Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Bài 2 | 대인 관계 : Quan hệ xã hội| 어휘

1. 대인 관계 관련 어휘: Từ vựng về quan hệ xã hội

대인 관계: Quan hệ xã hội

마음이 넓다: Rộng lượng

인기가 있다: Nổi tiếng

성격이 좋다: Tính tình tốt

대인 관계가 좋다: Quan hệ xã hội tốt

사람을 사귀다: Làm quen với người khác, kết bạn

2. 부탁과 거절 관련 어휘: Từ vựng về nhờ cậy và từ chối

부탁하다: Nhờ cậy, nhờ giúp

부탁을 받다: Được đề nghị giúp

부탁을 들어주다: Nhận lời giúp đỡ

부탁을 거절하다: Từ chối giúp đỡ

도움을 청하다: Yêu cầu được giúp đỡ

거절하다: Từ chối

거절을 당하다: Bị từ chối

3. 안부 관련 어휘: Từ vựng về thăm hỏi

안부를 묻다/ 여쭙다: Thăm hỏi

안부를 전하다: Gửi lời thăm hỏi

안부 전화를 하다: Gọi điện thăm hỏi

안부 편지를 보내다: Gửi thư thăm hỏi

찾아뵙다: Đến thăm

4. 모임 관련 어휘: Từ vựng về họp mặt

송별회: Tiệc chia tay

동창회: Họp mặt bạn cùng lớp

송년회: Tiệc tất niên

동호회: Hội người cùng sở thích

회식: Liên hoan công ty

야유회: Buổi picnic

정기 모임: Họp mặt định kì

회비: Hội phí

참석: Tham dự, có mặt

연락: Liên lạc
취소: Hủy bỏ

변경: Thay đổi

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #giyumyum