Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Chương 2: Tuổi thơ (2).

Tháng tư năm Ất Dậu, Nam Kỳ như một ván cờ vừa bị hất tung. Chỉ mới hơn một tháng trước, ngày mồng Chín tháng Ba, Nhật đã bất ngờ lật đổ Pháp trong một đêm, súng nổ dồn dập từ Sài Gòn ra tận các tỉnh lỵ. Mấy ông Tây mà dân xứ này vốn quen gọi bằng "quan lớn" vốn nghênh ngang gần cả trăm năm bỗng chốc cúi đầu, kẻ thì bị bắt giam, kẻ thì lủi thủi gom đồ tháo chạy, kẻ vớt vát binh lính chờ thời. Người ta kể có nơi, lính Nhật dẫn cả toán Tây đi giữa đường như kẻ bại trận, khiến dân chúng đứng bên đường vừa hả hê, vừa lo sợ.

Pháp sụp đổ, kéo theo cả một trật tự cũ đổ rạp. Thằng Nhật lại chễm chệ ngồi lên, nghiễm nhiên làm chủ đất này. Chúng nghênh ngang chiếm đóng, cờ tam sắc bị hạ xuống thay bằng cờ mặt trời đỏ trên dinh thự, đồn bót, ép dân cúi đầu chào, ép trường học, cơ quan treo ảnh Thiên hoàng.

Nhật vừa thắng, nhưng chẳng được lòng dân. Chúng khoe khoang rằng đến để "giải phóng châu Á", dựng lên cái chính phủ bù nhìn Trần Trọng Kim ở Huế, song ở Nam Kỳ, người dân chỉ thấy thêm một lớp xiềng mới. Người ta gọi đó là "Đế quốc Việt Nam" cho kêu, nhưng ai cũng biết sau lưng vẫn là bóng quân phiệt Nhật. Lính Nhật tràn ra các phố, súng ống sáng loáng, tiếng giày đinh giẫm rầm rập trên phố. Chúng dựng thêm trại, lập thêm đồn, hăm he khắp nơi, ai cũng sợ, bởi lính Nhật hung hăng, một cái nhìn ngược thôi cũng đủ lãnh báng súng vào sườn.

Thành thị như sống dưới lớp mặt nạ yên ổn: quán xá vẫn mở, xe kéo vẫn chạy. Nhưng ở Sài Gòn, lính Nhật chiếm đóng các công sở, nhà ga, bến cảng; quân tuần tra giăng khắp đường phố, nghiêm ngặt còn hơn cả Pháp. Chợ Bến Thành, chợ Lớn, người mua bán vẫn tấp nập, nhưng không khí như có sợi dây vô hình siết lại, nói năng gì cũng phải dè chừng, chỉ sợ lỡ miệng, bị bắt đi chẳng biết ngày về.

Những vùng lân cận. Các bang hội, bọn tay sai cơ hội, kẻ thì tìm cách nịnh Nhật, kẻ thì âm thầm gom góp của cải. Người dân thì hoang mang, kẻ vui mừng tưởng thoát được Pháp, người lại lo sợ rồi đây có khi còn khổ hơn dưới tay Nhật. Cái cảm giác mất gốc, bơ vơ, ai cũng thấy: hôm qua còn phải cúi đầu trước lính lê dương, hôm nay lại phải sợ lính Nhật, mai kia chưa biết sẽ cúi đầu trước ai nữa.

Người Nhật thì tỏ vẻ khéo léo hơn Pháp. Ngoài mặt, chúng ra vẻ ban phát, rao giảng về "Đại Đông Á", về "giải phóng dân Á khỏi xiềng xích Âu Tây", hứa hẹn cho người Việt tự lo việc nước. Họ dựng trường dạy chữ Quốc ngữ, treo cờ vàng quẻ ly khắp các công sở. Nhưng dân Nam Kỳ rất nhanh nhận ra cái bụng thật của chúng chẳng khác chi Tây: cũng sưu, cũng thuế, dân nghèo vẫn bị bắt nhổ lúa trồng đay, trồng thầu dầu, cũng bắt lúa gạo, ép nông dân bán lúa rẻ mạt, nhà nào thiếu, lập tức bị hạch hỏi, bị đánh đập. Vơ vét bằng sạch rồi chở ra cảng, tích cho quân đội Nhật đem đi phục vụ chiến tranh.

Những thửa ruộng vốn vàng óng mùa gặt nay tiêu điều, người dân vùng Gia Định, Thủ Đức, Nhà Bè... thiếu trước hụt sau, có nhà đến bữa cơm phải ăn độn khoai, độn củ mì qua ngày, có nhà chỉ còn cháo loãng cầm hơi. Đói kém lan từ Bắc vào Nam, người chết đói, xác quấn chiếu đem chôn vội ven đường, cái chết, cái mùi, cái cảnh tượng mà báo chí chẳng bao giờ dám đăng.

