Science
Science
atom /ˈæt.əm/ - nguyên tử
(1) electron /ɪˈlek.trɒn/ - điện tử
(2) nucleus /ˈnjuː.kli.əs/- nguyên tố
beaker /ˈbiː.kəʳ/ - cốc (có vạch chỉ lượng)
Bunsen burner /ˈbʌn.sənˌbɜː.nəʳ/ - đèn busen
cells /sels/ - tế bào
DNA /ˌdiː.enˈeɪ/ - cấu từ cơ bản của tế bào di truyền
explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ - nổ
flask /flɑːsk/ - bình thí nghiệm
magnet /ˈmæg.nət/ - nam châm
microbes /ˈmaɪ.krəʊbs/ - vi trùng, vi khuẩn
microscope /ˈmaɪ.krə.skəʊp/ - kính hiển vi
molecule /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/- phân tử
Petri dish /ˈpet.riˌdɪʃ/ - đĩa cạn có nắp dùng để cấy vi khuẩn
scientist /ˈsaɪən.tɪst/- nhà khoa học
test tube /test tjuːb/ - ống nghiệm
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com