I - GIAI ĐIỆU TÀN TRO
Phần 1: Hoàng Hôn Trên Hồ Argent
Năm Cleisthenes mười bảy tuổi, vương quốc Dikaios là một bản giao hưởng đang ở nốt thăng hoa nhất. Sự bình yên không phải lời hứa, mà là không khí người ta hít thở, là thứ thấm vào từng viên đá ở thủ đô Aethelburg. Gió lướt qua những ngọn tháp thạch anh trắng, mang theo hương thơm từ những khu vườn treo lơ lửng giữa lưng trời. Dưới phố, tiếng búa nhịp nhàng từ Khu Lò Rèn của người lùn không chỉ là âm thanh lao động, mà đã hóa thành nhịp trống cho những lời chú vọng về từ đỉnh Scholarium, nơi các pháp sư luyện tập trong tĩnh tại. Huyết mạch của thành phố là những con kênh lấp lánh như bạc lỏng, nơi những chiếc thuyền lướt đi, chở theo con người, elf, Demierald, và cả những Tartarian điềm tĩnh—những chủng tộc đã cùng nhau gọi mảnh đất này là nhà.
Và người ta nói rằng, trái tim của bản giao hưởng ấy chính là chàng, Hoàng tử Cleisthenes.
Hôm nay, chàng đã trốn một buổi học. Bằng một sự khéo léo lặng thinh, chàng đã lẩn khỏi Tướng quân Vlarius cùng những sa bàn chiến thuật rối rắm. Vlarius là một bộ óc lỗi lạc của loài người, cũng là kẻ hiếm hoi được diện kiến và thụ giáo từ các Archon mỗi lần họ hạ thế từ Elysium trên cao. Chàng không trốn chạy vì lười biếng. Chàng chỉ cần được hít thở bầu không khí của vương quốc, không qua lăng kính của một người kế vị. Trong bộ thường phục giản dị, chàng rảo bước trên con đường lát đá. Mái tóc đen tuyền như đêm không sao thừa hưởng từ phụ thân và đôi mắt tím màu chạng vạng của mẫu thân khiến chàng nổi bật, nhưng chẳng hề xa cách.
Chàng nán lại mua một cành lan chuông từ bà lão có đôi tay sun vẩy, mỉm cười khi thấy lũ trẻ í ới đuổi theo một tinh linh ánh sáng. Chàng còn nghe lỏm được lời càu nhàu của một thương nhân, rằng "bộ râu của lão lùn ở Khu Lò Rèn còn mềm hơn lời hứa của lão". Nhưng chàng biết, nụ cười ấy, cũng như mọi lời chào, mọi ánh nhìn ngưỡng mộ, đều dành cho biểu tượng chàng mang trên vai. Họ yêu quý phép màu, yêu quý sự cân bằng mà chàng đại diện. Có ai thấy được cơn hỗn loạn lặng câm bên dưới vẻ ngoài đó?
Với họ, chàng là Cleis. Không phải Nyzarion, đứa con lai giữa hai thái cực của vũ trụ. Không phải một nghịch lý sống. Đơn giản là hoàng tử của họ.
Nhưng bên trong huyết quản chàng, di sản của cha và mẹ đâu phải lúc nào cũng là một dòng chảy giao hòa. Chúng là hai đại dương đối nghịch, khi thì phẳng lặng, lúc lại cuộn xoáy thành cơn bão không tên ngay giữa lồng ngực. Chàng là hiện thân cho một nền hòa bình mong manh, và cái giá phải trả là sự cô độc vĩnh cửu—không hoàn toàn thuộc về ánh sáng, cũng chẳng trọn vẹn trong bóng tối. Chàng khao khát một sự kết nối không bị che mờ bởi vương miện, một ánh nhìn có thể thấy được cả sự tĩnh lặng và giông bão trong đôi mắt mình.
Bước chân chàng vô định, rồi dừng lại bên bờ Hồ Argent. Mặt hồ phẳng lặng như một tấm gương bạc, đang nuốt chửng những vệt nắng cuối cùng của hoàng hôn. Chàng thường đến đây để tìm kiếm sự tĩnh lặng.
Và hôm nay, sự tĩnh lặng ấy mang một hình hài.
Dưới tán lá bạc của Cổ Thụ Ngân Diệp, một thiếu nữ đang ngủ.
Mái tóc trắng như một dòng thác ánh trăng đông đặc, đổ tràn trên thảm cỏ xanh mướt. Làn da trắng sứ, đôi môi khép hờ theo nhịp thở đều đặn. Ngay cả trong giấc ngủ, gương mặt nàng vẫn toát lên vẻ quý phái và kiên định, tựa một thanh kiếm báu được đặt trên nền nhung. Tựa một đóa bách hợp trắng muốt ngủ quên giữa chốn hồng trần. Khoảnh khắc ấy, không gian quanh Cleisthenes như ngưng đọng.
Chàng đã thấy nàng, dĩ nhiên, trong những sảnh đường lộng lẫy của cung điện. Wisteria von Constantine Bültzingslöwen—cái tên cũng trang trọng và kiêu hãnh như gia huy của dòng tộc nàng, một trong những gia tộc hậu duệ Demierald cổ xưa và quyền lực nhất Dikaios. Người ta vẫn kể về tài năng kiếm thuật và thiên phú ma pháp của nàng, nhưng những lời đồn đại ấy tan biến trước hình ảnh này: một sự tồn tại yên bình, không phòng bị. Lần đầu tiên, chàng cảm thấy mình đang thực sự nhìn thấy nàng—không phải một cái tên, không phải một dòng dõi.
Không muốn làm xáo động khoảnh khắc hoàn mỹ ấy, Cleisthenes chỉ lặng lẽ tựa vào một thân cây gần đó. Hoàng hôn buông một màu lam tím xuống mặt hồ, kéo những chiếc bóng dài ra, và chàng cứ đứng đó, quan sát hơi thở của nàng, quan sát ánh sáng biến ảo trên mái tóc nàng, quên cả thời gian.
Cho đến khi, đôi hàng mi dài của nàng khẽ run lên.
Cặp mắt màu xanh trong vắt mở ra, còn vương chút mơ màng, rồi từ từ hội tụ vào chàng. Một màu xanh trong đến độ dường như chứa đựng cả ký ức của bầu trời trước rạng đông.
Cái nhìn của họ gặp nhau, và thời gian dường như khựng lại một nhịp. Sương mù của cơn mơ tan biến, nhường chỗ cho một sự tỉnh táo đột ngột, sắc như mảnh vỡ thủy tinh. Wisteria bật dậy, và ánh hoàng hôn như bắt được vệt hồng vừa ửng lên gò má.
"Điện hạ," nàng cúi đầu, giọng nói trong như tiếng chuông bạc trong không gian tịch mịch.
Một nụ cười phác nhẹ trên môi Cleisthenes, mang theo cả sự ấm áp lẫn một tia tinh nghịch không thể giấu. "Ta không ngờ tiên nữ cũng cần chợp mắt. Cứ ngỡ các vị chỉ sống bằng sương sớm và lời thì thầm của hoa lá."
Câu nói phá tan sự trang trọng cứng nhắc, và Wisteria thấy lồng ngực mình nhẹ đi. Nàng ngẩng lên, đôi mắt xanh trong không còn che giấu sau bức màn lễ nghi, nhìn thẳng vào chàng. "Thần không phải tiên nữ, Điện hạ. Chỉ là một kẻ trốn việc, e rằng cũng tương đồng với ai đó."
Cleisthenes bật cười, một âm thanh trầm và thật, không chút giữ kẽ. "Bị phát hiện rồi. Nhưng ta dám cược lý do của nàng thi vị hơn nhiều. Ta chỉ đang lẩn trốn một bài giảng chiến thuật khô hơn cả mấy con cá của bà Ilyas bán ngoài chợ."
"Còn thần," Wisteria đáp, một nụ cười nở rộ trên môi, tựa nắng mai xuyên qua kẽ lá, "đang chạy trốn một buổi học thêu thùa. Thần thà đối diện với một con golem đá còn hơn là cây kim bé nhỏ ấy."
Tiếng cười của họ quyện vào nhau, xua đi những khoảng cách vô hình. Dưới bóng Cổ Thụ, họ chẳng còn là hoàng tử và tiểu thư, chỉ là hai kẻ trốn việc tìm thấy đồng minh. Cleisthenes bước đến, ngồi xuống thảm cỏ, giữ một khoảng cách vừa đủ tôn trọng, vừa đủ gần. Hoàng hôn đổ những gam màu tím và cam nóng hổi xuống mặt hồ. Gió lướt qua, mang theo mùi cỏ ẩm và hơi nước mát lạnh. Trên đầu, hàng ngàn chiếc lá bạc xào xạc một bản nhạc không lời.
Rồi sự im lặng trở lại, nhưng không phải cái im lặng ngượng ngùng, mà là một khoảng không dễ chịu được dệt nên từ tiếng lá xào xạc và hơi thở chung một nhịp. Nó là sự thấu hiểu không cần đến lời. Cleisthenes thấy mình đang vô thức khắc ghi từng chi tiết: lọn tóc bạc vương trên má nàng, cách ánh sáng chạng vạng làm đôi mắt xanh sâu thẳm như ngọc bích dưới đáy hồ.
"Ta đã thấy nàng vài lần trong cung điện," chàng lên tiếng, giọng dịu dàng, đã trút bỏ vẻ trêu chọc. "Nhưng chưa có dịp trò chuyện. Kiếm thuật của nàng trong buổi diễn võ lần trước... thực sự xuất sắc."
Đôi mắt Wisteria sáng lên. "Cảm ơn Điện hạ. Thần cũng từng thấy người luyện tập với thanh Lupusnia. Ánh sáng từ nó thuần khiết đến lạ. Giống như chính người vậy."
Cleisthenes thoáng lặng đi. Người ta ca tụng sức mạnh của chàng, bàn tán về thân phận của chàng, nhưng chưa ai dùng từ "thuần khiết" để nói về một nghịch lý sống như chàng.
"Vậy, liệu ta có thể biết tên đóa hoa lạ đã chiếm mất khung cảnh đẹp nhất của Hồ Argent không?" Chàng hỏi, ánh mắt lấp lánh ý cười.
"Wisteria," nàng đáp, vành tai lại thoáng ửng hồng. "Tên thần là Wisteria von Constantine Bültzingslöwen."
Ngay lúc ấy, một sự rung động phi tự nhiên truyền qua mặt đất. Nó không phải địa chấn. Không dữ dội, mà âm ỉ, như thể một sợi dây đàn hoàn hảo của thực tại vừa bị gảy lên một nốt lạc điệu chói tai.
Với Wisteria, đó chỉ là cảm giác gai người, một sự xáo trộn thoáng qua rồi biến mất.
Nhưng với Cleisthenes, đó là một cơn địa chấn trong linh hồn. Dòng máu Empyrean từ mẹ trong huyết quản chàng gào thét, phản ứng lại sự nghịch tai trong bản giao hưởng của thế giới. Nhưng phần Abyssord của người cha lại im lặng một cách đáng sợ. Không chống cự mà lắng nghe, như một kẻ săn mồi nhận ra tiếng gọi quen thuộc từ bên kia vực thẳm. Sự rung động ấy không phải một cuộc tấn công; đó là một lời mời. Cleisthenes cảm nhận được nó rõ mồn một: một vết rạn li ti vừa xé toạc mặt gương của Hồ Argent, một đường nứt vô hình trên tấm pha lê Dikaios.
Nó chỉ kéo dài một khắc, rồi tan biến, trả lại sự tĩnh lặng chết chóc.
"Chuyện... chuyện gì vậy?" Wisteria thì thầm, giọng run nhẹ.
"Chắc chỉ là một pháp sư tập sự ở Scholarium hơi quá tay thôi," Cleisthenes nói dối một cách nhẹ bẫng, để trấn an nàng, và có lẽ, để dỗ yên cái phần Empyrean đang gào thét bên trong mình. Chàng đứng dậy, chìa tay về phía nàng. "Trời tối rồi. Để ta đưa nàng về."
Wisteria ngập ngừng, rồi đặt tay mình vào tay chàng. Hơi ấm truyền qua, một cảm giác chân thực, vững chãi và bình yên đến lạ.
Hai người họ sóng bước bên nhau, dưới vòm trời đã ngả sang màu rượu vang và tím thẫm. Câu chuyện của hai linh hồn ấy lại tiếp nối, về những cuốn sách, về kiếm thuật, về những giấc mơ không nói thành lời. Nhưng giữa những tiếng cười trong trẻo, Cleisthenes không thể xua đi hình ảnh về vết rạn vô hình kia. Nó vẫn ở đó, trong tâm thức chàng, một điềm báo lạnh lẽo rằng chốn an lạc, dẫu hoàn hảo đến đâu, cũng có thể bắt đầu rạn nứt từ những dấu hiệu mong manh nhất.
Phần 2: Những Vết Nứt Trên Gương
Ba năm lăn qua Dikaios như một mùa hạ triền miên, trái ngọt trĩu cành và tiếng cười vang vọng khắp kinh kỳ. Nhưng với những kẻ náu mình trong bóng râm quyền lực, đó là ba năm của một mùa đông đang âm thầm siết lại vòng vây.
Tình yêu giữa Cleisthenes và Wisteria không đâm chồi từ những lời tuyên bố khoa trương, mà lặng lẽ nảy nở trong những kẽ hở của lễ nghi. Là khi giữa yến tiệc ồn ã, chàng kín đáo kết một bông tuyết băng giá trong lòng bàn tay nàng, cái lạnh bất ngờ khiến nàng giật mình ngước lên, và nụ cười âm thầm loé sáng trong đôi mắt xanh. Là những buổi chiều trốn trong thư viện hoàng gia, nơi nàng đọc cho chàng nghe trường ca cổ của loài elf. Chàng chẳng nghe được gì ngoài giai điệu giọng nói nàng, ngoài ánh nắng xuyên qua ô kính màu vẽ những vệt loang vũ điệu trên mái tóc trắng. Chỉ riêng Wisteria, khi nhìn vào mắt chàng, không thấy một vị hoàng tử, một Nyzarion, hay một nghịch lý sống. Nàng chỉ thấy Cleis.