Người ta căm hận, nhưng nén trong lòng, chỉ dám nhìn nhau bằng những ánh mắt lặng lẽ. Bọn phiệt Nhật trong mắt dân đen, chẳng còn là uy thế mà chỉ còn lại sự căm hờn lặng lẽ. Đêm đêm, cả xóm im lìm, nhưng trong cái im ấy là thì thầm chuyện nước, chuyện kháng Nhật, chuyện Việt Minh, những tin đồn về ông Nguyễn Ái Quốc, về kháng chiến ở ngoài Bắc. Người ta bắt đầu truyền tay nhau những tờ truyền đơn mỏng tang, chữ in còn nhòe, nhưng đọc lên ai cũng thấy tim đập mạnh.

Trong cái chộn rộn ấy, dân Nam Kỳ hiểu ra một điều: Pháp hay Nhật thì cũng là ngoại xâm, cũng là kẻ cướp nước. Lòng người không còn yên phận như mấy năm trước. Người trai lén bỏ ruộng theo du kích, người đàn bà chôn lúa, giấu gạo không cho chúng vét sạch, trẻ con đi chăn trâu cũng hát vu vơ mấy câu vè chửi Nhật. Không khí như đang chờ một cơn giông lớn.

Riêng vùng quê ven rừng Sác, không khí càng lúc càng nặng nề như có một bàn tay vô hình đè xuống. Thuyền bè của Nhật xuôi ngược trên những con rạch vốn yên bình, lưỡi lê sáng loáng soi bóng nước. Từ bến bãi, đường đất, đến những xóm chài heo hút, lính tuần tra rải khắp nơi, mặt mũi lúc nào cũng lạnh ngắt như sắt. Chúng biết rõ, giữa cái đất sình lầy này, Việt Minh đã bén rễ như cây đước bám bùn, ngấm ngầm vươn ra từng gốc dừa, từng mái nhà. Người dân nơi đây vốn gan góc, nay lại càng gan hơn khi lặng lẽ che chở cho cán bộ, nuôi giấu du kích.

Bởi vậy, đêm xuống, Nhật dè chừng lắm. Chúng càn quét bất kể giờ giấc, soi đuốc, tra hỏi, hạch tội. Nhiều khi chỉ một dáng đi vội vã, một ngôi nhà có tiếng thì thầm khuya khoắt, cũng đủ để chúng xông vào lục soát, lôi người đi trong tiếng khóc xé ruột. Nhưng cũng chính trong những đêm như thế, giữa mịt mùng sương rừng, người ta vẫn thoáng thấy những ánh đuốc lập loè trong lùm cây, nghe văng vẳng tiếng chân chạy rào rào trên lá khô, hay tiếng tre va nhau lách cách, du kích đang tập dượt, đang chuẩn bị.

Phát xít Nhật dẫu hung hăng, cũng không tài nào dập hết được bởi cơ sở cách mạng lúc ấy đã ăn sâu vào lòng dân như những sợi rễ cỏ tranh, càng nhổ càng lan. Cái thế cuộc nửa sáng nửa tối ấy, ai cũng biết bão đang tích lại trong tầng mây, chỉ chờ một ngày cuồng phong nổi dậy.

Trong cơn chao đảo đó, người ta ngỡ bà Lành sẽ bị gạt ra rìa, bởi bấy lâu bà vốn chỉ là kẻ làm công cho Pháp, lo chuyện phiên dịch qua lại. Nhưng nào ngờ, chính khi bộ máy cai trị của Nhật còn lóng ngóng, chưa rành thói đời xứ sở, họ lại càng cần đến những kẻ như bà: biết chữ, biết tiếng, biết lựa lời, mà dáng dấp lại đoan trang. Họ muốn dựa vào bà để che mắt, để làm cái cầu nối dịu giọng giữa quan quân với dân quê. Thế là bà không bị  loại bỏ, mà lại được giữ lại, như một thứ công cụ khéo léo trong tay kẻ mạnh.

Từ đó, hằng ngày người ta vẫn thấy dáng bà ra vào công sở mới. Áo bà ba sạch sẽ, ngực cài khuy ngay ngắn, tóc chải gọn, bước đi thẳng thớm. Nụ cười của bà nhẹ như thoảng gió, chẳng ai đoán nổi là thật hay giả. Nhìn vào, người ta thấy bà như một kẻ "ăn cơm trên", ngồi vào chỗ cao sang, còn dân ngoài ngõ thì cứ lời ra tiếng vào. Người thì bảo bà khôn ngoan, biết co biết duỗi nên mới được trọng dụng; kẻ khác lại bóng gió cay nghiệt, rằng đàn bà có nhan sắc dễ gì không ngả theo cường quyền để lo thân.

