Chương 12: Đạn Thép và Kinh Dịch: Nội Chiến Tư Tưởng
Cuộc nổi dậy của Đội quân Phục Hưng do học giả Hồng Nguyên lãnh đạo (Chương 11) đã châm ngòi cho một cuộc nội chiến kéo dài và hỗn loạn, không phải giữa hai triều đại, mà là giữa ba hệ tư tưởng đối lập: Bảo thủ Mãn Thanh (Giữ vững quyền lực cũ), Cải cách Hán Tộc (Xây dựng một nhà nước cộng hòa hiện đại), và Ly khai Dân tộc (Tách khỏi đế chế). Sự sụp đổ của quyền lực trung ương đã biến Trung Quốc thành một sân khấu chiến lược cho các cường quốc láng giềng.
I. Trận Chiến Trung Tâm: Tư Tưởng và Súng Thép
Trận chiến chính diễn ra ở khu vực Trung Nguyên và Đông Nam, nơi sự khác biệt về triết lý chiến tranh bộc lộ rõ nhất.
* Phe Bảo Thủ Mãn Thanh (Phe Kinh Dịch):
* Lực lượng: Đội quân Bát Kỳ và Lục Doanh trung thành, được trang bị pháo binh hạng nặng (sản xuất trong nước với công nghệ Đức) và được chỉ huy bởi các Hoàng thân Mãn Châu.
* Chiến lược: Họ theo đuổi chiến lược phòng thủ kiên cố và sử dụng pháo binh để san bằng các thành trì nổi dậy. Tuy nhiên, sự cứng nhắc của họ và sự thiếu năng lực của các tướng lĩnh Mãn Châu đã làm giảm đáng kể hiệu quả của vũ khí hiện đại.
* Đội quân Phục Hưng (Phe Đạn Thép):
* Lực lượng: Bao gồm nông dân, thương nhân bị áp bức, và các sĩ quan Hán tộc trẻ tuổi đã đào ngũ.
* Chiến lược: Dù thiếu pháo binh, họ sử dụng chiến thuật cơ động (Mobile Warfare), tập trung vào việc chiếm các tuyến đường sắt quân sự và kho than (những công trình phục vụ Mãn Thanh), làm tê liệt khả năng tiếp tế của quân đội triều đình. Sĩ quan Hán tộc áp dụng các chiến thuật Châu Âu hiện đại hơn, tạo ra một lợi thế về kỷ luật và tốc độ.
Cuộc chiến ở trung tâm đã rút cạn tài nguyên của cả hai bên, tạo cơ hội cho các lực lượng ly khai ở vùng ngoại vi.
II. Phía Tây: Sự Tan Rã Của Tây Vực
Sự yếu kém của triều đình đã biến Tây Vực thành một vùng đất bị xé nát bởi các phe phái ly khai, đúng như sự phân chia chiến lược của Nhà Thanh trước đây.
1. Yarkent (Ly khai Hồi giáo và Thần quyền)
* Sự Kiện: Các thủ lĩnh tôn giáo ở Yarkent đã tuyên bố độc lập và thành lập một Chính quyền Hồi giáo thần quyền. Họ coi cuộc chiến này là một Jihad (Thánh chiến) chống lại sự cai trị của người Mãn.
* Can Thiệp Ngoại Bang: Yarkent nhận được sự hỗ trợ tài chính và vũ khí từ Liên Minh Ả Rập và Đế quốc Ottoman (Chương 4), những cường quốc muốn mở rộng ảnh hưởng của khối Hồi giáo Sunni vào Trung Á. Họ cung cấp cố vấn quân sự để hợp nhất lực lượng và tổ chức quân đội.
2. Dzunga (Khuấy động của Nga)
* Sự Kiện: Các bộ lạc du mục ở Dzunga bắt đầu tấn công các đồn bốt của Thanh, nhưng cuộc nổi dậy này không thống nhất.
* Chiến thuật của Nga: Nga đang suy yếu nội bộ (Chương 12 thảo luận) đã tận dụng điều này. Thay vì can thiệp trực tiếp, họ cung cấp vũ khí cũ và tiền bạc cho các bộ lạc du mục ở Dzunga để kích động tình trạng hỗn loạn liên tục. Mục tiêu của Nga là tạo ra một Vùng Đệm Hỗn Loạn để bảo vệ biên giới Siberia và thâu tóm các đặc quyền thương mại từ các thủ lĩnh địa phương để đổi lấy sự hỗ trợ.