"Lại là những lo âu," nàng thì thầm vào một buổi chiều, khi họ cùng tựa vào lan can trên một tòa tháp màu ngà, ngắm nhìn Aethelburg. Giọng nàng mềm như tơ, bàn tay khẽ khàng phủ lên tay chàng. "Nỗi lo đang khắc những nếp nhăn lên vầng trán chàng, hệt như một vị tướng quân trên sa bàn của một cuộc chiến đã định sẵn phần thua."
Cleisthenes không rút tay về. Hơi ấm từ nàng là mỏ neo duy nhất giữ chàng khỏi bị cuốn vào cơn lốc xoáy của những điều không thể nói. "Chỉ là tin đồn thôi," chàng đáp, giọng cố giữ vẻ thản nhiên. "Vài đoàn lữ hành bị cản trở. Dăm lời xì xào ở các vương quốc lân bang về một Dikaios 'phi thực'. Họ sợ những gì họ không hiểu."
Chàng không kể cho nàng nghe phần tồi tệ nhất: chuyến viếng thăm của Archon Lysandros từ Elysium hai tháng trước. Vị Archon không đến với lời chúc tụng thường trực, mà mang theo sự im lặng phán xét của một vị thẩm phán tối cao. Đôi mắt của ông ta quét qua những ngọn tháp thạch anh của Aethelburg, không phải với sự ngưỡng mộ, mà như cách người ta nhìn những khối u dị dạng mọc lên từ lòng đất. Trong cuộc hội kiến riêng, ông ta đã nhìn thẳng vào Cleisthenes.
"Thanh Lupusnia không thuộc về một kẻ mang huyết mạch của Vực thẳm," Lysandros phán, giọng ông ta vô cảm, lạnh lẽo như thứ kim loại chỉ có ở Elysium. "Nó là hiện thân của Trật Tự. Sự tồn tại của cậu, thưa hoàng tử, là một mâu thuẫn mà Trật Tự sẽ không dung thứ mãi mãi."
"Nó đã chọn tôi," Cleisthenes chỉ đáp lại, sự điềm tĩnh che giấu cơn bão ngầm. "Và nó sẽ phụng sự cho ý chí của Dikaios."
Archon Lysandros không tranh luận thêm. Ông ta chỉ im lặng, một sự im lặng còn nặng nề hơn cả lời tuyên chiến.
Trong khi đó, Skoeidos, phụ thân chàng, ngày một lún sâu vào cái bóng của chính mình. Người không còn dạo bước trong vườn thượng uyển hay luận bàn triết học với các học giả. Cả ngày, đức vua giam mình trong phòng bản đồ, nơi những ngón tay ông lướt trên các đường biên giới như thể đang cảm nhận từng cơn địa chấn chính trị nhỏ nhất. Đôi mắt đỏ, từng long lanh sự thông thái và một nỗi buồn dịu nhẹ, giờ hằn lên những tia máu mỏi mệt của một con mãnh thú già nua biết rằng khu rừng của mình đang bị vây hãm.
Mẹ chàng, Theotia - một Empyrean dù đã khước từ đi quyền năng vĩ đại để tìm đến tình yêu, vẫn cảm nhận được tương lai như một cơn đau nhức âm ỉ trong xương tuỷ. Bà có thể thấy trước một cơn bão, một trận lở đất, và dùng chút năng lực còn sót lại để cảnh báo, để cứu giúp. Nhưng mỗi lần cứu một ngôi làng khỏi tai ương, nụ cười của bà lại thêm phần sầu muộn. Bà biết mình chỉ đang cố tát cạn một con tàu đã thủng đáy, trong khi ở chân trời, một cơn sóng thần đang thành hình.
Một đêm, Cleisthenes tình cờ nghe được cuộc đối thoại của thân sinh. Theotia đứng bên cửa sổ, bóng đêm như một tấm áo choàng nuốt chửng lấy bà.
"Skoeidos, các anh em của ngài đang khuấy động biên giới phía nam," bà thì thầm. "Những cơn ác mộng được gieo rắc. Đây không phải hành động của lũ Fiend lang thang. Có một ý chí đứng sau."
Skoeidos đứng lặng trước lò sưởi, cái bóng khổng lồ của ông nuốt trọn cả căn phòng. "Ta biết, Thea. Chúng đang thử ta. Muốn xem con quỷ già này đã rụng hết nanh vuốt chưa." Người quay lại, đặt tay lên vai vợ. Giọng người vẫn vững chãi, nhưng lần đầu tiên, Cleisthenes nghe thấy một vết nứt trong giọng nói vững chãi như thép của ông. "Chúng ta đã dựng nên thiên đường này từ tro tàn. Ta sẽ không để bất cứ ai thiêu rụi nó lần nữa."
Giấc ngủ ngoảnh mặt với Cleisthenes đêm đó. Chàng nhớ lại lời cha mẹ dạy từ thuở nhỏ. Mẹ từng nói, ánh sáng trong chàng là để vun trồng, để chữa lành. Cha lại dạy, bóng tối không phải là cái ác, nó là sự trống rỗng, là tiềm năng của sự kết thúc, và sức mạnh thực sự là biết khi nào không cần dùng đến nó. "Cân bằng nó, Cleis à," cha đã nói, "không phải là đứng yên, mà là một điệu vũ vĩnh cửu."
Bước chân vô định đưa chàng đến sân luyện võ vắng lặng. Chàng rút thanh Lupusnia. Thanh kiếm toả ra một vầng sáng ấm áp, như một lời an ủi thầm lặng. Nhưng lần đầu tiên trong đời, đáp lại những hiểm họa từ bên ngoài, một thứ khác trỗi dậy từ sâu thẳm trong chàng. Một cái bóng. Một sức mạnh nguyên thuỷ, lạnh lẽo và trống rỗng thừa hưởng từ cha. Hư không. Nó không nói thành lời, mà gieo vào tâm trí chàng những hình ảnh. Nó cho chàng thấy gương mặt ngạo mạn của Lysandros, rồi thì thầm về một quyền năng có thể dập tắt vĩnh viễn ánh sáng trong đôi mắt bạc ấy. Nó cho chàng thấy những đoàn lữ hành bị bức hại, rồi đề nghị một giải pháp đơn giản bằng nỗi kinh hoàng tột độ. Chúng sợ ngươi, một âm điệu vừa băng giá vừa quyến rũ lặp lại trong đầu chàng. Tốt thôi. Hãy cho chúng một lý do đích đáng để sợ hãi.
Chàng siết chặt chuôi kiếm, vầng sáng của Lupusnia chập chờn tựa ngọn nến trước cuồng phong. Cuộc xung đột trong huyết quản chàng không còn là một dòng chảy song hành, mà đã trở thành một chiến trường.
Và rồi, ngày chàng tròn hai mươi tuổi buông xuống, nặng trĩu như bầu trời nén chặt cơn giông.
Aethelburg khoác lên mình một tấm áo lụa. Cờ xí huy hoàng tung bay trên những ngọn tháp thạch anh, và hương rượu vang cùng hoa tươi nhuốm đẫm từng con phố lát đá. Người ta nâng cốc, nhảy múa, hát vang những bài ca chúc tụng vị hoàng tử tròn hai mươi tuổi—biểu tượng sống cho ý chí và biểu tượng thần thánh của họ.
Nhưng bên trong những bức tường cẩm thạch của hoàng cung, không khí đặc quánh đến mức có thể cắt ra được, nặng trĩu một sự tĩnh lặng báo điềm. Các tướng lĩnh không sải bước, mà di chuyển với một sự khẩn trương ngấm ngầm. Các pháp sư không đọc thần chú, mà lặng lẽ dệt nên những tấm màn chắn, môi mấp máy những câu chữ vô thanh. Lễ hội bên ngoài chỉ là một bản nhạc nền lạc điệu cho sự chờ đợi căng như dây đàn bên trong.
Cleisthenes tìm thấy Wisteria trong khu vườn bên Hồ Argent, nơi câu chuyện của họ đã bắt đầu. Nàng đứng dưới Cổ Thụ Ngân Diệp, vận một chiếc váy mang sắc xanh của bầu trời trước cơn giông. Mái tóc trắng được tết lại gọn gàng, để lộ cần cổ kiêu hãnh. Một nụ cười nở trên môi khi nàng thấy chàng, nhưng nó không chạm tới đôi mắt. Đôi mắt ấy phản chiếu nỗi lo âu mà cả vương quốc đang cố giấu sau những tiếng cười.
"Trông chàng không giống một người sắp nhận lời chúc tụng," nàng nói, giọng mềm như sương. "Mà giống một vị vua đang nhìn vào bản đồ của ngày tàn."
Không một lời, chàng bước tới, nắm lấy tay nàng. Da thịt nàng mát lạnh, một mỏ neo giữa cơn sốt đang thiêu đốt trong huyết quản chàng. "Wisteria, ta cần nàng hứa một điều."
"Bất cứ điều gì, Cleis." Giọng nàng không chút do dự.
"Nếu biến cố xảy ra," chàng nói, từng từ nén lại, gấp gáp, "nàng phải đặt sự an toàn của mình lên trên hết. Không phải ta. Không phải bất cứ ai. Hãy đến nơi trú ẩn an toàn nhất. Hứa với ta."
Wisteria không đáp ngay. Thay vào đó, bàn tay tự do của nàng vươn lên, những ngón tay thon dài khẽ lướt trên vầng trán đang cau lại của chàng, như thể muốn xoa dịu những nếp nhăn của gánh nặng vô hình. "Chàng đang gánh cả vương quốc này trên vai, phải không?" nàng thì thầm, đó là một lời khẳng định, không phải câu hỏi. "Vậy thì đừng bắt em hứa sẽ chạy trốn. Lời hứa đó, một chiến binh không thể nào thốt ra."
Nàng nhìn thẳng vào mắt chàng. Trong đáy mắt xanh trong vắt ấy, Cleisthenes không thấy sự sợ hãi. Chàng chỉ thấy một lòng trung thành bỏng cháy, vừa sưởi ấm, vừa khiến chàng kinh hãi. Lòng trung thành có thể thiêu nàng thành tro bụi.
"Hãy để em hứa sẽ chiến đấu," nàng nói tiếp, siết chặt tay chàng hơn. "Em sẽ không bỏ mặc người dân của chúng ta. Và em sẽ không bỏ mặc chàng."
Rồi nàng kiễng chân. Thời gian ngưng đọng. Nàng đặt lên môi chàng một nụ hôn. Nụ hôn đầu tiên của họ, không phải một lời hẹn ước, mà là một sự thừa nhận. Nó mang vị ngọt của một tương lai có lẽ sẽ không bao giờ đến, và vị mặn chát của giọt nước mắt vô hình. Một lời từ biệt chưa bao giờ được nói thành lời.
"Em tin ở chàng," nàng thì thầm vào tai chàng. "Tất cả chúng ta đều tin."
Khi Cleisthenes quay trở lại đại sảnh, bầu không khí đã gần như đông cứng. Phụ thân và mẫu thân chàng đứng trên bục cao, mỉm cười với chàng—một nụ cười mỏng manh tựa thủy tinh sắp vỡ. Chàng thấy rõ sự căng cứng trong dáng đứng của Skoeidos, thấy những ngón tay của Theotia đang bấu chặt vào tay người đàn ông của bà.
Đúng lúc đó.
Từ ngọn tháp phía đông, một tiếng chuông xé toạc không gian. Không phải tiếng chuông lễ hội ngân nga. Là một hồi chuông cảnh báo chói tai, dồn dập—tiếng kim loại gào thét. Tiếng của chiến tranh.
Gần như tức khắc, một tiếng chuông khác từ phía tây đáp lại, rồi phía nam, rồi phía bắc. Bốn hồi chuông tử thần hợp lại thành một bản hợp xướng điên cuồng, bóp nghẹt mọi âm thanh của lễ hội.
Và bầu trời phía trên Aethelburg nứt ra như một tấm gương vỡ.
Phía đông, thực tại rách toạc, phơi bày một vết thương vàng rực. Cánh cổng Elysium mở toang, đổ xuống một cơn mưa sao băng của sự phán xét. Hàng ngàn Herald và hàng trăm Archon trong bộ giáp bạc chói lòa, tay cầm những ngọn giáo dệt bằng ánh sáng, lao xuống như cơn thịnh nộ của thần linh. Dẫn đầu, lơ lửng giữa không trung với vẻ uy nghiêm chết chóc, là Archon Lysandros.
Phía nam, mặt đất không nứt ra, mà nôn mửa. Những cột lửa đen ngòm của Tartarus phụt lên, và từ những vực thẳm vừa mở, vô số Fiend gớm ghiếc trào ra như một dòng lũ nhơ nhuốc. Ngự trên chúng, ba Abyssord giương rộng đôi cánh khổng lồ, che khuất cả hoàng hôn, tiếng cười man rợ của chúng là thứ âm thanh khiến vạn vật mục rữa.
Và từ phía tây cùng phía bắc, trên những ngọn đồi xanh mướt bao quanh thủ đô, một biển thép trỗi dậy. Hàng chục ngàn binh lính từ các vương quốc Anthromos, những kẻ hôm qua còn là đồng minh, giờ giương cao cờ hiệu của sự phản bội, gươm giáo lấp lánh sự tham lam dưới ánh chiều tà.
Cả ba thế giới—Trật Tự, Hỗn Loạn, và Sự Đố Kỵ của Người Phàm—đã cùng chĩa mũi giáo vào nghịch lý tươi đẹp mang tên Dikaios.
Skoeidos chứng kiến tất cả. Tấm mặt nạ điềm tĩnh mà ngài đã mang hàng thế kỷ không chỉ rạn nứt—nó vỡ tan. Một tiếng gầm câm lặng, một cơn co giật của thịnh nộ nguyên thủy chực xé toang lồng ngực. Bên cạnh, Theotia tái nhợt như một bức tượng, bàn tay bà đưa lên che miệng, đôi mắt thần thánh từng nhìn thấy tấm thảm định mệnh mà bà đã cố vá víu nay bị xé toạc không thương tiếc.
Cleisthenes đứng bất động giữa đại sảnh, tay siết chặt chuôi thanh Lupusnia đến nỗi các đốt ngón tay không có lấy một giọt máu. Tiệc sinh nhật của chàng. Vương quốc của chàng. Tình yêu của chàng.
Bản giao hưởng huy hoàng của Dikaios... vừa tắt lịm.
Và giai điệu tàn tro đã tấu lên nốt đầu tiên.
