Tự Do.
Cái năm 1967 ấy, khi đất trời còn chưa kịp chuyển mình vào xuân, những trận mưa bom đã lại trút xuống dày đặc trên mảnh đất hình chữ S nhỏ bé. Cuộc kháng chiến chống Mỹ bước vào giai đoạn khốc liệt hơn bao giờ hết. Đế quốc Mỹ mở rộng quy mô ném bom ra miền Bắc, hòng đánh gục ý chí kháng chiến của nhân dân ta. Thủ đô Hà Nội chìm trong tiếng còi báo động, những làng quê yên bình bỗng trở thành mục tiêu của máy bay B-52, còn dãy Trường Sơn hùng vĩ thì oằn mình gánh những bước chân hành quân vội vã, bám đất, bám rừng.
Giữa những ngày tháng bão đạn ấy, Thôi Nhiên Tuấn – cậu trai từng tung tăng cùng lũ bạn trên đồng nội – nay khoác lên mình bộ quân phục sờn màu, vai mang ba lô, tay súng luôn trong tư thế sẵn sàng. Cậu được phân về một đơn vị ở vùng chiến khu Tây Nghệ An, nơi rừng sâu heo hút, muỗi vắt rình rập trong từng khe đá, còn bom đạn thì không hẹn mà đến, bất kể ngày đêm.
Cơm ăn thiếu gạo, nước uống phải hứng từ lá cây, giấc ngủ chập chờn vì lo tiếng máy bay gầm rú. Đồng đội ngã xuống vì sốt rét, vì vết thương không thuốc, vì những lần pháo dội bất ngờ. Tuấn nhiều đêm thổn thức, chẳng phải do sợ hãi, mà vì nhớ nhà, nhớ người bạn cũ bên bờ ruộng làng. Nhưng ngay cả trong nỗi nhớ, cậu cũng không quên lời dặn của ông nội ngày tiễn chân ra trận: "Đời ông chưa kịp sống trọn cho Tổ quốc, thì cháu hãy sống nốt phần còn dang dở ấy."
Không chỉ riêng Tuấn, mà khắp dải đất hình chữ S, đâu đâu cũng có những người con đang hiến dâng tuổi trẻ cho non sông. Người mang súng nơi chiến hào, người cầm bút giữa lòng thành phố rực lửa, người gùi gạo qua rừng, người tiếp tế nơi hầm bí mật – tất cả hòa cùng một nhịp đập, một niềm tin: Độc lập - Tự do không phải là lựa chọn, mà là lẽ sống.
Trong khi nơi chiến khu, Nhiên Tuấn vật lộn giữa rừng thiêng nước độc, thì ở đồng bằng, Tú Bình lại đang bước vào một trận chiến khác - trận chiến của sự lựa chọn.
Sau khi hoàn thành chương trình phổ thông với thành tích xuất sắc, Bình được thầy cô động viên thi lên Đại học Tổng hợp Hà Nội. Cả làng trên xóm dưới xôn xao chuyện thằng Bình nhà bà Diệm sắp lên thành phố học. Ngày nhận giấy báo trúng tuyển, hắn lặng người nhìn những dòng chữ đậm mực mà nước mắt đã làm nhòe. Bao năm cố gắng, ròng rã trong đèn dầu, chắt chiu từng con chữ trong sách mượn của người khác... giờ mới được đền đáp. Hắn òa khóc, chạy ùa vào lòng mẹ, nước mắt chan chứa.
Nhưng rồi cái vui ngắn chẳng tày gang. Tin tức về các đợt không kích dồn dập của máy bay Mỹ lan nhanh từng ngày.
Không chỉ có cầu Hàm Rồng, bến phà Bãi Cháy hay ga Kép bị đánh phá, mà ngay cả Thủ đô – trái tim của cả nước – cũng không thoát khỏi mưa bom bão đạn. Hà Nội những năm ấy, đâu còn là chốn bình yên như trong sách vở. Tiếng còi báo động vang lên đột ngột trong đêm, những cột khói đen ngòm bốc lên từ khu phố Khâm Thiên hay nhà máy điện Yên Phụ. Tin người chết, người bị thương được truyền tai nhau, đau đớn mà bất lực.
Người dân sơ tán từng đoàn dài: phụ nữ gồng gánh con nhỏ, trẻ em đội nón lá, tay cầm túi gạo hay chiếc balo lạc xoong. Những cụ già khòm lưng bước đi không biết điểm đến là đâu, chỉ mong tránh được một trận bom. Nhà ga Hà Nội đông nghẹt, bởi ai ai cũng sợ ngày mai thôi, họ sẽ chẳng còn đường nào để đi nữa.
Tú Bình nghe những lời kể ấy mà tim se thắt. Bức tranh về tương lai đại học – vốn sáng rỡ trong đầu – giờ chỉ còn là một khung cảnh phủ bụi mịt mù. Hắn phân vân giữa việc ở lại làng để chăm mẹ và học hành trong lo lắng tại Thủ đô, nơi mà mỗi ngày sống sót là một lần thử thách.
Tú Bình chưa bao giờ thấy mình nhỏ bé như vậy giữa lòng thời đại. Người bạn thân nhất thì đã ra trận, cả lớp chỉ còn vài đứa bám trụ học hành, còn lại đều tình nguyện ra chiến trường. Hắn đứng giữa một ngã ba vô hình, nơi lý trí, trái tim và trách nhiệm với gia đình va chạm nhau dữ dội.
Thế nhưng, dù là người ở hậu phương hay ngoài chiến tuyến, thì trong lòng họ đều đang cháy một ngọn lửa giống nhau – ngọn lửa của khát vọng tuổi trẻ. Ai cũng muốn sống một cuộc đời có ý nghĩa, ai cũng muốn bảo vệ lấy đất nước mình, dù chỉ là bằng một giọt mồ hôi, một dòng chữ, hay một mạng sống.
"Phải chăng mình ích kỷ quá?", Bình đã từng tự hỏi. Nhưng rồi lại nghĩ, nếu mỗi người dân đều gác lại giấc mộng vì sợ chiến tranh, thì ai sẽ là người giữ lấy những ánh sáng tri thức cho tương lai?
