oneshort
---
Tháng Ba, Hà Nội mưa bụi.
Tiếng còi tàu rền lên giữa màn sương trắng xóa như khói thuốc lá quẩn quanh hiên nhà. Người ta vẫy tay, người ta khóc, người ta tiễn nhau bằng những cái ôm, bằng nắm cơm gói vội và những ánh nhìn đong đầy những điều không dám nói.
Tôi cũng đứng đó, giữa dòng người đợi tàu ra trận.
Không khóc.
Không nói gì.
Chỉ đứng lặng.
Nguyễn Huỳnh Sơn khoác ba lô màu cỏ úa, quai súng đeo chéo qua vai, dáng cao, gầy mà thẳng như cây dừa cằn cỗi miền Trung. Anh quay đầu tìm tôi giữa đám đông. Mắt chạm mắt. Môi khẽ nhếch lên, một nụ cười hiếm hoi, như thể chẳng có gì ngoài kia đáng sợ bằng khoảnh khắc rời xa.
Tôi tiến lại, đưa anh một túi vải nhỏ, trong đó có mảnh khăn tay tôi tự thêu và tấm hình chụp vội hôm trời vừa ngớt mưa.
"Vào tới nơi, nhớ viết thư.
Nếu không thể gửi thì thôi, cứ viết cũng được.”
Anh cười nhẹ, nắm lấy tay tôi, siết một cái rồi buông rất nhanh.
Tàu hú dài. Mọi người lên tàu. Tôi lùi lại, dõi theo bóng người đàn ông mà tôi yêu – và cả đời này sẽ không còn ai thay thế được.
Tôi không chạy theo. Không khóc.
Chỉ đứng lặng, để mặc gió thổi rát hai má.
Và thì thầm trong tim:
“Hãy an bình. Và nhớ quay về tìm em,anh nhé.”
Chuyến tàu đó rời ga Hàng Cỏ, mang theo hơn ba trăm người lính.
Chỉ sáu mươi hai người sống sót trở về.
Và Nguyễn Huỳnh Sơn… không nằm trong số đó.
---
Hà Nội, một sáng tháng Mười. Trời không mưa, nhưng mây lặng như đang tiếc một điều gì đó. Em pha tách trà, mở cửa sổ nhìn ra bầu trời cũ kỹ mà ngày nào anh cũng hay ngước nhìn.
Hơn mười năm rồi, từ ngày anh bước lên chuyến tàu vào Nam. Ngày ấy, sân ga chật người, còn tim em thì trống hoác.
“Đợi anh nhé,” anh nói, tay nắm chặt quai ba lô như sợ rơi cả trái tim mình.
Em cười. Không hứa.
Không hứa, vì em biết chiến tranh chưa từng tử tế với ai cả. Những người ra đi mang theo cả thanh xuân, để lại sau lưng những cuộc tình bị gấp lại giữa chừng như lá thư chưa kịp gửi.
---
Anh biết không, Sơn?
Em vẫn còn nhớ mùi mồ hôi của anh không gắt, chỉ ngai ngái như mùi rừng sau mưa. Vẫn còn nhớ tay anh lấm lem khi sửa chiếc xe đạp cũ cho em. Nhớ cả cách anh nhìn em như muốn nói điều gì mà mãi không nói được.
Thứ tình cảm đó, thời ấy người ta không gọi tên.
Nên ta đâu được quyền yêu ồn ào.
Chỉ biết lặng lẽ nhìn nhau, thương nhau như người ta nhìn một đóa quỳnh nở trong đêm.
Em hay viết về chiến tranh, về những người anh hùng. Mỗi lần gõ phím, em thấy anh trong từng con chữ đôi mắt gầy, đôi vai ngang, và lòng tin không đổi.
Người ta nói anh đã hy sinh trong một trận phục kích. Không xác. Không di vật.
Chỉ một tờ báo in nhòe có tên đơn vị anh, mục "tổn thất nhân sự".
Em cười khẽ.
Người ta cứ hỏi em, có đau không?
Ừ, đau. Nhưng nỗi đau này giống như gió lùa qua áo len mùa đông, không rách được tim, nhưng lạnh mãi.
Nếu kiếp sau còn gặp lại, anh nhớ giữ lời.
Hãy an bình và quay về tìm em.
Còn nếu không… thì thôi.
Hãy là một cơn gió, ghé qua đời em đủ một lần, để em biết mình từng được yêu. Từng yêu.
“Tôi trễ hẹn thật rồi…
Nhưng nếu tôi không trở về, em cũng vui lên.”
---
Anh Sơn,
Em vào Nam rồi.
Không phải để tìm anh, em từng tự hứa không đi tìm người đã chọn hy sinh. Nhưng có những điều đời tự đưa đẩy, như gió, như chiến tranh, như tình yêu vậy.
