Bài 5 | 요리 : Nấu ăn | 새 단어 2
빼놓다: Bỏ ra, bóc ra, loại trừ, xóa đi
발효시키다: Làm cho lên men
섞다: Trộn
섭취하다: Hấp thụ
성분: Thành phần
소스: Nước sốt
순두부: Đậu phụ non
싸먹다: Gói vào ăn
양파: Hành tây
어묵: Chả cá
어버이날: Ngày của bố mẹ
영양: Dinh dưỡng
오븐: Lò nướng
육수: Nước dùng (nước hầm từ thịt)
찰떡궁합: Hòa hợp
참기름: Dầu mè
채썰다: Thái rau, thái sợi
청주: Rượu trắng
콩: Đậu
특유: Đặc biệt, riêng biệt
재다: Đo
파: Hành
피망: Ớt ngọt
해물: Hải sản
향: Hương
호박전: Bánh bí nhúng bột rán
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com