Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chưa đặt tiêu đề 1



Áo, mùa thu năm 1905

Ở rìa thung lũng Wachau, nơi những quả đồi phủ nho nối dài tới tận chân trời, có một căn nhà mái dốc cổ kính bằng gỗ sồi, nằm ẩn sau những cây du già cao vút như những người gác cửa thầm lặng. Căn nhà mang dáng dấp một biệt thự nông thôn, với mái ngói xám rêu, tường quét vôi trắng, cửa chớp xanh lam và những ô cửa sổ viền hoa phong lữ đỏ rực vào mỗi buổi sáng sương mù.

Bên trong, không gian toát lên vẻ yên tĩnh và phong nhã. Trần nhà cao, dầm gỗ lộ thiên bóng màu thời gian, sàn lát gỗ sồi ấm áp được lau chùi sáng bóng. Phòng khách là nơi đặc biệt nhất: nơi đặt cây đàn piano gỗ mun, bên cạnh một giá nhạc cũ làm từ đồng thau, tường treo đầy tranh phác họa của các nhạc sĩ cổ điển, và kệ sách đầy những bản nhạc đóng bìa da xếp ngay ngắn. Ánh sáng vàng nhạt hắt vào từ khung cửa sổ kiểu vòm, trải lên mặt đàn những mảng sáng dịu dàng như hơi thở của buổi chiều thu.

Phía sau nhà, một khu vườn nhỏ với lối lát đá cuội dẫn ra nhà kính trồng thảo mộc. Tất cả toát lên sự hài hòa giữa thanh lịch và yên bình – một nơi ẩn dật lý tưởng cho một nghệ sĩ chọn sống cùng tiếng đàn, ký ức và những mùa nho trĩu quả.

Chủ nhân căn nhà ấy là , một nghệ sĩ piano từng biểu diễn tại Vienna, nhưng đã lui về nông thôn từ sau biến cố lớn trong đời.

Vợ đầu của ông – mẹ của Liesl – mất sớm khi cô bé chưa đầy hai tuổi. Sau đó, Herr Weiler tái hôn với một người phụ nữ trẻ hơn rất nhiều. Người vợ thứ hai ấy không có con, sống kín đáo nhưng luôn mang trong lòng nỗi bất an khi nghĩ đến tài sản và tình cảm gia đình không hoàn toàn thuộc về mình.

Mỗi sáng, ông Jakob đun nước bằng bếp củi, rồi ngồi bên cây đàn piano gỗ mun cũ kỹ – mang về từ Đức năm nào – và dạy Liesl những bài etude của Czerny. Cô bé tám tuổi, đôi mắt xám như sương núi, ngồi nghiêm chỉnh trên ghế, những ngón tay gầy gò chạm phím như đang đánh thức từng lớp bụi thời gian.

Felix – mười tuổi – là con trai của một người bạn cũ của Jakob, một nhạc công nghèo từng theo ông biểu diễn từ thuở còn lang bạt. Người bạn ấy mất vì bệnh, để lại đứa con trai duy nhất. Khi nghe tin, Jakob không do dự, nhận nuôi Felix và đưa cậu về sống cùng gia đình mình như một nghĩa cử tri âm.

Felix mang nét hoang dại của đồi cỏ và dòng Danube – tóc rối, da rám nắng, nhưng đôi tai tinh tường đến kinh ngạc. Cậu có trí nhớ âm thanh tuyệt đối và bản năng cảm nhạc kỳ lạ – như thể những giai điệu không cần học, mà sinh ra đã nằm trong máu thịt.

Khi Felix bắt đầu học nhạc cùng Liesl, cô bé ban đầu tỏ ra dè chừng. Nhưng rồi sự hồn nhiên và cách cảm nhận âm thanh sâu sắc của cậu bé khiến cô bị cuốn vào một cách tự nhiên. Họ chơi cùng nhau, học cùng nhau – như thể một khúc duo bất ngờ được định sẵn, dẫu xuất phát từ hai số phận hoàn toàn trái ngược.

Thế nhưng không phải ai trong nhà cũng cảm thấy niềm vui. Người vợ thứ hai của Herr Jakob âm thầm quan sát mối gắn bó giữa hai đứa trẻ lớn dần theo năm tháng. Trong lòng bà là sự bất mãn – vừa vì đứa trẻ không phải con ruột, lại mang họ Weiler như Liesl, vừa vì thứ tình cảm lặng lẽ đang nảy nở giữa hai người mà bà không sao chạm đến. Một sự ghen tị mơ hồ – không rõ là với Felix, với Liesl, hay với cả ký ức âm nhạc mà bà chưa bao giờ thuộc về.

Ở nơi rìa đồng cỏ ấy, một bản sonata mới đang thành hình – không phải của một nhạc sĩ nổi tiếng, mà của một ông già đã rút lui khỏi sân khấu, một cô bé mang nỗi cô đơn dịu dàng, và một cậu bé mồ côi có đôi tai lạ thường. Nhưng bản nhạc ấy, như chính cuộc đời, sẽ chẳng bao giờ chỉ toàn những nốt trưởng.

Felix và Liesl lớn lên như hai nốt nhạc chớm ngân giữa một khuông nhạc cổ điển – trong sáng, hòa hợp và cùng cộng hưởng một tình yêu trọn vẹn với âm nhạc. Trong thế giới đầu thế kỷ XX, nơi chỉ những gia đình kha khá mới đủ điều kiện theo đuổi nghệ thuật, hai đứa trẻ được ban cho một đặc ân hiếm hoi: có thể vùi mình trong phím đàn, nốt nhạc, và những buổi chiều dài bên nhau, quên cả thời gian. Họ chơi nhạc cùng nhau, thách thức lẫn nhau qua những bản sonata tuổi trẻ, đôi khi cùng ngồi hàng giờ để hoàn thiện một bản nhạc nhỏ, buồn nhưng đầy khát vọng, như chính tâm hồn đang lớn dần trong họ.

Tình yêu giữa Felix và Liesl bắt đầu từ tiếng cười bên đàn piano và ánh mắt tìm nhau qua bản nhạc viết dở. Đó là một tình yêu trong sáng, nhưng cũng là ngọn lửa rạo rực của tuổi mới lớn – thứ cảm xúc không ai dạy mà tự khắc nảy mầm trong từng nhịp tim rối loạn. Họ cố gắng kìm nén, ranh giới của điều đúng và điều cấm kỵ như một sợi dây mong manh, nhưng cả hai đều hiểu rằng trái tim mình đã bước qua trước cả lý trí.

