Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

thanhnguenglish

Bài 1: A slap on the wrist (trừng phạt nhẹ nhàng) , Eat crow ( rút lại lời tuyên bố), Short circuit (ngăn chặn )

Bài 2: To pull strings (giật dây), To string someone along (đồng ý và làm theo một người nào), Purse strings(nắm sợi dây giữ hầu bao), Second string (kém cỏi, dở,)

Bài 3: Eyes bigger than your stomach (con mắt to hơn cái bụng), Butterflies in your stomach (một cảm tưởng hồi hộp, lo âu, hay nôn nóng), Bellyache (Than phiền), Belly up (sập tiệm)

Bài 4: Bone of contention (một vấn đề gây tranh chấp), Make no bones about it (nói thẳng và nói thật), Have a bone to pick (một vấn đề khó chịu cần phải bàn cãi)

Bài 5: To feel in your bones (cảm thấy một điều gì trong xương tủy của mình), To bone up (Học gạo), To throw someone a bone (Trao cho họ phần thưởng ít hơn người đó mong đợi)

Bài 6: All that (có tất cả mọi thứ), Fly (tả một cô gái đẹp), To perpetrate (hành động một cách gian dối), To be ghost (biến nhanh đi)

Bài 7: Buy a pig in a poke (mua lầm một món gì vì bị đánh lừa), Buy for a song (mua được một món gì với giá rất rẻ), Buy it (tin vào một điều gì), Buy the farm (Chết một cách bất ngờ)

Bài 8: Hard sell (dùng áp lực để bán hàng), sell a bill of goods (Lừa dối một người nào), sell down the river (phản bội một người nào), sell someone short (nghĩ xấu về một người nào)

Bài 9: Fib (một lời nói dối nhẹ nhàng), White lie (lời nói dối không có ác ý), Lie in your teeth (nói dối trắng trợn để chạy tội), Whopper (lời nói dối khó tin và có vẻ bông đùa)

Bài 10: Hunker down (chú tâm làm việc), Hold the high ground (chiếm một địa vị ưu thế), Trench warfare (một cuộc đấu tranh gay go)

Bài 11: Slapdash (làm một cách cẩu thả), Across the board (đủ mọi tầng lớp hay cấp bậc), Back of the envelope (tính toán một cách phỏng chừng)

Bài 12: Out to lunch (mơ mộng vẩn vơ), Backed into a corner (bị dồn vào một thế kẹt), Spell out (giải thích cặn kẽ một điều gì)

Bài 13: In cahoots with (thông đồng với một người nào) , Lip service (ủng hộ suông mà không làm gì hết), Hare-brained (liều lĩnh hay điên rồ)

Bài 14: Go bananas (nổi giận hay nổi điên),Compare apples and oranges (so sánh không đúng cách),hear through the grapevine (một món hàng xấu)

Bài 15: Swing voters (những cử tri thay đổi ý kiến), Down to the wire (vào giây phút quyết định ngay trước cuộc bầu cử), In over one's head (gặp khó khăn vì làm công việc quá khả năng của mình)

Bài 16:Mission creep (một sứ mạng kéo dài và lan rộng), Hotbed (môi trường làm nảy sinh điều gì), Well-heeled (giàu có)

Bài 17: Football widow (người vợ bị chồng lơ là trong mùa có Football), Nail-biter (một chuyện làm cho người ta lo lắng), Back on track (trở lại trạng thái tốt đẹp lúc ban đầu)

Bài 18: Running scared (sợ hãi lo lắng), Spin your wheels (dậm chân tại chỗ), Bumper crop (trúng mùa hay kết quả tràn đầy hơn thường lệ)

Bài 19:Go south (thay đổi hướng đi để tránh thất bại), Get cold feet (bỏ ý định làm một việc gì vì sợ hãi), Cool your heels (đợi đến mỏi gối chồn chân)

Bài 20:Hog wash (những lời nói vô giá trị), Taking the point (nắm vai chủ động), Walking a tightrope (giữ quân bình giữa hai trách nhiệm khác nhau)

Bài 21:Behind the 8 ball (trong một hoàn cảnh rất bất lợi), Dear John letter (một bức thư giã biệt), Pay back time (đúng lúc trả đũa hay trả thù một người nào)

Bài 22: Jump the gun (làm một điều gì quá hấp tấp và không đúng lúc), Stick one's neck out (đưa đầu ra chịu báng), Grit one's teeth (gom hết sức để làm một điều gì khó khăn )