Ban biên tập cử em vào Quảng Trị viết bài kỷ niệm mười năm hòa bình. Họ nghĩ em khách quan. Ai cũng nghĩ em đã quên.
Tàu vào Đông Hà lúc gần trưa, trời mưa lâm râm. Cơn mưa không lớn, nhưng dai dẳng. Mưa miền Trung luôn buồn như vừa tiễn ai đi.
Em thuê một chiếc xe cũ để vào làng Vĩnh Giang, nơi đơn vị anh từng đóng. Con đường đất đỏ gập ghềnh, bánh xe lún sâu vào ký ức. Mỗi khúc ngoặt như kéo giật em về một góc nào đó trong quá khứ, nơi giọng nói anh còn vọng lại, nhỏ nhưng vững:
“Đừng lo cho anh, Khoa. Ở đó, anh sẽ làm được gì đó… đẹp.”
Đẹp. Anh lúc nào cũng tin vào cái đẹp. Kể cả giữa bom rơi, đạn xé.
---
Làng nhỏ, có một bia tưởng niệm. Dưới bia, những cái tên xếp hàng ngay ngắn như học trò. Không thấy tên anh. Em cũng không thất vọng. Anh luôn là kẻ lặng thầm.
Người cán bộ địa phương dẫn em đi dọc chiến khu cũ. Có một gốc cây gòn lớn, ông bảo lính mình từng đào hầm ở đây. Em ngồi xuống, chạm tay lên lớp đất ẩm lạnh, mắt khẽ nhắm.
Không có tiếng anh.
Nhưng có mùi anh, mùi cỏ, mùi đất, mùi chiến sĩ.
---
Chiều, mưa lớn hơn. Em trú ở một quán nước nhỏ ven đường, mái tôn dột vài chỗ, nhưng ấm.
Có một người thanh niên ngồi bàn bên. Tầm tuổi em, dáng người cao, tay có sẹo, mặc sơ mi cũ. Anh ấy hút thuốc bằng tay trái. Giống anh.
Em giật mình khi ánh mắt anh ấy quét qua sâu, đen, và có một điều gì đó quen thuộc đến lạ. Như thể… anh vẫn còn đâu đó trên đời, chỉ đổi cái tên.
“Anh là người Bắc à?” anh ấy hỏi, giọng Quảng pha Hà Nội rất nhẹ.
“Ừm.” Em gật.
“Vào viết bài hả?”
“Anh đoán đúng rồi.”
Người ấy cười. Nụ cười ấy. Đúng là… rất giống.
Em không dám hỏi tên. Không dám nhìn lâu. Chỉ sợ, nếu biết rõ người đó không phải anh thì cả niềm tin mong manh cuối cùng cũng sẽ mất đi.
---
Đêm đó, em về lại nhà khách huyện, mở tập bản thảo chưa viết. Lần đầu tiên sau mười năm, em không viết về chiến tranh. Em viết… về một người.
"Người ấy giống anh đến mức em chỉ muốn ôm lấy như ôm lại cả một phần tuổi trẻ em đã đánh rơi."
Sáng hôm sau quay lại quán nước, anh ấy không còn. Ghế trống, điếu thuốc dở đã nguội. Chỉ có quán vẫn dột và em vẫn ướt.
Người ta nói, những người chết trong rừng sẽ hoá thành gió.
Vậy gió có thể đội mưa về tìm người mình thương không, anh?
---
Hôm đó, em không định quay lại quán nước ấy.
Cái quán dột mái tôn, bàn ghế ọp ẹp, mùi cà phê đậm như khói súng. Nhưng lòng cứ bảo: thử lại lần nữa đi.
Và người đó... vẫn ngồi đó. Vẫn bàn cũ. Vẫn điếu thuốc bên tay trái.
Ánh mắt anh ấy chạm vào em, nhẹ như đã đợi từ trước.
“Chào anh nhà báo,” người đó cười, gật đầu,
“Không ngờ gặp lại.”
Em ngồi xuống, tim đập nhanh, nhưng giọng vẫn bình:
“Anh chưa nói tên lần trước.”
“À, Thức. Tạ Hữu Thức. Quê Hòa Bình.” rồi anh ấy cười thêm chút,
“Chữ ‘Thức’ là trong tỉnh thức đó.”
Cái cách anh ấy nói “tỉnh thức” khiến em rùng mình. Như một kẻ từng nằm giữa hai lằn ranh sống chết, rồi tự bật dậy, còn thở thì hóa ra đó là "thức".
Ngồi được một lúc, em mới để ý tai trái anh ấy cứ nghiêng nhẹ về phía em khi nói chuyện.
“Tai tôi nghe không còn rõ. Bom nổ gần, mà sống sót là may rồi,” anh ấy kể, như nói về chuyện của người khác.
