Chương 25 - Ánh Sáng Còn Đọng
Orm đóng cửa phòng chiếu nhỏ lại bằng một giọng nói rất khẽ — như để giữ cả thế giới yên. Phòng tối, màn hình lớn trước mặt, ánh đèn viền mờ phía sau lưng. Trên tay cô là chiếc hộp phim cũ, bản sao bộ phim họ đã đóng chung — bộ phim mà khi quay, cả hai thường cắt ngang bằng những tiếng cười và những lời khích lệ nhỏ. Giờ đây chỉ còn mình Orm ngồi đó, chiếc ghế im như tấm lòng cô: sẵn sàng cho một cuộc gặp lại không thể khác.
Bên ngoài là một buổi chiều đầu xuân rón rén; gió thổi nhẹ đủ để làm những tán cây trước cửa văn phòng lay động. Căn phòng chiếu nhỏ tách biệt với thế gian — nó là chiếc lồng thời gian. Cô đặt đĩa vào máy, bấm nút, và tiếng khẽ của phim vọng lên như một tiếng gọi cũ. Hình ảnh mở ra: Ling trên màn, ánh mắt sắc, nụ cười đã từng khiến bao người mê. Một cảm giác vừa đau vừa âu yếm lan qua lồng ngực Orm.
Cô nghĩ về mọi thứ đã qua: bảy năm im lặng của cô — tình yêu đơn phương như một mạch suối ngầm; ánh mắt đầu tiên khi Ling bước vào một buổi lễ; những bữa cơm vội sau các buổi quay; và cả những đêm đứng chờ sau cánh gà để nhìn chị tháo lớp trang điểm, thấy chị thật hơn. Giờ đây, người nằm lại trong ký ức là một người đã cho cô một đời thương yêu đủ lớn để làm cô không còn sợ bóng tối.
Phim chạy. Cảnh mở đầu là họ trong một kịch trường cũ rêu, hai người đối thoại qua một khung cửa sổ, tiếng mưa lởn vởn ngoài kia. Trong cảnh đó, Ling nói một câu mà Orm vẫn nhớ: "Diễn nếu không có em cũng là diễn cho không." Lúc đó họ cười — giờ, câu nói vang như một thông điệp. Orm cúi xuống, tay cô mân mê chiếc khăn nhỏ Ling từng để quên, mùi trà cũ và phấn nền như một dấu ấn.
Khi cảnh chuyển, ký ức của Orm cũng chuyển theo — không còn thứ ranh giới rõ ràng giữa màn ảnh và trí nhớ. Hình ảnh Ling trên màn vừa đủ để làm trái tim cô rung, và đột nhiên, trong khung đen-nhạt của phòng chiếu, Orm cảm thấy có một hơi gió như của người bước qua sau lưng. Cô không quay đầu ngay; cô biết mình đang mong chờ phép lạ nhỏ đó. Phép lạ ấy không đến bằng tiếng chuông hay ánh sáng rực rỡ, mà như một tiếng thầm: "Em đây."
Trong thế giới tưởng tượng mỏng manh ấy, Ling xuất hiện — không chỉ trên màn hình, mà như một phản chiếu bên cạnh ghế. Ánh sáng chiếu một đường mảnh lên vai cô, giống như khi họ cùng nhau đứng dưới đèn sân khấu. Orm quay lại, tim như nghẹn, nhưng không có xác thực để nắm lấy — chỉ là hình bóng mượt như sương. Hình bóng mỉm cười, nghiêng đầu theo cách mà chỉ người thân mới hiểu. "Chị về rồi," hình bóng ấy nói bằng một giọng phảng phất mà Orm nghe như tiếng nước rót chậm.
Orm thu mình lại, nhưng không trốn chạy. Cô để cho những cảm giác dâng lên: thổn thức, biết ơn, nỗi nhớ đứt đoạn. Cả tháng trời, cô đã tập cách sống với việc mỗi sáng thức dậy và thấy khoảng trống gây thắt; nhưng ở đây, trong căn phòng tối, ký ức có thể đặt chị vào lòng mình như một vật thật. Cô trả lời thầm: "Em ở đây," rồi tự mỉm cười vì biết mình đang nói với bóng mây.