Liesl vừa tròn mười lăm tuổi khi cha cô – ông Jakob Weiler – bắt đầu nhận ra những tia sáng tình cảm giữa hai đứa trẻ. Là một người cha nghiêm khắc nhưng không thiếu yêu thương, ông muốn chúng lớn lên như anh em ruột – cùng chia sẻ niềm đam mê âm nhạc nhưng không được phép vượt quá giới hạn. Ông đã thấy đốm lửa trong mắt chúng, và điều đó khiến ông lo lắng. Mathilde, người vợ thứ hai của ông, thấu hiểu điều ấy theo cách sắc sảo hơn. Chính bà là người đề nghị nên đưa Liesl sang Đức, theo học tại viện hàn lâm âm nhạc danh tiếng – để ngăn chặn điều gì đó đang nảy mầm.

Felix không nói nhiều. Ngoài mặt, cậu vẫn luôn là người anh tốt, khuyên nhủ Liesl, nói về tương lai, về danh tiếng, về điều tốt đẹp khi sang Đức học. Nhưng trong lòng cậu, mỗi lời nói ra đều như một nhát kéo cắt rời khỏi trái tim mình một phần. Liesl khóc suốt nhiều ngày, giận dữ, từ chối nghe lời cha – cô không muốn rời xa ngôi nhà có tiếng đàn chung, và Felix.

Cuối cùng, sau những tháng ngày thuyết phục, cả gia đình cũng lay chuyển được Liesl. Và trong những đêm cuối cùng trước khi chia tay, Felix và Liesl đã có những lần trốn ra khỏi phòng, lặng lẽ bên nhau giữa vườn hoa tối, chỉ để được gần, được chạm vào nhau như thể giữ lấy chút thời gian còn sót lại. Họ chưa đi quá xa – có lẽ vì sợ, có lẽ vì Felix vẫn còn tôn trọng cha cô – người mà cậu luôn gọi là "bác Jakob yêu dấu". Nhưng chính sự e sợ ấy cũng là minh chứng cho độ sâu của mối tình tuổi thiếu thời ấy – một tình yêu vừa thanh sạch, vừa cháy bỏng.

không mắng, không vạch trần – bà lặng lẽ quan sát mọi thứ với đôi mắt biết hết. Bà không can thiệp, nhưng bà dùng chính điều đó để nắm lấy tử huyệt của Felix. Không đe dọa, không buộc tội – bà chỉ cần nói một câu nhẹ nhàng: "Nếu con thật lòng thương Liesl, con sẽ không giữ cô bé ở lại." Và từ đó, Felix trở thành công cụ gián tiếp buộc Liesl rời xa.

bước vào cuộc đời Jakob như một cơn gió xuân muộn – không dữ dội, không rực rỡ, nhưng đủ ấm để làm dịu lòng một người đàn ông đã mất vợ, cô đơn và vùi đầu trong những bản sonata buồn. Khi ấy, bà còn trẻ, xinh đẹp, và say đắm những bản nocturne ông chơi vào chiều muộn. Mathilde yêu âm nhạc của Jakob – như yêu chính người đàn ông ấy trong mối tương tác vô hình giữa nghệ thuật và tâm hồn. Nhưng sâu thẳm, bà hiểu rõ: đó không phải là một tình yêu sòng phẳng.

Bà chấp nhận làm vợ ông không chỉ vì yêu – mà còn vì một dạng đánh đổi. Ở thời đại ấy, một người phụ nữ không gia sản, không danh tiếng, việc cưới một nhạc sĩ đã thành danh là cách để đặt cược vào một cuộc sống ổn định và có ý nghĩa. Nhưng thời gian trôi đi, tình yêu ban đầu ấy không đủ để lấp khoảng trống mà bà dần cảm nhận. già hơn bà gần hai thập kỷ – ông dịu dàng, chung thuỷ, nhưng đã cạn kiệt nhiệt huyết, cả về thể xác lẫn cảm xúc. Ông dành nhiều tâm trí cho âm nhạc, và phần còn lại là cho con gái riêng – Liesl.

Mathilde không có con. Đó là vết cứa lặng lẽ trong lòng người đàn bà mới ba mươi tuổi, nơi những hoóc-môn yêu đương vẫn chảy tràn, nhưng lại không có ai để yêu đúng nghĩa. Jakob ngày một già yếu, bệnh tật, xa cách, và bà – người vợ danh nghĩa – bắt đầu trở nên vô hình trong chính căn nhà mình. Mỗi khi thấy ông trìu mến nhìn Liesl, khi ông dạy đàn, chỉnh tay con bé như thể chạm vào giấc mơ quá khứ mà bà không thể chen vào, Mathilde thấy mình bị gạt ra ngoài – như một người thuê phòng tạm trong chính cuộc hôn nhân.

Và rồi, nỗi lo thực dụng bắt đầu len vào từng nốt nhạc cũ kỹ của Jakob: Nếu ông chết, tất cả sẽ để lại cho Liesl. Tài sản, căn nhà, đàn piano, thư viện nhạc – mọi thứ. Mathilde biết, phần của bà nếu có cũng chỉ là chút "chu cấp vừa đủ", một sự ban ơn cuối đời từ một người chồng không còn yêu bà như thuở đầu. Bà bắt đầu nhìn mọi thứ qua lăng kính của người bị lãng quên, bị thay thế.

Thế nhưng Mathilde không chỉ là một người đàn bà toan tính – bà thật sự khát khao được yêu, một tình yêu nồng nàn, đắm đuối, như những bản nhạc mà chồng bà từng viết thuở chưa có bệnh tật, chưa có u sầu. Bà khao khát một ánh nhìn khao khát, một bàn tay không chỉ lướt trên phím đàn mà còn run rẩy trên lưng mình. Nhưng Jakob không còn là người đó nữa. Và trong lòng người đàn bà từng chấp nhận làm vợ vì yêu, nay chỉ còn sự trống vắng thăm thẳm, một lỗ hổng không âm nhạc nào khỏa lấp nổi.

Đó là lý do vì sao Mathilde có thể lặng lẽ theo dõi Felix và Liesl – hai đứa trẻ còn chưa lớn nhưng đã yêu nhau bằng một thứ tình yêu mà bà ao ước cả đời. Bà không ghen tị, nhưng bà hiểu: đó là một sức mạnh. Và khi cần, bà dùng chính điều đó để kéo Felix về phía mình, như một quân cờ, như một cách cuối cùng để bảo vệ chỗ đứng mong manh của bà trong gia đình Jakob.

Kể từ khi Liesl sang Đức du học, Jakob thường ở lại bên đó nhiều tháng để biểu diễn lại và tranh thủ chăm sóc con gái. Ông đồng thời bắt đầu xây dựng mối quan hệ với các nhà hát lớn, tìm kiếm tài trợ từ giới quý tộc cho một quỹ nhạc viện mới thành lập mà ông là một trong những thành viên sáng lập. Tần suất trở về Áo của ông giảm dần – mỗi lần về, phần lớn thời gian ông lại dành cho việc dạy nhạc cho Felix, dường như vô tình quên mất sự hiện diện âm thầm của người vợ trẻ trong căn nhà.

