Bài 6 | 은행 : Ngân hàng | 어휘 1
1. 화폐 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến đồng tiền
현금: Tiền mặt
동전: Tiền xu
지폐: Tiền giấy
수표: Ngân phiếu
천 원짜리: Loại tiền 1000 won
잔돈: Tiền lẻ
2. 은행 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến ngân hàng
통장: Sổ tài khoản
도장: Con dấu
신분증: Chứng minh thư, căn cước
계좌 번호: Số tài khoản
비밀번호: Mã số bí mật, mật mã
현금자동입출금기 (ATM기): Máy nhập rút tiền mặt tự động, ATM
입금: Nhập tiền
출금: Rút tiền
계좌 이체: Chuyển tiền vào tài khoản
잔액 조회: Kiểm tra số dư tài khoản
통장 정리: Kiểm tra sổ tài khoản
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com