.
.
.

Nắng xối xuống đầu, khô khốc cả hơi thở, hơi đất bốc lên như rang. Sân đình xã Nhà Bè đông nghịt người. Lính Nhật lăm lăm súng trường đứng vòng quanh, những cặp mắt xếch soi mói, sẵn sàng gầm lên nếu có tiếng xì xào. Giữa cái nắng chang chang, dân làng tụ tập, mặt ai cũng sạm đen, đôi mắt vừa mệt mỏi vừa ngấm ngầm uất ức. Mới tháng trước, chúng đã đến thu thóc, bắt bỏ kho, gạo trong nhà chẳng còn bao nhiêu. Nhiều nhà, gạo hết, phải sẻn sẻn, chan khoai vào bụng mà sống, thế mà hôm nay lại còn phải nghe "lời răn" của quân Nhật.

Trên bục gỗ thấp, viên sĩ quan Nhật Yamamoto đứng sừng sững. Dáng người tầm thước, khuôn mặt vuông vức như đẽo, dưới mũ sắt lấm tấm mồ hôi. Hắn đưa tay chỉnh lại mép râu được tỉa nhọn, ánh thép từ thanh gươm bên hông lóe lên dưới nắng. Tờ giấy khẽ rung trong tay khi hắn hắng giọng, rồi bất chợt xả ra một tràng tiếng Nhật, the thé và đanh gắt: "Từ nay, đất Nam Kỳ thuộc Đại Đông Á! Nhờ Thiên hoàng, các người đã thoát ách Pháp. Lúa gạo đều phải nộp đủ, kẻ nào giấu giếm sẽ bị trị tội!"

Mọi người ở dưới im phăng phắc, chẳng ai hiểu mô tê chi. Hắn dừng, nhìn sang người đàn bà đứng kế bên.

Ấy là bà Lành. Áo bà ba màu trắng tinh, tóc vấn gọn, khuôn mặt không son phấn mà vẫn sáng bừng giữa đám đông.

Yamamoto khẽ gật, nụ cười lạnh lẽo còn vương trên mép, như thể một con mèo vừa buông tay cho con chim sẻ tự do... nhưng vẫn chực vồ lại bất cứ lúc nào. Bà Lành đứng trước sân đình, hít một hơi thật sâu, ngực phập phồng dưới tà áo trắng. Bàn tay giấu trong vạt áo khẽ run, không phải vì sợ hãi, cái chết bà đã nghĩ đến từ lâu rồi, mà bởi từng con chữ bà sắp thốt ra đều như lưỡi dao kề cổ, chỉ cần sơ sẩy một tiếng là máu sẽ chảy.

Trước mắt bà là biển người đặc quánh oán hận. Những ánh mắt dân quê nhìn bà không giấu giếm: có cái trừng trừng nghi ngờ, có cái rớm nước, có cái gằn chua chát như muốn hỏi thẳng "Rứa bà đứng bên mô? Là người làng, hay là kẻ ăn cơm giặc?"

Bà nuốt khan. Nếu nhắc nguyên văn lệnh Nhật, dân sẽ nổi sóng, sẽ có người gào lên phản đối, rồi súng nổ, máu đỏ loang ngay sân đình. Và trong mắt dân, bà sẽ hóa thành con rắn độc, nối giáo cho kẻ thù. Nhưng nếu bẻ lái quá đà, chỉ một chữ sai lệch thôi, Yamamoto và đám lính đứng sau lưng kia sẽ lạnh lùng dí súng vào gáy bà, bóp cò không chần chừ.

Môi bà mím chặt, mắt đảo qua Yamamoto rồi trở lại phía dân. Bà đứng ở giữa, đơn độc, mà vai áo mỏng như đang gánh cả sự sống còn của làng.

Bà ngẩng mặt, giọng chậm rãi vang lên: "Quan lớn nói, từ nay dân mình thôi bị Tây cai trị. Chính phủ Đại Đông Á ra lệnh... từ nay dân phải nộp thêm thóc dự trữ, để bảo đảm lương thực chung."

