… em là nhà… nhưng tôi đã chẳng kịp về."
--------
Bên ngoài, một tiếng chói tai vang lên, âm thanh lạnh như kim loại va vào nhau.
"Trận Thứ Ba – Kết thúc. Úc thắng Ai Cập. Tỷ số chính thức đã được xác nhận."
Lại một trận nữa. Lại một mạng người nữa. Cứ thế... từng quốc gia giao nộp con em mình vào cỗ máy tàn sát, như thể đó là tấm vé trúng số cuối cùng trong một trò chơi tuyệt vọng kéo dài 100 năm. Chiến tranh sinh tồn không cần đạo đức, chỉ cần xác suất sống sót.
Nhưng trái ngược với không khí rền vang bên ngoài, bên trong căn phòng nọ lại tĩnh lặng một cách kỳ lạ.
Chỉ có vài bóng người đang đứng trước tấm màn kính, trao đổi với nhau bằng chất giọng trầm, nhỏ và gần như thủ thỉ, không hơn tiếng gió thổi qua kẽ hở.
"Cậu ta sống sót à?"
"Không hoàn toàn. Nhưng... lõi trung tâm của cậu ta, nó—"
"Nó đang dần phục hồi."
Một người xen vào, giọng rõ ràng hơn, khẽ gằn.
"Lõi không bị vỡ nát hoàn toàn. Nhờ vào những tế bào Theseus còn sót lại... chúng đã làm đúng điều chúng nên làm."
Theseus — tế bào đột biến kì lạ có thể cho con người khả năng siêu nhiên, phục hồi cấu trúc di truyền và cơ năng nội tạng cốt lõi.
Vừa cứu người, vừa hủy hoại người.
"Thị lực của cậu ta không biết có phục hồi lại được không."
"Nhưng hệ thần kinh vẫn phản hồi. Cậu ta có thể sống. Có thể..."
Tiếng xì xào tiếp tục kéo dài, rồi dần mờ đi như âm thanh chìm dưới làn nước. Không ai còn bận tâm đến những người đã khuất. Họ chỉ bận tâm xem kẻ còn sống có thể được tận dụng đến đâu.
Một làn gió nhẹ luồn qua hệ thống thông khí tự động. Đèn phòng sáng lên nhè nhẹ, phủ một lớp sáng vàng nhạt trên chiếc giường trắng, nơi người con trai ấy nằm — vẫn làn tóc kem ấy, giờ bị cạo sát một phần vì phẫu thuật mô, vẫn là đôi môi mím lại như đang gồng lên chống chọi một giấc mơ dài bất tận...
Một ngón tay khẽ động.
Chậm rãi.
Như phản xạ vô thức của một phần linh hồn còn vướng mắc trong thân xác tạm bợ ấy. Trên cánh tay gầy guộc là những vết mổ nhỏ đã được khâu lại bằng chỉ nano, từng đường chỉ đan xen lẫn dây truyền sinh dưỡng, kim tiêm, máy đo nhịp và cả ống dẫn dưỡng chất qua huyết thanh tổng hợp.
Không ai chú ý.
Nhưng anh đã động đậy.
Chút phản hồi đầu tiên.
Một sự sống… đã bị tuyên án tử… đang âm thầm đòi lại quyền tồn tại của mình.
Ở một nơi nào đó, trong tiềm thức mờ mịt mà anh vẫn bị kẹt lại, có lẽ anh vẫn còn nhớ đến một nụ cười… một mái tóc mềm buộc hờ sau gáy, đôi mắt biết cười sau lớp kính lò nướng, và mùi bột bánh quy còn nóng thơm lừng...
"Anh ơi... hôm nay có bánh nhân hạt dẻ rồi nè."
Phải chăng... chỉ vì ký ức ấy còn ở lại trong anh… nên anh chưa chịu chết?
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com