Đêm ấy, gió rít từng cơn xuyên qua mái lán lợp lá cọ, thổi ào ào qua từng hàng cây rừng khiến không khí lạnh buốt len vào cả trong chăn. Trên mỏm đá kê bên góc lán, Nhiên Tuấn ngồi một mình, lặng lẽ cúi người bên ánh đèn dầu leo lét. Tờ giấy mỏng được cậu giữ chặt hai mép, nhưng từng góc vẫn bị gió hất tung, phập phồng theo nhịp thở của núi rừng.
Đã nửa năm kể từ ngày cậu khoác ba lô rời quê nhập ngũ. Vậy mà giờ mới là lần đầu tiên Tuấn ngồi viết thư gửi về nhà. Không phải vì cậu vô tâm, mà vì những tháng ngày canh gác nơi chiến khu đầy bom đạn và khắc nghiệt, đâu dễ có thời gian rảnh rỗi. Hơn cả, cậu sợ... sợ mẹ và các anh chị ở quê sẽ lo lắng nếu biết cảnh sống nơi đây vất vả đến nhường nào.
Tuấn nhúng ngòi bút vào mực, hít sâu rồi bắt đầu viết.
---
"Thưa mẹ và các anh,
Tuấn vẫn mạnh khỏe, mọi người đừng lo cho con nhé. Ở đây anh em đồng chí ai cũng như người nhà, dù vất vả chút nhưng ấm tình lắm. Mỗi bữa ăn có thể chỉ là bát cơm hẩm với rau rừng, cá khô, nhưng cười nói rôm rả, con thấy lòng mình nhẹ tênh.
Trời miền núi lạnh về đêm, con vẫn mặc đủ áo ấm. Các anh em cùng tiểu đội thường nhường cho con miếng chăn ấm hơn, bảo "mày là út trong đám, phải giữ sức mà đánh giặc." Nghe vậy con lại thương và quý càng thêm.
Con chưa nói với nhà, rằng con nhớ mọi người nhiều lắm. Nhưng con không cho phép mình mềm lòng. Vì giờ đây, trái tim con là của Tổ quốc, là vì lý tưởng con từng ngưỡng vọng từ thuở còn thơ - được cầm súng bảo vệ non sông, được là lính Cụ Hồ.
À phải rồi, mẹ cho con gửi lời hỏi thăm mẹ con thằng Bình. Dạo này trời chuyển mùa, bảo bác Diệm nhớ giữ ấm, còn nó cũng đừng cố cày quá mà sinh bệnh.
Lần trước chia tay vội quá, con còn chưa kịp nói lời tạm biệt tử tế. Chỉ mong mai này gặp lại, Bình nó vẫn còn nhận ra con.
Nói gì thì nói, con vẫn tin là chúng con sẽ còn gặp nhau.
Nếu có gì nhắn nhủ, chỉ xin mẹ giữ gìn sức khỏe, còn những điều con chưa nói hết, để khi nào đất nước sạch bóng quân thù, con sẽ về mà kể cho mẹ nghe từng chút một, dưới mái hiên nhà ta, bên tiếng bếp lửa hồng.
Con của mẹ,
Tuấn."
---
"Viết thư à?" – Giọng anh Hùng – người đồng chí cùng tiểu đội – vang lên phía sau, kéo Tuấn khỏi dòng suy nghĩ. Anh đặt nhẹ bát nước xuống rồi ngồi bên cạnh, tựa lưng vào cột lán, thở dài:
"Lâu rồi anh cũng chưa gửi thư về. Cứ bận tối mắt."
Tuấn cười khẽ, xếp lại tờ giấy còn chưa khô mực:
"Vâng. Em cũng mới rảnh được chút."
"Quê em ở đâu nhỉ? Anh quên mất rồi."
"Làng nhỏ thôi, ở Hải Phòng ấy ạ. Ruộng đồng với con sông nhỏ. Yên bình lắm."
Anh Hùng khẽ gật, mắt hướng về bóng tối bên ngoài:
"Ở đấy, có điều gì khiến chú mày lưu luyến không?"
Tuấn im lặng một lát. Gió rừng vẫn rít bên ngoài, nhưng trong lòng cậu dường như đang lắng lại.
Lưu luyến ư? Có lẽ là tất thảy. Là cây đa đầu làng, là cái giếng trong veo soi mặt chị cả mỗi chiều đi học về. Là sân đình ẩm rêu cũ, nơi cả đám con nít chơi đánh đáo, thả diều mỗi mùa hè. Là gốc mít sau vườn ông nội, trái nào cũng thơm lừng khi chín.
Là mùi bánh nếp mẹ hay gói đêm ba mươi, dậy từ giấc ngủ cũng ngửi thấy. Là tiếng cười rộn ràng của lũ trẻ trong xóm, tròn xoe mắt đuổi theo con diều giấy chao lượn cuối chiều.
Và... là nụ cười tươi rói, đôi má lúm như hai vết trăng non hằn trên gương mặt điển trai của thằng bạn chí cốt.
Nghĩ đến điều cuối, Tuấn bỗng dưng bật cười, nhơ nhớ. Lâu rồi cậu chưa thấy lại.
"Có nhiều lắm, anh ạ." – Cậu khẽ nói, âm giọng vừa buông nhẹ mà cũng vừa ôm trọn cả quê nhà vào lòng, rồi Tuấn lại nhìn anh Hùng, ánh mắt lấp lánh trong đêm:
"Em biết, mấy thứ ấy nói ra nghe có vẻ nhỏ bé thôi. Nhưng em là kiểu người... cứ gặp ai cũng muốn giữ lại một chút, thấy hoa cũng cười, thấy người cũng thương. Nên cái gì cũng thành vấn vương."
"Vậy sao vẫn đi lính?" – Anh Hùng hỏi tiếp, lần này giọng trầm hơn.
Tuấn nhìn ra ngoài, nơi ánh đèn dầu không thể chạm tới, nơi bóng đêm như đại ngàn trùng điệp: "Vì em tin, nếu ai cũng giữ mãi điều khiến mình luyến tiếc, thì sẽ chẳng còn ai để giữ lấy đất nước này nữa. Em đi, vì em yêu con người ở quê - nhưng yêu đất nước nhiều hơn."
