Bài 3 | 건강 : Sức khỏe | 새 단어 2
상담: Sự tư vấn
스트레스를 쌓다: Căng thẳng chồng chất
조언하다: Khuyên nhủ
체하다: Đầy bụng, khó tiêu
소식하다: Ăn ít
줄이다: Giảm
충분하다: Đầy đủ
수면: Ngủ
식습관: Thói quen ăn uống
체크하다: Kiểm tra
신전하다: Tươi mới
회: Lần (N phụ thuộc)
삼계탕: Gà hầm sâm
인삼: Nhân sâm
지치다: Kiệt sức
즐기다: Tận hưởng
조깅: Chạy bộ
심하다: Nghiêm trọng
때때로: Thỉnh thoảng
이상: Trở lên
이틀: 2 hôm, 2 bữa
달리다: Chạy
움직하다: Di chuyển, cử động
높이뛰기: Bật nhảy cao
상태: Trạng thái
긴장: Sự cẳng thẳng
얼굴빛: Nét mặt, vẻ mặt
독하다: Độc, hại
풀다: Giải tỏa, mở, tháo
웰빙: Well-being; Sống tốt đẹp khỏe
살을 빼다: Giảm cân
강습: Huấn luyện, giảng dạy
강습료: Phí giảng dạy
영양소: Chất dinh dưỡng
단백질: Chất đạm
낫다: Khỏi
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com