Phim tiếp tục chiếu — cảnh mà Ling và Orm đóng vai hai người chị em, đôi khi cãi, đôi khi nhường. Họ diễn về một thứ tình thân sâu, nhưng như mọi nghệ thuật hay nhất, đó là tấm gương phản chiếu đời thật. Orm thấy mình không thể phân biệt rạch ròi được cảnh nào là thật, cảnh nào là đã qua. Có một khoảnh khắc trong phim, Ling bước tới gần Orm trong màn mưa giả, tay chị nhuộm nước, và nói: "Nếu có điều gì chị muốn nói, hãy cho chị thời gian." Lúc đó, Orm đã im lặng; giờ đây, cô bật khóc — không phải vì tiếc nuối, mà vì đã được nghe câu nói ấy từ một người đã đi xa.
Hồi tưởng dồn dập và chuyển mượt vào nhau: những tin nhắn vắn, những lần Orm đứng chờ ở cổng sau sân khấu; lần Ling cho cô một chiếc khăn sau khi trời mưa; lần Ling đột nhiên nói một câu cảm ơn lạ lùng khi Orm giúp chép lại một phân đoạn thoại. Tất cả những mẩu ấy đều như đá quý nhỏ, và bây giờ Orm đem chúng ra, đặt trên bàn tay, vuốt, sưởi. Đau và ấm đan vào nhau.
Cô tắt máy chiếu một lúc, cần không gian cho nỗi nhớ. Trong im lặng, Orm đi ra ban công nhỏ của phòng chiếu, hít một hơi thật sâu. Gió đêm mang về mùi hoa sớm; mùi ấy gợi chị — Ling từng nói thích hoa ấy, nói rằng hương hoa khiến chị nhớ lại tuổi thơ trong căn nhà cũ. Orm đặt tay lên lan can, để cho mình bầu trời đen che chở, và buông lỏng một chút. Không phải là buông tay khỏi ký ức, mà là cho phép ký ức chảy vào mình mà không phải chống đỡ.
Cô quay lại, ngồi xuống, bật máy trở lại — khung hình tiếp tục, phân đoạn cuối sắp đến. Cảnh họ cùng nhau trên cầu thang nhà hát, ánh sáng vàng nhạt phủ lên, và Ling thì thầm một câu vào tai Orm: "Đừng để nỗi sợ cướp mất tiếng cười của em." Câu nói ấy khiến Orm nghẹn, nhưng lần này nghẹn trong cách chấp nhận: chị sẽ giữ nụ cười đó, dù nụ cười ấy giờ không còn là của kẻ đứng trước mặt mình nữa.
Máy chiếu phát tiếng rè nhẹ, và trong khoảnh khắc ấy, hình ảnh màn ảnh lẫn vào trí nhớ — Orm thấy mình và Ling dạo bước trong một khu vườn mùa hè, tiếng cười nhỏ, mảng nắng vàng. Cảm giác thực như giọt nước rơi: nóng, ngọt, tan. Cô tự hỏi mình nhiều lần rằng liệu có phải mình sống trong sự tưởng tượng quá lâu, nhưng rồi nhận ra rằng ký ức không hề là giả; nó là thứ cấu thành con người, còn hơn cả hơi thở.
Khi phim kết thúc, màn hình tối lại, chỉ còn lại ánh viền xanh le lói. Orm ngồi đó lâu hơn, không di chuyển. Cô mở chiếc hộp nhỏ, lấy ra cuốn nhật ký — cuốn mà Ling đã từng viết những mẩu nhỏ: suy nghĩ về vai diễn, bữa ăn, ký ức tuổi thơ. Có một trang xếp cẩn thận, nét chữ run run: "Nếu có ngày chị không còn, xin em đừng quên rằng chị đã từng cười vì em." Orm đặt ngón tay lên dòng chữ như đặt tay lên kho báu. Nước mắt chảy ra, nhưng lần này chúng ấm hơn — vì đó là sự chấp nhận.