Cả đám đông bỗng xôn xao, rì rầm như ong vỡ tổ. Vài tiếng thở dài bật ra nặng trĩu, như hơi thở cuối cùng sau nhiều ngày nhịn đói. Những cái lườm sắc như dao lia thẳng lên bục, có bà già nghiến răng ken két, quai hàm nổi gân xanh; có chàng trai trẻ gân tay cuồn cuộn, nắm chặt như muốn bẻ gãy cả số phận khốn cùng này. Rồi một bác nông dân cao gầy, mặt hốc hác vì đói, không kìm nổi, bất chợt thét lên thành tiếng, chát chúa giữa im lặng: "Thóc đâu nữa mà nộp? Con nít trong nhà còn đói meo đây!"

Tiếng nói ấy như hòn đá ném xuống mặt nước phẳng. Không khí chợt căng cứng, đặc quánh. Một tên lính Nhật lập tức sấn tới, bàn tay rít lên báng súng, mắt vằn máu, chỉ chờ hiệu lệnh để nổ. Đám đông hoảng hốt, nhiều người hít mạnh, chuẩn bị cho điều chẳng lành.

Cổ họng bà nghẹn đắng như bị một bàn tay vô hình siết lấy, tim đập dồn dập, nhưng trí óc xoay tít tìm đường thoát. Tất cả bão tố dồn nén bên trong, vậy mà gương mặt vẫn giữ bình thản. Bà ngẩng nhìn đám đông, giọng chậm rãi mà rành rọt: "Bà con cứ yên tâm, họ chỉ yêu cầu kê khai, chưa thu ngay. Ai khó khăn thì sẽ được... xem xét. Quan lớn muốn bà con hiểu: nếu ai chống đối sẽ bị xử phạt. Nhưng ngài cũng nói, ai nghe theo thì sẽ được yên ổn làm ăn, không ai muốn gây máu đổ..."

Tên Yamamoto nheo mắt, không hiểu hết những lời xì xào. Hắn nghi hoặc, quay sang bà Lành: "Chúng nói gì? Có kẻ chống lại?"

Bà khẽ mím môi, nặn ra một nụ cười nhạt như sương tan, đáp bằng tiếng Nhật, giọng bà nhu mì mà chắc: "Không... họ chỉ nói sẽ nghe theo. Nhưng trong bụng vẫn còn lo sợ, quan lớn ạ. Bao năm bị Tây kìm kẹp, nay thời cuộc đảo chiều, ai cũng ngẩn ngơ, chưa yên lòng."

Giữa biển người im phăng phắc, đầu cúi rạp như bị sức nặng vô hình đè xuống, bất chợt vang lên một tiếng người, đanh gọn, chát chúa, xé toang màn im lặng như lưỡi dao rạch vào tấm vải dày: "Tây còn đó đã mất mùa, nay thêm Nhật, còn muốn vét sạch ruột gan dân này sao?"

Cả sân đình rung chuyển như vừa có tiếng trống trận giáng xuống. Lời xì xào bật lên rào rào, bén lửa như đám rơm khô gặp tàn than. Cái không khí vốn nặng nề vừa tạm lắng xuống, nay lại cuộn trào, bùng phừng dữ dội.

Ngay tức khắc, hàng lính Nhật như bầy chó săn chạm phải mùi máu. Ba bốn tên gầm lên the thé, mắt trợn trừng. Chúng đồng loạt giật súng trường khỏi vai, nòng súng đen ngòm chĩa thẳng xuống đám đông. Ánh thép lưỡi lê loang loáng dưới nắng trưa như muốn rạch nát cả da thịt người ta.

Một tên cao lớn, mặt đỏ gay, bật bước về trước. Hắn nện báng súng xuống nền đất rầm rập, bụi bay mù, âm thanh dội vào ngực dân làng như sấm sét. Tiếng thé gằn đứt đoạn rít ra từ cổ họng: "Yamero! Yamero!" (Im miệng! Câm ngay!)

Tiếng quát khiến lũ trẻ trong đám đông òa khóc thất thanh, vài bà mẹ hốt hoảng lấy tay bịt miệng con, run rẩy kéo lùi lại. Đám trai trẻ thì mặt căng cứng, quai hàm bạnh ra, bàn tay gân guốc nắm chặt thành quyền, đôi mắt tóe lửa như sẵn sàng lao vào bất cứ lúc nào. Không khí dồn ép như có sợi dây thít quanh cổ

Viên sĩ quan Yamamoto đỏ gay mặt, gân cổ trồi lên, gào một tràng tiếng Nhật, bàn tay chỉ thẳng về phía người nông dân vừa lỡ lời. Cặp mắt hắn hằn tia máu, như chỉ chực rút gươm bổ xuống. Cả đám lính sẵn sàng siết cò.

