Bài 10 | 여행 : Du lịch | 새 단어 2
조각품: Tác phẩm điêu khắc
건축물: Công trình kiến trúc
상징: Biểu tượng
노점석: Chỗ/ người bán hàng rong
삼각주 지역: Vùng châu thổ
열대: Nhiệt đới
기념품: Đồ lưu niệm
분위기: Bầu không khí
과수원: Vườn cây ăn quả
붐비다: Đông đúc
양산: Ô đi nắng
민족: Dân tộc
서식지: Nơi sinh sống
온난 습윤 기후: Khí hậu cận nhiệt đới
인원수: Số người
숙소: Chỗ trọ
테마여행: Du lịch theo chủ đề
왕복: 2 chiều, khứ hồi
편도: 1 chiều
정해지다: Được quy định
제공되다: Được cung cấp
숙박권: Phí ở trọ
매표소: Nơi bán vé
귀국하다: Trở về nước
일기예보: Dự báo thời tiết
마련하다: Chuẩn bị
기행문: Nhật kí đi du lịch
거주: Cư trú
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com