Bài 23: Go bananas (nổi giận hay trở nên rối loạn), Start off on the wrong foot (khởi đầu gặp xui xẻo), Sleeping point (thời điểm bán tháo các cổ phần để được ăn ngon ngủ yên)

Bài 24: Across the board (đủ mọi thành phần), Raise a red flag (báo động về một nỗi nguy sắp xảy ra), At the drop of a hat (ngay tức khắc, không chần chờ gì hết)

Bài 25: Peanut gallery (một nơi không đáng kể), Give no quarter (không dung thứ), Draw the line (ấn định một giới hạn không cho nguời khác vượt qua)

Bài 26: Gimmick (mánh lới để lôi cuốn khách hàng), Scope out (dò xét giá cả các món hàng), Elbow room (chỗ đi lại thoải mái)

Bài 27: Jump start (tiếp sức cho một nguời hay một công ty, thường là bằng tiền bạc), Cracker Jack (một người tài ba lỗi lạc) , Up and coming (trên đường đến chỗ thành công)

Bài 28: Ghost Rider (những người khai gian là hành khách), Koosh (từ chối không cho việc làm), Snake check (xem xét một cách rất cẩn thận để đề phòng điều gì không hay)

Bài 29: Cloud nine (ở trong tình trạng rất sung sướng), The whole nine yards (làm hết một công việc gì), Nine day wonder (một tài năng sớm nở tối tàn)

Bài 30: Name dropping (mượn tên người khác để lòe thiên hạ) , Name calling (nêu tên người ta ra để nói xấu), The name of the game (mục tiêu chính yếu của công việc mình làm)

Bài 31: Nail down (hoàn tất được một điều gì), Another nail in your coffin (thêm một điều xấu nữa làm cho bạn lâm nguy hay chết sớm), Hard as nails (con người cứùng cỏi khó tánh), Hit the nail on the head (nói hay làm đúng một điều gì)

Bài 32: Hacker (Tin Tặc), Geek (những người say mê làm việc với máy điện toán), Snail mail (thư từ đi chậm như rùa)

Bài 33: Talking heads Shows(những chương trình bình luận về một vấn đề thời sự), Sound bites (những đoạn video ngắn chiếu hình một nhân vật quan trọng kèm với lời tuyên bố của ông ta), Stake out ( chầu chực ở một địa điểm để săn tin)

Bài 34: No dice không muốn hay (không được phép làm một điều gì), No great shakes (không có gì hay ho đặc biệt cả), No picnic (không vui sướng gì cả)

Bài 35: No laughing matter (không phải chuyện đùa), No spring chicken (không còn trẻ trung ngây thơ nữa), No win situation (tình trạng bất phân thắng bại)

Bài 36: Hand in glove (làm việc tâm đầu ý hợp với nhau), Hand down (đạt được thắng lợi một cách dễ dàng), Hand to mouth (sống vất vả chỉ đủ đút vào miệng)

Bài 37: Back number (một con người không theo kịp thời đại), His number is up (anh ta đã hết thời rồi), Hot number (một người đẹp hay một vật rực rỡ nóng bỏng được nhiều người ưa chuộng)

Bài 38: Go to pot (trở thành bệ rạc hư hỏng), Sweeten the pot (tặng thêm một món quà hay tiền bạc để cho đề nghị của mình có vẻ hấp dẫn hơn), Take Pot shot (chỉ trích một người yếu thế)

Bài 39: Chew the fat (nói chuyện tầm phào cho vui), Fat chance (không có cơ hội nào hay là không đời nào), Fat farm (trung tâm tập thể dục cho xuống cân)

Bài 40:Pan out (kết quả ra sao) , Panhandle (chìa tay xin tiền), Out of the frying pan and into the fire (tránh vỏ dưa lại gặp vỏ dừa)

Bài 41: Dress down (ăn mặc giản dị), Dress up (ăn mặc tề chỉnh lịch sự), Dress to kill (ăn mặc sang trọng để lấy le với người khác)

Bài 42: Rain check (lời hẹn đến lần sau), Rain maker (một người tài ba có thể thay đổi thời cuộc), Rainy day (thời kỳ túng thiếu)

Bài 43: Horse Laugh (cười hô hố như ngựa hí), Laugh Out of Court (cười chế nhạo người khác vì cho là ý kiến của họ lố bịch), Have the Last Laugh (cười vì thấy rằng cuối cùng mình đã đúng)

Bài 44: Just for laughs (làm một điều gì chỉ để giải trí hay vui đùa), Laugh up your sleeve (cười thầm vì không muốn người khác biết), Laugh out of the other side of your mouth (lúc đầu thì cười còn bây giờ thì khóc)