Phần 3: Âm Vang Quang Kim
Giai điệu ấy vỡ tan.
Và âm thanh đầu tiên không phải tiếng quái vật gầm, cũng chẳng phải tiếng người thét. Là chính Aethelburg đang tự xé mình. Những ngọn tháp thạch anh, cây đàn hạc bằng đá của thành phố, giờ oằn mình gãy đổ trong tiếng rít ai oán, vỡ vụn thành mưa pha lê tang tóc. Những khu vườn treo lơ lửng sụp đổ, trút xuống hoa lá và đất đai. Kênh nước trong như bạc lỏng nay sánh lại, một dòng huyết mạch ngập trong sắc đỏ của máu và đen kịt của ma thuật cấm.
Aethelburg không chết, nó bị hành hình.
Giữa cơn co giật của một thành phố hấp hối, ba bóng người trên bục cao vẫn là tâm bão tĩnh lặng đến lạ thường.
"Theotia!" Giọng Skoeidos không còn là của một triết gia. Là vực thẳm đang lên tiếng, mỗi từ được nén lại bằng áp lực của ngàn năm. "Scholarium! Tập hợp các pháp sư! Lá chắn Nott. Phải được dựng lên. Dẫn đường cho bầy chiên. Lập tức!"
Không một lời nào được trao đổi. Chỉ một ánh nhìn, gói trọn một tình yêu bất tử, một lời hứa, và một lời tiễn biệt sau cuối. Theotia gật đầu, một cái gật chặt đứt mọi níu kéo. Tức thì, một luồng sáng thuần khiết, dữ dội như vụ nổ sao, bùng lên từ bà. Lửa thánh thiêu rụi mọi Fiend dám lại gần khi bà lao đi, vạt áo trắng không phải vệt sao băng, mà là nét bút cuối cùng của Thượng Đế trên một bầu trời đã chết.
"Cleisthenes!" Skoeidos quay sang. Trong đôi mắt đỏ rực của cha, Cleisthenes không còn thấy sự trầm tư. Chỉ có một biển lửa nguyên thủy. "Cổng Bắc là lưỡi dao kề cổ Aethelburg. Lysandros đã cử hai Archon mạnh nhất của hắn tới đó. Dẫn theo Cận Vệ Rồng. Cầm lấy Lupusnia. Dùng xác của chúng mà đóng lại cánh cổng đó."
"Còn cha?" Giọng Cleisthenes khản đi.
Một nụ cười ghê rợn, một bản nhại rùng rợn của nụ cười hiền hậu ngày thường, xoắn trên môi Skoeidos. Cái bóng của ông dường như sâu hơn, đặc hơn, nuốt chửng cả ngọn lửa leo lét từ những ngọn đuốc. "Ta sẽ có một cuộc hội ngộ với dòng tộc của ta. Đã đến lúc nhắc chúng nhớ, vì sao màn đêm không chỉ là sự vắng bóng của ánh sáng... mà còn là một thực thể."
Không cần thêm một lời. Lòng tuân lệnh đã khắc vào xương tủy, Cleisthenes gật đầu rồi quay bước. Gót chân chàng sải trên nền đá hoa cương đang nứt vỡ, nhưng tâm trí chàng không ở đây nữa. Nó quay về khu vườn. Về Wisteria. Vị nụ hôn đầu, ngọt và mặn, còn đọng lại như một lời nguyền về một tương lai vừa tan thành tro bụi. Một cơn co thắt trong lồng ngực, sắc hơn mọi lưỡi gươm. Chỉ cần nàng còn thở, chàng nguyện cầu trong câm lặng, tuyệt vọng. Chỉ cần nàng còn thở.
***
Mặt trận phía Đông
Theotia mang hình hài như một ngọn lửa trắng trên đỉnh Scholarium. Bên dưới, hàng trăm pháp sư, những bộ óc uyên bác nhất Dikaios, giờ là những chiến binh trong một cuộc chiến. Mái tóc vàng của bà không còn tung bay. Nó bùng cháy trong cơn cuồng phong năng lượng do chính bà gọi về.
"Nott!" Giọng bà vang vọng, không chỉ bằng âm thanh, mà bằng cả ý chí, xuyên thẳng vào tâm thức mỗi người. "Dựng lên!"
Gần như tức thời, một bán cầu năng lượng xanh lam mờ ảo, dệt bằng cổ ngữ, phồng lên, bao trùm quảng trường trung tâm—hòn đảo sống sót cuối cùng cho hàng ngàn sinh mệnh. Giáo ánh sáng từ trời và cầu lửa từ đất dội vào, tạo ra những gợn sóng chấn động. Lá chắn oằn mình, rên rỉ như một sinh thể bị tra tấn, nhưng nó vẫn đứng vững.
Bởi Theotia là trái tim của nó.
Và rồi, qua con mắt tinh tường, bà thấy hắn.
Một Abyssord, to lớn, lượn lờ như con kền kền màu tím bệnh hoạn trên bầu trời phía tây. Hắn không tấn công. Chỉ lượn lờ, quan sát dòng người già và trẻ em đang di tản. Thưởng thức nỗi sợ hãi như một loại rượu quý, hít hà sự tuyệt vọng như hương trầm trước khi tận hưởng bữa tiệc máu.
Lý trí của một Empyrean gầm thét trong đầu Theotia: lá chắn là tối thượng; hy sinh số ít để cứu số nhiều là phép toán tàn nhẫn của sự tồn vong.
Nhưng trái tim của một người mẹ, một người vợ, một nữ hoàng đã thấy con dân mình lớn lên, lại thì thầm một chân lý khác. Bà thấy đôi mắt xanh của một cô bé đang khóc, giống hệt Wisteria. Bà thấy một ông lão vấp ngã, người có đôi tay chai sần đã từng góp phần xây nên chính tòa tháp bà đang đứng. Bà không chiến đấu vì một định luật xa xôi của Elysium. Mà vì ngôi nhà bà đã cùng Skoeidos vun trồng từ tro bụi.
"Duy trì!" Bà truyền mệnh lệnh cuối cùng cho phó tướng, rồi không một chút do dự, lao khỏi ngọn tháp.
Không còn là nữ hoàng. Cũng chẳng phải Empyrean.
Là một thiên thạch của sự che chở.
Bà chặn đứng đường bay của tên Abyssord. "Cút khỏi bầu trời của ta," giọng bà không còn mềm mại, mà lạnh và sắc như mảnh vỡ của một vì sao.
Tên Abyssord bật ra tiếng cười khò khè, một âm thanh khiến không khí như đông đặc. "Theotia, người tình của Vực thẳm. Kẻ vứt bỏ sự bất tử cùng quyền năng thần thánh chỉ để giao phối với một bóng ma. Giờ ngươi định dùng chút sức tàn đó để bảo vệ lũ sâu bọ này sao?"
Một cuộc không chiến bùng nổ. Ánh sáng thuần khiết đối đầu với cái đói vô tận. Nhưng hắn đã nói đúng. Năng lượng của bà giờ là hữu hạn, còn cơn thịnh nộ của hắn thì không. Mỗi đòn tấn công của bà đẩy lùi hắn, nhưng cũng là đang đốt cạn sinh mệnh của chính mình.
Bằng một tiếng thét không thành lời, bà tập trung tất cả những gì còn lại vào một điểm duy nhất. Một vụ nổ cuối cùng, một mặt trời thu nhỏ nuốt chửng cả một góc trời, thổi bay tên Abyssord đi xa, tạo ra một hành lang an toàn quý giá cho những người bên dưới.
Nhưng cái giá để thắp lên một mặt trời, là tự biến mình thành nhiên liệu.
Khi vầng sáng chói lòa tan đi, cơ thể bà cũng bắt đầu trong suốt, tan vào hư không. Tên Abyssord gầm lên trong thịnh nộ của kẻ săn mồi bị cướp mất miếng ăn, nhưng Theotia không còn nghe thấy. Tâm trí bà không trôi về Elysium, không chìm vào Tartarus. Nó chỉ tìm một bóng hình duy nhất giữa chiến trường hỗn loạn. Một vị vua của bóng tối, người bà đã yêu hơn cả ánh sáng vĩnh cửu.
Skoeidos...
Không phải một cái tên. Mà là một lời thề. Là hơi ấm duy nhất giữa cái lạnh của hư vô.
Và rồi, Nữ hoàng Theotia tan biến. Chỉ còn lại một cơn mưa bụi ánh sáng lấp lánh, một lời chúc phúc cuối cùng, lặng lẽ hôn lên vùng đất bà đã yêu đến tận cùng.
***
Tại Cổng Bắc
Biển giáp bạc của Elysium tựa một bức tường ánh sáng lạnh lẽo. Giữa chúng, hai Archon đứng như hai pho tượng của sự phán xét. Orestes, với thanh trường kiếm rực cháy. Và Lysandros, người mang đôi mắt của một mùa đông vĩnh cửu.
"Hoàng tử Cleisthenes," giọng Lysandros vang vọng, không phải âm thanh, mà là sự áp đặt của ý chí. "Sự tồn tại của ngươi là một dị vật mà Trật Tự phải loại bỏ. Hãy quỳ xuống, và Demiurge sẽ phán xét ngươi trong lòng khoan dung của Ngài."
Một nụ cười xoắn nhẹ trên môi Cleisthenes, một mảnh vỡ của Vực thẳm mà chàng thừa hưởng từ cha. "Lòng khoan dung của các người trông giống một cuộc thảm sát đến lạ. Ta nghĩ ta sẽ từ chối."
Chàng giơ thanh Lupusnia lên cao, ánh sáng ấm áp của nó đối chọi gay gắt với vầng hào quang băng giá của quân đoàn Elysian. "Vì Dikaios!"
"VÌ DIKAIOS!" Tiếng gầm đáp lại của đội Cận Vệ Rồng là tiếng sấm báo hiệu một cơn bão thép.
Cleisthenes không lao vào trận chiến; trận chiến lao vào chàng, và chàng trở thành tâm của nó. Chàng không phải là một chiến binh, mà là một điệu vũ biến ảo. Mặt phẳng của Lupusnia lướt đi, làm chệch hướng một ngọn giáo ánh sáng với độ chính xác đến từng mi-li-mét, một kỹ thuật chỉ thấy ở các Archon bậc thầy. Nhưng thay vì phản công bằng một đòn tấn công thuần túy, một dải bóng tối lỏng tuôn ra từ áo choàng của chàng, quất mạnh như một con rắn roi, quấn lấy mắt cá chân của một tên Herald và giật hắn ngã sấp mặt xuống nền đá vỡ.
Chàng lách qua nhát chém của Orestes, để lưỡi kiếm ánh sáng rạch một đường sâu trên vai. Cơn đau bùng lên, nhưng ngay lập tức, một luồng năng lượng ấm áp từ bên trong chàng đan lại từng thớ thịt, từng mạch máu. Cùng lúc đó, tay trái chàng, không cầm vũ khí, giải phóng một xung năng lượng hắc ám vô hình. Bộ giáp của Orestes không bị móp méo mà rạn vỡ từ bên trong, như thể kim loại vừa bị lão hóa đi hàng thế kỷ trong một khắc. Ánh sáng và bóng tối không phải hai vũ khí trong tay chàng; chúng là hai nhịp của cùng một trái tim nghịch lý.
Trận chiến là một bản nhạc chói tai của tiếng kim loại, tiếng gào thét và tiếng ma thuật xé toạc không khí. Hàng giờ trôi qua. Máu của Cleisthenes đã nhuốm đỏ bộ giáp, nhưng những vết thương chí mạng nhất đều tự khép lại. Orestes đã bị đánh bại, bộ giáp vỡ nát, buộc phải lui về phía sau trong sự ô nhục.
Giờ chỉ còn chàng và Lysandros.
Cuộc đối đầu của họ là một bài thánh ca của Trật Tự đối đầu với một nghịch lý của sự tồn tại. Lysandros dồn toàn bộ sức mạnh vào một đòn duy nhất, tạo ra một lưỡi đao ánh sáng khổng lồ, một nhát chém có thể cắt đôi cả ngọn núi. Cleisthenes không né. Chàng cuối người, cắm mũi thanh Lupusnia xuống đất và đón đỡ nó trực diện.
Khoảnh khắc hai nguồn năng lượng va chạm, không có một tiếng nổ. Chỉ có một sự im lặng đột ngột, chói tai, như thể âm thanh vừa bị bẻ gãy. Và rồi, lưỡi đao của Lysandros vỡ tan thành hàng triệu mảnh vụn ánh sáng, tựa một thiên hà vừa chết. Sóng xung kích hất văng cả hai.
Cleisthenes lảo đảo đứng dậy, lồng ngực bỏng rát, dựa vào thanh kiếm. Phía đối diện, Lysandros cũng gượng dậy, bộ giáp nứt vỡ, máu rỉ ra từ khóe miệng. Ông ta nhìn chàng, sự căm ghét trong đôi mắt giờ đã trộn lẫn với một tia kính sợ. Một cái phất tay dứt khoát. Quân đoàn Elysian, trật tự và im lặng ngay cả trong thất bại, từ từ rút lui. Trận chiến ở Cổng Bắc đã kết thúc.
Chàng đã thắng. Một chiến thắng nhưng mang vị của máu và tro tàn.
Đúng lúc đó, một bóng người lảo đảo chạy về phía chàng, bộ giáp rách nát, người bê bết máu và bùn. "Điện hạ!" người sứ giả gào lên, giọng nói vỡ tan vì tuyệt vọng. "Hoàng hậu... tại mặt trận phía Đông... Hoàng hậu Theotia... đã ngã xuống!"
Thế giới của Cleisthenes ngừng lại.
Thanh Lupusnia trong tay chàng đột nhiên nặng như một ngọn núi. Ánh sáng ấm áp của nó dường như trở nên lạnh lẽo. Tiếng la hét của những người bị thương, tiếng ra lệnh của các đội trưởng... tất cả xa dần. Trong tai chàng chỉ còn một tiếng ong vỡ tổ trong hộp sọ. Hình ảnh mẹ chàng, nụ cười dịu dàng của bà, mái tóc vàng óng của bà, tan biến thành bụi ánh sáng.
***
Trên khắp chiến trường
Skoeidos là định nghĩa của một cơn ác mộng khoác áo hoàng gia. Ông không di chuyển như một chiến binh, mà như một quy luật không thể tránh khỏi. Thanh Midenismos trong tay ông không chém mà nó xóa sổ. Mỗi chuyển động đều mang một sự điềm tĩnh chết chóc, một sự hiệu quả được mài giũa qua hàng thiên niên kỷ.
