Bài 14 | 새 단어 1
가곡: Ca khúc, bài hát
가요: Dân ca
걱정하다: Lo lắng
건강: Sức khỏe
걷다: Đi bộ
경기: Trận đấu
운동경기: Trận thi đấu thể thao
경기장: Sân vận động, sân thi đấu
고등학교: Trường THPT
기초: Cơ sở, cơ bản
도시락: Cơm hộp
동아리: Câu lạc bộ
디지털: Kỹ thuật số
만화책: Truyện tranh
묻다: hỏi, chôn, dính
믿다: Tin tưởng
소설책: Tiểu thuyết
아침마다: Mỗi sáng
앞으로: Sau này
얼마나: Bao nhiêu
오도바이: Xe máy
운전하다: Lái xe
유럽: Châu Âu
자막: Phụ đề
정도: Khoảng, độ
주로: Chủ yếu
준비물: Đồ chuẩn bị
채팅하다: Chat
통역하다: Phiên dịch
피아노: Piano
해외여행: Du lịch nước ngoài
혼자: 1 mình
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com