Bài 4 | 쇼핑 : Mua sắm | 어휘 2
3. 교환/ 환불 관련 어휘: Từ liên quan đến đổi hàng/trả hàng
교환: Đổi hàng
환불: Trả hàng (lấy lại tiền)
상표: Nhãn hiệu sản phẩm
영수증: Hóa đơn
질이 좋다/ 나쁘다: Chất liệu tốt/ không tốt
색상이 진하다/ 연하다: Màu đậm/ nhạt
무난하다: Nhẹ nhàng, thanh lịch
어울리다: Phù hợp, hợp
유행하다: Thịnh hành
유행에 뒤떨어지다: Lỗi mốt
유행에 지나다: Hết mốt
마음에 들다: Vừa lòng
마음에 안 들다: Không vừa lòng
4. 쇼핑의 유형 관련 어휘: Từ vựng
쇼핑 센터: Trung tâm mua sắm
할인 매장: Khu bán hàng giảm giá
인터넷 쇼핑: Mua sắm qua mạng
홈쇼핑: Mua sắm tại nhà
배송료: Phí vận chuyển
배송하다: Vận chuyển hàng
주문하다: Đặt hàng
반품하다: Trả hàng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com