Anh Hùng bật cười thành tiếng, vỗ vai Tuấn một cái rõ mạnh:
"Đấy, cái tạng của chú mày là làm thơ thì hợp hơn cầm súng đấy!"
Tuấn nghiêng đầu: "Cầm bút viết thơ cho đời yên bình, nhưng khi đất nước chưa yên, thì tay này vẫn phải cầm súng chứ, anh!"
Ánh đèn dầu lay động, hắt lên nửa gương mặt của người lính trẻ – ánh mắt sáng rực, môi vẫn nở nụ cười kiên cường, dù quanh cậu là gió lạnh, là thiếu thốn, là những tiếng súng có thể vang lên bất kỳ lúc nào. Nhưng có lẽ, với Nhiên Tuấn – người thanh niên ấy – mọi gian khó chỉ là thử thách để tình yêu nước cháy rực thêm một lần.
Chiều muộn. Trời như trút một màu xám lạnh lên mái ngói cũ kỹ của căn nhà nhỏ. Ngoài đồng, gió đuổi nhau chạy dài, mang theo mùi ngai ngái của đất và hơi nước. Tú Bình ngồi trên bậc cửa, tay nắm chặt lấy bàn tay gầy guộc của mẹ Tuấn – đôi tay đã quá quen với cái nặng của đất, của cuốc cày, của cả nỗi chờ mong xiết bao.
Ánh mắt bà Tư vẫn dán chặt vào bức thư, đôi môi mấp máy lặp đi lặp lại từng dòng, chỉ sợ một cơn gió thoảng qua sẽ cuốn mất nỗi nhớ của bà dành cho đứa con út. Bình ngồi bên cạnh, bàn tay thô ráp của hắn nhẹ nắm lấy đôi tay gầy guộc kia, khẽ xoa.
Hắn nhìn bà, bỗng thấy thấp thoáng dáng mẹ mình trong đó – người đàn bà vĩ đại của đời hắn cũng lặng lẽ như thế, cũng tần tảo cả đời, và cũng nuốt nước mắt vào trong mỗi lần nghe tiếng loa phát thanh đọc danh sách liệt sĩ nơi chiến trường, thầm cầu nguyện sẽ không nghe thấy những cái tên thân thuộc đến khắc khoải. Có lẽ vì vậy mà từ ngày Tuấn đi, hắn tự nhiên coi mẹ Tuấn như mẹ ruột. Không phải chỉ vì lời hứa hay trách nhiệm – mà là vì thương. Một nỗi thương âm thầm và bền bỉ như thứ tình thân chẳng cần gọi tên.
Hắn thường qua đây để xoa bóp lưng cho bà Tư, thỉnh thoảng còn đem sang nào là mớ rau con cá, nào là cái khăn miếng vải, cũng như cách năm đó, Nhiên Tuấn đã đến bên và sẻ chia cho hắn tất thảy những điều tốt đẹp trong cuộc sống muôn hình vạn trạng của cậu ấy, dù là nhỏ nhặt, nhưng Tú Bình đều âm thầm ghi nhớ. Hắn biết, khoảng trống của tình nhà mà Nhiên Tuấn để lại trong lòng bà Tư là không gì có thể khỏa lấp khi mà nỗi nhớ mong đứa con thơ dại cứ đau đáu trong đáy mắt người mẹ già, bởi vì chính hắn, cũng diết da mong tin từ Tuấn mỗi ngày.
Bà Tư vẫn mân mê bức thư, giọng khàn đặc:
"Thằng bé này... Cái chữ vẫn nghiêng nghiêng như hồi còn đi học. Lúc đấy cứ bị cô giáo phê bình vì sai chính tả be bét, giờ viết như văn sĩ rồi. Nhưng cái thằng, ra đi nửa năm mới viết được một bức. Làm mẹ mong mãi..."
Tú Bình khẽ cười:
"Chắc là rèn trong quân ngũ rồi bác ạ. Ở đấy toàn người giỏi, chắc Tuấn cũng học được nhiều lắm."
Bà gật gù, nhưng khóe mắt đỏ hoe.
"Cơ mà gầy đi thì sao? Bác đọc thấy nó bảo vẫn khỏe, vẫn vui, mà lòng cứ cồn cào thế nào. Thằng này từ bé đã hay giấu. Ngã đầu gối rớm máu còn nhe răng cười 'con không sao đâu mẹ'. Thật tình..."
Bình lặng đi một lúc, rồi nhẹ nhàng nói:
"Cháu cũng... nhớ Tuấn lắm ạ..."
Một cơn gió lớn ào tới, kéo theo tiếng sấm đầu mùa rền vang như dội thẳng vào tâm can. Tú Bình giật mình. Mưa sắp trút rồi. Thời tiết đất cảng dạo này nắng mưa thất thường, giống như lòng người, thấp thỏm mãi không yên.
Nhìn lên bàn thờ có di ảnh người bố đã khuất của Tuấn, nghe tiếng bà Tư thở dài khe khẽ khi ngồi vá lại chiếc áo bạc màu, Bình đột nhiên cảm thấy lửa trong lòng mình âm ỉ cháy lên.
Hắn quay sang, nắm chặt tay bà Tư.
"Bác ạ... cháu định lên Hà Nội học tiếp. Trường Đại học họ có thông báo rồi."
Bà Tư ngẩng lên, ánh mắt còn đọng chút ngạc nhiên.
"Thế à con? Trên ấy... dạo này nghe tin đánh bom suốt. Cháu không sợ à?"
Tú Bình nhìn ra ngoài trời, mưa bắt đầu rơi lộp độp. Hắn đáp, giọng chắc nịch:
"Cháu sợ chứ, ai mà chẳng sợ. Nhưng cháu cũng muốn chiến đấu, bằng cách của riêng mình. Tuấn đã chọn chiến khu. Còn cháu, cháu chọn chiến trường chữ nghĩa."
Bình ngừng lại, đôi mắt nhìn xa xăm ra phía đồng làng, nơi bầu trời đã nhuốm màu chì xám.
"Tuổi trẻ của chúng cháu không thể chỉ biết trốn sau lũy tre làng. Cháu không thể cứ ngồi đây, ăn cơm mẹ nấu, rồi chờ tin tức của Tuấn..."
