Bài 1 | 학교 생활 : Cuộc sống tại trường học | 새 단어 1
개교기념일: Ngày kỉ niệm thành lập trường
성적: Thành tích
성적 우수자: Học sinh có thành tích ưu tú
참석: Việc tham dự
참석하다: Tham dự
교류: Giao lưu
시인: Nhà thơ
초대: Mời
교환학생: Học sinh trao đổi
시험 기간: Thời gian thi
최선: Tốt nhất
다하다: Hết, tất
최선을 다하다: Cố gắng hết sức
대기업: Doanh nghiệp lớn
신청 마감: Hạn nộp đơn
마감일: Ngày hết hạn
토론: Sự thảo luận
토론하다: Thảo luận
모집하다: Chiêu mộ, tuyển chọn
자료실: Phòng tài liệu
통역: Phiên dịch
번역: Biên dịch
문학작품: Tác phẩn văn học
문학: Văn học
지원봉사: Phục vụ tình nguyện (TNV)
특히: Đặc biệt
제시: Sự nộp
제시하다: Đưa ra, đề nghị
봉사활동: Hoạt động tình nguyện
교환: Sự trao đổi
반입: Sự mang vào
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com