CHƯƠNG 92: LỄ CƯỚI
Thời gian thấm thoắt trôi qua.
Kinh đô Phong Châu nằm giữa thung lũng rộng lớn, được ôm trọn bởi núi non trùng điệp, sông hồ đan xen uốn lượn như dải lụa mềm. Cảnh sắc chan hòa: núi vững, nước mềm, cây rừng rì rào, sơn thủy hữu tình, hội tụ linh khí trời đất.
Tại quảng trường trung tâm, một sàn gỗ lớn được dựng lên, rộng rãi và vững chãi, là nơi diễn ra các nghi lễ linh thiêng nhất của tộc. Ngày hôm ấy, lòng đất như lặng đi, chỉ để dõi theo buổi lễ cưới của Mị Nương, một trong những nghi thức trọng đại bậc nhất của vương triều Văn Lang.
Dọc theo sàn lễ, hàng người nối dài là các quý tộc, bồ chính, sứ giả đến từ khắp nơi, vận lễ phục trang trọng, sắc phục rực rỡ, Lạc hầu Thần Quan và một vài vị tướng lĩnh, quan hầu khác cũng có mặt trong dòng người. Mỗi người đại diện cho một tộc, một vùng, một lời chúc phúc thiêng liêng gửi đến đất trời và đôi lứa sắp kết duyên.
Hai bên quảng trường sừng sững những cột đá cao, khắc hoa văn đồng tâm xen kẽ biểu tượng của thần mặt trời, linh vật tổ tiên, và cũng là niềm kiêu hãnh của nền văn hóa Đông Sơn. Cờ vải đỏ phất phơ trong gió, hình ốc xoắn rực rỡ như đang xoay chuyển vừa mang dấu ấn thiêng liêng, vừa như khơi lại ký ức ngàn đời của tộc người Việt. Trống đồng vang vọng suốt từ khi mặt trời còn chưa lên khỏi đỉnh núi cho đến lúc ánh nắng rải vàng khắp nẻo. Từng đoàn người, từng tốp nhạc lễ, từng cánh hoa rừng được rải khắp lối đi chính dẫn vào đại lễ điện, nơi sẽ diễn ra lễ cưới long trọng nhất năm.
Mị Nương Xuân Ly hôm nay đẹp lạ kỳ.
Nàng khoác lên mình bộ hôn phục rực rỡ. Áo tay dài cổ tròn bằng lụa đỏ tươi ôm lấy dáng hình thon thả, phối cùng áo trùm ngực có tua rua sặc sỡ khẽ lay động theo từng nhịp thở. Vạt áo quấn chéo sang trái, váy dài thêu hình chim Lạc bay lượn, thướt tha như một mảnh trời đỏ thắm. Chiếc xế nhiều màu sắc đính cườm óng ánh tựa ánh bình minh rọi xuống lòng suối, cổ tay và cổ nàng đeo vòng đồng bản lớn, khắc hoa văn uốn lượn, ánh lên từng tia vàng dưới nắng sớm.
Tóc nàng được vấn gọn, đầu đội mũ cườm thủ công kết bằng đá ngũ sắc và hoa rừng. Món mũ ấy đã được chuẩn bị cả mấy tháng trời, từng mũi từng hạt đều chắt chiu từ lòng người. Tất cả tạo nên một dáng vẻ vừa cổ kính, vừa huyền lệ, khiến ai đi ngang cũng phải dừng bước ngoái nhìn, ngỡ như thấy bóng dáng một vị nữ thần từ trong truyền thuyết bước ra. Gương mặt nàng trang điểm nhẹ, điểm xuyết chỉ một vệt son đỏ mỏng trên môi, nhưng đôi mắt lại long lanh ánh nước, không hẳn vì buồn, mà vì xúc động.
Ngày trọng đại, đại sảnh rực sáng ánh lửa, tiếng nhạc trống nhịp nhàng hòa cùng tiếng người rì rầm khắp nơi. Trong không gian ấy, những gương mặt quyền uy lần lượt hiện diện, tựa như một bức họa sống động của cả vùng đất Văn Lang rộng lớn.