Bài 45: Call the tune (có quyền quyết định về một điều gì), Tune in (thông cảm hay thích thú một điều gì), Tune out (không thích hay không muốn nghe một người nào)

Bài 46: Change your tune (thay đổi thái độ), Out of tune (lỗi thời), Dance to another tune (thay đổi nếp sống cho hợp với hoàn cảnh mới)

Bài 47: Lay All Your Cards on the Table (thành thật trình bày hoàn cảnh của mình), Under the Table (hối lộ), Turn the Tables (đảo ngược tình thế để chiếm ưu thế)

Bài 48: Top dog (nhân vật hàng đầu), Rule the roost (chỉ huy một tổ chức), Wear the pants (nắm quyền của đàn ông)

Bài 49: To be your high horse (tỏ một thái độ trịch thượng), To beat a dead horse (phí công sức vào một chuyện vô ích), Dark horse (một người không được ai biết đến thành tích của mình)

Bài 50: Horse of a different color (một hoàn cảnh khác với những gì mình tưởng), Horse and buggy days (thời kỳ cổ lỗ xa xưa), Hold your horses (hãy từ từ đừng vội làm hay đừng vội nổi nóng)

Bài 51: To be walking on air (cảm thấy vui vẻ phơi phới trong lòng), In seventh heaven (cảm thấy hạnh phúc tuyệt trần), A fool's paradise (hạnh phúc giả tạo và có thể thay đồi khiến ta bị vỡ mộng)

Bài 52: To shoot from the hip (hành động vội vã thiếu suy xét), To stick to your guns (giữ vững lập trường, mặc những lời chỉ trích), A shot in the dark (đoán mò)

Bài 53: Sitting Pretty (ngồi hưởng thụ vì được may mắn), Rolling In Clover, Happy As A Clam

Bài 54: Top gun (một người xuất sắc trong bất cứ một lãnh vực nào), Off the top of my head (nói một điều gì mà không suy nghĩ chín chắn), Blow your top (tức giận hay nổi nóng)

Bài 55: Let your hair down (nghỉ ngơi thoải mái tự nhiên), Get in your hair (quấy rầy hay làm cho người ta khó chịu), Hairy (nguy hiểm đáng sợ)

Bài 56: Shipshape (có trật tự, ngăn nắp), To run a tight ship (điều hành công việc với kỷ luật chặt chẽ), To jump ship (bỏ ngang một tổ chức để gia nhập một tổ chức khác)

Bài 57: To rock the boat (làm đảo lộn một tình trạng cân bằng), To hold water (một cái gì tỏ ra đúng sau khi được cứu xét kỹ càng), To be left high and dry (bị kẹt trong một hoàn cảnh túng thiếu)

Bài 58: To be all at sea (không hiểu hay mù tịt về một vấn đề nào đó), Loose cannon (một người ăn nói không suy nghĩ), To square away (sắp xếp mọi thứ cho thứ tự, ngăn nắp)

Bài 59: Peaches and cream (tình trạng đầm ấm hạnh phúc), Sour grapes (chê một điều gì vì không được điều đó), To drive someone bananas (làm cho một người nào đó nổi giận)

Bài 60: From top to bottom (từ đầu đến đuôi), Rock bottom (xuống tới độ thấp nhất), The bottom line (kết quả chung cuộc)

Bài 61:To smell a rat (nghi ngờ có một điều gì sai trái), The rat race (cuộc đua chen quyết liệt), To rat on someone (phản bội và tố cáo một người nào)

Bài 62: To pull no punches, To lay it on the line, To let it all hang out => nói thẳng nói thật mà không sợ mích lòng

Bài 63: A fish out of water (cá ở trên cạn), A fine kettle of fish fish (một tình trạng lộn xộn bê bối)

Bài 64: Neither fish nor fowl (không thể sắp vào loại nào), To have other fish to fry (có nhiều chuyện quan trọng hơn phải làm)

Bài 65: To paper over (che đậy những bất đồng), Paper tiger (con cọp giấy)

Bài 66: Paper pusher (người cạo giấy), Walking papers (giấy bào bị sa thải hay ly dị)

Bài 67: Eleventh hour (giờ phút chót), Zero hour (giờ G)

Bài 68: Happy hour (giờ nhậu có rượu bán với giá rẻ), Banker's hours (công việc làm nhẹ nhàng như việc của ông chủ ngân hàng)

