Bài 9 | 이사 : Chuyển nhà | 어휘 2
3. 이사 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến việc chuyển nhà
부동산 소개소(중개소): Văn phòng bất động sản
계약서: Bản hợp đồng
계약금: Tiền hợp đồng
보증금: Tiền đặt cọc
이삿짐: Đồ đạc cần chuyển
이삿짐센터: Trung tâm dịch vụ chuyển nhà
포장 이사: Chuyển nhà trọn gói
집을 구하다: Tìm nhà
집을 나가다: Nhà được bán
계약하다: Ký hợp đồng
잔금을 치르다: Trả nốt phần tiền còn lại
짐을 싸다: Đóng gói đồ đạc
짐을 싣: Chất đồ, chất hàng
짐을 옮기다: Chuyển đồ
짐을 풀다: Dỡ đồ đạc
짐을 정리하다: Sắp xếp đồ đạc
보일러: Nồi hơi
남향집: Nhà hướng Nam
마당: Sân
주차장: Nhà để xe
개별난: Hệ thống sưởi sàn riêng
중앙난방: Hệ thống sưởi trung tâm
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com