3. Kamul (Pháo đài Độc Lập)
* Sự Kiện: Kamul, pháo đài quân sự quan trọng, không rơi vào tay phe nào. Các tướng lĩnh Mãn Thanh đóng tại đây đã tuyên bố trung lập và từ chối gửi viện trợ cho cả hai phe Bảo Thủ và Cải Cách ở nội địa.
* Ý nghĩa: Điều này làm tê liệt hoàn toàn tuyến hậu cần của triều đình, cắt đứt sự kiểm soát trên danh nghĩa của Thanh đối với Tây Vực và làm suy yếu nghiêm trọng khả năng chiến đấu của phe Bảo Thủ Mãn Thanh.
🏔️ Tây Tạng và Mông Cổ
* Tây Tạng (Tạng): Các Lạt-ma đã công khai tuyên bố chấm dứt sự bảo hộ của Nhà Thanh, trục xuất Amban và thiết lập các mối quan hệ trực tiếp với Maratha (Ấn Độ) để đảm bảo chủ quyền của mình.
* Mông Cổ: Sự suy yếu của Thanh đã dẫn đến sự nổi lên của các Hãn quốc Mông Cổ mới ở phía Bắc. Họ tìm kiếm sự bảo hộ của Nga, đe dọa trực tiếp đến Mãn Châu.
III. Phía Nam và Đông Nam: Sự Khai Thác của Láng Giềng
Mặt trận phía Nam là nơi các cường quốc Đông Nam Á tìm cách can thiệp, biến sự hỗn loạn của Thanh thành lợi ích lãnh thổ và kinh tế.
* Người Miêu (Miao) và Tráng (Zhuang): Các cuộc nổi dậy quy mô lớn ở Quý Châu và Quảng Tây. Đại Nam và Xiêm ngấm ngầm cung cấp vũ khí và tiền bạc cho các thủ lĩnh Tráng và Thái ở biên giới để gây bất ổn, hy vọng có thể sáp nhập các vùng đất này sau này dưới danh nghĩa "bảo vệ dân tộc đồng hương".
* Người Bạch (Vân Nam): Họ thành lập Liên minh Thương mại Vân Nam và yêu cầu quyền tự trị kinh tế tuyệt đối. Họ từ chối cung cấp bạc và đồng cho cả hai phe Nội chiến, làm tê liệt khả năng thanh toán vũ khí của triều đình Thanh.
* Người Mân (Min) và Hải Tặc (Phúc Kiến/Quảng Đông): Liên minh thương nhân Mân đã biến bờ biển Đông Nam thành một Vùng Thương Mại Bán Tự trị. Họ kiểm soát các cảng và thuế quan, chỉ nộp một khoản phí nhỏ cho phe nào chiếm ưu thế nhất, sử dụng các đội tàu buôn/hải tặc được vũ trang để bảo vệ lợi ích kinh tế của họ khỏi cả quân đội triều đình và các lực lượng nổi dậy nội địa.
IV. Kết Luận: Đế Chế Đang Chết
Chương 12 mô tả rõ ràng sự sụp đổ của Nhà Thanh không phải là sự kiện một chiều.
Sự kiện này là một cú sốc địa chính trị toàn cầu:
* Sự Thừa Nhận Quốc tế: Các cường quốc Châu Âu và Hồi giáo nhanh chóng công nhận các lực lượng ly khai (như Tây Tạng và Yarkent) là đối tác thương mại hợp pháp, chính thức làm suy yếu chủ quyền của Nhà Thanh.
* Sự Chuyển Hướng Châu Âu: Sự gián đoạn nguồn cung lụa và trà từ Trung Quốc đã buộc Châu Âu phải kết thúc các hoạt động ở Đông Nam Á và chuyển hướng chiến lược sang Châu Phi để tìm kiếm các nguồn tài nguyên và thuộc địa mới.
Cuộc nội chiến này đã tạo ra một khoảng trống quyền lực ở Châu Á, đẩy Joseon và Nhật Bản vào cuộc đua sinh tồn để xem ai sẽ là cường quốc dẫn đầu Đông Á sau khi Nhà Thanh sụp đổ.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com