Rồi một pháp sư trẻ tìm thấy ông, khuôn mặt tái nhợt vì kinh hoàng và kiệt sức. Cậu ta lắp bắp kể lại câu chuyện về một vụ nổ, về một lời chúc phúc cuối cùng bằng bụi ánh sáng.
Skoeidos đứng im, lắng nghe. Khi câu chuyện kết thúc, một sự im lặng bao trùm lấy ông. Một sự im lặng nặng nề đến mức nó bóp méo cả không gian xung quanh. Bộ óc của một triết gia, của một vị vua, cố gắng sắp xếp hai từ "Theotia" và "chết" vào một trật tự logic và thất bại. Chúng là một nghịch lý mà tâm trí ông chẳng thể nào dung nạp.
Nhưng Hư Không bên trong ông, cái vực thẳm mà ông đã dùng tình yêu của Theotia để lấp đầy, thì lại hiểu.
Nó bắt đầu giãn nở từ bên trong, không phải như một cơn sóng, mà như một vũ trụ đen đang xé toạc mọi lý trí, mọi ký ức, mọi sợi dây kết nối ông với cái hình hài này. Vỏ bọc con người ông đã khoác lên vì bà, vì thiên đường của họ, đang rạn nứt như một quả trứng mỏng manh.
Theotia...
Cái tên đó được thì thầm không thành tiếng, và đó là từ cuối cùng của Skoeidos, vị vua.
Và rồi, ông gầm lên.
Đó không phải tiếng gầm của một người chồng mất vợ, hay một vị vua mất đi hoàng hậu. Đó là tiếng gầm của một vũ trụ đang tự hủy diệt. Lớp da người của ông vỡ ra. Sáu chiếc cánh khổng lồ bằng bóng đêm cô đặc xé toạc tấm áo hoàng gia. Sáu chiếc sừng đen bóng, xoắn vặn như những lời nguyền rủa, mọc ra từ vầng trán. Lớp vảy màu hắc diện thạch bao bọc lấy cơ thể đang phình to, cơ bắp cuồn cuộn sức mạnh nguyên thủy. Đôi mắt đỏ rực không còn là mắt, mà giờ là hai cánh cổng mở thẳng vào một địa ngục của sự mất mát.
Skoeidos, vị vua hiền triết của Dikaios, đã chết. Chỉ còn lại một Abyssord Chúa Tể bị nỗi đau biến thành một thứ vũ khí sống.
Ông không còn nhận ra bạn hay thù. Thanh Midenismos trong tay ông rực sáng một màu đỏ thẫm của máu vừa được uống. Ông lao đi, một thảm họa tự nhiên khoác hình hài quỷ dữ. Một nhát chém quét qua một trung đoàn Anthromos, và họ tan thành bụi đen trước khi kịp nhận ra mình bị chém. Ông đối đầu với một quân đoàn Elysian đang tràn vào, và ánh sáng thánh khiết của họ bị bóng tối nuốt chửng như thể chưa từng tồn tại. Ông tàn sát cả lũ Fiend dám cản đường, xé xác chúng ra bằng tay không.
Ngày hôm đó, Skoeidos không còn là vị cứu tinh của Dikaios. Ông đã trở thành lời phán quyết, kẻ tội đồ của cả ba cõi, nhấn chìm mọi thứ trong vũ điệu tàn sát điên cuồng để báo thù cho một tình yêu đã mất.
Và từ Cổng Bắc, Cleisthenes, với trái tim đã hóa thành một khối băng lạnh, đang bắt đầu cuộc hành hương ngược về địa ngục. Chàng quay về để tiễn biệt người mẹ đã hóa thành ánh sáng, không hề biết rằng chàng sắp phải đối mặt với người cha đã trở thành màn đêm.
***
Đại Sảnh Ngai Vàng
Con đường từ Cổng Bắc về hoàng cung là một hành trình xuyên qua những ký ức bị sát hại, một cảm giác mất mác mà không ngôn từ nào có thể gột tả, hơi ấm từ mẹ, tình yêu thương ấy nay chẳng thể tiếp tục. Những con phố mà chàng từng đi dạo, giờ đây la liệt xác người. Tiếng khóc than ai oán là khúc ai ca cho một thành phố đã chết. Lời của sứ giả cứa vào tâm trí chàng, mỗi bước chân là một nhát dao. Hoàng hậu đã ngã xuống.
Đại Sảnh lạnh lẽo và tĩnh lặng một cách ghê rợn. Không có thi thể. Không có máu.
Trên sàn nhà cẩm thạch, quanh chiếc ngai vàng của Hoàng hậu, là một lớp bụi ánh sáng mỏng manh, lấp lánh như tuyết đầu mùa. Đó là di sản cuối cùng của một Empyrean, những lời bà chưa kịp nói, những cái ôm bà chưa kịp trao. Mỗi hạt bụi là một mảnh linh hồn.
Những người lính Cận Vệ Rồng còn sống sót đứng sau lưng chàng, cúi đầu trong im lặng. Họ đã thấy vị thần của mình chiến thắng. Giờ họ đang chứng kiến con người trong chàng tan vỡ.
Cleisthenes từ từ quỳ xuống. Một cái hố đen đã mở ra trong lồng ngực chàng, nuốt chửng cả những giọt nước mắt. Chàng khẽ đưa tay ra, cố hứng lấy những hạt bụi ánh sáng cuối cùng đang rơi. Chúng đáp xuống lòng bàn tay chàng, ấm áp một cách đau đớn, tựa như cái chạm của mẹ. Chàng nhắm mắt, và trong một khắc, một ảo ảnh hoàn hảo hiện ra: giọng nói của bà, dịu dàng như một bản dạ khúc, đang đọc cho chàng nghe một câu chuyện cổ. Cleisthenes vẫn muốn tin rằng người mẹ hiền dịu ấy vẫn sống, vẫn có thể cứu vãn, nhưng nào đâu có sự hy vọng khi mọi sự đã rồi?
Ảo ảnh tan biến. Chàng mở mắt. Chỉ còn lại tro tàn lấp lánh của một tình yêu vĩ đại.
Chàng đứng dậy, thanh Lupusnia trong tay dường như đã chết. Ánh sáng của nó vẫn còn đó, nhưng không còn cảm nhận được sự cộng hưởng từ Theotia nữa.
"Chuẩn bị tang lễ," chàng ra lệnh, giọng nói vỡ tan và được ghép lại bằng băng giá. "Bảo vệ những người còn sống sót. Sơ tán khỏi thành phố."
Phần 4: Mối Duyên Lụi Tàn
Chiến tranh không gõ một tiếng chuông nào để báo hiệu, nó đến bằng tiếng rít của thép xé toạc thinh không. Nơi cánh rừng biên giới phía Tây, mùi lá thông mục ẩm và mùi máu tanh nồng quyện vào nhau, thành thứ hương vị riêng của chết chóc. Giữa hỗn mang đó, Đại tướng Flavius von Constantine Bültzingslöwen và con gái ông, Wisteria, chỉ huy Quân đoàn Griffin bảo vệ sự bình yên của vùng đất Dikaios. Mưa tên bạc giăng thành những tấm màn tử thần, và phép thuật nổ tung, dội vào vách đá như tiếng sấm thịnh nộ của một vị thần bị đánh thức. Bức tường khiên của vị tướng già là một pháo đài bất khả xâm phạm; sự lanh lẹ của Wisteria là mũi thương len lỏi qua từng kẽ hở của kẻ thù. Họ đang thắng.
Từ đài quan sát trên một mỏm đá, Wisteria nheo mắt. Nhưng có gì đó không đúng. Một mối bất an len lỏi, lạnh lẽo hơn cả ngọn gió núi. Tít phía xa, sau lưng chiến tuyến, một cột sáng trắng toát vọt thẳng lên trời từ ngôi làng nhỏ tên Silvercreek. Không phải thứ ánh sáng bao dung của Elysium mà nàng từng nghe kể. Ánh sáng này ngạo mạn, một thứ thanh sạch bệnh hoạn che giấu mầm rữa nát từ bên trong.
"Thưa Cha!" Giọng nàng sắc lẹm, cắt phăng tiếng gầm của trận địa. "Silvercreek. Con phải đi."
"Không được!" Flavius gầm lên, tiếng khiên của ông vang chát chúa khi chặn đứng một lưỡi rìu. "Nhiệm vụ của cô là ở đây, Thiếu tá!"
Nhưng quyết định đã thành hình trong khoảnh khắc nàng thấy cột sáng. Nàng không thể đánh đổi sinh mạng của dân làng cho một chiến thắng chiến thuật. Ra hiệu cho viên đội phó chỉ kịp gật đầu ngỡ ngàng, Wisteria lao đi. Nàng như một vệt sáng trắng ma mị, lướt giữa những thân cây cổ thụ, về phía ngôi làng đang bị bao trùm bởi sự im lặng bất thường.
Tiếng rống của Flavius xé tan cả tiếng binh khí, một tiếng rống của giận dữ và bất lực. Ông dõi theo bóng con gái, một đốm trắng nhỏ nhoi bị khu rừng nuốt chửng, và cảm nhận một cái lạnh buốt hơn bất cứ lưỡi gươm nào vừa sượt qua da thịt. Ông thấy Iris, người vợ đã khuất của mình, trong cái gai góc bất tuân đó, và cả trong trái tim liều lĩnh vì lòng trắc ẩn đó. Sự hòa trộn ấy đã làm nên chiến binh vĩ đại nhất ông từng biết, và cũng là điểm yếu chí mạng nhất của nàng. Iris, hãy che chở cho con bé, ông thầm nguyện, trước khi cơn thịnh nộ bùng lên, nuốt chửng nỗi sợ. Ông quay lại, và lưỡi kiếm của ông giờ đây không chỉ có sức mạnh, mà còn là sự tàn bạo thuần túy. Mỗi kẻ thù ngã xuống đều mang gương mặt của mối đe dọa vô hình đang rình rập đứa con duy nhất của ông.
***
Ngôi làng chết trong im lặng. Giữa quảng trường lát sỏi, hắn đứng đó. Một Empyrean, trong bộ giáp trắng như xương và đôi cánh dệt bằng ánh sao. Vầng hào quang quanh hắn đã ngả màu tro xỉ, và nụ cười trên gương mặt hoàn mỹ như tạc tượng là một vết nứt trên một bức tượng thánh. Cassius. Bàn tay bọc giáp của hắn giơ lên, tích tụ năng lượng để xóa sổ tất cả—nhà cửa, con người, ký ức. Hắn không hủy diệt vì chiến lược. Hắn hủy diệt như người ta tùy tiện gạt đi một hạt bụi.
"Dừng lại!" Wisteria hét lên, thanh Sanctumflora trong tay phản chiếu thứ ánh sáng bệnh hoạn của hắn.
Cassius quay lại, một chuyển động lười biếng. Nụ cười của hắn rộng hơn. "Ồ. Một đóa hoa dại nở nhầm chỗ. Ngươi nghĩ mình làm được gì, phàm nhân?"
"Cho ngươi thấy ngay cả một đốm lửa tàn cũng sẽ chiến đấu chống lại một sự trống rỗng mục ruỗng như ngươi." Giọng vững như thép. Nàng lao tới.
Sanctumflora vẽ nên một đường cong bạc, một mũi chích của tử thần nhắm thẳng vào kẽ hở nơi giáp cổ. Cassius không hề tránh. Hắn chỉ giơ hai ngón tay bọc giáp, kẹp lấy lưỡi kiếm. Âm thanh ken két của kim loại bị ghì chặt làm buốt đến tận óc.
"Nhanh," hắn nhận xét, nụ cười không hề tắt, "nhưng thiếu sức nặng."
Một cái búng tay.
Một lực kinh hoàng truyền dọc thanh kiếm, hất văng Wisteria lùi lại. Nàng lảo đảo. Trong thoáng chốc, giọng cha nàng vang lên từ sân tập đầy bụi: "Đừng bao giờ mất thăng bằng, đóa hoa nhỏ của ta! Hãy dùng chính sức của địch mà quật ngã chúng!" Nàng xoay người theo quán tính, biến thế lùi thành một cú đâm xoáy hiểm hóc từ dưới lên. Nhưng hắn đã biến mất, chỉ còn lại một dư ảnh mờ nhạt.
"Ta đã thấy những vì sao tàn lụi," một giọng nói thì thầm ngay sau gáy nàng, "ngươi nghĩ mũi kim thêu mỏng manh này có thể làm ta trầy xước?"
Wisteria xoay gót, vung kiếm thành một vòng cung rộng để tạo khoảng cách. Lần này, hắn giơ cả cánh tay lên đỡ. Thanh kiếm va vào chiếc găng tay, chỉ để lại một vệt xước mờ như sợi tóc.
"Ngươi có biết ta ghét điều gì nhất ở những sinh vật như các ngươi không?" Cassius hỏi, bắt đầu đi vòng quanh nàng như một con mãnh thú vờn con mồi. Wisteria thở dốc, mắt không rời một khắc. "Cái ảo tưởng nực cười về sự hy sinh. Ngươi tin rằng cái chết sẽ có ý nghĩa. Rằng bầy kiến sẽ tạc tên ngươi vào lịch sử. Để ta nói cho ngươi một sự thật nhỏ nhé: chúng sẽ quên ngươi trước hoàng hôn. Cái chết của ngươi không phải là một bản hùng ca. Nó chỉ là một tiếng thét câm giữa thinh không vĩnh cửu."
Trận chiến sau đó không phải một cuộc đấu, mà là một vũ điệu câm của lòng dũng cảm tuyệt vọng. Hắn không chiến đấu. Hắn chỉ đang thưởng thức. Sanctumflora trong tay Wisteria là một con ong bạc giận dữ, nhưng mỗi mũi chích của nó đều bị chặn lại bằng một sự thờ ơ gần như nhàm chán.
"Đáng khen," hắn nói, với một sự thích thú bệnh hoạn, sau khi một cú gạt nhẹ đã tước văng thanh kiếm khỏi tay nàng. Nó bay đi, cắm phập vào một cánh cửa gỗ. "Ngươi sẽ có một cái chết đẹp."