Thục Lam, Mạt Lị, Vũ Minh và cả Hỏa đồng Thạch Thanh Viêm đều có mặt trong hàng ghế danh dự, lặng lẽ dõi theo nàng. Trong khoảnh khắc ấy, ai cũng hiểu... đây không chỉ là một cuộc gả đi xa, mà là một sự đánh đổi, là một phần máu thịt của Văn Lang rời đi để giữ lấy hòa bình. Trước mặt Thục Lam là vị quan lang cả Vũ Nghiêm. Người đàn ông đã trải qua biết bao trận chiến, tướng mạo uy nghi, nét mặt đỉnh đạc, ánh mắt sâu và tỉnh lặng như hồ nước sau bão. Kế bên chàng là người vợ Dư Mân, nàng là con gái của một vị Lạc tướng vùng Giao Chỉ. Nàng có nét đẹp nền nã mà kiên cường, đôi mắt như mang theo cả ráng chiều phương Nam, dịu dàng mà không dễ lãng quên.
Bên trái Vũ Nghiêm là vị quan lang thứ hai Vũ Khôi. Đúng như cái tên, chàng khôi ngô tuấn tú, mày ngài mắt sáng, nụ cười luôn ấm mà không kém phần sắc sảo. Bên cạnh Vũ Khôi là Vũ Trác, vị quan lang thứ ba, người ít nói nhất nhưng lại dễ khiến người khác phải dè chừng. Gương mặt trác tuyệt, dáng người vạm vỡ, ánh mắt sắc như dã thú giữa rừng, từng cử động của chàng đều mang theo sự rắn rỏi của một kẻ sinh ra giữa chiến loạn.
Phía bên phải Vũ Nghiêm là vị mị nương thứ hai, nàng có dung mạo thanh nhã, khí chất như sóng nước ngầm, yên bình mà không yếu đuối. Phò mã của nàng, Tư Manh Chương dáng cao gầy, nét mặt thông tuệ, đôi tay không mang vết chai sạn của tháng ngày thao binh nhưng lại từng khiến nhiều kẻ phải gục ngã bằng trí tuệ của mình.
Hùng Vương an tọa trên ngai cao. Thân mặc lễ phục cầu kỳ với váy quấn sang trái, từng nếp vải đều được xử lý tỉ mỉ bằng loại lụa tốt nhất, mềm mại mà quyền quý. Áo và váy dài rộng hơn thường lệ, tay áo loe rộng, chân váy phủ sát đất, vừa tôn lên vẻ uy nghi vừa thể hiện thân phận chí tôn của người đứng đầu muôn dân.
Bên ngoài khoác chiếc áo choàng lông chim quý, mỗi sợi lông đều óng ánh, lay động theo nhịp gió như mang theo linh khí trời đất. Trên đầu, nhà vua đội mũ miện chạm khắc hình mào chim lớn, biểu tượng thiêng liêng qua nhiều đời vua Hùng.
Cả thân thể xăm những hình linh vật cổ, từng nét xăm ánh lên dưới ánh sáng, vừa huyền bí vừa oai nghiêm. Toàn bộ dáng vẻ ấy như hợp lại thành hình tượng của một bậc thiên tử uy phong lẫm liệt, khiến kẻ đối diện chẳng dám ngẩng đầu nhìn thẳng.
Kế bên Hùng Vương là Hùng Nương cũng đang ngồi chễm chệ trên ngai cao. Ánh mắt như phủ một lớp mây mờ.
Nét mặt Hùng Vương trầm mặc như có suy tư, ngài nhớ đến Ô Kình Trụ, không phải không có lòng nghi ngại.
"Hắn là người ngoại lai." Ngài từng nói với Vũ Minh. "Lại còn đến từ vùng phương Bắc đang âm mưu xâm lấn. Ta không thể trao Mị Nương cho hắn... Nhưng con bé lại chọn hắn."