"Cháu phải đi. Phải dùng cây bút này làm vũ khí. Cháu cũng muốn sống như các anh em đồng chí ngoài kia - sống trọn với thanh xuân của mình, cho đáng mặt người con dân tộc ta."
Một tiếng sét nổ lớn giáng xuống phía rặng tre đầu làng, soi rọi cả bầu trời trong tích tắc. Bà Tư nắm chặt lấy tay hắn, giọng nghèn nghẹn:
"Đi thì đi, nhưng nhớ... còn sống thì phải về. Đừng để bác giống như mất thêm một đứa con nữa, nghe chửa?"
Bình rớm nước mắt, cúi đầu:
"Vâng. Cháu hứa với bác."
Bà Tư im lặng. Nước mắt không rơi, nhưng bàn tay bà siết lấy tay Bình thật chặt, như truyền cho hắn chút hơi ấm cuối cùng trước lúc rời đi.
Ngoài hiên, mưa đã rơi xối xả. Và trong lòng Tú Bình, mọi do dự, chần chừ cuối cùng cũng đã cuốn bay theo sấm chớp. Hắn đứng lên, như thể chính tiếng sét ấy đã giáng xuống mà đánh thức tất cả – một lần và mãi mãi.
Một buổi sáng cuối tháng Hai năm 1968.
Tú Bình có mặt tại Thụy Phương – nơi từng là điểm ném bom ác liệt của Mỹ suốt mấy tháng trước. Hắn mang theo cuốn sổ tay dày cộp, một cây bút máy đã sứt nắp, và chiếc máy ảnh Liên Xô cũ mượn được từ phòng truyền thông.
Trời không mưa, nhưng nền trời u ám như thể cả thành phố đang thở bằng tiếng thở mỏi mệt, nặng nề. Gió Bấc cắt lạnh, quét qua hai má rát buốt. Hắn kéo cao cổ áo, tay nắm chặt sổ ghi chép và chiếc bút máy.
Trước mắt Bình là một vùng tan hoang. Những ngôi nhà bị san phẳng, chỉ còn những mảng tường cháy sém, mái tôn cong vênh, nằm vắt vẻo trên thân cây khô trụi lá. Ở giữa, có một hố bom sâu hoắm, đầy nước mưa đọng lại. Mùi khét của kim loại, đất cháy và những vết máu cũ vẫn còn ám lại trong không khí. Hơi lạnh bốc lên từ đó khiến hắn gai người.
Bình dừng lại trước một bức tường cụt. Dưới chân là từng viên gạch vỡ, xám tro. Đặt sổ xuống đầu gối, hắn bắt đầu ghi. Những hàng chữ mềm mại nhưng nắn nót hiện dần:
"Khu vực phía Tây Nam Hà Nội. Bị dội bom vào rạng sáng ngày 13 tháng 10. Mục tiêu bị đánh là kho lương thực. Nhà dân xung quanh bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Đã có hơn mười người chết. Đa số là phụ nữ và trẻ em..."
Tú Bình chợt khựng lại khi thấy một đôi giày trẻ con, còn nguyên dây buộc, nằm chơ vơ cạnh vũng nước đục ngầu.
"Chắc là của một đứa nhỏ chạy không kịp..."
Ý nghĩ ấy thoáng qua khiến lòng hắn nhói lên. Ngón tay run rẩy chụp lấy khoảnh khắc ấy, rồi lặng lẽ ghi tiếp:
"Một đôi giày nhỏ màu xanh. Bùn lấp một nửa. Không ai quay lại lấy."
Dấu chấm tròn trĩnh đặt ở cuối câu cũng là lúc cây bút trượt khỏi dòng giấy, nhưng hắn không lau đi. Đâu đó, những vết trượt ấy cũng là một phần của sự thật.
Bình đi tiếp, qua những mái nhà sập nửa, qua một bức tường loang lổ những dấu đạn, qua cả một góc sân nơi có bà cụ đang ngồi nhặt từng mảnh gạch, mắt ráo hoảnh.
"Bà ơi, nhà bà... còn ai không ạ?"
Bà lão chỉ im lặng, đưa tay quệt dòng nước mắt đã khô từ lâu.
Bình không hỏi thêm nữa. Hắn cúi đầu chào, rồi rời đi, trong tim lại thêm một mảng trĩu nặng.
Trên đường trở về, hắn đi qua một con đường vắng, hai bên là ruộng trơ gốc rạ. Gió lùa qua ống quần, kéo theo một tiếng sấm rền từ phía xa – bầu trời như nổ tung trong chốc lát.
Tú Bình dừng bước. Mắt hắn ngước nhìn trời, nhưng tâm trí thì hướng vào bên trong, nơi một khoảng lặng u uất đang lớn dần. Giây phút đó, hắn hiểu hơn bao giờ hết: cái nghề mà hắn chọn đây – chính là nghề báo – không chỉ là ghi lại sự thật. Mà là khắc ghi nỗi đau. Là gánh lấy ký ức của người khác, để viết nên những dòng không ai dám bộc bạch.
Đêm ấy, hắn về kí túc xá, ngồi co ro trong góc phòng, chiếc radio bên cạnh vừa phát bản tin mới.
Tiếng gió rít qua khe cửa sổ không đủ để át đi tiếng tim đập thình thịch trong lồng ngực Tú Bình.
Trong căn phòng xập xệ, ánh đèn vàng hắt lên sống mũi cao và đôi mắt quầng thâm vì mất ngủ. Trên bàn là một tập giấy dày cộp – những lá thư mà hắn đã viết, dành riêng cho Nhiên Tuấn từ những ngày đầu đặt chân lên Hà Nội. Nhưng chưa một bức nào được gửi đi.
Lá thư thứ hai mươi bảy được chắp bút.
---
"Tuấn à,
Lâu rồi tao không viết thư, nhưng ngày nào cũng nghĩ đến mày cả. Hà Nội trở lạnh rồi, mưa lất phất từ sáng đến giờ.