Với một cái phẩy tay, hắn giải phóng một luồng năng lượng trắng, một sự phủ định thuần khiết không thể chống lại. Không còn vũ khí, Wisteria chỉ có thể vô vọng giơ tay lên che chắn.
Luồng sáng nuốt chửng nàng.
Không đau đớn. Chỉ có một sự tĩnh lặng đến lạ lùng khi thời gian ngừng lại, và tâm trí nàng trôi về những mảnh vỡ cuối cùng.
Cha. Bàn tay to lớn, chai sạn của ông đặt trên tay nàng, chỉ nàng cách giữ vững chuôi gươm. Sức mạnh là để bảo vệ, con gái ạ. Giọng ông vững chãi như núi.
Mẹ. Những ngón tay thanh mảnh của bà đang tết hoa cúc dại vào tóc nàng. Lòng trắc ẩn mới là sức mạnh lớn nhất, Wisteria của mẹ. Có lẽ mẹ đã sai. Hoặc có lẽ, đây chính là nó – chết đi để người khác được sống.
Hồ Argent. Một chàng trai với đôi mắt màu tím hoàng hôn. Ta không ngờ tiên nữ cũng cần chợp mắt." Nụ hôn đầu tiên chỉ vài giờ trước, vừa ngọt ngào vừa có vị mặn. "Em tin ở chàng."
Phải. Nàng chiến đấu vì tất cả những điều đó. Vì một bàn tay chai sạn, vì mùi hoa dại trên tóc, vì một đôi mắt màu hoàng hôn.
Cơn đau xé toạc trở lại, cơn sóng thần cuối cùng kéo tâm trí nàng khỏi cõi mộng.
Không hối tiếc.
Cleis...
Và ánh sáng tắt lịm.
Hủy diệt thôi chưa đủ.
Nhìn xuống hình hài tan vỡ dưới chân, nụ cười rạn nứt lại tìm về gương mặt hoàn hảo của Cassius. Hắn quỳ một gối, mái tóc bạch kim buông xuống bên gương mặt nàng, một cử chỉ gần như dịu dàng nếu không phải đến từ hắn.
"Và ta," hắn thì thầm, hơi thở lạnh lẽo phả vào thinh không, "sẽ ở lại đây, để đảm bảo ngay cả tiếng thét câm của ngươi cũng bị vấy bẩn."
Giữa tĩnh lặng của một ngôi làng được cứu chuộc bằng một sinh mạng, hắn thực hiện hành vi xúc phạm cuối cùng. Một sự chiếm đoạt man rợ lên chính cái chết. Xong việc, hắn đứng dậy, thản nhiên chỉnh lại chiếc găng tay, như thể vừa phủi đi một hạt bụi vô danh. Rồi tan biến, chỉ để lại một bi kịch câm lặng và mùi quyền năng bệnh hoạn lơ lửng trong không khí.
Không lâu sau, không khí đặc quánh mùi muội than. Từ bóng tối méo mó giữa những nóc nhà cháy dở, một toán Fiend trườn ra. Thân hình xoắn vặn, di chuyển trong sự im lặng của loài săn mồi thượng cổ. Chúng khựng lại khi thấy thi thể Wisteria. Một con trẻ hơn cười khẩy.
"Coi kìa. Một con cừu ngốc, chết vì một bầy cừu cũng ngốc không kém."
Nhưng con Fiend già hơn, với cặp sừng mẻ và đôi mắt là hai hố than hồng, giơ một bàn tay móng vuốt lên. Im lặng. Nó quỳ xuống, không chạm vào nàng, nhưng chiếc mũi khẽ co giật khi hít vào không khí. "Khoan đã..." Giọng nó là tiếng gầm gừ trầm đục, cuộn lên từ lòng đất. "Dư chấn năng lượng... Đây không phải dấu ấn của một Elysian bình thường. Con nhóc này... một mình nó đã đối mặt với Kẻ như thế."
Tiếng cười khẩy tắt lịm. Sự chế nhạo trong mắt bầy Fiend tan đi, nhường chỗ cho một thứ khác—sự thừa nhận bất đắc dĩ, thứ tôn trọng mà kẻ săn mồi dành cho con mồi đã chiến đấu đến hơi thở cuối cùng. Con Fiend già nhìn kỹ hơn, đôi mắt rực lửa của nó nheo lại khi nhận ra sự tàn phá không chỉ đến từ trận chiến.
"Lũ sâu bọ Elysian," nó lầm bầm, sự khinh bỉ trong giọng thuần khiết hơn cả lòng căm thù. "Làm ô uế chiến tích. Không thể chấp nhận. Ngay cả dưới Vực thẳm, chúng ta không xúc phạm một cái chết vinh quang."
Và rồi, giữa quảng trường chết, một cảnh tượng không tưởng diễn ra. Chúng, những sinh thể của bóng đêm, kẻ thù truyền kiếp của nhân loại, cùng hành động với một sự trang trọng ma quái. Nhẹ nhàng nâng thân xác Wisteria, cẩn trọng như thể nàng được làm từ thủy tinh mong manh. Một con khác rút thanh Sanctumflora khỏi cánh cửa gỗ, lưỡi kiếm vẫn vương ánh bạc mờ ảo. Chúng biết câu chuyện này. Lời thì thầm về hoàng tử và đóa hoa của nhân gian đã vượt qua cả những chiến tuyến vô hình. Mang theo nàng và thanh gươm, đám rước ma quái ấy quay gót, băng qua vùng đất chiến tranh tàn phá, trở về lãnh địa của kẻ thù.
Hành trình ấy kết thúc dưới tán lá bạc của Cổ Thụ Ngân Diệp tại Aethelburg, nơi lời hẹn ước của nàng đã được gieo mầm. Chúng nhẹ nhàng đặt nàng xuống lớp rễ cây cổ thụ.
Công việc gần như hoàn tất. Con Fiend già liếc quanh, mắt nó dừng lại ở một bụi cây đang run rẩy.
Milo chỉ mới mười tám. Trận chiến đầu tiên. Và thế giới của cậu vừa vỡ nát. Cậu đã thấy Elysian với đôi mắt vô hồn và Tartarian với luật lệ danh dự của riêng chúng. Cậu co mình trong bụi rậm, nín thở, cầu nguyện được tan vào bóng tối. Nhưng một bàn tay có vảy, không lạnh lẽo như chết chóc mà nóng rực như lò rèn, đã tóm lấy cổ áo cậu và nhấc bổng lên.
Đối mặt với con Fiend già, nhìn vào sự thông tuệ tàn bạo trong đôi mắt rực lửa của nó, Milo tin rằng mình sắp chết. Nhưng nó không bóp nát cậu. Nó đưa cái mõm đầy răng nhọn, nồng mùi như phân và máu khô, đến sát tai cậu.
"Ngươi," nó gầm gừ, từng từ như một nhát dao khắc vào tâm trí Milo, "sẽ lặp lại lời của ta."
Nó thì thầm một thông điệp—khủng khiếp hơn bất kỳ lưỡi kiếm nào. Bắt cậu lặp lại, một lần, hai lần, ba lần, cho đến khi những từ ngữ ấy trở thành một phần của cậu, một khối u ác tính trong lồng ngực.
"Tìm thằng nhãi Cleisthenes," con quái vật ra lệnh, giọng nó trầm xuống thành một lời phán quyết. "Nói với nó rằng đóa hoa của nó đã bị hái, bị làm nhục, và bị vứt bỏ. Nói nó biết ai đã làm, và nơi nàng đang đợi nó. Giờ thì... cút đi."
Nó ném Milo xuống đất như một con rối rách. Cậu lính trẻ không dám nhìn lại.
Cậu chạy.
Chạy khỏi con quái vật, chạy khỏi ký ức về một thân hình trắng muốt dưới tán lá bạc mà lẽ ra sẽ không một ai được nhìn thấy, chạy khỏi chính mình. Cậu không còn là một người lính. Giờ cậu là một vật truyền tin.
Một mũi tên tẩm độc, được bắn đi với độ chính xác tuyệt đối, nhắm thẳng vào trái tim đang tan nát của một vị hoàng tử.
Phần 5: Phúc Âm Của Hư Vô
Cleisthenes quỳ giữa lòng Đại Sảnh, trên tro tàn của một thế giới vừa sụp đổ. Quanh chàng, bụi ánh sáng—di sản cuối cùng của mẹ—lãng đãng trôi, một thiên hà đã tắt. Nỗi đau không phải đại dương để người ta chìm xuống. Nó là một khoảng chân không, nơi mỗi hơi thở hít vào là một lần lồng ngực bị cứa nát bởi thủy tinh vô hình.
Rồi cánh cửa vỡ tung.
Một người lính khoác lên mình bộ quân phục rách nát lảo đảo bước vào, gương mặt là một lớp mặt nạ bằng bùn khô và nỗi kinh hoàng tột độ. Không phải tiếng gào, chỉ là một tiếng rên uất nghẹn, bị chính sự khiếp đảm bóp chết nơi cổ họng.
"Điện hạ..." Hơi thở vỡ ra từng mảnh khi ngã quỵ xuống nền đá lạnh. "Tiểu thư... Wisteria..."
Cleisthenes ngẩng đầu. Chỉ một cử động, mà không khí trong đại sảnh dường như nén lại. Con tim trong lồng ngực chàng không quặn thắt.
Nó ngưng lại hoàn toàn.
Lời kể của người lính trẻ tuôn ra, đứt quãng, vấp váp, như một bài kinh cầu độc địa mà cậu bị ép phải thuộc lòng. Về một Empyrean với vầng hào quang xám tro, về một trận chiến đơn độc chống lại một vị thần, về một đóa hoa bị giày xéo... và về sự sỉ nhục nối liền sau cái chết. Người lính kể, trong một sự kính trọng đến ghê rợn, chính những con quái vật của bóng tối đã mang nàng về, đặt dưới tán lá Cổ Thụ bên Hồ Argent.
Sự im lặng đổ xuống không phải là sự thiếu vắng âm thanh, mà là một sự hiện diện. Nó có khối lượng, có nhiệt độ của riêng mình. Một thứ giá băng vô hình bắt đầu lan tỏa từ vị hoàng tử đang quỳ, một cái lạnh khiến những ngọn đuốc trên tường co rúm lại, ánh lửa run rẩy như sắp tàn. Những người lính Cận Vệ Rồng, những kẻ sinh ra từ lửa và thép, bất giác lùi lại. Họ không hiểu, nhưng họ cảm nhận được. Một áp lực tuyệt đối đè lên linh hồn, khiến cả những hạt bụi ánh sáng của Hoàng hậu cũng phải ngưng lại, đông cứng giữa một nỗi buồn còn nguyên thủy hơn cả sự sống.
Nỗi đau mất mẹ.
Nỗi thống khổ mất người thương.
Gánh nặng của một cuộc chiến vô vọng.
Gánh nặng của một chiếc vương miện.
Tất cả... chúng không bùng cháy. Mà chỉ đông cứng lại trong một khoảnh khắc, rồi vỡ tan thành thứ bụi đen mịn của hư vô.
Cái Hư Không bên trong Cleisthenes, cái vực thẳm mà chàng từng cố dùng tình yêu của mẹ để bắc cầu qua, giờ đây thức tỉnh. Không giãn nở mà nuốt chửng. Nuốt chửng ánh sáng, nuốt chửng nỗi đau, nuốt chửng cả chính chàng. Nó không còn là một khoảng trống, nó là một sự viên mãn méo mó. Nó có một gương mặt, và một cái tên.
Chàng đứng dậy. Chậm rãi, như thể trọng lực của cả một thế giới đã chết đang níu lấy từng khớp xương. Tiếng da thuộc và kim loại vang lên, âm thanh duy nhất trong sự tĩnh lặng như tờ. Những người lính Cận Vệ Rồng lùi thêm bước nữa, không phải vì sợ, mà vì một sự kính nể bản năng trước thứ mà hoàng tử của họ vừa trở thành. Màu tím chạng vạng trong mắt chàng đã tắt. Chỉ còn lại hai mặt hồ hắc diện, không phản chiếu điều gì, chỉ hút vào mọi ánh sáng, mọi hy vọng.
Không một lời nào. Chàng quay người và bước đi. Mỗi bước chân là một nhịp gõ đều đặn của định mệnh, không thể đổi thay.
Đó là một hành trình ngắn về không gian, nhưng lại là một cuộc thiên di của linh hồn. Từ Đại Sảnh hoang tàn đến bờ Hồ Argent, mỗi bước chân là một lần chàng từ bỏ con người cũ của mình. Chàng đi qua xác một Elysian, bộ giáp bạc lấp lánh một cách vô nghĩa. Trước đây, chàng sẽ thấy một sinh mạng đã lụi tàn. Giờ đây, tâm trí chàng, với một sự minh triết đến rợn người, chỉ ghi nhận nó như một di vật lố bịch của một lời nói dối—một trật tự đẹp đẽ che đậy sự mục rỗng. Chàng bước qua một con Fiend đã chết, cơ thể xoắn vặn của nó trông chân thật một cách đáng ngạc nhiên, một tạo vật của sự hỗn loạn không hề giả tạo. Chàng đi ngang một người mẹ đang ôm lấy con mình, tiếng khóc than của bà chỉ là một biến số có thể đoán trước trong một phương trình vũ trụ vốn đã sai lầm từ nguyên thủy.
Mỗi thi thể là một bằng chứng. Mỗi tiếng nấc là một lời khẳng định.
Rồi chàng đến bờ hồ. Và chàng thấy nàng.
Wisteria nằm đó, dưới tán cây nơi lời hứa của họ từng được gieo mầm. Nàng vẫn thanh tú và bình yên, như đang ngủ. Nếu người ta có thể làm ngơ trước bộ trang phục bị xé toạc, trước tấm bản đồ tàn khốc của cái chết vẽ trên da thịt. Nếu người ta có thể bỏ qua dấu vết của sự xúc phạm mà ngay cả quỷ dữ cũng phải ngoảnh mặt. Sanctumflora được đặt ngay ngắn trên ngực, một cử chỉ tôn trọng cuối cùng từ những kẻ có lẽ không hề biết đến lòng trắc ẩn.
Cleisthenes chỉ đứng và nhìn. Không nước mắt. Không tiếng thét. Chỉ có một sự trống rỗng vô biên.
Đây là giây phút soi chiếu cuối cùng. Chàng nhìn nàng, và không còn thấy nỗi đau của riêng mình nữa. Chàng thấy một định luật phổ quát.
