Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Bài 1 | 유행 : Thời trang/ | 어휘

1. 패션 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến thời trang

못쟁이: Người sành điệu

상표/ 브랜드: Thương hiệu

액세서리: Trang sức

신장품: Sản phẩm mới

의상/ 복장: Y phục/ Trang phục

패션 상품: Sản phẩm thời trang

디자인: Thiết kế

옷맵시/ 스타일: Phong cách thời trang

개성: Cá tính

복고풍: Phong trào quay lại những kiểu dáng cũ

2. 미용 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến mĩ phẩm

머리를 하다: Làm tóc

염색을 하다: Nhuộm tóc

파마/ 웨이브: Uốn tóc

피부 관리: Chăm sóc da

마사지를 하다: Mát xa

화장법/ 메이크업: Cách trang điểm

손톱 관리/ 네일 케어: Chăm sóc móng tay

성형 수술: Phẫu thuật thẩm mĩ

3. 유행 관련 어휘: Từ vựng liên quan đến mốt

유행을 이끌다: Tạo mốt

유행에 민감하다: Nhạy cảm với mốt

유행을 타다: Theo mốt

유행을 앞서가다: Đi trước mốt

유행을 따르다: Chạy theo mốt

유행에 뒤치지다: Lỗi mốt

최신 유행: Thịnh hành nhất

대유행: Trào lưu mốt

유행어: Từ ngữ được sử dụng theo trào lưu

4. 기타 어휘

새련되다: Sang trọng, lịch thiệp

촌스럽다: Quê mùa

화려하다: Rực rỡ, sặc sỡ

단순하다: Đơn giản

평범하다: Bình thường

단정하다: Đoan chính

차려입다: Chỉnh trang quần áo

어울리다: Phù hợp

감각이 있다: Có khiếu, giác quan nhạy bén về...

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #giyumyum