Chẳng biết bao giờ mới có thể tận tay đưa thư cho mày, hay liệu mày có bao giờ đọc được những dòng này không. Nhưng tao vẫn viết - để nhớ lấy ánh mắt, nụ cười của mày dưới gốc bàng hôm đó, để giữ lại chút Tuấn trong lòng tao, giữa những ngày chiến tranh mịt mù.
Tao cứ tự nhủ rằng nỗi nhớ xiết bao về hình bóng của Tuấn chỉ là nhớ một người bạn thân thôi mà. Người ta xa nhau, nhớ nhau, là chuyện bình thường, đúng không? Nhưng rồi đêm xuống, nằm trong bóng tối, tao lại thấy tim mình đập nhanh mỗi lần nghĩ đến mày.
Tao từng viết một bức thư hỏi mày có nhớ tao không, rồi lại xé đi. Tao sợ, Tuấn à. Sợ mày cười, sợ mày lặng thinh, sợ ánh mắt ấy không còn nhìn tao như trước kia nữa, hơn cả, là sợ mày sẽ biết tao thương mày nhiều hơn mức một thằng bạn nên có.
Thời buổi này, người ta sống còn chưa xong thì yêu với đương cái gì. Tao biết chứ. Vả lại... thứ tình cảm tao dành cho Tuấn, chắc chẳng ai trên đời này gọi nó là đúng cả. Nhưng Tuấn ơi, nếu một ngày nào đó Tuấn ngoảnh đầu lại, chỉ cần bước qua cánh cổng làng, tao sẵn sàng nói cho mày nghe... tất cả.
Tuấn biết không, hôm nay tao thấy một bà cụ còn nhặt gạch giữa đống hoang tàn. Không khóc. Cũng chẳng oán thán. Tao nghĩ đến mẹ mày. Nếu một ngày nào đó..."
---
Tú Bình dừng lại, không viết tiếp nữa.
Mắt hắn chợt hoa lên khi tưởng tượng ra cảnh bà cụ Tư – người mẹ già nua khắc khổ của Tuấn – ngồi giữa mảnh gạch sân trước nhà, tay run run lần giở từng bức thư báo tử.
Không. Không được.
Tuấn sẽ không chết. Tuấn phải sống.
Để về nhìn thấy tất cả những gì hắn đã ghi lại.
Đầu chiếc bút máy hãy còn run. Lá thư được gấp mép lại gọn gàng, cất vào đáy tủ cùng nhiều phong thư khác.
Bên ngoài, cây bàng khẳng khiu quằn mình trong gió bấc, từng chiếc lá đỏ rụng xuống lòng sân như tiếng lòng hắn rơi từng mảnh.
"Giá mà tao cũng được ra trận." Bình thầm nghĩ, mắt dán vào tờ báo mới – nơi hàng chữ in đậm:
"Chiến dịch Mậu Thân bước sang giai đoạn hai. Đêm nay, quân ta tiếp tục tổng công kích các đô thị miền Nam."
Hắn nuốt nước bọt. Tay run run lật sang trang sau, nơi có danh sách dài những chiến sĩ đã ngã xuống.
Từng cái tên như một nhát dao rạch vào tim hắn.
Mỗi lần đọc tới chữ 'Tuấn', dù không phải là cái họ quen thuộc, Tú Bình vẫn giật mình. Chiều nào cũng thế, cứ khi có tin báo tử gửi về ký túc, hắn lại đánh liều chạy đến góc bảng thông tin, mắt như thiêu như đốt lướt từng dòng.
"Đừng là mày... xin đừng là mày..."
Là câu Bình luôn lặp đi lặp lại như một lời cầu nguyện, dù biết mình chẳng theo đạo gì.
Giáo sư hắn hôm nay vừa nói nhỏ:
"Bộ đội ta vào miền Nam rất nhiều. Có đợt còn rút cả sinh viên để bổ sung lực lượng. Mậu Thân khốc liệt lắm... nhiều người đi mà không trở lại."
Tú Bình nghe xong, đứng chết trân bên hành lang. Lưng áo thấm mồ hôi lạnh, tim như ngừng đập một nhịp. Hắn biết, Nhiên Tuấn của hắn... cũng từng nằm trong số đó – những người trẻ rời quê đi không ngoảnh lại.
Đêm ấy, hắn lại viết thư.
Lá thư thứ hai mươi tám.
---
"Tuấn ơi, hôm nay tao đi qua cầu Long Biên, nhìn đoàn xe tải chở hàng ra chiến tuyến, tao cứ ước giá như có thể lén trèo lên một xe, tới nơi Tuấn đang đứng, để nhìn mày một cái, chỉ một cái thôi... cũng đủ rồi.
Nhưng mà tao chỉ là một thằng cầm bút, sẽ không có tư cách đòi hỏi nhiều. Chỉ cần Tuấn ở nơi ấy vẫn còn bình an, vậy là đủ. Yên tâm nhé, Bình của mày vẫn luôn ở đây, đợi ngày đất nước khải hoàn, và trong ngày vui ấy, Tuấn nhất định trở về. Nhỉ?"
---
Tú Bình khẽ gập trang giấy lại, xếp cẩn thận vào hộp gỗ nhỏ nơi đáy ngăn bàn, nơi đã chất chồng những dòng thương nhớ không người nhận. Hộp thư ấy, hắn chưa từng để ai nhìn thấy. Mỗi bức thư, mỗi hàng chữ đều là bí mật sâu kín mà hắn chôn giấu tận đáy lòng.
Hắn tự trách mình khờ dại. Cứ viết rồi cất, viết rồi cất. Không biết Tuấn có còn nhớ đến mình không... Hay là cậu ấy đang ở một nơi xa, bận rộn với lửa đạn, với những trận đánh chẳng có chỗ cho những điều mơ hồ như nỗi nhớ.
Tú Bình thở dài.
Vốn chẳng có bức nào được gửi, không phải vì không đủ can đảm để gửi – mà vì hắn biết, nếu gửi đi, thì mình cũng sẽ gửi theo cả trái tim đang cố dằn xuống từng ngày.