Và cái Hư Không bên trong chàng cất lời, không phải bằng âm thanh, mà bằng một sự thấu suốt lạnh buốt rót thẳng vào linh hồn.
Ngươi thấy không?
Tình yêu của mẹ ngươi đã sinh ra ngươi, nhưng quá yếu mềm để bảo vệ bất cứ điều gì. Sức mạnh của cha ngươi đã dựng nên đế chế này, nhưng quá mù quáng để cứu rỗi nó. Tình yêu của cô gái này đã cho ngươi hy vọng, và giờ đây nó nằm đó, ô uế và tan nát.
Tất cả những thứ ngươi từng tin vào—Ánh Sáng và Bóng Tối, Trật Tự và Hỗn Loạn, Tình Yêu và Thù Hận... không phải là hai thái cực đối đầu. Mà tất cả chỉ là những bánh răng trong cùng một cỗ máy nghiền nát linh hồn, được thiết kế để tạo ra xung đột, khổ đau và mất mát. Sự cân bằng không phải là câu trả lời. Sự cân bằng chính là căn bệnh.
Chỉ có một sự thanh tẩy duy nhất. Một sự im lặng tuyệt đối. Một số không hoàn hảo.
Lòng thương xót duy nhất, chính là sự lãng quên.
Và Cleisthenes, lần đầu tiên trong đời, hoàn toàn đồng ý. Chàng đã hiểu.
Cân bằng là một lời nói dối. Công lý là một trò hề. Tình yêu là mầm mống của mọi nỗi thống khổ. Vũ trụ này, từ Elysium kiêu hãnh đến Tartarus bẩn thỉu, và cả Anthromos hèn mọn ở giữa, tất cả chỉ là một khối u ác tính không đáng được cứu rỗi. Nó đáng bị cắt bỏ.
Cha chàng đã phát điên vì mất đi tình yêu. Còn chàng, trong khoảnh khắc này, trở nên tỉnh táo một cách khủng khiếp vì đã mất đi tất cả.
Chàng quay lưng lại với Wisteria, để lại nàng với sự bình yên duy nhất mà thế giới này còn có thể ban tặng. Thanh Lupusnia, thanh kiếm của mẹ, biểu tượng của ánh sáng, trượt khỏi bàn tay đã mất hết cảm giác. Nó rơi xuống, cắm vào lớp cỏ ẩm với một tiếng "thịch" gọn lỏn.
Ánh sáng không còn chỗ trong con người chàng.
Nhặt lại thanh kiếm, chàng bước về phía ngôi đền cổ, nơi cha chàng đã từng bước ra khỏi bóng tối để tìm kiếm một thứ ông không bao giờ giữ được.
Chàng đi tìm cha. Để đòi lại nửa di sản còn lại của mình: Midenismos.
Và rồi, chàng sẽ là vị thẩm phán cuối cùng. Phán quyết của chàng là Hư Vô. Bản giao hưởng của tro tàn, và nốt nhạc cuối cùng, sẽ là sự tĩnh lặng của một vũ trụ đã chết.
Phần 6: Thần Chết Lặng Im
Cơn bão Skoeidos không phải một trận chiến; nó là một tai họa được phóng thích. Như thể một vì sao tự sụp đổ, nuốt chửng vạn vật vào hố đen tận thế của chính nó.
Khắp cánh đồng hoang tàn của Aethelburg, một mệnh lệnh không lời được khắc sâu vào từng thớ thịt của ba đội quân: tránh xa cái chết di động ấy. Đây không phải cuộc lui quân chiến thuật, mà là cuộc tháo chạy vô thức của vạn vật trước cơn thịnh nộ của trời đất.
Skoeidos, trong hình hài Abyssord, là một cơn lốc xoáy bằng đá hắc diện thạch và thống khổ hữu hình. Thanh Midenismos trong tay ông không còn là vũ khí, mà là một sự phủ định mang hình hài. Mỗi nhát chém không xé toạc giáp trụ và da thịt, nó xé rách tấm thảm thực tại. Binh sĩ không chết. Họ bị xóa sổ. Cả một quân đoàn Anthromos, vốn tự hào với bức tường khiên bất khả xâm phạm, tan thành một đám bụi đen sau một cái vung. Đám bụi im lặng đến mức, âm thanh của sự tan rã dường như bị chính hư không nuốt chửng.
Từ một ngọn đồi, Archon Lysandros chứng kiến tất cả, và lần đầu tiên sau một thiên niên kỷ, một vết rạn hiện trên sự điềm tĩnh tuyệt đối của ông. Ông cảm nhận một sự cộng hưởng xa xôi, một thứ ông ngỡ chỉ tồn tại trong những huyền thoại sơ khai nhất về Sáng Tạo và Hủy Diệt.
"Đó không phải một Abyssord," Lysandros thì thầm, giọng nói vốn như thép tôi nay mỏng manh tựa tơ trời. "Đó là cơn hấp hối của một vị thần. Và nó muốn kéo cả thế giới này theo cùng."
Ngay cả những Abyssord khác, những kẻ đến để lật đổ một vị vua, giờ đây cũng lùi bước trước một sự điên cuồng còn nguyên sơ hơn cả bản chất của chúng. Hỗn mang là tham vọng, là cơ hội; hỗn mang của Skoeidos là một dấu chấm hết. Ông săn lùng với sự tàn bạo mang nỗi đau về tình yêu đã mất, trừng phạt chúng không phải vì chúng là kẻ thù, mà vì sự tồn tại của chúng là một lời phỉ báng ký ức về Theotia.
Nhưng một siêu tân tinh rồi cũng phải lụi tàn.
Ông đã chiến đấu với những kẻ mạnh nhất của ba cõi trong một khoảng thời gian dài hơn cả ký ức. Những vết thương bắt đầu xuất hiện trên lớp vảy, không phải vết cắt, mà là những đường nứt mà từ đó rỉ ra hoặc ánh sáng thánh thiêng, hoặc bóng tối ăn mòn. Ngọn lửa trong đôi mắt không còn là biển cháy, mà là những ngọn nến leo lét trước cuồng phong. Mỗi chuyển động của Midenismos giờ đây mang sức nặng của ngàn năm sụp đổ.
Với một tiếng gầm cuối cùng, không còn là thịnh nộ mà là sự mỏi mệt của cả một vũ trụ, Skoeidos đẩy lùi tất cả. Ông không truy đuổi. Chỉ quay người quay người, đôi cánh rách nát chỉ còn đủ sức cho một nhịp đập nặng nề, rồi lao đi.
Không một ai dám cản. Ba đội quân đứng sững trong câm lặng, dõi theo cái bóng khổng lồ, đầy thương tích đang lảo đảo bay về trái tim vương quốc hấp hối của mình.
Ông bay về nơi tất cả đã bắt đầu. Ngôi đền cổ trên đỉnh đồi Enstehun. Trong một thoáng mờ ảo, ông nhớ lại cảm giác của một lần đầu bước qua cánh cổng từ Tartarus và nhìn thấy hoàng hôn. Vẻ đẹp ấy, sự hài hòa mong manh của ánh sáng và sắc màu, đã gieo vào ông một ý niệm: rằng có lẽ trật tự và hỗn mang chẳng phải kẻ thù. Rằng có lẽ, vẻ đẹp có thể tồn tại ở nơi giao thời.
Vẻ đẹp ấy. Lời dối gạt nguyên thủy.
Khi Cleisthenes đến, sự tĩnh lặng trong ngôi đền mang một hình hài riêng, đặc quánh như nhựa cây và nặng trĩu như chì. Ánh trăng lạnh lẽo rọi qua mái vòm sụp đổ, chiếu lên một bức tranh tĩnh vật của bi kịch.
Cha chàng ngồi đó, dựa lưng vào bệ thờ vỡ nát. Ông đã trở lại hình hài con người, hình hài Theotia đã yêu, nhưng là một bản thể vỡ nát. Quần áo tả tơi, thân thể ông là một tấm bản đồ của những vết thương không thể chữa lành. Hơi thở nông và đứt quãng. Thanh Midenismos bên cạnh, ánh đỏ đã lụi tàn, chỉ còn lại một màu của màn đêm vĩnh hằng.
Skoeidos ngẩng đầu. Đôi mắt ông nhìn con trai, và xuyên qua màn sương của cái chết cận kề, một tia minh mẫn cuối cùng lóe lên—nỗi đau của một người cha.
"Con đã đến," giọng ông khản đặc, một tiếng thì thầm giữa đống tro tàn của một giọng nói từng ra lệnh cho các vì sao.
Cleisthenes không đáp lời. Chàng chỉ đứng đó, một bóng hình được cắt ra từ hư không. Đôi mắt chàng là mặt gương của một vực thẳm, không phản chiếu gì, mà chỉ hút vào.
Và trong đôi mắt đó, Skoeidos thấy tất cả. Ông không thấy nỗi đau, vì nỗi đau vẫn còn ấm, vẫn còn sống. Ông thấy một sự tĩnh lặng còn trống rỗng hơn cả Hư Không nguyên thủy đã sinh ra mình. Ông thấy cơn thịnh nộ của chính ông đã được chưng cất thành một dạng tinh khiết, lạnh lẽo và tàn khốc bội phần.
Ta đã dạy con về sự cân bằng, một tiếng gào câm lặng vang lên trong tâm trí đang tan rã của Skoeidos, nhưng lại cho con thấy một ví dụ hoàn hảo của sự sụp đổ. Ta cho con thấy rằng khi tình yêu mất đi, chỉ còn lại tro tàn. Và con đã học bài học đó quá tốt.
Ông không còn thấy con trai mình nữa. Ông thấy cái kết cho mọi hành động của mình. Ông thấy sự kinh ngạc của một người thợ đã dành cả đời xây một tòa tháp, để rồi nhận ra mình đã dựng nên chính lăng mộ cho bản thân.
"Ta xin lỗi... Cleis," Skoeidos thì thầm. Một giọt huyết lệ duy nhất lăn dài trên má ông, nóng hổi và đặc quánh.
Cleisthenes không chớp mắt. "Con cần thanh kiếm," chàng nói, giọng phẳng lặng như mặt biển trước cơn sóng thần.
Skoeidos nhìn thanh Midenismos, rồi nhìn lại con trai. Ông hiểu rồi. Ông không thể ngăn cản điều này. Ông chỉ có thể làm hành động cuối cùng của một người cha. Gom chút sức lực cuối, ông không đưa thanh kiếm. Ông cầm lấy chiếc vỏ kiếm trống rỗng nằm bên cạnh, chìa nó ra.
Cleisthenes thoáng ngập ngừng, một phản xạ cuối cùng của con người cũ, rồi nhận lấy. Vỏ kiếm lạnh lẽo, một sự trống rỗng vừa vặn trong tay.
Skoeidos gật đầu. Đó là sự chấp thuận cuối cùng. Ông không trao đi lời nguyền. Ông trao một lựa chọn.
Bàn tay đang cầm Midenismos của ông buông thõng. Thanh kiếm rơi xuống sàn đá, một tiếng "keng" sắc lẻm, vang vọng.
Rồi cơ thể ông bắt đầu biến đổi. Da ông cứng lại, bạc màu, hóa thành đá xám. Những vết thương đông cứng. Sự sống rút khỏi ông như con triều kiệt sức, để lại một hình hài bất động, vĩnh viễn lắng nghe tiếng vọng của nỗi đau. Đôi mắt đỏ rực từ từ phai màu, biến thành hai viên ngọc thạch lựu vô hồn, mãi mãi nhìn vào khoảng không nơi con trai ông từng đứng. Vị vua vĩ đại của Dikaios, Abyssord Chúa Tể Skoeidos, đã hóa thành một bức tượng của nỗi hối tiếc vĩnh hằng.
Cleisthenes đứng đó, không hề lay động. Chàng cúi xuống, nhặt lấy Midenismos. Ngay khi những ngón tay chàng chạm vào chuôi kiếm, thanh kiếm thức giấc. Nó không gầm lên. Nó thở dài một cách mãn nguyện. Cảm nhận được một cái Hư Không còn nguyên sơ và sâu thẳm hơn cả chủ nhân cũ. Nó không tìm thấy một người sử dụng. Mà tìm thấy định mệnh.
Ánh đỏ thẫm bùng lên hòa cùng màu của bóng đêm, không phải ngọn lửa của cuồng nộ, mà là ánh sáng lạnh lẽo của một lỗ đen.
Chàng đã có nó. Thanh kiếm của Hư Vô. Bên hông chàng, Lupusnia vẫn còn đó, hiện diện như một di vật từ một vũ trụ đã sụp đổ.
Chàng quay lưng lại với bức tượng của cha mình, không một lời từ biệt, và bước ra khỏi ngôi đền.
Chàng không phải hoàng tử. Cũng chẳng phải người báo thù. Mà báo thù là một cảm xúc.
Chàng là một định lý đang đi đến hồi kết.
Là hồi kết đang đến gần.
Phần 7: Khúc Hùng Ca Cuối Cùng
Tro tàn của Aethelburg là tấm bia mộ cho một giấc mơ. Nhưng trên cánh đồng Asphodel, giữa những cái xác tươi, linh hồn Dikaios chưa tắt hẳn.
Họ là những gì còn lại. Những mảnh vỡ của Cận Vệ Rồng, những cựu binh sẹo sần của quân đoàn Griffin, những pháp sư tập sự mà trong đầu chỉ toàn sách vở. Hy vọng là ngọn lửa đã tàn, chỉ còn chút ít tro than của lòng trung thành cháy âm ỉ trong gió. Họ biết chuyện Hoàng hậu, đã nếm mùi thịnh nộ của Nhà vua. Giờ đây, thứ duy nhất giữ họ đứng thẳng là lời thề và sự tuyệt vọng.
Họ không chiến đấu để sống. Mà dường như là để chết. Để khắc tên mình lên lưỡi gươm kẻ thù, để tiếng gầm hấp hối của Dikaios còn vọng đến tận cùng ba cõi.
Dưới ngọn cờ rách bươm chỉ còn là những mảnh vải vô nghĩa, Đại tướng Flavius đứng đó. Áo giáp ông là một tấm toan loang máu, và gương mặt là một pho tượng tạc bằng nỗi đau. Ông nâng kiếm.
