Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Bài 6 | 은행 : Ngân hàng | 새 단어 2

번호표를 뽑다: Rút số thứ tự

과소비하다: Tiêu xài quá mức

적다: Ghi chép

확인하다: Xác nhận

수첩: Sổ tay

절약하다: Tiết kiệm (dùng ít tiền)

저축하다: Tiết kiệm (để dành)

모으다: Tích lũy, gom góp

작성하다 = 쓰다: Viết

돈을 찾다: Rút tiền

여행자수표: Ngân phiếu du lịch

똑같다: Giống y hệt nhau

지급: Việc chi trả

누르다: Ấn, đè, nhấn

입력하다: Nhập (dữ liệu)

영수증: Hóa đơn

거래: Giao dịch

명세표: Bảng kê khai

소비: Chi tiêu

알뜰하다: Tiết kiệm

달러: Đô la

무통장 입금 = 계좌 이체: Chuyển tiền vào tài khoản

타행 송금: Gửi tiền qua nước ngoài

여유: Dư giả

부자: Người giàu

티끌 모아 태산: Tích bụi thành núi Thái Sơn (Tục ngữ)

빼앗기다: Bị cướp

낭비하다: Lãng phí

인출하다: Rút (tiền)

월급: Lương tháng

용돈: Tiền tiêu vặt

지키다: Bảo vệ, giữ gìn

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #giyumyum