Bài 10 | 여행 : Du lịch | 어휘 1
1. 여행 상품: Tour du lịch
국내 여행: Du lịch trong nước
해외 여행: Du lịch nước ngoài
배낭여행: Du lịch ba lô
수학여행: Tham quan thực tế
신혼여행: Du lịch tuần trăng mật
가족 여행: Du lịch gia đình
패키지여행: Du lịch trọn gói
크루즈 여행: Du lịch đường biển
골프 여행: Du lịch chơi gôn
2. 여행지: Địa điểm du lịch
초원: Thảo nguyên
해수욕장: Bãi tắm biển
국립공원: Công viên quốc gia
유적지: Khu du tích
고궁: Cố cung
호수: Hồ
사찰: Chùa chiền
온천: Suối nước nóng
계곡: Khe suối
놀이공원: Công viên vui chơi, giải trí
박문관: Viện bảo tàng
섬: Đảo
사막: Sa mạc
델타: Vùng châu thổ
석회암 동굴: Hang đá vôi
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com