Bàn tay chai sần thô ráp khựng lại khi chạm vào mép hộp gỗ, như không nỡ rời xa. Bên trong còn có một bức ảnh, tấm hình mờ nhòe được chụp vội một buổi chiều đầu thu, khi Tuấn còn đang ngồi xổm dưới gốc mít, cười rạng rỡ với trái ổi vừa giấu được sau lưng. Nụ cười ấy, trong veo như ánh nắng vắt qua tán lá, vẫn luôn là ánh sáng duy nhất soi rọi vào lòng hắn mỗi lúc cơn lo sợ kéo đến.
Tú Bình lôi từ túi áo ra chiếc khăn tay cũ. Hắn lau nhẹ lên bức ảnh, run run như thể chỉ cần mạnh một chút thôi là hình bóng Tuấn sẽ phai đi mãi mãi.
Hắn cứ lặng lẽ ngồi đó, giữa căn phòng nhỏ chưa kịp chợp mắt sau mấy đêm thức trắng viết tài liệu, rồi lại ngẩng nhìn ra ngoài. Mưa dầm dề suốt nhiều ngày nay. Mái tôn rỉ nước thành giọt, tí tách như đồng hồ đếm ngược thứ gì đó mà hắn chưa dám gọi tên.
Có điều gì đó cứ nghèn nghẹn trong ngực khiến Bình muốn bật khóc ngay tức thì. Nhưng hắn không khóc được. Người ta chỉ khóc khi còn có quyền hy vọng. Còn hắn – hắn biết mình đang ôm thứ tình cảm cấm kị, thứ tình cảm mà xã hội ngoài kia nếu biết được sẽ phỉ nhổ không tiếc lời.
Mỗi ngày trôi qua, sự chờ đợi đều như biến thành dày vò, những điều không thể nói ra dần trở thành nỗi đau âm ỉ. Không ai biết rằng trong một góc nhỏ lặng thầm của Hà Nội, có một chàng sinh viên ôm ấp một tấm hình cũ kỹ, gấp gáp viết thư cho người mà hắn chẳng thể gọi tên bằng bất cứ danh phận nào.
Chỉ là bạn ư? Tự hắn cũng không tin.
Chỉ là đồng chí, là người thân quen một thời ấu thơ ư? Tại sao tim hắn lại đau đến thế?
Con tim và lý trí cứ vật lộn trong từng khoảnh khắc, nơi mà khát khao được thổ lộ bị kìm nén bởi định kiến, bởi thời cuộc, bởi vì cái khát khao thuần túy nhất của con người là được yêu thương lại không có chỗ đứng cho tình yêu đơn phương được Thôi Tú Bình coi như chấp niệm cả đời.
"Nếu chúng ta chưa từng gặp gỡ... có lẽ mọi chuyện đã khác." - Hắn từng nghĩ vậy. Rồi lại cười nhạt, nuốt luôn cái ý nghĩ ấy xuống họng, chẳng để ai biết. Không ai được biết. Không ai được phép biết.
Thế nên, hắn cất thư đi, như cất chính mình vào hộp. Khóa chặt. Im lìm.
Ngoài kia, trời vừa đổ cơn mưa bụi. Gió lay cành bàng, nghe như tiếng gọi từ phương Nam vọng về.
"Báo động! Báo động! Mọi người nhanh xuống hầm!"
Tiếng còi báo động vang lên chát chúa giữa buổi trưa xám xịt. Giảng đường rối loạn trong tích tắc. Bàn ghế bị hất đổ tung, giấy vở bay tán loạn như bướm trắng giữa những bước chân hoảng hốt.
Có tiếng khóc. Có tiếng gọi nhau thất thanh. Có tiếng vị giảng viên trẻ quát lớn, khẩn thiết mà vẫn run run:
"Bình tĩnh! Các em theo hàng, chạy theo lối sau!"
Tú Bình đứng phắt dậy, tay vẫn còn cầm cây bút đang viết dở. Ánh mắt hắn quét nhanh qua khung cửa sổ – trời đổ mưa xám xịt, và xa xa nơi cuối trời, từng đốm đen đang xé gió gầm rú trên đầu như dội thẳng vào ngực, chúng rít gào, lao đến thẳng phía giảng đường.
Là máy bay Mỹ. Trận mưa bom trước còn chưa kịp quên, nay đã lại một đợt nữa.
Tú Bình đã quá quen với cảnh tượng này, nhưng mỗi lần rơi vào tình huống nguy cấp vẫn thấy tim mình như treo lơ lửng giữa ngực. Khi trái bom rơi xuống, sẽ chẳng ai đoán được liệu bình minh ngày hôm nay có phải là lần cuối hay không.
Hắn ôm cặp vở sát ngực, vừa xô cửa chạy ra vừa ngoái nhìn lại, ánh mắt bám lấy chiếc bảng đen nơi giáo sư còn chưa kịp xóa hết chữ. Buổi học lịch sử hôm nay còn dang dở – phần nói về cuộc kháng chiến chống Pháp chưa kết thúc, vậy mà bom Mỹ đã đến.
Từng đợt bụi vôi rơi từ trần nhà xuống. Bớt chợt, ai đó la lên. Một nam sinh vấp ngã, bị giẫm đạp suýt không đứng dậy được. Cả giảng đường như cuốn theo một cơn lốc.
Ngay lúc đó, Bình thoáng thấy bóng áo dài quen thuộc ngã khuỵu giữa cầu thang khiến hắn khựng lại – là Mai, nữ sinh lớp Văn bên cạnh. Cô ôm mắt cá chân, gương mặt tái đi vì đau đớn. Dòng người chạy tràn qua, không ai dừng lại.
Không nghĩ nhiều, Bình gửi tập sách cho một cậu bạn đồng niên, lao ngược dòng người, cúi xuống.
"Em ổn không?"
Mai cắn môi, lắc đầu. "Chân... em bị trật mắt cá..."
"Không đứng dậy được sao?"
Mai gật nhẹ, cắn môi chịu đựng.
Không chờ thêm, hắn luồn tay bế thốc cô lên. Mai kinh ngạc, vội vòng tay ôm lấy cổ hắn theo bản năng. Mùi hương hoa nhài nhè nhẹ vương trên tóc Mai thoáng lướt qua mũi Bình – tinh tế, mong manh.
"Nắm chặt vào, anh đưa em xuống!"
