Bài 6 | 은행 : Ngân hàng | 어휘 2
3. 은행 업무 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến nghiệp vụ ngân hàng
예금하다: Gửi tiền vào tài khoản
송금하다: Gửi tiền, chuyển tiền
환전하다: Đổi tiền
대출하다: Vay tiền
통장을 개설하다: Mở sổ tài khoản
적금을 들다: Gửi tiết kiệm định kỳ
수수료를 내다: Nộp lệ phí, hoa hồng
공과금을 내다: Nộp chi phí công cộng
자동이체를 하다: Chuyển tiền tự động
텔레뱅킹을 하다: Giao dịch ngân hàng qua phương tiện truyền thông
인터넷뱅킹을 하다: Giao dịch ngân hàng qua mạng
동전을 교환하다: Đổi tiền xu
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com