Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Bài 4 | 쇼핑 : Mua sắm | 어휘 1


1. 의복 관련 어휘: Từ liên quan đến y phục

상의 : Áo (đồ mặc bên trên nói chung)

하의: Quần (đồ mặc bên dưới nói chung)

신사복: Âu phục nam

숙녀복: Trang phục nữ

아동복: Quần áo trẻ em

겉옷: Áo ngoài

속옷: Áo trong (đồ lót)

정장: Đồ vest

캐주얼: Trang phục thường ngày

교복: Đồng phục học sinh

운동복: Trang phục thể thao

등산복: Trang phục leo núi

2. 사이즈 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến kích cỡ

잘 맞다: Vừa vặn

헐렁하다: Rộng

끼다: Chật

치수가 크다: Chỉ số lớn

치수가 작다: Chỉ số nhỏ

허리가 크다: Vòng eo to

허리가 작다: Vòng eo nhỏ

소매가 길다: Ống tay dài

소매가 짧다: Ống tay ngắn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #giyumyum