Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Bài 4 | 쇼핑 : Mua sắm | 어휘 2


3. 교환/ 환불 관련 어휘: Từ liên quan đến đổi hàng/trả hàng

교환: Đổi hàng

환불: Trả hàng (lấy lại tiền)

상표: Nhãn hiệu sản phẩm

영수증: Hóa đơn

질이 좋다/ 나쁘다: Chất liệu tốt/ không tốt

색상이 진하다/ 연하다: Màu đậm/ nhạt

무난하다: Nhẹ nhàng, thanh lịch

어울리다: Phù hợp, hợp

유행하다: Thịnh hành

유행에 뒤떨어지다: Lỗi mốt

유행에 지나다: Hết mốt

마음에 들다: Vừa lòng

마음에 안 들다: Không vừa lòng

4. 쇼핑의 유형 관련 어휘: Từ vựng

쇼핑 센터: Trung tâm mua sắm

할인 매장: Khu bán hàng giảm giá

인터넷 쇼핑: Mua sắm qua mạng

홈쇼핑: Mua sắm tại nhà

배송료: Phí vận chuyển

배송하다: Vận chuyển hàng
주문하다: Đặt hàng

반품하다: Trả hàng

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #giyumyum