Bài 13 | 희망 : Hy vọng | 어휘 2
3. 봉사 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến hoạt động từ thiện
봉사 활동을 하다: Hoạt động từ thiện
기부를 하다: Quyên góp
자원봉사를 하다: Làm từ từ thiện tình nguyện
자원봉사자: Người hoạt động từ thiện tình nguyện
양로원: Viện dưỡng lão
고아원: Viện trẻ mồ côi
시각장애인: Người khiếm thị
청각장애인: Người khiếm thính
신체장애인: Người tàn tật
장애인 복지시설: Thiết bị phục vụ người tàn tật
보람이 있다: Có ý nghĩa
보람을 느끼다: Cảm thấy có ý nghĩa
4. 성공 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến thành công
성공하다: Thành công
성공을 거두다: Gặt hái thành công
성공 비결: Bí quyết thành công
꿈을 이루다: Đạt được ước mơ
도전하다: Thử thách
실패하다: Thất bại
노력하다: Nỗ lực
최선을 다하다: Cố gắng hết mình
좌절하다: Dao động
용기를 가지다: Có dũng khí
(어려움/장애/가난)을/를 극복하다: Khắc phục khó khăn/ trở ngại/ nghèo khó
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com