Bài 8 | 실수 : Sự sai sót | 어휘
1. 실수 관령 어휘: Từ vựng liên quan đến sự sai sót
실수하다: Sai sót, mắc lỗi
잘못하다: Làm sai
잃어버리다: Mất, đánh mất
쏟다: Đổ
오해하다: Hiểu lầm
찢다: Xé
넘어지다: Ngã
떨어뜨리다: Làm rơi
깨뜨리다: Làm vỡ
문제가 생기다: Có vấn đề nảy sinh
2. 사과 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến việc xin lỗi
사과하다: Xin lỗi
양해를 구하다: Tìm sự thông cảm
변명하다: Biện minh, giải thích
핑계를 대다: Lấy cớ
3. 기억 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến trí nhớ
잊어버리다: Quên mất
깜빡하다: Quên khuấy mất
헷갈리다: Lẫn lộn
생각이 나다: Nghĩ ra, nhớ ra
착각하다: Nhầm lẫn, lầm tưởng
건망증이 있다: Đãng trí
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com