Bài 2 | 대인 관계 : Quan hệ xã hội| 어휘
1. 대인 관계 관련 어휘: Từ vựng về quan hệ xã hội
대인 관계: Quan hệ xã hội
마음이 넓다: Rộng lượng
인기가 있다: Nổi tiếng
성격이 좋다: Tính tình tốt
대인 관계가 좋다: Quan hệ xã hội tốt
사람을 사귀다: Làm quen với người khác, kết bạn
2. 부탁과 거절 관련 어휘: Từ vựng về nhờ cậy và từ chối
부탁하다: Nhờ cậy, nhờ giúp
부탁을 받다: Được đề nghị giúp
부탁을 들어주다: Nhận lời giúp đỡ
부탁을 거절하다: Từ chối giúp đỡ
도움을 청하다: Yêu cầu được giúp đỡ
거절하다: Từ chối
거절을 당하다: Bị từ chối
3. 안부 관련 어휘: Từ vựng về thăm hỏi
안부를 묻다/ 여쭙다: Thăm hỏi
안부를 전하다: Gửi lời thăm hỏi
안부 전화를 하다: Gọi điện thăm hỏi
안부 편지를 보내다: Gửi thư thăm hỏi
찾아뵙다: Đến thăm
4. 모임 관련 어휘: Từ vựng về họp mặt
송별회: Tiệc chia tay
동창회: Họp mặt bạn cùng lớp
송년회: Tiệc tất niên
동호회: Hội người cùng sở thích
회식: Liên hoan công ty
야유회: Buổi picnic
정기 모임: Họp mặt định kì
회비: Hội phí
참석: Tham dự, có mặt
연락: Liên lạc
취소: Hủy bỏ
변경: Thay đổi
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com