Bài 9 | 휴일: Ngày nghỉ | 새 단어 1
개교기념일: Ngày kỉ niệm thành lập trường
글쓰기: VIết
글쓰기 대회: Hội thi viết
더위팔기: Bán cái nóng (tục lệ)
동해: Biển Đông
서해: Biển Tây
땅콩: Lạc, đậu phộng
체험: Sự trải nghiệm
문화 체험: Trải nghiệm văn hóa
묵다: Trọ, ở
민속놀이: Trò chơi dân gian
보름달: Trăng rằm
부럼: Các loại hạt cứng, quả hạch
부침개: Bánh rán, bánh xèo
밀리다: Dồn lại, kẹt (xe)
성탄절: Lễ Giáng sinh
세배: Vái lạy
식물원: Vườn thực vật
약식: Cơm thuốc, thức ăn bổ dưỡng
연날리기: Thả diều
오곡밥: Cơm ngũ cốc
음력: Âm lịch
이동: Di động
입에 맞다: Hợp khẩu vị
쥐불놀이: Trò đốt ống bơ
차례: Lễ cúng Tết
콘도: Khách sạn dạng căn hộ
학비: Học phí
호두: Hạt óc chó
회식: Liên hoan
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com