Bài 69: To keep someone at arm's length (giữ cho người khác đừng thân mật với mình),To twist someone's arm (dùng áp lực để thuyết phục ai làm một cái gì)

Bài 70: To be up in arms (phản đối kịch liệt một điều gì), To cost an arm and a leg (đắt đỏ quá đối với bạn)

Bài 71: To have a full head of steam (tiến hết tốc độ), To hit the ground running (nhanh nhẹn bắt tay làm một việc quan trọng)

Bài 72: Advance man (người tiền đạo), Sacred cow (một điều không ai dám chỉ trích), Fat cat (người có nhiều tiền đóng góp để gây ảnh hưởng)

Bài 73: Bandwagon (ủng hộ một ứng cử viên được ưa chuộng để hưởng lợi), Coattails (theo đuôi một ứng cử viên nắm chắc phần thắng trong tay để hy vọng đắc cử), Running scared (tranh cử ráo riết như sợ bị thua vậy)

Bài 74: To win by a nose (thắng sát nút), Walkover (thắng dễ dàng), Landslide (thắng long trời lở đất)

Bài 75: Lame duck (người bị thua và chờ ngày rời chức vụ), Golden parachute (một việc tốt hay một vụ dàn xếp tiền bạc để bảo đảm tương lai của người bị thất cử), To land on your feet (hồi phục sau khi thất cử )

Bài 76: Stock and barrel, Hook, line and sinker => Toàn bộ từ đầu đến cuối

Bài 77: Showdown (một vụ tranh tài cuối cùng để xem ai tháng ai bại), Ante up (trả nợ mà mình thiếu người khác), To sweeten the pot (cho thêm một món gì để làm cho đề nghị của mình hấp dẫn hơn), Poker face (một bộ mặt lạnh như tiền)

Bài 78: Passing the buck (trốn trách nhiệm), The buck stops here (nhận trách nhiệm của mình), Blue chip (có giá trị cao), Close to the vest(giữ kín ý định của mình)

Bài 79: Like clockwork (chạy đều như cái máy), To turn back the clock (quay ngược thời gian trở về quá khứ)

Bài 80:Around The Clock (24 tiếng đồng hồ một ngày hay là suốt ngày đêm),To Kill The Clock (éo dài một chuyện gì cho hết giờ)

Bài 81: Stake out a claim (giành quyền sở hữu một món gì), Strike it rich (làm giàu một cách bất ngờ)

Bài 82: To pan out (mang lại kết quả), To hit pay dirt (kiếm được nhiều tiền hay tìm được một cái gì quý giá)

Bài 83: To make a killing (làm giàu nhanh chóng hay hốt bạc), Killer diller (một cái gì sôi động hay khó khăn)

Bài 84: Nitty-gritty (thực chất của một vấn đề), Nuts and bolts (những chi tiết nhỏ nhưng quan trọng của một vấn đề)

Bài 85: Brass tacks (bàn đến vấn đề chính), Bottom line (kết quả quan trọng nhất của một vấn đề)

Bài 86: Dead ringer, Spitting image => chỉ hai người hay hai đồ vật giống nhau như đúc

Bài 87: To See red (nổi giận bừng bừng), To paint the town red (ăn chơi thả giàn), Green with envy (ghen tức đến xanh mặt), To get the green light (được phép làm điều gì)

Bài 88: Jump start (tiếp điện vào xe ôtô hay đổ tiền vào một dự án để khởi sự dự án này), One jump ahead (đi trước đối thủ của mình một bước)

Bài 89: To jump the gun ( làm một điều gì trước thời hạn đúng), To jump the tracks (bị trật đường rầy)

Bài 90: Jump through a hoop (làm bất cứ điều gì cho một người vì sợ hãi hay yêu quý người đó), Jump out of your skin (ngạc nhiên sửng sốt hay sợ hãi tột độ)

Bài 91: To put your house in order (sắp xếp công việc cho có thứ tự), To clean house (quét sạch những gì xấu xa)

Bài 92: To lock horns with (tranh chấp hay đối chọi với ai), To pull in your horns (nhượng bộ hay đấu dịu)

Bài 93: To take the bull by the horns (trực diện đối phó với một vấn đề gì)To blow your own horn (huênh hoang tự đắc)

Bài 94: In the chips (có nhiều tiền, hay khá giả), Bargaining chip (một lợi điểm để thương lượng, mặc cả)

Bài 95: When the chips are down (ở trong tình trạng khủng khoảng khốn đốn), Toc chip in (góp tiền để làm một điều gì), To cash in your chips (qua đời)

