Bài 11 | 고민 : Lo lắng | 어휘 1
1. 고민 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến sự lo lắng
고민이 생기다: Có nỗi lo
고민을 해결하다: Giải quyết nỗi lo
갈등을 겪다: Trải qua mâu thuẫn
갈등이 생기다: Xảy ra mâu thuẫn
갈등을 해소하다: Giải quyết mâu thuẫn
갈등을 극복하다: Khắc phục mâu thuẫn
스트레스가 쌓이다: Chồng chất căng thẳng
스트레스를 풀다: Giải stress, giải tỏa căng thẳng
불면증: Chứng mất ngủ
우울증: Chứng trầm cảm
. 감정 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến cảm tính
자신감이 있다: Tự tin
자신감을 잃다: Mất tự tin
초조하다: Hồi hộp
긴강되다: Căng thẳng
두렵다: Lo sợ
불안하다: Bất an
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com