Cô gật đầu, hai tay bấu lấy áo hắn, run rẩy.
Cầu thang như chực đổ sập dưới từng đợt rung lắc. Hắn siết chặt tay, lao nhanh về phía hầm. Một quả bom rơi xuống cách đó vài trăm mét, chấn động hất bụi vôi từ trần nhà xuống như tuyết mỏng.
Trong hầm trú ẩm thấp, ánh sáng leo lét từ cây đèn dầu hắt lên những gương mặt căng thẳng và tái nhợt. Tiếng bom đạn ngoài kia vẫn còn âm ỉ, thỉnh thoảng lại vọng xuống từng đợt rung khẽ như lòng đất thở dài. Mồ hôi và bụi bặm quyện lẫn nhau, hơi thở ai nấy đều gấp gáp, như thể cả không khí cũng đang nén lại, chực vỡ tung trong một khoảnh khắc kinh hoàng nào đó.
Bình đặt Mai xuống góc tường, nhẹ nhàng giúp cô chỉnh lại chân. Đôi mắt cô mở to, vừa cảm kích, vừa bối rối.
Mai ngồi nép chặt, vẫn còn hơi run rẩy. Toàn thân cô lấm lem bụi, bàn tay siết chặt vạt áo, ánh mắt thất thần nhìn xuống đôi chân bị trẹo. Chưa kịp hoàn hồn sau cơn hoảng loạn, Mai vẫn nhớ rõ cảm giác trượt chân, tưởng như số phận đã an bài. Nhưng rồi... một vòng tay ấm áp đã bế cô đi khỏi lằn ranh sinh tử ấy.
Bình ngồi cạnh cô, cũng lặng lẽ như những người xung quanh. Hắn thở chậm, mắt khẽ nhắm, như đang nghe ngóng âm thanh ngoài kia. Hắn luôn là vậy – vững chãi giữa giông tố, và bình tĩnh đến kỳ lạ. Dẫu gương mặt có vương bụi khói, nhưng đôi mắt kia vẫn sáng rõ, kiên định.
"Em ổn chứ?" - Bình khẽ hỏi, giọng nói trầm nhưng ấm, như giọt nước lành giữa mùa hạn.
Mai gật đầu, môi mím lại.
"Cảm ơn anh Bình... Nhưng anh... thật sự không cần quay lại đâu, nguy hiểm lắm." – Cô lí nhí, mắt đỏ hoe.
"Anh biết. Nhưng để em ở lại còn nguy hiểm hơn." – Bình đáp, giọng dứt khoát.
"Đừng lo. Không sao rồi."
Hắn đưa tay vào túi áo, rút ra chiếc khăn tay trắng nhỏ, hơi nhàu vì mồ hôi và bụi đường. Rồi không một lời thừa thãi, hắn nghiêng người, nhẹ nhàng lau vết bụi trên gò má Mai.
Cô gái thoáng khựng lại. Cử chỉ ấy dịu dàng đến mức trái tim cô khẽ lỡ một nhịp. Tú Bình không nhìn thẳng vào mắt cô, nhưng trong hành động ấy có sự chăm chút lặng lẽ, như thể trong bao gấp gáp vội vàng, hắn vẫn dành cho cô một khoảng yên.
"Em tưởng... em không còn sống được mà xuống đây."
Bình mỉm cười, nụ cười nhàn nhạt mà khiến người ta cảm thấy bình yên giữa tiếng bom vẫn còn vọng lại đâu đó.
"Còn sống là tốt rồi. Mình là sinh viên, không thể chết dễ dàng được đâu."
Mai bặm môi, nước mắt lưng tròng.
"Nhưng nếu bom rơi trúng giảng đường thật thì sao hả anh? Mọi thứ mình học... mọi thứ mình cố gắng..."
Cô nghẹn lại, không nói hết câu.
Bình nhìn lên trần hầm, nơi ánh sáng vàng vọt hắt xuống gương mặt từng người. Không khí ngột ngạt đến khó thở. Hắn trầm giọng:
"Vì chính cái 'mọi thứ mình cố gắng' ấy... nên mới không được phép buông tay."
"Dù một buổi học bị cắt ngang, dù phải học dưới ánh đèn dầu hay trong hầm trú, cũng phải học. Người ta có thể cướp đi nhà cửa, cướp đi cả sự sống... nhưng lý tưởng trong đầu, niềm tin trong tim - nếu mình không tự buông, thì không ai lấy được."
Mai nhìn hắn, đôi mắt dần dịu lại.
Mai vốn là sinh viên khoa Văn – một cô gái có dáng người nhỏ nhắn, nói năng chậm rãi và thường cúi đầu mỗi khi phải trình bày trước lớp. Lúc làm việc chung trong buổi sinh hoạt giữa hai khoa cách đây nửa năm, cô còn là một bóng hình mờ nhạt đứng cuối hàng, tay run run cầm tập giấy. Hôm ấy, chính Tú Bình đã là người đầu tiên bước lại gần, chỉ bảo cô từng chút một, chẳng nặng lời, chẳng sốt ruột, chỉ dùng giọng nói trầm ấm mà kiên nhẫn, để cô thấy mình không đơn độc giữa bao ánh mắt.
Tú Bình là sinh viên khoa Báo chí – người được các giảng viên quý mến vì sự nghiêm túc, cần cù, và nét điềm đạm toát lên từ bên ngoài. Dù không phải người hay nói, hắn lại luôn là người khiến người khác lắng nghe mỗi lần cất lời.
Và trong mắt Mai bây giờ, hắn không chỉ là một chàng sinh viên giỏi giang, mà còn là một người thắp lửa.
"Em... hiểu rồi." – Cô nói, khẽ gật đầu.
Tú Bình đương nhiên hiểu nỗi lo sợ của Mai là có căn cứ. Không – một – ai trong số họ muốn bỏ chạy khỏi tri thức cả. Họ đến giảng đường mỗi sáng sớm, ăn vội miếng sắn luộc nguội ngắt, chân đạp xe gầy qua những con phố đổ nát, chỉ để được ngồi nghe giảng thêm một tiết. Mỗi con chữ ghi trên giấy là một phần của sự sống, là thứ giữ họ còn là người, còn là sinh viên, giữa ranh giới của sự sống và cái chết luôn rình rập ngoài ô cửa.
