Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Bài 5 | 요리 : Nấu ăn | 어휘 1


1. 음식 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến món ăn

한식: Món ăn Hàn Quốc

양식: Món ăn Âu

중식: Món ăn Trung Quốc

간식: Món ăn nhẹ

분식: Ăn theo suất

2. 한국 음식 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến món ăn Hàn Uốc

한국 음식: Món ăn Hàn Quốc

탕: Canh (đặc)

찌개: Canh (đặc và mặn)

조림: Món kho, rim

찜: Món hấp, luộc

볶음: Món xào

설렁탕: Canh sườn và lòng bò

갈비탕: Canh sườn

삼계탕: Gà tần sâm

김치찌개: Canh kim chi

된장찌개: Canh tương

순두부찌개: Canh đậu phụ non

장조림: Thị bò rim tương

두부조림: Đậu phụ rim

생선조림: Cá kho

갈비찜: Sườn hấp

아귀찜: Cá vảy chân hấp

계란찜: Trứng bác, trứng hấp

멸치볶음: Cá cơm xào

오징어볶음: Mực xào

볶음밥: Cơm rang

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #giyumyum