Mathilde – người vợ thứ hai – dần trở nên vô hình giữa chính nơi từng là biểu tượng của một giấc mơ hôn nhân. Sự im lặng của Jakob là nhát dao vô hình cứa dần vào lòng tự tôn và tham vọng mà bà cố giấu. Bị đẩy ra ngoài vùng ánh sáng của chồng, bà quay sang Felix với ánh nhìn nghi kỵ và oán hận.

Ban đầu là những lời mỉa mai – rằng sự hiện diện của cậu khiến không khí trong nhà thêm chật chội. Rồi dần dà, bà thẳng thừng nhổ vào tương lai của cậu bằng những lời cay nghiệt: rằng Felix chỉ là kẻ bám víu lòng thương hại của Jakob, rằng Liesl – một đứa con gái yếu đuối nhưng khôn ngoan – đã chọn cho mình một tương lai quý tộc từ lâu rồi. Những lời độc địa được thốt ra với vẻ mặt vẫn đẹp một cách lạnh lùng, khiến Felix dần nhận ra phía sau vẻ thanh nhã của bà là một tâm hồn nhuốm độc, và rằng gương mặt kia không còn là của một người đàn bà – mà là của ác quỷ.

Felix chỉ biết im lặng chịu đựng. Bởi bà không chỉ dùng lời để bóp nghẹt cậu, mà còn dùng lời đe dọa. Nếu cậu dám hé nửa lời với Jakob, bà sẽ nói ra chuyện Felix và Liesl từng trao nhau những nụ hôn vụng dại – điều mà cậu sợ nhất. Cậu không sợ bị đuổi khỏi nhà, mà sợ đánh mất ánh mắt yêu thương và niềm tin của người đàn ông cậu tôn kính nhất – người mà từ sau cái chết của cha, cậu xem như cả bầu trời.

Một năm trôi qua trong địa ngục. Bà Mathilde bắt cậu làm đủ việc không tên – lau chùi nền nhà, vác củi, sửa mái hiên – những công việc tưởng như vô nghĩa nhưng đủ để khiến Felix kiệt sức, không còn thời gian tự luyện đàn sau giờ học. Những lúc đó, cậu vẫn ngồi lặng trước cây piano đóng nắp, tưởng tượng từng phím đàn đang ngân lên trong đầu mình.

Thư của Liesl gửi từ Đức về đều phải qua tay Mathilde. Cậu không được tự viết hồi âm, hoặc nếu có cũng chỉ được viết những lời hờ hững: "Hãy học tốt. Đừng lo cho anh." Những dòng chữ lạc lõng, không giống cậu, nhưng là cách duy nhất để giữ lại chút kết nối mong manh mà không khiến bà nổi cơn thịnh nộ.

Cho đến một ngày, Felix dám cãi lại bà khi bà đang say rượu và buông những lời nhục mạ Liesl. Trong cơn giận dữ, Mathilde đã cầm chày sắt ném thẳng vào tay cậu, khiến hai ngón tay sưng vù, rồi bầm tím và cuối cùng gãy hẳn. Cậu không kêu la, chỉ ôm tay lùi về một góc – nước mắt nuốt ngược vào trong.

Khi Jakob trở về vài tuần sau đó, chỉ khẽ cau mày khi nhìn thấy bàn tay quấn băng, ông hỏi:
– "Chuyện gì vậy, con ngã à?"
Felix gật đầu, mỉm cười yếu ớt.
– "Dạ... con bất cẩn khi đi lấy củi."

Một đêm mùa thu, tiếng đàn vọng ra từ phòng khách như dòng suối mơ màng trong bóng tối. Felix ngồi một mình trước cây piano, ánh nến nghiêng nghiêng đổ bóng lên những ngón tay lướt nhẹ. Bà Mathilde bước vào, dáng chếnh choáng, tay cầm một chai rượu đã mở nắp.

"Ta từng là một đóa hoa nở muộn," bà cười nhạt, giọng thì thào u uẩn, "được trồng ở nơi không ai nhìn thấy. Và rồi úa tàn, như thể chưa từng tồn tại."

Những lời ấy, thốt ra giữa hơi men và bóng tối, vừa như khói mỏng, vừa như sợi dây thít lấy Felix – khơi gợi, dỗ dành, tội nghiệp. Bà nói rằng bà tin vào tình yêu của Felix và Liesl, rằng nếu thực sự mong muốn, bà có thể giúp thuyết phục Jakob chấp thuận. "Miễn là con biết tin ta, và không quên ai đã giúp mình," bà khẽ nói, đổ rượu ra ly rồi đẩy về phía cậu.

Felix, còn trẻ và dễ xúc động, đã để cho niềm hy vọng ấy dẫn mình bước ra khỏi căn phòng an toàn của lý trí. Cậu cụng ly cùng Mathilde, không ngờ rằng chỉ vài chén đã khiến đầu óc mờ đi như chìm trong khói sương.

Sau đó, mọi thứ là khoảng trống.

Sáng hôm sau, ánh nắng xuyên qua khung cửa sổ làm Felix tỉnh dậy trên một chiếc giường xa lạ. Khi nhận ra đó là phòng ngủ của bác Jakob, tim cậu đập thình thịch. Mathilde nằm quay lưng về phía cậu, nửa người cuốn trong chiếc chăn mỏng. Không có gì rõ ràng, nhưng cũng không điều gì được phủ nhận.

Cảm giác choáng váng, sợ hãi, và cả nỗi nhục lặng lẽ như con dao cùn cắt từng lớp da trong tim cậu. Felix không nhớ rõ điều gì đã xảy ra, nhưng chính sự không rõ ấy lại khiến cậu gục xuống trong tội lỗi. Trong lòng cậu, chỉ còn một tiếng nói âm u: Mình đã phản bội bác Jakob. Mình không còn xứng đáng với Liesl.

Suốt mùa đông năm ấy, căn nhà dưới chân đồi Wachau trở thành một chiếc lồng vàng im ắng. Jakob vắng nhà thường xuyên hơn để lo cho dự án nhạc viện bên Đức, còn trong căn nhà rộng lớn ấy, Felix và Mathilde — người vợ kế trẻ trung, sắc sảo của ông — như hai cái bóng đi qua nhau trong sự im lặng đè nén.

Mathilde chẳng còn giấu thái độ bất mãn. Bà buông lời lạnh lùng về Liesl, về Jakob, về cả cuộc sống "bị lãng quên" trong căn nhà này. Nhưng sâu hơn sự giận dữ ấy, Felix cảm nhận rõ điều gì đó khác lạ đang âm ỉ. Bà không chỉ ghen với Liesl, mà còn với chính sự tồn tại của Felix trong lòng Jakob.