Có người từng nói, sinh viên Hà Nội thời ấy học dưới bom, viết dưới mưa, và sống với một trái tim đỏ rực lý tưởng. Họ học để hiểu vì sao Tổ quốc bị chia cắt. Họ học để biết vì sao lại có những kẻ ném bom vào thư viện, vào giấc mơ của người trẻ. Và họ học để sau này biết mà kể lại – cho thế hệ sau được sống trong một đất nước không còn chiến tranh.
...Nhưng lý tưởng, dù có cao đẹp đến đâu, cũng không thể làm người ta hết đói. Cái bụng trống rỗng vẫn réo gọi mỗi sáng, bàn tay run vì rét vẫn phải lật từng trang vở mỏng, ngồi chụm nhau bên bếp than tổ ong gầy như sợi tóc. Có đứa đi học mà mang theo cả bánh mì mốc, có đứa cởi tấm áo ấm cuối cùng nhường cho bạn, rồi co ro nghe giảng với bộ quần áo lỗ chỗ như tổ ong. Cũng có người ngủ gục ngay trên vở, ánh đèn dầu leo lét cháy cạn lúc nào chẳng hay.
Không ít đêm, trong hầm trú, các sinh viên ngồi im lặng. Trên đầu là tiếng bom đạn gào rú, bên tai là tiếng thở dài của ai đó đang nhớ mẹ, nhớ nhà.
Họ nào phải là những vị anh hùng cầm binh chinh chiến ngoài sa trường, nào phải những người đứng đầu chiến tuyến như trong sách vở. Họ đơn giản chỉ là những người trẻ – còn đang ở cái tuổi mười chín, đôi mươi – cũng biết sợ, biết mệt, nhưng vẫn khát khao bấu víu lấy con chữ, như một cách giữ lại lòng tin vào ngày mai. Như cách chứng minh với kẻ thù rằng, dù bom rơi gạch đổ, vẫn không thể đè bẹp được giấc mơ làm người trí thức giữa đất nước loạn lạc này.
Và có lẽ, cũng chính vì thế, mỗi tiếng giảng bài vang lên sau tiếng còi báo động – lại quý hơn mọi bản nhạc, mỗi trang vở được viết tiếp – lại là một chiến thắng. Một chiến thắng không cần súng, nhưng đầy máu và nước mắt.
Tháng Tư 1971, trời nhuộm nắng rát.
Mùa khô năm ấy, gió Lào hun đỏ cả lằn ranh Trường Sơn. Tú Bình – giờ không còn là cậu sinh viên năm hai ôm giấc mộng con chữ – đã khoác trên vai ba lô nhà báo, tay cầm máy ảnh, chân bước giữa tuyến lửa. Sau nhiều đơn từ, Bình được điều động vào Nam, chính thức trở thành phóng viên chiến trường của tòa soạn Văn Nghệ Giải Phóng, theo đoàn quân vượt Trường Sơn, len lỏi khắp các mặt trận ác liệt. Con đường mòn vắt qua dốc núi, trơn trượt, lởm chởm đá, từng bước đi như giẫm lên thời gian, giẫm lên những nỗi nhớ không tên.
Công việc của hắn là ghi lại những điều tưởng chừng nhỏ bé: một chiến sĩ trẻ gảy đàn tranh trong căn hầm giữa tiếng pháo dội, một nữ dân quân gói bánh gửi ra tiền tuyến, hay chỉ đơn giản là một bữa cơm độn sắn có tiếng cười. Nhưng chính từ những mảnh vụn đời sống ấy, Bình khắc hoạ được linh hồn của cuộc kháng chiến – dữ dội mà đằm thắm, bi tráng mà dịu dàng.
Ban ngày đi, đêm về viết. Những trang giấy thấm mồ hôi, mực nhòe vì sương rừng, nhưng chưa trang nào là không mang theo một hình bóng quen tên.
Trong ba lô, ngoài lương khô và áo trận, còn có một gói nhỏ quấn bằng khăn tay bạc màu, luôn dành để chứa tập thư cũ đã sờn mép và bức tấm nhỏ mờ nét khi xưa – tựa như một lá bùa hộ mệnh khiến hắn cảm thấy yên tâm. Mỗi đêm nằm võng giữa rừng, Bình lại lôi nó ra, vuốt ve từng dòng chữ, từng nét cười, như thể sợ mai đây đạn bom cuốn phăng mọi ký ức mình có.
Hành trình ấy dài dằng dặc, vừa đi vừa sống, vừa nhớ vừa giữ. Phía trước là khói lửa, là cái chết lởn vởn mỗi khúc rẽ, nhưng sau lưng – là lời chưa nói, là người chưa gặp lại.
Rồi một chiều tháng Sáu, khi đang cùng bộ đội quay phim tại vùng giáp ranh, đơn vị Tú Bình bị phục kích. Mảnh pháo sượt qua vai khiến hắn choáng váng. Cả đoàn tản ra, Bình được đưa tới một bệnh xá dã chiến nằm sâu trong thung lũng, giữa những lùm cây sim rừng.
Cơn sốt lên cao, mắt hắn mờ đi. Hắn nghe tiếng y tá gọi nhau í ới, mùi thuốc đỏ, mùi máu, và tiếng rên khe khẽ của thương binh bên cạnh. Đầu đau như búa bổ, nhưng trong cơn choáng váng ấy, hắn vẫn cố ngồi dậy.
Và rồi… từ phía cuối dãy giường ghép bằng tre nứa, dưới ánh đèn dầu leo lét, hắn nhìn thấy một bóng dáng.
Một dáng người quen lắm. Dáng người năm nào, từng ngồi dưới gốc bàng đầu làng, từng cười nghiêng đầu giữa những buổi chiều đất cảng lộng gió.
Hắn chớp mắt. Lồng ngực bỗng chốc se thắt lại.
Một lần nữa, Tú Bình ngất lịm đi trước khi kịp nhận ra có điều gì đó vừa lướt qua tâm trí.
"Gieo một lời nguyện giữa vô minh,
Hẹn em, hẹn mãi ở bên kia giấc mộng."
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com