Bài 5 | 요리 : Nấu ăn | 어휘 1
1. 음식 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến món ăn
한식: Món ăn Hàn Quốc
양식: Món ăn Âu
중식: Món ăn Trung Quốc
간식: Món ăn nhẹ
분식: Ăn theo suất
2. 한국 음식 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến món ăn Hàn Uốc
한국 음식: Món ăn Hàn Quốc
탕: Canh (đặc)
찌개: Canh (đặc và mặn)
조림: Món kho, rim
찜: Món hấp, luộc
볶음: Món xào
설렁탕: Canh sườn và lòng bò
갈비탕: Canh sườn
삼계탕: Gà tần sâm
김치찌개: Canh kim chi
된장찌개: Canh tương
순두부찌개: Canh đậu phụ non
장조림: Thị bò rim tương
두부조림: Đậu phụ rim
생선조림: Cá kho
갈비찜: Sườn hấp
아귀찜: Cá vảy chân hấp
계란찜: Trứng bác, trứng hấp
멸치볶음: Cá cơm xào
오징어볶음: Mực xào
볶음밥: Cơm rang
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com