“Đơn vị cũ: tiểu đội 3B, từng đóng quân ở đồi phía Tây làng Vĩnh Giang. Giờ tan tác cả rồi.”
Em nhíu mày.
3B... chính là nơi anh từng đóng.
“Anh có biết ai tên Nguyễn Huỳnh Sơn, cùng tiểu đội?” em buột miệng, không kịp suy nghĩ.
Thức ngẩng lên. Ánh mắt không còn mơ màng.
“Có. Anh Sơn, chỉ huy trung đội tôi, người Hà Nội. Tốt lắm. Gan lì. Mà đẹp trai nữa.”
Anh ấy cười. Rồi rít thuốc, mắt khẽ chùng xuống.
“Ảnh cứu tôi khỏi đợt bom năm 72. Cõng tôi cả cây số, tay thì nát vì dính mảnh. Rồi... ảnh mất năm sau đó. Phục kích đêm, không ai về.”
Em siết chặt ly cà phê. Bàn tay run nhẹ.
Hóa ra… có người từng sống sót, từng được anh cõng qua ranh giới tử sinh.
Còn em… chỉ biết đứng ở ga nhìn theo.
“Anh biết Sơn... có người thương không?” em hỏi, khẽ như tiếng gió.
Thức lặng một hồi, rồi khẽ gật.
“Tôi không chắc, nhưng... hồi cuối năm 71, anh ấy hay ngồi một mình, lấy bút viết gì đó. Có lần tôi lén nhìn là tên một người. Khoa. Chữ Khoa được viết lại nhiều lần, mực đậm hẳn.”
Em bật cười.
Tiếng cười lạc giữa quán vắng. Cay đến tận sống mũi.
Đôi khi người ta cần một người thứ ba.
Không để thay thế, không để yêu.
Mà để chứng minh: người mình thương đã từng sống. Đã từng tốt. Và đã từng… gọi tên mình giữa chiến tranh.
---
Tối đó, em viết một đoạn không gửi đi:
> “Anh Sơn, người tên Thức ấy – tai nghe không rõ, nhưng tim thì vẫn nhớ rõ anh.
Như em thôi. Mười năm rồi, vẫn chưa quên giọng anh gọi mình.
Em từng nghĩ chỉ mình em yêu anh.
Nhưng không phải.
Có cả đất nước này, đã từng yêu anh và giữ anh lại.”
---
Mùa thu năm đó, em về lại Hà Nội.
Tàu đến ga vào buổi sáng. Nhẹ tênh.
Không ai đón, cũng không ai hỏi em đã viết được bài gì. Chỉ có căn phòng cũ vẫn còn thơm mùi sách. Cửa sổ vẫn mở hướng ấy nơi bầu trời anh từng nhìn trước ngày đi.
Em đặt bản thảo lên bàn làm việc. Tập giấy dày, không dán nhãn, không gửi nhà in. Chỉ là những mảnh ký ức lượm về: gốc cây, bức tường có dấu đạn, cái tên “Sơn” được viết mực đậm, và người lính trẻ nghe kém – Tạ Hữu Thức.
Nhưng Thức cũng đã vào Sài Gòn. Không để lại địa chỉ. Không lời chào.
Cũng tốt.
Người ta đến đời nhau đâu phải để ở lại. Có khi chỉ là để khẳng định: "Tôi đã từng thấy anh đúng lúc, và đúng người."
---
Chiều đó, em đi bộ qua cầu Long Biên.
Bên dưới là dòng sông chảy miết, như chiến tranh từng trôi qua ngực đất nước.
Có một bà cụ bán hàng rong, tóc bạc, tay run, nhưng giọng rắn:
“Cháu làm nghề gì đấy?”
“Cháu viết.”
“Viết gì?”
“Viết về người đã hy sinh.”
Cụ không nói gì thêm. Chỉ gật. Mắt nhìn xa xôi như đang đếm những linh hồn từng qua cầu này.
Anh Sơn, người ta hỏi em có tiếc không.
Em không trả lời.
Với một chiến sĩ, được chết cho tổ quốc là hạnh phúc lớn nhất.
Mà người yêu chiến sĩ… cũng nên học cách hạnh phúc theo kiểu đó.
Một kiểu hạnh phúc không có tay nắm. Không có đêm cùng giường.
Chỉ có niềm tin rằng: người mình thương đã chọn đúng.
---
Cuối năm, Hà Nội rét đậm. Em dán lại tấm ảnh cũ lên tường. Ảnh anh, mặc quân phục, đứng giữa rừng, nụ cười hiền đến đau tim.
Dưới tấm ảnh, em viết một dòng:
> “Với chiến sĩ, thế thôi… còn gì đẹp hơn?”
Kết thúc.
Không có lời tiễn.
Vì không ai đợi ai nữa.
---
-end-
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com