Bài 1 | 학교 생활 : Cuộc sống tại trường học | 새 단어
발달하다: Phát triển
연마하다: Mài dũa, trau dồi
벌다: Kiếm, tiết kiệm
교육 수준: Chất lượng giáo dục
학과장님: Trưởng khoa
학기말: Cuối học kì
(_)주년: Năm thứ (_) đại học
50대 50: 50:50
가요제: Hội diễn văn nghệ
기회: Cơ hội
(_)학년 말: Cuối năm (_)
(_)학년 초: Đầu năm (_)
결정하다: Quyết định
재학하다: Đang theo học
명칭: Danh xưng, tên gọi
대단하다: Nghiêm trọng; Tài ba; Hoàng tráng
출강: Việc đi dạy học
예정: Dự định
교내: Trong trường
결석: Sự vắng vặt
출석: Sự có mặt
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com