Cô nhớ lại lời mẹ Ling, cách bà từng nói trong những ngày đầu: "Con phải sống tiếp, vì con không thể mang được ký ức dưới đất cùng người ta." Lời mẹ khi ấy có vẻ xa lạ, nhưng giờ cô hiểu. Sự tiếp tục không là quên; nó là một cách khác của sự tri ân. Orm kéo một chiếc ghế lại, đặt cuốn nhật ký lên lòng, rồi bắt đầu viết — không cho ai, chỉ cho chính mình. Cô viết về những ngày họ bên nhau, viết những điều không dám nói lúc Ling còn sống: về những lần em ngây thơ, về sự im lặng của chính cô, về những bước đi dựa vào nhau.
Câu chữ chảy ra như một dòng sông lặng. Viết với cô là một cách trao trả — trả lại cho ký ức một chỗ đứng, đặt mọi thứ trong trật tự. Cô ký tên ở cuối trang, rồi đóng sổ lại. Trên bìa quấn một mảnh vải — chiếc khăn Ling từng bỏ quên — để nó như một dấu ấn.
Buổi tối, cô rời phòng chiếu, đi bộ trên con đường nhỏ dẫn về nhà — những ánh đèn đường vẽ những vòng tròn ấm trên vỉa hè. Trong đầu cô vẫn vang cảnh cuối phim, lời của Ling như một món quà. Cô nghĩ về tương lai: những lịch quay sẽ trở lại với cô, vai diễn sẽ gọi, khán giả sẽ vỗ tay. Nhưng giờ đây, cô phải mang theo một điều khác: lời hứa đã thầm trao, sẽ diễn, nhưng sẽ diễn không chỉ để che nỗi cô đơn, mà để đếm những điều khiến Ling từng mỉm cười.
Ngày kế tiếp, Orm đến trường quay với một tâm thế khác. Đồng nghiệp hỏi cô về việc nghỉ phép, cô nói về việc muốn làm tiếp công việc; nhưng áp lên nụ cười ấy là một hình ảnh âm thầm — Ling cổ vũ, Ep. Cô nhận các kịch bản với đôi tay vững hơn, đọc thoại mà trong lòng luôn quay về câu nói cuối: "Chị... yêu... em." Câu nói ấy là thứ không thể lặp lại, không thể đặt lại, nhưng là cội nguồn cho cách cô diễn — chân thật hơn, không giả.
Có buổi, khi ánh đèn trên trường quay hắt vào người cô, cô nhớ lại một chi tiết vụn: Ling đã từng sắp xếp một điệu nhạc nhỏ cho cảnh hai người ôm nhau, muốn tiếng đàn làm nền cho khoảnh khắc im lặng. Orm vội gọi người soạn nhạc, nhờ họ giữ lại đoạn nhạc đó, dùng nó để làm cầu nối. Khi cảnh quay đến, bản nhạc nhẹ nhàng vang, và Orm diễn — không cố gồng — cô để mọi cảm xúc tự chảy theo. Những ánh mắt của đạo diễn, những tiếng "cut" vang lên, và lần nào sau cảnh, cô đều đặt tay lên lòng, như đặt vào nơi có thể níu giữ kí ức.
Người hâm mộ vẫn tới, họ nói về hình ảnh Ling, hỏi Orm về những kí ức chung, gửi hoa, gửi thư. Có bức thư khiến cô bật khóc: "Cảm ơn em đã cho chị của chúng tôi một cuối đời trọn vẹn." Những lời đó làm cô thấy nặng mà ấm. Cô trả lời bằng những dòng thư, bằng những lần xuất hiện đúng phép tắc: tươi nhưng không giả tạo, chia sẻ nhưng không bộc lộ quá nhiều. Cô muốn giữ cho câu chuyện của Ling được đẹp trong mắt nhiều người — không cần phô trương, chỉ giữ cho người ấy được tôn trọng.
Mùa trôi qua. Có những ngày Orm tới mộ phần nhỏ của Ling — đó là nơi bà Chan và gia đình nghiêm chu đáo sắp hoa, đặt những viên sỏi nhỏ như những dấu hiệu đã có người tới thăm. Cô ngồi đó, không cầu nguyện một cách giáo điều, mà kể cho Ling nghe về những thứ nhỏ bé: hôm nay cô đóng phân cảnh kia ra sao, có ai đó kể một câu chuyện hài, em đã gặp một người bạn cũ. Cô kể như kể cho một người còn ở cạnh, để tiếng kể ấy duy trì mối liên hệ.
