Bài 4 | 쇼핑 : Mua sắm | 새 단어 2
소매: Tay áo
이내: Trong vòng
고객: Khách hàng
할인: Sự giảm giá
할인하다: Giảm giá
고장 나다: Hỏng
계산: Tính tiền
증정: Sự biếu tặng
맞이하다: Đón tiếp
마켓: Chợ, thị trường
짧다: Ngắn
장점: Ưu điểm
단점: Nhược điểm
배달: Giao hàng
서스: Dịch vụ
밑창: Đế (giày)
화려하다: Hoa lệ, rực rỡ
돌려받다: Được hoàn trả lại
택배: Giao hàng tận nơi
우편: Chuyển phát bưu phẩm
여행 상품: Gói du lịch
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com