Bài 4 | 쇼핑 : Mua sắm | 어휘 1
1. 의복 관련 어휘: Từ liên quan đến y phục
상의 : Áo (đồ mặc bên trên nói chung)
하의: Quần (đồ mặc bên dưới nói chung)
신사복: Âu phục nam
숙녀복: Trang phục nữ
아동복: Quần áo trẻ em
겉옷: Áo ngoài
속옷: Áo trong (đồ lót)
정장: Đồ vest
캐주얼: Trang phục thường ngày
교복: Đồng phục học sinh
운동복: Trang phục thể thao
등산복: Trang phục leo núi
2. 사이즈 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến kích cỡ
잘 맞다: Vừa vặn
헐렁하다: Rộng
끼다: Chật
치수가 크다: Chỉ số lớn
치수가 작다: Chỉ số nhỏ
허리가 크다: Vòng eo to
허리가 작다: Vòng eo nhỏ
소매가 길다: Ống tay dài
소매가 짧다: Ống tay ngắn
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com