Bài 10 | 여행 : Du lịch | 어휘 2
3. 여행 일정 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến lịch trình du lịch
계획을 세 우다: Lên kế hoạch
예약하다: Đặt chỗ trước
일정을 짜다: Lập lịch trình
변경하다: Thay đổi
취소하다: Hủy bỏ
출발하다: Xuất phát
도착하다: Đến nơi
출국하다: Xuất cảnh
입국하다: Nhập cảnh
4. 기타 여행 관련 어휘: Từ vựng khác liên quan đến du lịch
여권: Hộ chiếu
비자: Visa, thị thực
항공원: Vé máy bay
여행자수표: Ngân phiếu du lịch
여행자 보험: Bảo hiểm du lịch
숙박 시설: Chỗ ở
성수기: Mùa cao điểm
비수기: Mùa vắng khách
세계 문화유산: Di sản văn hóa thế giới
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com