taekook / thu thực-tại.
(n). là mùa thu đã chết đi vĩnh viễn.೯⠀⁺ ⠀ 𖥻 taekook ⠀ᰋ…
(n). là mùa thu đã chết đi vĩnh viễn.೯⠀⁺ ⠀ 𖥻 taekook ⠀ᰋ…
(n). món ăn làm từ sữa, có vị ngọt dịu, thường được dùng như món tráng miệng sau bữa chính.೯⠀⁺ ⠀ 𖥻 taekook ⠀ᰋ…
(n). người-nhảy trong hầm mộ.೯⠀⁺ ⠀ 𖥻 taekook ⠀ᰋ…
(n). ngỡ gần tay với.…