Vị vua già ấy, dẫu uy quyền ngút trời, vẫn là một người cha.
Ai cũng biết, Hùng Vương và Hùng Nương sinh được bốn vị Quan Lang và ba vị Mị Nương. Nếu Quan Lang là trụ cột về quân sự, là người kế thừa quyền lực của triều đình, thì ba nàng Mị Nương chính là ba cánh hoa đẹp nhất của triều Hùng, mỗi người một vẻ, nhưng ai cũng được nuôi nấng, dạy dỗ và che chở bằng tất cả tình thương của người cha quyền uy.
Vua Hùng không chỉ là vị vua anh minh, mà còn là một người cha hết lòng vì con.
Mị Nương cả, tên thật là Lan Tinh, tính cách hiền dịu, đoan trang, đã được gả đi gần kinh đô, về một vùng đất yên bình chỉ cách Phong Châu vài dặm, để dễ bề lui tới thăm viếng.
Mị Nương thứ hai, tên thật là Thủy Quỳnh, cá tính cứng rắn, từng học võ, học binh pháp, vì không muốn rời xa con gái, vua Hùng đã buộc phò mã của nàng phải ở rể tại kinh đô, phụ trách một phần việc như đóng thuyền, sửa chữa đường sá, cầu cống, khai thông các khe suối ở phía Nam thành.
Còn Mị Nương út Xuân Ly, là người khiến lòng vua day dứt nhất.
Nàng vốn là đứa con nhỏ được cưng chiều từ nhỏ, mỗi lần bệnh nhẹ ông cũng sốt ruột thức trắng, từng không cho ai rầy la nàng, từng đích thân dạy nàng cắm hoa, đánh đàn, học lễ nghĩa. Thế mà nay, nàng lại xin tự nguyện rời xa gia đình, gả về phương Bắc xa xôi, chấp nhận thân phận phò mã là người ngoại tộc.
Hùng Vương biết rất rõ: Ô Kình Trụ tuy là người giỏi, nhưng xuất thân từ vùng đất xa lạ, lại có thế lực Man Di phương Bắc đang ngày càng lớn mạnh. Việc để hắn trở thành phò mã mang theo không chỉ là mối đe dọa tiềm ẩn, mà còn là một cuộc đánh cược chính trị nguy hiểm.
Nhưng ông cũng không thể ép con.
Trong buổi lễ kén rể năm ấy, vô số chàng trai tài tuấn khắp nơi đến ứng thí, vậy mà Xuân Ly vẫn chọn hắn, chọn người từng được nàng cứu mạng, chọn người có thể vì nàng vượt ngàn dặm tới vương triều Văn Lang cầu thân. Nàng nói:
"Vua cha, nếu con phải rời đi để giúp vương triều tránh được một trận chiến, thì con sẽ đi với tư cách là một Mị Nương của Văn Lang, không chỉ là một đứa con của cha."
Vậy nên dù rất đau lòng, Hùng Vương vẫn gật đầu. Dù đã từng gả hai Mị Nương đầu tiên gần bên mình, giữ họ như giữ hai vì tinh tú không cho rời xa... thì với đứa út, ông buộc phải để nàng đi, như một cánh chim bình yên gửi đến nơi sóng gió.
Và hơn hết chính nàng cũng yêu hắn.
Chính nàng từng lén cha trốn ra ngoài, từng cứu một người đàn ông phương xa bị thương gục dưới rừng tre, đem hắn về băng bó, chăm sóc, và... yêu. Mối tình khởi đầu từ sự dịu dàng, và lớn lên từ sự thấu hiểu giữa hai tâm hồn thuộc hai thế giới.
Trên con đường lát đá ong cổ xưa, đoàn rước dâu dài hàng trăm người đang tiến dần vào đại điện. Đi đầu là đội chiêng trống với gương mặt trang nghiêm, tay gõ từng hồi trống da trâu lớn đặt trong khung gỗ, ngân vang cùng tiếng khèn, tiếng sáo đan xen, âm nhạc truyền thống trầm hùng mà linh thiêng.