Có những đêm, Felix cố nấn ná ngoài vườn muộn hơn mọi khi, để tránh phải đối diện ánh mắt khó lường của Mathilde. Bà ta không còn chỉ là một người vợ bất mãn, mà trở thành một thế lực đè nặng lên cuộc sống của cậu — vừa ngọt ngào, vừa đầy nguy cơ.

Bà bắt đầu mời những gia đình "có điều kiện" tới nhà, khéo léo giới thiệu Felix như một "chàng trai có triển vọng", dọn sẵn con đường hôn sự với những tiểu thư có tiền. Jakob, trong thư gửi từ nước Đức vui vẻ tán thành, tin rằng đó là cách tốt nhất giúp Felix "ổn định" để Liesl yên tâm chuyên tâm học.

Mọi thứ như được tính toán hoàn hảo — trừ Felix.

Trong lòng cậu, một nỗi sợ mơ hồ đã lớn lên thành bóng đêm nhưng không thể nói ra. Felix đã từng chứng kiến những cuộc hẹn mờ ám của Mathilde với khách lạ — những ánh mắt trao đổi, những khoảng thời gian trống vắng trong vườn nho sau nhà. Và rồi bà ta biết rằng Felix đã thấy.

"Cháu ngoan thì không cần phải nói gì cả," bà từng nói, ánh mắt nhấn mạnh như một nhát kim lặng lẽ. "Ai mà tin lời một cậu trai đã ngủ ở phòng cùng vợ bác mình khi ông ta vắng nhà chứ?"

Felix không dám phản kháng, không dám mở miệng. Cậu sợ — sợ rằng nếu ai đó biết chuyện đêm hôm ấy, mọi thứ sẽ sụp đổ. Dù cậu không nhớ rõ điều gì đã xảy ra, nhưng sự im lặng của bà Mathilde, ánh nhìn ẩn ý và thân thể nửa kín nửa hở bên cạnh cậu sáng hôm sau, đủ khiến Felix tự kết tội mình. Cậu không thể nói ra những điều mình biết, bởi chỉ cần hé môi, người ta sẽ hỏi: "Vì sao cậu lại ở đó?" Và chính câu hỏi ấy sẽ giết chết cậu. Cậu sợ mất đi Jakob — người bác mà cậu kính trọng như cha, sợ nhất là đánh mất Liesl — tình yêu mà cậu chỉ vừa chạm tới. Trong đôi mắt cậu, tội lỗi của bản thân còn nặng nề hơn cả sự độc ác của Mathilde. Và như thế, Felix chọn cách im lặng, giam mình trong ngục tù do chính tay mình khóa lại.

Từ ấy, Felix sống như kẻ canh giữ bí mật của người khác, mà không ai canh giữ bí mật cho chính mình. Cậu mang trong mình một tổn thương mơ hồ, chẳng thể nói ra, cũng không thể gột rửa. Chỉ còn lại tiếng đàn, những buổi tối thầm lặng nơi góc nhà, là chốn duy nhất cậu được là mình — dù những ngón tay ngày càng run rẩy.

Sau nhiều đêm trằn trọc, Felix cuối cùng cũng lựa chọn đối mặt với điều mà cậu luôn cố tránh. Dù có bị xem là kẻ phản bội hai người thân yêu nhất — Liesl và Jakob — thì cậu vẫn không thể tiếp tục nhắm mắt làm ngơ trước những cuộc hẹn vụng trộm của Mathilde, trước sự phản bội âm thầm mà người bác cậu kính trọng chưa từng hay biết.

Đêm ấy, trời đầy sương và lạnh như lòng người. Felix rót cho mình một ly rượu, uống cạn từng ngụm như để mượn men say làm dũng khí. Trong ánh nến lay lắt, cậu bắt đầu viết — từng dòng, từng chữ, như máu chảy ra từ vết cắt sâu hoắm trong tâm hồn. Cậu kể lại tất cả: ánh mắt ngà ngọc pha bóng tối, những lần bắt gặp Mathilde với người đàn ông lạ sau vườn nho, và cả đêm định mệnh ấy — đêm cậu tỉnh dậy trên giường của Jakob, không rõ đã xảy ra những gì, nhưng đủ để khiến cậu mang tội đến suốt đời.

Phần kể về đêm đó, nét chữ của Felix trở nên nguệch ngoạc, méo mó như run rẩy của một kẻ sắp ra pháp trường. Cậu không còn là chính mình nữa, mà như một tội đồ viết lời xưng tội cuối cùng. Mỗi dòng chữ như một vết cứa, và nỗi tủi nhục trào lên khiến tim cậu như co thắt lại.

Khi gấp lại bức thư, bỏ vào phong bì, chưa vội dán kín, Felix chỉ còn lại một khoảng trống mênh mông trong tim. Cậu hiểu rằng nếu gửi lá thư ấy đi, nghĩa là cậu sẽ phải rời khỏi căn nhà này, rời khỏi cuộc sống từng ấm áp như một giấc mơ — và rời khỏi Liesl, người con gái cậu yêu đến tận cùng.

Nhưng nếu không gửi, cậu sẽ không thể sống tiếp với lương tâm đang rỉ máu từng ngày. Trong sự im lặng khủng khiếp của đêm, Felix ngồi lặng thinh rất lâu, chiếc phong thư đặt trước mặt như một dấu chấm hết lặng lẽ.

Trong men say và nỗi đau gặm nhấm đến tận xương, Felix gục xuống bàn, thiếp đi giữa ánh nến đã cạn lửa và làn gió lạnh len qua khung cửa chưa khép. Cậu không hề hay biết rằng cánh cửa phòng hé mở lúc nửa đêm, và Mathilde — với đôi chân trần bước nhẹ như mèo — đã lặng lẽ đọc hết bức thư vẫn còn chưa kịp dán kín.

Bà không ngạc nhiên. Có lẽ bà đã chờ đợi điều này từ lâu, như thể từng ánh mắt Felix lảng tránh, từng bước chân cậu tránh mặt bà đều là báo hiệu trước cho ngày hôm nay. Với sự điềm tĩnh lạnh lùng đến đáng sợ, bà thay bức thư ấy bằng một bức thư khác — ngắn gọn, vô hại, nói lời cảm ơn Jakob vì đã chăm sóc, dạy dỗ, và xin phép rời nhà để "tìm cơ hội riêng nơi thành phố". Bà biết rõ rằng Felix sẽ không đủ can đảm để đọc lại những gì chính tay mình đã viết. Những kẻ viết thư xưng tội thường cũng là những kẻ không dám đối mặt với sự trần trụi của tội lỗi mình.

Sáng sớm hôm sau, khi ánh nắng nhợt nhạt còn chưa đủ làm tan lớp sương ngoài hiên, Felix đã xếp xong hành lý. Cậu lặng lẽ rời khỏi căn nhà nơi mình từng sống, từng yêu, từng gục ngã. Không ai tiễn, không ai giữ. Trên bậu cửa sổ tầng hai, Mathilde đứng nhìn theo, mái tóc xõa nhẹ trong gió sớm, ánh mắt bình thản đến khó chịu — như thể bà đã biết trước từng bước đi của Felix.

