Bài 14 | 영화와 드라마 : Phim | 어휘 1
1. 영화/드라마 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến phim, phim truyền hình
배우: Diễn viên
주인공: Nhân vật chính
대사: Lời thoại
배경음악: Nhạc nền
실감나다: Cảm giác như thật
탤런트: Người có tài năng, người nổi tiếng
조연: Vai phụ
장면: Cảnh
연기를 잘하다: Diễn xuất tốt
촬영하다: Quay phim
감독: Đạo diễn
역할을 맡다: Nhận vai
줄거리: Cốt truyện
인기가 있다/없다: Được hâm mộ/ không được hâm mộ
출연하다: Biểu diễn, đóng (kịch, phim...)
2. 영화 종류: Các loại phim
공포 영화: Phim kinh dị
코미디 영화: Phim hài
판타지 영화: Phim tưởng tượng, phim lập dị
액션 영화: Phim hành động
만화영화: Phim hoạt hình
공상과학영화: Phim khoa học viễn tưởng
멜로 영화: Phim tình cảm lãng mạn
전쟁 영화: Phim chiến tranh
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com