Theo sau là đội khiêng lễ vật: Mỗi người đều mang theo sính lễ từ tộc Man Di, ngà voi, lông thú, đá quý, và thảo dược quý hiếm từ phương Bắc, tất cả được gói trong những tấm vải nhuộm sặc sỡ hoa văn đặc trưng của vùng núi lạnh.
Cuối cùng, Ô Kình Trụ xuất hiện trên lưng voi trắng, loài voi hiếm chỉ dành cho nghi lễ hoàng tộc. Hắn khoác lên mình bộ lễ phục của người Man Di thêu hoa văn cổ, tay cầm gậy trượng làm từ ngà voi, biểu tượng cho một thủ lĩnh phương xa. Đôi mắt sắc như chim ưng của hắn nhìn thẳng về phía trước, nhưng khi ánh mắt chạm vào khuôn mặt nàng Mị Nương đứng chờ nơi bậc thềm đá, ánh nhìn đó lập tức mềm lại.
Khi trống đồng nổi ba hồi vang vọng khắp lễ điện, cả hai cùng bước đến trước bàn thờ tổ tiên Hùng tộc, dâng lễ nguyện thề. Sau đó, Ô Kình Trụ cúi thấp người, lần đầu tiên, trước đông đủ bá quan, dập đầu ba cái thể hiện lòng trung thành và nguyện ước bảo vệ Mị Nương đến suốt đời.
Cuối buổi lễ, tiếng hát dân ca hòa cùng tiếng nhạc lễ, hàng ngàn người dân hai vùng cùng đứng hai bên đường tiễn đoàn rước dâu tiến về phương Bắc.
Dẫn đầu đoàn là Đốc Lệnh Ngự Quân Khải Định, khoác trên mình giáp đồng ánh đồng thau, ngồi thẳng lưng trên lưng ngựa. Vẻ mặt nghiêm nghị, ánh mắt quét rộng khắp lối đi, cảnh giác từng bờ bụi ven đường. Sau lưng hắn là đội hộ tống tinh nhuệ, từng người một đều cưỡi ngựa thẳng hàng, trang phục gọn ghẽ, vũ khí sẵn sàng. Theo sau nữa là đoàn quân rước dâu với đầy đủ lễ vật cùng các sứ giả, nhạc công, nô tỳ, tất cả đều trong trang phục rực rỡ.
Ở giữa đoàn, nổi bật là voi trắng rước dâu, trên lưng voi là một cỗ bành tinh xảo được kết từ mây đan, phủ gấm đỏ, tua vàng. Mị Nương ngồi đó mái tóc búi cao, dung nhan dịu dàng mà rạng rỡ. Bên cạnh nàng là Ô Kình Trụ ánh mắt sáng lên niềm vui không giấu nổi.
Khi đoàn đi ngang qua cột đá thần trước quảng trường trung tâm, tiếng trống dừng lại một khắc, mọi người đồng loạt cúi đầu. Mị Nương và Ô Kình Trụ khẽ nhìn nhau, rồi cùng siết tay. Nụ cười của họ không khoa trương, không lời hứa hẹn hoa mỹ, chỉ đơn giản là cái nhìn thấu hiểu của hai người đã chọn nhau giữa trăm ngàn biến động của thời thế.
Thục Lam khẽ thì thầm với Vũ Minh: "Liệu Mị Nương... có an vui không?"
Vũ Minh đáp, nhẹ nhàng: "Con bé kiêu dũng hơn ta từng tưởng, Lam à. Nếu hắn có lòng thật, ta tin con bé rồi sẽ an ổn."
Tấm lưng mảnh mai trong bộ váy cưới truyền thống dần khuất xa... Câu chuyện về một nàng Mị Nương gả đi phương xa, và về tình yêu vượt biên giới, vẫn còn tiếp tục như khói nhang từ trống đồng, bay cao lên trời, hòa vào linh hồn của đất nước.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com