Và đúng như bà đoán, cậu trai trẻ ấy đã gửi đi phong thư không đọc lại, rồi lên chuyến tàu sớm nhất rời khỏi thị trấn. Cậu không biết rõ mình sẽ đi đâu, chỉ biết rằng mình cần rời khỏi nơi này — nơi có quá khứ nặng trĩu như dây xích sắt. Mỗi vòng quay bánh tàu như đẩy cậu xa dần khỏi những điều cậu từng yêu thương, xa dần Jakob, xa dần Liesl... và xa dần con người cũ của chính mình.

Cậu không rõ cuộc đời phía trước sẽ như thế nào, chỉ biết rằng, từ giây phút ấy, Felix bắt đầu sống — không phải như một người vô tội, mà như một kẻ biết rõ vết nhơ của mình, nhưng vẫn buộc phải tiếp tục bước đi.

Mùa hè năm 1914, tiếng trống lệnh vang lên dọc theo các con phố lát đá, át cả tiếng chuông nhà thờ và tiếng còi tàu hỏa. Từng tờ lệnh tổng động viên được dán lên bảng tin thị trấn, đóng dấu sáp đỏ như máu — những dòng chữ nghiêm nghị tuyên bố rằng mọi thanh niên trai tráng từ mười tám đến ba mươi lăm tuổi đều phải trình diện để phục vụ cho Đế quốc.

Người ta tụ tập dưới tán cây bách cổ thụ, im lặng đọc tờ giấy trắng, rồi ngẩng lên nhìn nhau bằng ánh mắt trống rỗng. Không ai nói gì nhiều. Những người cha cầm ống tẩu mà không còn lửa để châm. Những người mẹ ôm chặt chiếc áo len đang đan dở, tay run lên vì gió hay vì sợ hãi, không rõ. Và những chàng trai, kẻ từng ngồi bên đàn piano cười vang, từng đùa giỡn bên sông mùa hè — nay đứng lặng như tượng, chờ tên mình được gọi đến.

Cờ đen trắng đỏ tung bay trên mái nhà tòa thị chính. Trên toa tàu chở lính, những chiếc mũ sắt xếp thành hàng, và ánh mắt thì không ai dám nhìn thẳng vào tương lai. Đó không còn là một chuyến đi xa, mà là một cuộc rút ruột của cả một thế hệ. Không có chỗ cho ước mơ, cho nghệ thuật, cho tình yêu hay âm nhạc. Chỉ còn lại tiếng súng từ phương đông vọng về như tiếng sấm báo giông, đang xé toạc bầu trời yên bình của một nước Áo mỏi mệt.

Felix, giờ đây đã rời khỏi nhà Jakob từ lâu, đứng giữa hàng ngũ những thanh niên nhập ngũ trong sân ga cũ kỹ. Bộ quân phục mới phát vẫn còn mùi vải thô, cứng và lạnh. Cậu cúi đầu, không biết mình sắp chiến đấu vì điều gì.

Những gì diễn ra sau đó không còn là cuộc chiến — mà là một cơn lũ bùn máu nuốt chửng cả thế hệ trẻ.

Felix bị điều đến mặt trận phía Đông, nơi những cánh rừng Ba Lan mù sương trở thành nghĩa địa không tên của hàng vạn thanh niên Áo. Họ không biết mình đang giết ai, vì điều gì — chỉ biết bùn lầy ngập đến đầu gối, chỉ biết mỗi đêm pháo gầm như quỷ rú, hất tung người lên trời và chôn sống họ trong các chiến hào lạnh buốt. Mùa đông năm ấy, tay cậu tê cóng đến mức không thể chơi nổi một nốt nhạc — thậm chí cậu còn chẳng dám nhớ mình từng là nhạc sĩ.

Khi quân Nga phản công tại Galicia, Felix chứng kiến đồng đội bị xé toạc bởi mảnh pháo, xác người vắt ngang hàng rào thép gai. Không có tiếng thét, chỉ có tiếng ặc ặc như hơi thở cuối cùng bị bóp nghẹt bởi đất và máu. Những đồng đội của cậu, không để lại gì ngoài một tấm thẻ bài chìm trong bùn lạnh.

Ở mặt trận phía Nam, quân đội Áo bị đẩy lùi trước sức tấn công dữ dội của quân Ý. Những con đường lên dãy Alps trở thành đường mòn máu. Người ta nói mùa đông ở dãy Isonzo giết nhiều lính hơn cả đạn pháo. Từ các thành phố như Vienna, Graz, những bức thư than khóc gửi về đầy nước mắt, nhưng cỗ máy chiến tranh thì vẫn nghiến nát từng tên tuổi trong thinh lặng.

Trên các mặt báo phương Tây, quân Áo-Hung bị lên án là lạc hậu, tàn nhẫn, là công cụ trong tay những chính khách cố chấp đòi giữ vững một đế chế đang mục ruỗng. Họ nói rằng lính Áo chém giết không mục đích, rằng các sĩ quan điều binh như chơi cờ với quân tốt bằng xương thịt. Nhưng họ đâu biết: những người lính như Felix chẳng cần lý do, họ chỉ cần sống sót qua ngày — sống sót để biết mình vẫn còn là con người.

Đến một lúc, Felix thôi không ghi nhật ký nữa. Trang cuối cùng chỉ viết vỏn vẹn một dòng, bằng nét chữ run rẩy:

"Mình đã giết một người... và không hề biết tên anh ta."

Felix bị bắt tại Galicia, trong một đợt phản công dữ dội của quân Nga mùa xuân năm 1915. Những ngày cuối cùng trên chiến tuyến chỉ còn là vũng bùn đẫm máu và tiếng rên rỉ không dứt — khi các đồng đội lần lượt ngã xuống, và bản thân anh, run rẩy trong chiến hào lạnh, buộc phải buông súng dưới họng súng lưỡi lê. Chuyến tàu chở tù binh lăn bánh suốt nhiều tuần lễ, xuyên qua những cánh rừng u tối, những vùng đất trắng xóa vô tận, rồi dừng lại giữa miền Siberia hoang lạnh. Tại đó, trong một trại giam dựng bằng ván gỗ thô ráp, anh cùng hàng trăm người Áo và Đức bị dồn lại như bầy thú giữa tuyết.

Mỗi sáng, hơi thở đông lại trong không khí. Những bàn tay tê cóng ôm lấy nhau, quấn chặt chăn cũ rách như ôm chút nhân tính còn sót lại. Bọn lính canh Nga đa phần cục cằn, nhưng trong cái vô tình cũng có thứ trật tự bất thành văn. Một hôm, khi nghe Felix gõ ngón tay nhịp nhàng lên mép bàn ăn, một viên sĩ quan tiến lại, nheo mắt: "Anh từng chơi nhạc?"

