Bài 14 | 영화와 드라마 : Phim | 어휘 2
3. 영화관 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến rạp chiếu phim
예매하다: Đặt vé
관람하다: Xem phim
상영하다: Trình, chiếu
조조: Sáng sớm
매표소: Điểm bán vé
개봉하다: Khởi chiếu
관람객: Người xem
상영관: Phòng chiếu phim
심야 영화: Phim chiếu lúc nửa đêm
영화 표: Vé xem phim
매진되다: Bán hết
예고편: Bản giới thiệu tóm tắt
상영 시간: Thời gian chiếu
시사회: Buổi lễ ra mắt phim
회: Tập
4. 영화 감상 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến cảm nhận phim
감동적이다: Cảm động
웃기다: Buồn cười
폭력적이다: Bạo lực
슬프다: Buồn
오싹하다: Lạnh lẽo, giá lạnh
인상적이다: Ấn tượng
신나다: Phấn khởi, hoan hỉ
끔찍하다: Kinh khủng
기억에 남다: Đáng nhớ
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com