Bài 15 | 예절과 규칙 : Phép xã giao và quy tắc | 새 단어 1
결근: Vắng mặt, không đến cơ quan
공경하다: Cung kính, kính trọng
공공장소: Nơi công cộng
공동생활: Sinh hoạt chung
공연장: Nơi biểu diễn
관공서: Cơ quan nhà nước
낙서: Hình vẽ hoặc chữ viết bậy
대중교통: Giao thông công cộng
무리하다: Vô lý, không hợp lý
번호표: Phiếu ghi số (để chờ đến lượt)
불쾌감: Cảm giác không thoải mái
뽑다: Lấy, rút
상사: Cơ quan, cấp trên
수저: Bộ thìa đũa
악수: Bắt tay
양보하다: Nhượng bộ
외박: Ngủ bên ngoài
진동: Chấn động
창피하다: Xấu hổ
청하다: Yêu cầu, xin
흡연실: Phòng hút thuốc lá
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com