Từ hôm ấy, Felix được tách khỏi nhóm tù binh làm việc ngoài trời. Họ bắt anh chơi piano cũ trong phòng tiếp khách — thứ âm nhạc vang lên như kẻ lạc loài giữa đất lạ. Những bản Chopin, Schumann, Brahms... giờ là món tiêu khiển cho các sĩ quan đang nhấm vodka. Đổi lại, anh được phần ăn tốt hơn, chăn ấm hơn. Nhưng đêm về, anh không tài nào nuốt nổi. Âm nhạc, vốn là nơi trú ẩn của anh, giờ trở thành gông cùm khiến anh thấy mình phản bội — không chỉ với quê hương, mà với chính lương tâm mình.

Trong sự câm lặng kéo dài nhiều tháng, anh kết bạn với Janek — một tù binh Ba Lan biết ít tiếng Đức và Nga. Qua Janek, Felix chắp nối được ngôn ngữ mới. Anh bắt đầu viết — những đoạn ký ức ngắn, những bản nhạc chắp vá từ trí nhớ, và cả những câu hỏi chưa ai trả lời được. Tất cả được ghi bằng bút chì mượn trộm, giấu trong đế giày, hoặc kẹp giữa các nếp áo. Giữa miền đất bị đóng băng, những mẩu giấy nhỏ trở thành chứng nhân duy nhất cho một phần đời mà chính anh cũng không chắc có thể sống sót để kể lại.

Tiếng đàn lặng đi giữa không trung rét buốt, khi tiếng thủy tinh vỡ chan chát rơi xuống sàn gạch. Một chiếc cốc vodka đổ nghiêng, thứ nước mạnh mùi rượu loang thành vũng dưới chân tên tù binh dọn dẹp. Gã run rẩy cúi đầu, miệng không kịp biện minh. Viên sĩ quan Nga gầm lên điều gì đó bằng tiếng Nga, rồi rút thắt lưng ra, vụt như điên vào lưng kẻ vô phúc. Những người còn lại chỉ cúi gằm đầu — bởi ai cũng biết, một lỗi nhỏ thôi cũng có thể đổi bằng mạng sống.

Felix rời khỏi cây đàn như bị giật điện, rồi trong một cử chỉ mà ngay chính anh cũng không hiểu nổi mình, anh quỳ xuống giữa phòng. Đôi bàn tay từng lướt qua phím đàn giờ run rẩy nắm lấy gấu áo viên sĩ quan:

— Làm ơn... tha cho hắn... Tôi xin ông... vì Chúa, hắn chỉ làm rơi một chiếc cốc...

Lời van xin của anh nghẹn lại, nhưng âm điệu vẫn đầy khẩn thiết. Anh cầu xin như thể đó là một phần quê hương đang bị đánh đập kia, như thể nếu để tên tù binh ấy chết đi, thì một phần nhân tính trong anh cũng sẽ chết theo.

Viên sĩ quan, vốn yêu tiếng đàn của Felix, khoát tay trong sự chán chường, rồi nói lạnh lùng:
— Được rồi, đưa nó đi. Nhưng nếu nó chết, thì xác nó cũng phải khuất mắt tôi trước giờ cơm.

Felix vội đỡ lấy thân người mềm oặt kia. Máu rỉ ra từ vết thương trên trán và lưng, nhưng tên tù binh vẫn còn mở mắt, thều thào:

— Tên anh là... Felix?

Felix gật. Và ngay khoảnh khắc ấy, người kia bật khóc. Những giọt nước mắt chảy xuống gương mặt tái nhợt của một kẻ đã đi quá gần với cái chết.

— Tôi... tôi biết anh... tôi là Anton... người đã từng làm công trong nhà bác Jakob... hôm đó... đêm đó...

Felix chết lặng.

— Chính tôi... khiêng anh từ phòng mình sang giường bác Jakob. Khi bà Mathilde bảo tôi làm thế. Sau khi... sau khi mọi chuyện giữa bà ta và tôi đã xong.

Tim Felix như có một khối sắt đè nặng. Cả cơ thể anh lạnh buốt, không phải vì mùa đông Siberia mà vì cái tên "Mathilde" – như một lưỡi dao lật lại vết thương đã khô miệng.

— Tôi... tôi đã nghe bà ấy kể về anh... một cậu trai ngây thơ, đem lòng yêu một cô gái, mà lại bị vướng vào lưới của một người đàn bà... như bà ấy. Tôi đáng lẽ không nên làm vậy... nhưng giờ... anh cứu tôi...

Felix không nói gì. Anh chỉ siết chặt hơn đôi vai đang rũ xuống kia, dìu người đàn ông đi qua sân trại. Gió Siberia thổi những cơn buốt nhói vào mặt. Nhưng trong lòng Felix, còn một cơn gió khác đang cào xé: gió của tội lỗi, gió của sự tha thứ, và cả gió của định mệnh — thứ đã gắn những con người xa lạ vào một vòng tròn oan nghiệt không ai có thể chạy trốn.

Sau đêm đó, Felix không còn là một kẻ gục đầu trong im lặng giữa trại giam Siberia nữa.

Giống như một ngọn lửa nhỏ vừa được nhóm lên giữa tàn tro lạnh giá, sự thật về cái đêm năm xưa — lời thú nhận run rẩy của Anton — đã thắp lại trong anh một tia sáng tưởng như đã chết. Anh vô tội. Anh chưa bao giờ phản bội bác Jakob. Anh chưa từng là kẻ cướp đoạt, chưa từng là tay sai cho dục vọng của người đàn bà kia. Anh chỉ là một kẻ bị dắt mũi — mù mờ, đau khổ, và lặng lẽ chịu đựng.

Giờ thì đủ rồi.

Anh muốn trở về.

Không phải để van xin sự thứ tha, mà là để đòi lại ánh nhìn trong sạch của bác Jakob, để vạch trần gương mặt thật của Mathilde – người đàn bà đã phá nát mái nhà ấy bằng sự giả dối và quyến rũ tàn độc. Anh muốn gặp lại Liesl, không phải như một kẻ bỏ trốn trong cơn nhục nhã, mà là như một người đàn ông từng trải qua địa ngục, chỉ để quay về che chở cho người mình yêu thương.

Một đêm rất muộn, giữa tiếng gió rít qua mái lán và tuyết đóng cứng trên khung cửa sổ, Felix cúi đầu thì thầm với Janek – người bạn tù người Ba Lan vẫn luôn tin anh, người từng đưa anh từng chữ tiếng Nga như những chiếc chìa khóa mở cánh cửa tự do:

— Tôi phải quay về... Và tôi sẽ cần anh.