"Hỡi những người con của Dikaios!" Giọng ông không còn hùng hồn, mà cũng chỉ còn là một âm thanh gắng gượng mọc trên một nổi đau ly biệt. "Sau lưng ta, là mộ phần! Trước mặt ta, là những kẻ đã đào nó! Chiến thắng, hôm nay, là một lời dối trá. Nhưng máu trả máu thì không! Ta sẽ bắt chúng trả giá cho từng ngọn cỏ chúng giày xéo! Cho đến khi không còn ai đứng vững! VÌ DIKAIOS!"
"VÌ DIKAIOS!" Tiếng hô đáp lại không phải bão tố, mà là tiếng lở của một vách núi, nặng nề, dứt khoát và không thể đảo ngược.
Cơn lũ của ba cõi ập đến. Flavius đứng ở đầu con sóng, thanh kiếm là mỏm đá cuối cùng. Ông không còn cảm thấy gì nữa. Nỗi đau mất Wisteria đã thành một lò luyện kim, nung chảy tất cả, chỉ để lại lõi thép lạnh buốt của mục đích. Mắt ông lướt qua biển quân thù, tìm kiếm. Archon Lysandros, một trật tự ngạo mạn. Abyssord Chúa Tể, một hỗn loạn tự mãn. Và hắn. Cassius. Gã Empyrean mang vầng hào quang của một xác chết. Vì con, đóa hoa nhỏ của ta. Ông lao vào, mỗi nhát chém là một từ trong bản cáo trạng câm lặng.
Nhưng một mỏm đá không ngăn nổi đại dương. Phòng tuyến đang bị bào mòn. Ông thấy một con Fiend lọt qua, lưỡi hái của nó giơ lên nhắm vào một pháp sư trẻ. Ông định lao tới, nhưng rồi...
Bầu trời không gầm thét. Nó nứt ra.
Một vết rạn im lặng trong không trung, và từ khoảng không đó, một bóng hình từ từ đáp xuống.
Đó là Cleisthenes, nhưng không phải Cleisthenes.
Chàng khoác chiến giáp đen tuyền, nhưng sau lưng, sáu chiếc cánh tựa pha lê sống mọc ra, một nghịch lý khoác hình hài. Ba cánh trái mang sắc rạng đông, trắng và vàng, tỏa ra một thứ ánh sáng phán xét thuần khiết đến tàn nhẫn. Ba cánh phải mang màu vực thẳm lúc nửa đêm, tím và đen, hút cạn ánh sáng như một lỗ đen thu nhỏ. Mắt trái chàng là màu lam vô tận, lạnh lẽo tựa lời phán quyết cuối cùng từ Elysian thuần khiết. Mắt phải là màu đỏ thẫm của dòng dõi Tartarian. Tay trái cầm Lupusnia, ánh sáng của nó giờ sắc lẻm như dao mổ của định mệnh. Tay phải cầm Midenismos, bóng tối đặc quánh đến độ không gian phải co rúm lại.
Chàng là một chân lý.
Flavius chết lặng. Wisteria... niềm tin của con... đã nở hoa từ tro tàn. Một niềm tự hào bi thảm, sắc như mảnh vỡ thủy tinh, đâm xuyên qua trái tim đã hóa đá của ông.
Cleisthenes không nhìn những người lính của mình. Đôi mắt chàng, một của tạo hóa và một của hủy diệt, chỉ dán chặt vào kẻ thù.
Và vũ điệu của hồi kết bắt đầu.
Chàng là một cơn lốc của ánh sáng và bóng tối. Với tay phải, Midenismos vẽ nên những lát cắt câm lặng trong thực tại. Nó lướt qua một bức tường khiên của Anthromos. Không tiếng va chạm. Những tấm khiên, và cả những người lính sau chúng, đơn giản là không còn nữa, để lại một khoảng không cong vênh, một vết sẹo trong thực tại.
Với tay trái, Lupusnia còn là một đao phủ tàn độc hơn. Ánh sáng từ nó không giết. Mà phán xét. Một pháp sư Tartarian đang dệt nên một lời nguyền chết chóc, đột nhiên hắn quên đi chính cái tên của thực tại; những âm thanh vô nghĩa bật ra từ cổ họng cho đến khi ma thuật tự phản phệ, biến hắn thành một ngọn đuốc biết la hét. Một Archon đang tung cánh, đột nhiên ý niệm về bầu trời từ chối hắn, và hắn rơi xuống như một viên đá, vỡ nát. Cleisthenes không chỉ đang giết chóc; chàng đang xóa bỏ những sai lầm của tạo hóa bằng cách biến chính bản chất của chúng thành vũ khí chống lại mọi sự tồn tại.
Những kẻ mạnh nhất phải can thiệp. Archon Lysandros, Abyssord Chúa Tể Morgrath, và Empyrean Itherael—Trật Tự, Hỗn Loạn và Sự Kiêu Ngạo Thánh Thiện—cùng lúc tấn công.
Đó là cuộc chiến của những định luật. Ngọn giáo ánh sáng của Lysandros có thể san phẳng một ngọn núi. Cleisthenes không đỡ; ba cánh pha lê đen vươn ra và bắt lấy nó, bóng tối ăn mòn ánh sáng như axit. Cơn mưa lửa địa ngục của Morgrath gầm thét. Chàng chỉ giương Lupusnia lên trời, và định mệnh phán rằng cơn mưa đó phải quay ngược lại, thiêu rụi chính quân đội của Tartarus. Itherael lao xuống từ trên cao, một thiên thạch rực lửa. Ba cánh pha lê trắng chặn lại. Ánh sáng của sự kiêu ngạo đụng độ ánh sáng của sự phán xét. Cleisthenes một mình cầm chân cả ba, không phải bằng sức mạnh, mà bằng một sự thấu suốt kinh hoàng.
Được truyền cảm hứng từ vị thần chết chóc của mình, những người lính Dikaios cuối cùng chiến đấu như những con sư tử bị dồn vào góc. Nhưng rồi, một tên Netherion xảo quyệt lẻn ra sau lưng Cleisthenes, giơ cao thanh đao yểm đầy những lời nguyền.
Flavius thấy điều đó. Thời gian cô đặc lại. Chàng trai đó. Vị hoàng tử. Di sản sống của con gái ông. Không.
"CLEISTHENES!" Ông gầm lên, không phải lời cảnh báo, mà là lời từ biệt.
Flavius lao tới. Thân xác già nua hứng trọn lưỡi đao. Cơn đau nóng rực, nhưng tâm trí ông lại bình yên đến lạ. Ông thấy Cleisthenes quay lại, đôi mắt lưỡng sắc của chàng mở to, và trong một phần nghìn giây, sự trống rỗng trong đó được lấp đầy bằng một thứ gì đó giống như kinh ngạc. Trong khoảnh khắc cuối cùng, Flavius mỉm cười. Ông đã thấy nó. Tình yêu mà Wisteria đã trao đi. Ông đã bảo vệ được nó. Miệng ông mấp máy không thành lời, nhưng ông biết chàng trai sẽ hiểu. Vì... con gái ta.
Bóng tối ập đến.
Và một thứ gì đó bên trong Cleisthenes, sợi dây cuối cùng giam giữ một cơn thịnh nộ ở tầm vũ trụ, đã đứt. Sáu chiếc cánh của chàng rung lên, tạo ra một âm thanh cao vút xé nát không khí. Ánh sáng và bóng tối không còn nhảy múa nữa. Tất cả chúng gào thét.
ẦM!
Một sóng năng lượng bùng nổ, một sự giao thoa điên cuồng của tạo hóa và hủy diệt. Lysandros, Morgrath và Itherael bị hất văng đi như những con búp bê rách. Hàng ngàn quân địch trong bán kính một dặm bị xóa sổ khỏi sự tồn tại.
Trận chiến... chết lặng.
Trên cánh đồng Asphodel, chỉ còn Cleisthenes đứng giữa một vòng tròn của sự im lặng tuyệt đối. Xung quanh chàng là xác kẻ thù, và xác những người lính cuối cùng đã chết vì chàng. Chàng nhìn thi thể Flavius.
Không còn ai cả.
Chàng không còn là hoàng tử. Vương quốc chàng giờ là một nấm mồ.
Chàng không còn là một đứa con con. Cha mẹ chàng là những ký ức.
Cũng chẳng phải người yêu. Tình yêu chàng là một bi kịch đã hạ màn.
Chàng chỉ là một hậu quả. Một thứ vũ khí biết tiếc thương cho những gì đã mất.
Chàng ngẩng đầu. Phía chân trời, những kẻ sống sót đang tập hợp lại, ánh mắt bọn chúng là một hỗn hợp của kinh hoàng và căm thù. Ở giữa, chàng thấy hắn. Cassius. Nhìn chàng với một nụ cười khinh bỉ.
Cleisthenes bắt đầu bước, qua những người đồng đội đã ngã xuống, về phía gươm giáo và phép.
Một mình.
Cuộc chiến cuối cùng của Dikaios đã bắt đầu.
Cuộc chiến của một người.
Cuộc chiến của một vị thần chống lại cả tạo hóa.
Phần 8: Nốt Nhạc Cuối Cùng
Chiến tranh không tàn bằng một tiếng thét. Nó lịm đi trong một bước chân.
Không tù và, không hiệu lệnh, chỉ có sự tĩnh lặng kinh khiếp của một định luật vật lý đang chuyển mình. Cleisthenes bước đi trên cánh đồng của tro tàn và xương cốt. Chẳng phải chàng đi nhanh, mà là không gian co rúm lại trước gót giày chàng, còn thời gian thì nín thở đợi mỗi nhịp chân đáp xuống. Chàng là một điểm dị biệt trong tấm vải dệt của thực tại, và vũ trụ oằn mình né tránh.
Các quân đoàn vỡ tan, không phải trước một đòn tấn công, mà trước sự hiện diện. Sự tồn tại của chàng, trong trạng thái cân bằng tuyệt đối giữa cái-đang-là và cái-chưa-từng-có, đã vô hiệu hóa mọi ý chí. Những chiến binh dạn dày, những kẻ từng nhìn vào mắt ác quỷ mà không chớp, giờ đây buông rơi vũ khí. Bỏ chạy, không phải vì sợ, mà vì linh hồn bỗng rỗng đi như một câu hỏi không lời đáp. Các pháp sư cảm thấy ma thuật trong huyết quản mình đông đặc lại, những dòng sông hùng vĩ bỗng chốc cạn khô.
Cleisthenes không chiến đấu. Chàng đang thao túng.
Lupusnia giơ lên, ánh sáng không bùng nổ, mà rỉ ra như tơ trời. Một vệt xanh lướt qua đạo quân Archon. Không chết. Mà thần tính bị rút khỏi như một sợi chỉ thừa. Đôi cánh ánh sao tan thành bụi phấn, bộ giáp trắng nặng trĩu như chì, và sợi dây thiêng nối với Elysium đứt phựt. Chúng rơi xuống mặt đất, những con chim gãy cánh, lần đầu tiên cảm nhận được sức nặng oan nghiệt của trọng lực và tuyệt vọng.
Midenismos vung lên. Một đường cong đen-đỏ thẫm của hư vô liếm qua bầy Fiend gầm thét. Chúng không la hét, không tan biến. Chúng bị hoàn trả về con số không. Nơi chúng từng đứng, giờ là những hố đen hình người, nơi ký ức của vũ trụ về chúng vừa bị xóa.
Giữa sự hỗn loạn có trật tự đó, đôi mắt chàng — một bên bình minh, một bên hoàng hôn — chỉ dán vào một điểm duy nhất.
Cassius.
Tên Empyrean tha hóa gào thét những mệnh lệnh giờ đã thành tiếng vọng, cố tập hợp lại những mảnh vỡ của đội quân. Hắn thấy Cleisthenes, và một nụ cười khinh bỉ vẫn cố ngoan cường trên gương mặt hoàn mỹ. "Đến đây, con hoang của một ái ân ô uế!" hắn rít lên. "Đến nhận lấy sự phán xét giống như con điếm của ngươi!"
Trong khoảng lặng giữa hai từ của hắn, Cleisthenes đã ở đó. Ngay trước mặt. Không di chuyển, chỉ có sự có mặt.
"Ngươi đã sai," Cleisthenes nói. Giọng chàng là một hợp âm của vạn vật, vang vọng từ chính từng nguyên tử không khí. "Cái chết của cô ấy không phải tiếng thét. Là tiếng chuông. Nó đánh thức ta."
Chàng nhìn sâu vào đôi mắt Cassius, và tên Empyrean lùi lại, lần đầu tiên cảm nhận một thứ nguyên thủy hơn cả nỗi sợ.
"Các ngươi không phải ánh sáng," Cleisthenes tiếp tục. "Các ngươi chỉ là những con thiêu thân sợ bóng tối, cuồng tín dập tắt mọi ngọn lửa khác để tự huyễn hoặc về sự độc tôn của mình. Bản án này không phải trừng phạt. Mà là THANH TRỪNG."
Cassius gầm lên trong cơn thịnh nộ, giải phóng toàn bộ năng lượng mục ruỗng vào một quả cầu ánh sáng đủ sức xóa sổ một thành phố.
Cleisthenes không động đậy. Quả cầu lao tới, và khi chỉ còn cách chàng một gang tay, nó bị bóc tách thành từng lớp vô nghĩa, rồi tan đi như hơi thở trong gió.
"Cái chết là một sự giải thoát," giọng chàng lạnh như khoảng không giữa các vì sao. "Ngươi không xứng đáng."
Tay trái giơ lên. Lupusnia nhẹ nhàng ấn vào ngực Cassius. Ánh sáng xanh không thiêu đốt; nó thẩm thấu.
"Nhân danh Sự Tồn Tại," Cleisthenes tuyên bố, con mắt trái rực lên màu xanh của khởi sinh. "Ta phán quyết ngươi sẽ không bao giờ kết thúc. Bệnh tật sẽ tránh xa ngươi. Thời gian sẽ không dám bào mòn ngươi. Ngay cả khi vũ trụ này lụi tàn, ngươi vẫn còn đó. Một nhân chứng vĩnh cửu. Ngươi sẽ nghe thấy sự vĩnh hằng gặm nhấm chính mình."
Cassius hét lên, tiếng hét bị nuốt chửng bởi sự thật khủng khiếp đang được khắc vào từng tế bào. Bất tử, một nhà tù không có vách ngăn.