Bài 96: A chip off the old block (giống cha hay mẹ như đúc), A chip on your shoulder (có thái dộ gây hấn vì một thành kiến nào đó)

Bài 97: To shoot your wad (tiêu hết tiền), To shoot yourself in the foot (tự hại mình)

Bài 98: Wild card (một điều gì có thể bất ngờ làm thay đổi tình hình), Drawing card (người hay vật có sức thu hút quần chúng)

Bài 99: In the cards (một điều gì sắp xảy ra ), To play your cards right (chơi đúng nước bài của mình để được lợi)

Bài 100: Lion's share (phần lón nhất so với phần của những người khác), To have a tiger by the tail (leo lên lưng cọp)

Bài 101:Loaded For Bear (sẵn sàng giải quyết vấn đề), 600-Pound Gorilla (một con người đầy uy quyền, thế lực)

Bài 102: To Lose Your Cool, To Go Ballistic, To Go Zonkers, To Blow A Fuse => Diễn tả sự tức giận của con người ở những mức độ khác nhau.

Bài 103: Pink Slip, Get The Boot, The Heave-Ho, To Downsize => Cùng nói về vấn đề mất việc hay sa thải công nhân

Bài 104: To Kiss Off (từ chối hay bác bỏ một điều gì), To Kiss Goodbye To (mất một cái gì mà lòng đầy luyến tiếc)

Bài 105: Kissing Cousin (những thứ tương tự như nhau),The Kiss Of Death(nguyên nhân làm hỏng công việc của người khác)

Bài 106: To Kiss Up To (nịnh bợ tâng bốc một người nào để hưởng lợi), To Kiss The Dust (chết, thất bại hay đóng cửa tiệm)

Bài 107: Fair Shake (một vụ mua bán đúng đắn hay một vụ đối xử công bằng), Shake Down (hăm dọa tống tiền một người nào)

Bài 108: No Great Shakes (một vụ mua bán đúng đắn hay một vụ đối xử công bằng), Shake A Leg (hăm dọa tống tiền một người nào)

Bài 109: Nothing To Sneeze At (một điều gì tuy không tốt đẹp nhất nhưng cũng không phải là điều nên xem thường hay chê bai), Nothing To Write Home About (một chuyện tầm thường không đáng chú ý)

Bài 110: Sweet Nothings (những lời nói ngọt rỗng tuếch), Here Goes Nothing (chắc không được tích sự gì hết), Nothing Doing (không được đâu), and Nothing Flat (ngay tức khắc)

Bài 111: Dig Up Dirt On (bới lông tìm vết), Dish The Dirt (thóc mách chuyện xáu về một người nào), Sweep Dirt Under The Rug (dấu chuyện xấu xa đi), Dirt Cheap (rẻ như bèo)

Bài 112: Inside Track (một lợi thế riêng), Fast Track (nhanh chóng thăng tiến trong nghề nghiệp của mình), Track Record (hồ sơ làm việc hay quá trình hoạt động của một người.)

Bài 113: Side Track (dùng kế hoãn binh để tránh né một vấn đề), One Track Mind (người có đầu óc một chiều, hẹp hòi), The Wrong Side Of The Of The Tracks (thuộc giai cấp bần cùng)

Bài 114: Steal Someone's Thunder (phỗng tay trên công lao một người nào), Steal The Spotlight (cướp lấy sự chú ý dành cho một người nào), Steal The Show (bất ngờ được sự hoan hô của mọi người vì trình diễn xuất sắc)

Bài 115: Powder Puff (một điều gì yếu đuối như phụ nữ hay không quan trọng), Powder Keg (thùng thuốc súng, tức là một tình trạng căng thẳng có thể bùng nổ vào bất cứ lúc nào)

Bài 116: ake A Power (chạy nhanh đi nơi khác), Keep Your Powder Dry (ở trong tình trạng sẵn sàng giải quyết vấn đề)

Bài 117: To Make Both Ends Meet (kiếm đủ tiền để sống mà không mắc nợ), To Play Both Ends Against The Middle (xúi hai phe kình chống nhau để mình hưởng lợi)

Bài 118: To Hold Up Your End (làm tròn phần trách nhiệm của mình), To Get The Short End Of The Stick (bị thua thiệt)

Bài 119: High Off The Hog (sống một cách sung túc), Go Whole Hog (bỏ hết sức lực hay tiền bạc ra để làm điều gì mình thích)

Bài 120: To Go Hog Wild (rối lên vì tức giận hay vui sướng), Hog Heaven (trong trạng thái cực kỳ sung sướng)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com