Bài 7 | 성격 : Ngân hàng | 새 단어 2
신임: Tín nhiệm
다혈질: Nóng nảy, nóng tính
덤벙이: Người vụng về
감정: Cảm xúc, tình cảm
냉정을 잃다: Mất bình tĩnh
용서하다: Tha thứ
부러워하다: Ghen tị
화해하다: Hòa giải
이상형: Hình mẫu lý tưởng
실수: Sai lầm
뛰어나다: Nổi trội, xuất sắc
예술적: Tính nghệ thuật
훌룡하다: Xuất sắc
어울리다: Hòa hợp
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com