Bài 7 | 성격 : Ngân hàng | 어휘 2
2. 사람의 특성: Đặc tính
재주가 많다: Nhiều tài
유머 감각이 있다: Có tính vui nhộn, thích pha trò
부지런하다: Chăm chỉ, cần cù
게으르다: Lười nhắc
믿음직하다: Đáng tin
이해심이 많다: Dễ thông cảm, bao dung
말이 많다: Nói nhiều
정이 많다: Giàu tình cảm
생각이 깊다: Suy nghĩ sâu sắc
마음이 넓다: Độ lượng, rộng lòng
성실하다: Thành thật
책임감이 강하다: Có trách nhiệm cao
3. 신체 관련 광용 표현:
눈이 높다: Kén chọn, tiêu chuẩn cao
발이 넓다: Quan hệ rộng
입이 무겁다: Trầm lặng, ít nói
입이 가볍다: Nói nhiều
귀가 얇다: Cả tin
콧대가 높다: Kiêu căng, trịch thượng
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com