Rồi tay phải chàng giơ lên. Mũi thanh Midenismos nhẹ nhàng chạm vào trán Cassius.
"Và nhân danh Hư Vô," chàng nói, con mắt phải rực lên màu đỏ của quên lãng. "Ta phán quyết ngươi sẽ mất đi tất cả. Sức mạnh. Quyền năng. Ta tước đi cái tên mà Elysium đã ban cho ngươi."
Bóng tối từ thanh kiếm loang vào Cassius như mực thấm vào giấy. Đôi cánh khô héo, vỡ vụn. Vầng hào quang tắt ngóm. Quyền năng bị rút cạn, như nước triều rút khỏi một bờ cát trơ trọi, để lại một sự trống rỗng yếu đuối đến buồn nôn.
Cleisthenes thu kiếm. Cassius ngã quỵ. Một kẻ phàm trần bất tử, mắc kẹt trong thân xác trần tục, với đôi mắt chỉ còn lại sự điên dại của một kẻ bị kết án chung thân trong chính sự tồn tại của mình.
Bản án đã được thi hành. Cleisthenes buông thõng tay. Hai thanh kiếm rơi xuống, va vào nhau tạo nên một tiếng 'cạch' khô khốc, âm thanh duy nhất trong sự tĩnh lặng vô biên.
Chàng đã thắng. Chàng đã báo thù.
Và ngọn lửa bên trong chàng tắt lịm.
Sự căm hờn, ngọn đuốc soi lối cho chàng, đã cháy tàn. Chỉ còn lại một cái trống rỗng lạnh buốt, và một chân lý hiện ra, rõ ràng đến nhức nhối. Phương trình đã tối giản đến biến số cuối cùng: chính chàng. Sự tồn tại của chàng, bản thân nó, là mất cân bằng. Một nghịch lý không thể dung thứ.
Để chữa lành cho vũ trụ, nghịch lý phải tự xóa bỏ chính mình.
Chàng nhặt lấy hai thanh kiếm, quay người, bước về phía Cổ Thụ Ngân Diệp, giờ chỉ như một bộ xương trắng. Quỳ xuống bên Wisteria, lặng lẽ mà nhẹ nhàng như tuyết rơi.
Chàng ngước nhìn bầu trời màu máu.
"Cha mẹ ơi, con về rồi đây," chàng thì thầm vào cơn gió, ý nghĩ con người cuối cùng.
Với sự bình thản của một nhà thiên văn tính toán quỹ đạo của một ngôi sao chết, chàng nâng cả hai thanh kiếm. Lupusnia Tồn Tại. Midenismos Hư Vô. Cả hai mũi kiếm chĩa vào cùng một điểm trên ngực.
"Nếu sự tồn tại của ta là một lỗi," chàng thì thầm với vũ trụ, "hãy xóa nó đi."
Chàng đâm mạnh.
Không một tiếng hét. Chỉ có một tiếng rạn nứt sâu thẳm, không phải của da thịt, mà của chính thực tại.
Ánh sáng và Bóng tối lao vào nhau nơi trái tim chàng. Chúng không hủy diệt nhau. Chúng hủy hôn trong một giao ước tối thượng. Từ sự triệt tiêu đó, một thứ hoàn toàn mới được sinh ra.
Không phải một vụ nổ. Là một hơi thở ra câm lặng của hư vô. Một gợn sóng màu không có tên, màu của sự thiếu vắng tuyệt đối, bắt đầu lan tỏa từ chàng. Nó không nóng, không lạnh, không âm thanh. Không phá hủy, mà tháo dỡ.
Thủy Triều Cleisthenes.
Thân xác chàng tan rã đầu tiên, thành hàng tỷ hạt bụi ánh sáng, rồi tức khắc bị sự trống không nuốt chửng. Làn sóng lan ra, nhưng khi đến gần Wisteria, nó lượn một vòng cung hoàn hảo, như một dòng nước thánh né đi một điện thờ — dư âm cuối cùng của tình yêu từ chối làm ô uế nàng.
Mặt đất nó lướt qua biến thành một bề mặt xám xịt. Cây cỏ, xác chết, và những kẻ sống sót đang bỏ chạy — bất cứ thứ gì bị con sóng chạm vào đều bị tháo dỡ linh hồn, chỉ còn lại những hình hài bị thúc đẩy bởi bản năng đói khát của sự trống rỗng, những Cleistider, bắt đầu quay lại, tấn công chính đồng loại cũ của mình. Những tiếng vọng méo mó.
Những vết nứt đen ngòm xé toạc bầu trời. Sự kiện Ăn Mòn đã bắt đầu.
Cả ba cõi, những kẻ đã khơi mào cuộc chiến này, giờ đây đã tạo ra một sự kết thúc hoàn hảo. Một sự hủy diệt không có ý thức, không có mục đích, chỉ đơn thuần lan tràn và xóa sổ.
Vương quốc Dikaios đã chết. Hoàng tử Cleisthenes đã chết.
Bi kịch không kết thúc. Nó chỉ vừa bắt đầu, để viết nên lời ai điếu cho cả một vũ trụ.
Phần 9: Cơn Mưa Trên Miền Đất Chết
Màn đêm không buông xuống. Nó sụp đổ. Những khối mây màu bầm dập như ông trời vừa bị đấm tụ lại trên đầu Dikaios, không phải để che giấu những vì sao, mà để xóa sổ chúng. Rồi cơn mưa trút xuống—không phải những giọt nước, mà là những mảnh vỡ lỏng của một bầu trời tan nát. Sấm sét không phải nổ mà là rên rỉ, và những vết rạn nứt màu bạc trắng rạch ngang bầu trời như những giọt lệ nóng bỏng của một thực thể vũ trụ đang chứng kiến sự tự hủy diệt của chính nó. Cơn mưa đó không khóc thương cho những người lính. Nó khóc thương cho chính quy luật đã bị vi phạm, cho một vương quốc của sự cân bằng giờ đây chỉ còn là một phương trình vô nghiệm, và cho một Arbiter đã chọn cách xóa bỏ chính mình để hiệu chỉnh sai số của tạo hóa.
Nước mưa hòa tan máu trên những con đường lát đá của Aethelburg, nhưng không thể làm loãng đi nỗi thống khổ đã thấm vào từng kẽ hở. Nó chảy thành những dòng suối đen ngòm qua cánh đồng Asphodel, len lỏi giữa những thi thể câm lặng. Nó rơi xuống mặt Hồ Argent, và mặt hồ giờ đây là một tấm gương vỡ, không còn phản chiếu bất cứ điều gì ngoài một sự trống rỗng vô tận.
Ở rìa của Thủy Triều Cleisthenes—một bóng tối không phải là sự thiếu vắng ánh sáng, mà là sự thiếu vắng của chính sự tồn tại—Cassius ngồi co ro. Hắn run rẩy, không phải vì lạnh, mà vì sự trần trụi của kiếp người vừa bị ném trả lại. Trong cuộc tháo chạy hoảng loạn, bàn tay trái của hắn đã vô tình quệt vào làn ranh mờ ảo của dòng thủy triều.
Và một sự kinh dị còn vượt xa cả cái chết bắt đầu nảy mầm.
Bàn tay trái của hắn co giật, các ngón tay quặp vào nhau, da thịt phồng rộp và biến dạng. Từ khối u đó, một cái đầu Cleistider nhỏ xíu, nhăn nhúm trồi ra, với đôi mắt đen láy vô hồn và một cái miệng luôn ngoác ra như đang la hét trong im lặng.
Rồi nó nói, bằng một giọng nhão nhoét, giễu cợt, là tiếng của chính Cassius nhưng đã bị vặn xoắn qua một lăng kính điên loạn. "Ồ, nhìn xem ai đây. Ngài Empyrean vĩ đại. Trông ngài thật thảm hại. Có phải vì ngài vừa nhận ra mình đã giúp tạo nên một vị thần còn quyền năng hơn cả Demiurge, chỉ bằng cách dồn ép hắn đến bước đường cùng không?"
Cassius gào lên một tiếng hãi hùng, vớ lấy một tảng đá và điên cuồng đập nát cái thứ ghê tởm trên cổ tay mình. Nhưng lời nguyền bất tử đã được khắc vào linh hồn hắn. Từ đống bầy nhầy máu thịt, cái đầu khác lại mọc ra, lần này nụ cười của nó còn ngoác rộng hơn.
"Cứ làm đi," nó cười khùng khục. "Nhưng ngài không thoát được đâu. Ngài thấy không? Cậu ta đã phán xét ngài. Cậu ta biến ngài thành một sân khấu, và ta là vở kịch. Một bi hài kịch vĩnh cửu về sự ngu xuẩn của một Empyrean. Chúng ta sẽ là một nhé, Cassius? Mãi mãi, mãi mãi, và mãi mãi..."
Giữa cơn điên loạn, Cassius cảm nhận được nó. Một dòng năng lượng mới, hắc ám và méo mó, đang chảy ngược từ cái thứ ghê tởm đó vào cơ thể hắn. Một sự cộng sinh bệnh hoạn. Hắn phải sống, để nuôi dưỡng chính sự tra tấn của mình. Hắn vừa cười vừa khóc, một kẻ điên bị xiềng vào bi kịch của chính mình, lê bước vào màn đêm bất tận.
Trong khi vũ trụ bắt đầu cảm nhận những triệu chứng đầu tiên của căn bệnh nan y mang tên Sự Ăn Mòn, tại tâm chấn của sự hủy diệt, những người sống sót cuối cùng đã tìm thấy nhau. Không phải những người lính mặc giáp trụ, mà là những người nông dân và thợ thủ công với quần áo rách nát và đôi mắt trống rỗng. Họ quay trở lại, và giữa vùng đất bị nguyền rủa, tìm thấy một ốc đảo nhỏ, một khoảng lặng không bị dòng thủy triều xâm phạm.
Dưới bộ xương trắng của Cổ Thụ Ngân Diệp, thi thể của Wisteria nằm đó, thanh tú và không tì vết, như thể chính sự hủy diệt cũng phải quay đi trước vẻ đẹp của nàng. Và bên cạnh nàng, cắm chéo nhau trên mặt đất, là hai thanh kiếm đã định đoạt số phận của một thế giới.
Một bà lão, người đã mất cả chồng và con trong cuộc chiến, bước tới. Bà không còn nước mắt để khóc. Bà quỳ xuống, đôi bàn tay chai sạn nhẹ nhàng chạm vào thanh Lupusnia. Nó không còn rực sáng, chỉ còn một hơi ấm thoang thoảng, như một ký ức về một ngày nắng. Một người thợ rèn trẻ tuổi, người đã mất đi cả gia đình, run rẩy chạm vào thanh Midenismos. Nó không còn lạnh lẽo, chỉ còn một sự tĩnh lặng sâu thẳm, như nỗi đau đã tìm thấy sự bình yên. Họ không thấy vũ khí. Họ thấy di hài của một vị vua và một nữ hoàng, và sự hy sinh của một vị hoàng tử.
Rồi, bằng những công cụ thô sơ, họ đã cùng nhau đào một ngôi mộ cho đóa hoa Tử Đằng của vương quốc, ngay dưới lớp rễ của cái cây đã chứng kiến lời hẹn ước của nàng. Họ trang trọng đặt nàng yên nghỉ. Người thợ rèn cắm thanh Sanctumflora lên trên nấm mộ, một bông hoa bạc sẽ không bao giờ tàn. Rồi cùng nhau nhấc hai thanh kiếm còn lại lên. Giờ đã không còn là vũ khí. Mà là là di vật. Là bằng chứng cho một người đã thực sự che chở cho họ đến hơi thở cuối cùng.
Nhiều năm, rồi nhiều thập kỷ trôi qua.
Vết thương của cuộc chiến dần khép lại, nhưng vết sẹo thì ăn sâu vào ký ức của vũ trụ. Dikaios trở thành một giai thoại bị cấm kỵ. Các vương quốc đã tham gia cuộc xâm lược, để che đậy tội lỗi và sự sợ hãi của mình, đã viết lại lịch sử. Huyền thoại về một thiên đường trần thế đã bị xé nát và khâu lại thành một chương truyện kinh dị.
Trích 'Thiên Anh Hùng Ca tại Trận Asphodel', được biên soạn bởi Hội Đồng Lịch Sử Tối Cao của Liên Minh Anthromos, ấn bản thứ mười:
"...Và rồi, khi liên quân của Ánh Sáng và Nhân Loại gần kề chiến thắng, con quái vật Cleisthenes, đứa con lai của Vực thẳm, đã bộc lộ bản chất thật của mình. Ghen tức trước chiến công của các anh hùng, hắn đã tự sát trong một nghi lễ báng bổ, giải phóng một lời nguyền hắc ám lên thế giới. Do đó, hãy ghi nhớ, hỡi các thế hệ tương lai, rằng chính nhờ sự hy sinh của Liên Minh mà Ma Quốc Dikaios đã bị tiêu diệt, và mối đe dọa Cleisthenes, Kẻ Gieo Rắc Sự Ăn Mòn, đã bị đẩy lùi, dù cái giá phải trả là một vết sẹo vĩnh viễn trên vũ trụ của chúng ta..."
Những "Mảnh Vỡ" của Dikaios và hậu duệ của họ, những người vẫn bí mật thờ phụng hai thanh kiếm và ngôi mộ dưới gốc Cây Bạc, bị gọi là những kẻ dị giáo. Họ bị săn đuổi, phải sống lẩn lút trong bóng tối của một thế giới đã chọn cách quên đi sự thật. Những quốc gia đã chọn im lặng, giờ đây cũng tin vào lời nói dối mà họ đã cho phép lan truyền.
Lịch sử đã bị bóp méo. Bi kịch của Cleisthenes đã trở thành một tội ác. Tên của chàng trở thành một từ cấm, chỉ được thì thầm trong những câu chuyện dọa trẻ con về một con quái vật sẽ kéo những đứa trẻ hư vào vực sâu.
Không một ai, ngoại trừ những kẻ dị giáo bị ruồng bỏ, còn nhớ đến bản giao hưởng huy hoàng của Dikaios. Họ chỉ còn biết đến nốt nhạc cuối cùng đầy ai oán mà nó để lại.
Một dòng thủy triều vẫn đang lặng lẽ lan rộng, một bản án không vội vã đang ăn mòn từng góc cạnh của vũ trụ, chờ đợi một ngày nào đó sẽ nuốt chửng tất cả.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com