1. 건강: Sức khỏe
건강하다: Khỏe mạnh
몸이 약하다: Cơ thể yếu ớt
안색이 좋다: Sắc mặt tốt
안색이 나쁘다: Sắc mặt không tốt
건강을 지키다: Giữ gìn sức khỏe
건강을 유지하다: Duy trì sức khỏe
몸이 안 좋다: Cơ thể không khỏe
건강을 잃다: Mất sức khỏe
건강에 좋다: Tốt cho sức khỏe
건강에 나쁘다: Không tốt cho sức khỏe
2. 피로 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến mệt mỏi
피곤하다: Mệt
힘들다: Vất vả, khó khăn
지치다: Kiệt sức
과로하다: Lao động quá sức
스트레스를 받다: Bị căng thẳng
3. 휴식 관련 표현: Từ liên quan đến nghỉ ngơi
쉬다: Nghỉ
휴식을 하다: Nghỉ ngơi
피로를 풀다: Giải tỏa mệt mỏi
스트레스를 풀다: Giải tỏa căng thẳng
휴가를 가다: Đi nghỉ
가벼운 운동을 하다: Vận động nhẹ nhàng
잠을 자다: Ngủ
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com