Bài 5 | 요리 : Nấu ăn | 어휘 2
3. 요리 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến nấu ăn
썰다: Thái
다지다: Giã
버무리다: Trộn
담그다: Muối, ướp, ngâm
절이다: Ướp muối
굽다: Nướng
볶다: Rang, xào
찌다: Hấp
끓다: Đun
삶다: Luộc
조리다: Kho, rim
두르다: Cuốn
부치다: Rán
튀기다: Rán ngập dầu, chiên
불리다: Nhúng ngâm
맛이 나다: Có vị ngon
맛을 보다: Nếm thử
입맛에 맞다: Hợp khẩu vị
간을 하다: Thêm gia vị
간을 보다: Nếm gia vị
간이 맞다: Vừa
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com