Janek nhìn thẳng vào mắt anh một lúc lâu, rồi gật đầu.

— Vậy thì chúng ta bắt đầu lên kế hoạch. Nếu phải vượt qua địa ngục, thì cũng phải sống sót mà kể lại nó.

Felix nắm chặt lấy mảnh giấy đã mờ nét — bản đồ trại giam mà hai người âm thầm phác họa suốt nhiều tuần qua. Ngoài kia là rừng rậm Siberia, giá lạnh, chó săn và lính gác. Nhưng trong lòng anh lúc này... là một mùa hè ở Wachau, là tiếng đàn trong chiều rượu vang nho, là đôi mắt của Liesl chờ anh dưới tán du già.

Nếu phải chết, thì anh cũng sẽ chết trên đường trở về nhà. Nhưng nếu còn sống... anh sẽ trở lại — để giành lại tất cả.

Tháng Ba năm 1917, mùa đông nước Nga vẫn chưa chịu tan. Nhưng thứ thực sự tan rã là cả một đế chế. Tin đồn lan qua từng lán trại — Sa hoàng đã thoái vị, ở Petrograd dân chúng nổi dậy, binh lính nổi loạn, các nhà máy đình công, chính phủ sụp đổ. Ở Siberia, bọn cai ngục hoang mang, chỉ giữ trại cho có lệ. Gác giảm bớt, đồ tiếp tế đến muộn, thậm chí có lính gác biến mất khỏi chòi không để lại dấu vết. Trại tù biến thành cái nồi hầm sôi sục những lời thì thầm.

Felix và Janek biết: đây là thời cơ duy nhất.

Cuối 1917, bầu trời không có trăng. Gió gào xuyên qua rặng bạch dương như tiếng rít của oan hồn chưa siêu thoát. Lán gỗ ọp ẹp chìm trong tĩnh mịch, chỉ có tiếng nghiến răng của những kẻ rét đến mất ngủ và hơi thở đều đều của những kẻ đã kiệt sức. Thời cơ đến rồi.

Felix siết chặt mảnh kim loại mài nhọn giấu trong gót giày, ra hiệu cho Janek. Hai người luồn người ra khỏi đống rơm, lặng lẽ như hai cái bóng. Họ bò qua dãy chuồng ngựa cũ phía sau lán, nơi có một khe tường gỗ bị mục nát — suốt hàng tuần họ đã lần lượt nới rộng bằng những miếng xương gà ăn thừa và thìa gỉ sét. Giờ đây, thân người Felix vừa đủ lọt qua.

Gió quất vào mặt như roi thép, nhưng Felix không dừng lại. Bên ngoài trại là hàng rào dây thép gai, và sau đó là khoảng đất chết, rộng hơn mười mét, rải rác những cọc gỗ và ánh đèn canh tuần từ chòi gác. Họ bò sát đất, người ngập trong băng tuyết, từng centimet như bị dao cứa.

Một ánh đèn loé lên từ phía tây — một lính gác đổi ca. Felix và Janek nín thở, dúi đầu xuống tuyết lạnh buốt. Tim đập như trống trận.

"Ngay bây giờ." — Janek thì thào. Họ bật dậy trong chớp mắt, lăn qua dãy dây thép gai đã bị cắt từ trước, những mảnh gai rạch rách áo khoác và rướm máu bàn tay. Nhưng họ không dừng lại.

Sau hàng rào là rừng. Một màu đen đặc quánh và im lìm, nhưng với Felix, đó là màu của hy vọng. Gió cuốn lấy họ như muốn níu lại, tuyết ngập đến gối, nhưng họ cứ thế lao vào bóng tối, mang theo trong lòng một bản đồ vụng về vẽ bằng trí nhớ, một túi bánh khô, và niềm tin.

Họ không phải là kẻ duy nhất trốn chạy — nhưng họ là những kẻ có mục đích rõ ràng.

Trong rừng, tiếng nổ súng vang lên phía sau: có nhóm nào đó đã bị phát hiện. Nhưng giữa hỗn loạn của cuộc cách mạng, các toán lính canh đang lưỡng lự, không biết nên bắn theo mệnh lệnh Sa hoàng cũ hay chờ lệnh từ chính phủ lâm thời còn đang tranh giành quyền lực. Đó là sự lỏng lẻo chết người... hoặc là cơ hội vàng.

Felix và Janek băng qua lớp tuyết ngập đầu gối, rúc trong đống củi mục của một nhà ga bỏ hoang khi bình minh dâng lên phía chân trời. Trên toa tàu hàng han gỉ, những dòng chữ loang lổ bằng tiếng Nga, một phần bị tuyết phủ: "Petrograd — Kiev — Lemberg".

Janek rít lên một hơi thở khò khè vì lạnh, hỏi nhỏ:

— Nếu tàu này về phía Tây... cậu có sẵn sàng đi đến tận cùng không?

Felix nhìn lên khoảng trời nhạt nhòa, bầu trời của một đất nước đang rạn nứt từng mảng. Anh nghĩ đến Jakob, đến Liesl, đến căn phòng nơi anh từng rơi vào cái bẫy không thể nói thành lời.

— Tôi sẽ về. Dù có phải băng qua cả một nước Nga đang sụp đổ.

Họ nhảy lên toa tàu khi bánh sắt bắt đầu rít lên trên đường ray băng giá. Không ai trong số họ biết rằng, chiến tranh vẫn chưa kết thúc, và phía trước, còn là Áo tan nát, đói nghèo — nhưng trong lòng Felix, một ngọn lửa đã được nhóm lại. Anh không chỉ vượt ngục khỏi trại tù. Anh đang vượt ngục khỏi bóng tối của chính mình.

Felix nắm chặt trong ngực một tập giấy nhỏ đã ngả vàng, nơi anh viết những dòng cuối cùng như một lời trăn trối cho chính mình nếu thất bại.

Nhưng đêm đó, họ đã thoát, khởi đầu cho cuộc hành trình kéo dài hơn ba năm — từ Siberia lạnh giá trở về lòng nước Áo đã tan nát.

Sau Thế chiến thứ nhất, khi tiếng đại bác lùi xa, không gian của âm nhạc ở châu Âu – đặc biệt tại Đức và Áo – không còn là thánh đường lộng lẫy của những bản giao hưởng mà trở thành những mảnh ghép rạn vỡ, phản chiếu sự biến động sâu sắc của xã hội.

Nơi từng được gọi là "kinh đô của âm nhạc cổ điển", Vienna, giờ đây là một thành phố kiệt quệ vì lạm phát, thất nghiệp, và chính trị chia rẽ. Những nhà hát lớn từng vang lên bản giao hưởng của Mahler hay Beethoven giờ đóng cửa, cắt giảm, hoặc chỉ còn phục vụ cho những nhóm khán giả nhỏ, phần lớn thuộc tầng lớp cũ đang dần mất đi vị thế.