Có đêm, Orm nằm trên giường, mắt mở, tay đặt lên tim. Cô nhớ lại lần Ling nói với cô trong bệnh viện: "Đừng buồn nếu chị đi. Hãy để chị đi nhẹ." Lúc đó cô đã không hiểu hết ý nghĩa — giờ cô hiểu đôi phần: buông không phải là quên, mà là chấp nhận rằng kỷ niệm cần không gian để sống. Cô tự cho phép mình cười lẫn trong nước mắt. Cô tìm lại những bức ảnh, nghe đi nghe lại bản thu họ thu âm cùng nhau, thậm chí bật lại những phân đoạn phim mà hai người diễn ăn ý. Âm thanh của tiếng cười Ling trở nên thường trực trong tai cô — không ám ảnh, mà là nguồn năng lượng.
Nhiều người nói với cô rằng thời gian sẽ chữa lành. Orm không hoàn toàn tin câu đó; thay vào đó, cô nghĩ rằng thời gian sẽ dạy cô cách sống cùng vết thương. Vết thương ấy không biến mất nhưng dần trở thành phần của cô, như vết sẹo có thể kể một câu chuyện về sống còn. Cô học cách chăm sóc vết sẹo ấy: tìm cách kể lại ký ức tốt đẹp của Ling, xuất hiện ở nơi mà chị từng yêu thích, làm từ thiện theo tên chị, giữ lại những món đồ kỷ vật trong một hộp và mở ra vào những ngày đặc biệt.
Có một sáng nọ, Orm đến một trường quay nhỏ, nơi một nhóm sinh viên làm phim yêu cầu cô tới chia sẻ. Cô nói về nghề, về nỗi cô đơn, về cách giữ bản thân khi mất mát. Trong âm thanh lắng của căn phòng, cô thốt ra một câu: "Tôi học được rằng yêu là để người kia được sống nhiều hơn — qua ký ức, qua nghệ thuật, qua câu chuyện mà ta kể." Họ vỗ tay, nhưng trong cô, lời đó là một lời hứa đã được thực hành.
Cuối cùng, một buổi chiều mùa thu, Orm trở về căn phòng chiếu cũ. Cô mang theo một tấm khung nhỏ: bức ảnh hai người chụp sau một buổi quay, cả hai mỉm cười thật — lần hiếm hoi không diễn. Cô đặt khung lên kệ, bật máy, và lần nữa, hình ảnh Ling trên màn hiện ra: sống, cười, rạng rỡ. Lần này, Orm không khóc. Cô mỉm cười bằng một cách rất khác — một nụ cười ấm, mặn mà, như người đã học cách chấp nhận sự mất và mang theo yêu.
Trong khoảnh khắc ấy, cô cảm nhận một điều: Ling vẫn ở đó, không phải như một bóng ma, mà như một nguồn sáng đã đổi hình — từ một người hiện hữu sang một thứ di sản của yêu thương. Sở hữu của cô giờ không còn là một sự chiếm hữu ích kỷ, mà là một trách nhiệm tinh tế: kể lại câu chuyện đó, yêu thương như người đã dạy cô, và sống rực rỡ để không phụ những lời cuối cùng: "Chị... yêu... em."
Phim kết thúc, màn tối lại. Orm đứng dậy, khoanh tay, hít hơi vào, thở ra. Cô buông nhẹ chiếc khăn quấn quanh cổ — mảnh vải có mùi của Ling — rồi đặt nó vào trong hộp kỷ vật. Trước khi rời phòng, cô quay lại, nhìn một lần nữa vào màn hình tắt, và thì thầm, như gửi lời đến nơi nào đó: "Em sẽ kể câu chuyện của chị. Em sẽ giữ nụ cười ấy."
Cửa phòng chiếu khép lại, nhưng ánh sáng mà Ling để lại không tắt — nó lan vào con đường cô bước qua, len vào các vai diễn cô đảm nhận, nở ra trong những nụ cười mà cô dũng cảm trao cho thế giới. Những người đã nhìn thấy họ trên màn ảnh sẽ còn nhớ; những người đã yêu họ sẽ còn giữ; và trong trái tim Orm, mỗi ngày là một cách mới để biến đau thành một nguồn sáng — dịu, nhưng trường tồn.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com