Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Bài 3 | 건강 : Sức khỏe | 어휘


1. 건강: Sức khỏe

건강하다: Khỏe mạnh

몸이 약하다: Cơ thể yếu ớt

안색이 좋다: Sắc mặt tốt

안색이 나쁘다: Sắc mặt không tốt

건강을 지키다: Giữ gìn sức khỏe

건강을 유지하다: Duy trì sức khỏe

몸이 안 좋다: Cơ thể không khỏe

건강을 잃다: Mất sức khỏe

건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe

건강에 나쁘다: Không tốt cho sức khỏe

2. 피로 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến mệt mỏi

피곤하다: Mệt

힘들다: Vất vả, khó khăn

지치다: Kiệt sức

과로하다: Lao động quá sức

스트레스를 받다: Bị căng thẳng

3. 휴식 관련 표현: Từ liên quan đến nghỉ ngơi

쉬다: Nghỉ

휴식을 하다: Nghỉ ngơi

피로를 풀다: Giải tỏa mệt mỏi

스트레스를 풀다: Giải tỏa căng thẳng

휴가를 가다: Đi nghỉ

가벼운 운동을 하다: Vận động nhẹ nhàng

잠을 자다: Ngủ

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #giyumyum