Giới nghệ sĩ cổ điển – những người gắn bó với truyền thống âm nhạc hàng thế kỷ – bị đẩy vào một thực tại khắc nghiệt. Không còn các quý tộc bảo trợ, không còn viện hàn lâm rộng rãi, nhiều người phải rời bỏ thành phố, thậm chí bỏ nghề. Có người dạy nhạc tại nhà với thù lao bèo bọt, có người đi biểu diễn ở quán cà phê, tàu điện, hoặc trở thành thợ thủ công để sống sót. Một số chọn di cư – sang Paris, Thụy Sĩ, Hoa Kỳ – nơi họ mong tìm thấy môi trường cởi mở và sự kính trọng còn sót lại với âm nhạc bác học.

Trong khi đó, đời sống âm nhạc đại chúng thay đổi chóng mặt. Tầng lớp lao động và thanh niên thành thị dần rời xa các giá trị cổ điển. Họ tìm đến những hình thức âm nhạc nhẹ nhàng, nhanh, dễ tiếp cận: nhạc khiêu vũ, cabaret, jazz Mỹ, chanson Pháp. Các bản waltz và sonata bị xem là tàn tích của một thời quý tộc đã sụp đổ.

Nhưng trong bóng tối của thời cuộc, tình yêu với âm nhạc truyền thống vẫn không biến mất. Nó lùi vào nhà thờ, vào những căn hộ nhỏ, vào trái tim của những người còn giữ được ký ức. Nhiều nghệ sĩ – dù nghèo đói, dù bị lãng quên – vẫn gảy từng phím đàn, chơi từng đoạn fugue như một hành động gìn giữ. Họ không còn sân khấu, nhưng họ còn đôi tai của vài học trò, vài người hàng xóm, hay chính bản thân mình.

Thế giới có thể đã thay đổi, nhưng ở đâu còn một bản prelude vang lên trong đêm lạnh, ở đó âm nhạc cổ điển vẫn đang sống – không còn huy hoàng, nhưng bền bỉ và trung thực như chính lịch sử của nó.

Vienna, mùa đông năm 1920.

Felix ngồi trong gian giữa nhà thờ, tay anh đặt trên phím đàn phủ bụi của chiếc đàn organ cũ kỹ. Những ngón tay run nhẹ trong không khí giá lạnh. Mái vòm cao vút vang vọng từng âm thanh đơn lẻ, dội lại như tiếng thở dài của một thời đã mất. Không còn ai trong giáo đường. Chỉ có ánh sáng yếu ớt xuyên qua cửa kính màu, phản chiếu lên gương mặt hao gầy của anh.

Đã ba năm kể từ đêm anh và Janek trốn khỏi trại tù giữa mùa bạo động. Họ đã băng qua nước Nga sụp đổ, nhảy tàu, giả danh, lang bạt... Felix không bao giờ nghĩ mình có thể đặt chân về lại quê hương. Nhưng đây là Vienna – không còn là Vienna của trước kia.

Ngôi nhà cũ của Jakob chỉ còn là khung gạch đổ nát. Mái đã sập, cánh cổng sắt cong vênh, tên "Weiler" trên bảng đồng trước cửa đã bị cạo mất, như thể chưa từng tồn tại. Hàng xóm cũ nói rằng Jakob đã mất tích giữa những tháng hỗn loạn, còn Mathilde thì bị đồn là đã cùng một người đàn ông Pháp bỏ sang Marseille từ năm 1918. Không ai biết họ đi đâu. Và Liesl... anh không dám hỏi tên nàng. Không dám để giọng mình thốt ra một âm tiết có thể làm gãy vỡ cả những mảnh thủy tinh cuối cùng còn sót lại trong tim.

Felix xin ở lại nhà thờ làm người dọn dẹp, đổi lại được phép chơi đàn vào ban tối. Anh không cần nhiều. Chỉ cần cây đàn và một mái vòm để tiếng nhạc được cất lên — như thể xác nhận rằng anh vẫn còn sống, vẫn còn có linh hồn.

Tối hôm ấy, anh chơi bản của Chopin. Chậm, tha thiết, và đượm nỗi buồn không thể gọi tên. Khi phím đàn cuối cùng vang lên, Felix vẫn chưa nhấc tay khỏi bàn phím. Đầu anh cúi thấp, như đang lắng nghe chính mình rơi vỡ trong tiếng vọng lặng thinh của thánh đường.

Âm nhạc là điều duy nhất còn lại. Không gia đình, không quê hương, không tình yêu – nhưng anh còn đôi bàn tay. Và trong chúng, là ký ức, là niềm tin mong manh rằng... ở một nơi nào đó, Liesl vẫn còn nghe được tiếng đàn.

Dưới mái vòm lạnh lẽo của thánh đường cũ, nơi những bức tượng thánh đã sứt mẻ và nến chỉ còn cháy leo lét như hồi chuông của một thời vang bóng, âm nhạc của Felix trở thành một hiện tượng lặng lẽ. Không phải ầm ỹ như jazz trong những quán rượu sôi động, cũng không hào nhoáng như những điệu valse xưa cũ đang tàn lụi trong ký ức quý tộc, mà là những bản nhạc được chơi với trái tim rạn vỡ và bàn tay từng đi qua tuyết lạnh của Siberia.

Dân Vienna không ai biết tên anh. Họ chỉ biết, mỗi khi đêm xuống, từ nhà thờ ấy sẽ vang lên những giai điệu mỏng manh như sương và nặng trĩu như tro bụi thời cuộc. Người mẹ góa chồng ghé tai con lắng nghe. Người lính về từ mặt trận đứng dưới chân thánh giá, tay siết chặt nón, mắt hoe đỏ. Những người già từng khiêu vũ dưới ánh đèn chùm nay ngồi bất động bên bậc cửa, gật đầu theo từng cung bậc quen thuộc – thứ âm nhạc nhắc họ rằng họ từng sống, từng yêu, và từng mất.

Không ai biết Felix là ai, nhưng tất cả đều thấy: anh là linh hồn sống động nhất của Vienna hậu chiến. Trong khi chính trị chia rẽ, nghèo đói phủ bóng, và các luồng âm nhạc mới xô đẩy truyền thống vào góc quên lãng, thì có một người, một người thôi, vẫn ngồi đó mỗi đêm, gảy từng phím đàn như rút từ chính trái tim mình một ngọn lửa nhỏ. Không đủ để soi sáng cả thành phố, nhưng đủ để sưởi ấm lại những phần ký ức đã hóa tro.

Felix không nói gì. Anh chỉ chơi. Và mỗi nốt nhạc anh chơi là một lời thì thầm: "Chúng ta vẫn còn nhau – trong âm nhạc, trong ký ức, và trong lòng người chưa quên."

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com

Tags: #truyenngan