Một tên khác thì không chờ lệnh. Hắn hùng hổ lách người qua hàng ngang, giày đinh nghiến lạo xạo trên nền đất. Nhanh như thú dữ vồ mồi, hắn lao thẳng đến chỗ người nông dân vừa dám bật lời. Báng súng trong tay vung cao, ánh kim lạnh lẽo hắt lên khuôn mặt đỏ gay của hắn. Cánh tay cuồn cuộn gân xanh, sẵn sàng giáng một cú như trời giáng xuống đầu kẻ kia.

Cả khoảng sân như bị dồn ép trong một cái lồng khổng lồ, không khí nặng trĩu đến nghẹt thở. Nắng trưa hắt xuống, hun nóng mặt đất, hơi đất bốc lên hầm hập, hăng hắc như mùi sắt gỉ. Đám đông bị kẹp chặt giữa vòng súng, từng hơi thở cũng run rẩy, dồn dập như sắp cạn kiệt. Chỉ một cái gật đầu, một cái phất tay của viên sĩ quan kia thôi, cả nơi này sẽ vỡ tung, và nền đất đang rát bỏng dưới chân sẽ nhuộm đỏ máu người.

Mọi ánh mắt bên dưới dồn cả về bà Lành. Bà nghe tim mình thót một nhịp, nhưng gương mặt vẫn giữ nguyên nụ cười mỏng tang. Bàn tay khẽ siết lại, rồi bà chậm rãi bước nửa bước lên, giọng trong trẻo, nói bằng Nhật ngữ rành rọt:
"Ông ấy... không phản đối, chỉ hỏi bao giờ thì dân sẽ được cấp giống lúa mới để gieo kịp mùa tới. Người dân ở đây muốn làm ăn chăm chỉ, mong được cống hiến nhiều hơn."

Lời bà rót ra, vừa đủ mềm, vừa đủ ngọt như dỗ dành. Nhưng từng chữ như tấm lá chắn mỏng, chặn lại cơn thịnh nộ từ hai phía: vừa vỗ về lòng dân, vừa xoa dịu họng súng giặc.

Tên Yamamoto thoáng hài lòng, nghĩ bà đã dẹp yên được đám dân. Hắn gật gù, ra hiệu hạ súng, mặt hắn giãn ra. Hắn cười khẩy, quay lại nói vài câu với lính: "Người An Nam biết điều, muốn hợp tác. Tốt."

Họng súng dần trượt xuống, từng âm thanh lách cách khô khốc của kim loại vang lên như hơi thở bật khỏi lồng ngực vốn đã căng cứng suốt bao phút nghẹt thở  của cả trăm con người vừa trượt qua một lằn ranh tử sinh. Vài gương mặt chau lại vì kinh ngạc, có kẻ còn khẽ bật cười, một tiếng cười chua gắt, đắng hơn cả khói thuốc súng. Người nông dân lỡ miệng khi nãy vội cúi gập đầu, hai bàn tay thô ráp siết chặt vào nhau đến trắng bệch, biết mình vừa thoát một kiếp trong sợi tơ mỏng manh.

Nhưng chưa kịp thở ra, một cái bóng nặng nề đã trùm phủ lên vai bà Lành. Gã sĩ quan Yamamoto bước đến, từng bước giày đinh nện xuống đất nghe cộc cộc như búa nện vào ngực. Đôi mắt hẹp của hắn nheo lại, đồng tử đen ngòm lóe lên thứ ánh sáng sắc lạnh, như lưỡi dao vừa mới mài, chực khoét thẳng vào tim gan người đối diện. Hắn cúi xuống, hơi thở hắc mùi thuốc lá và rượu đế phả thẳng vào sát gáy, giọng trầm khàn và khắc nghiệt, từng chữ nghiến chát chúa như dội từ kẽ răng sắt: "Sao lời ta vắn tắt thế, mà qua miệng bà lại dài dòng? Bà có gan dám xuyên tạc mệnh lệnh của Thiên hoàng sao?"

Lời hắn vừa dứt, mấy tên lính quanh đó đồng loạt xoay người. Tiếng giày đinh xoạt xoạt cọ trên nền đất, tiếng kim loại lách cách khi khóa súng bật chốt, rợn lên như tiếng xích trói. Họng súng đen ngòm dần nâng cao, chực chỉ cần một hơi thở lệch nhịp, một tiếng nói trái ý cũng đủ để báng súng ghìm thẳng vào đầu bà, hoặc gắn cho bà cái nhãn Việt Minh phản loạn, rồi bị bắn thị uy. Không khí đặc sệt, nặng như đổ chì, dồn ép đến mức tiếng nuốt nước bọt cũng vang rền. Giữa cái nắng chói chang, tưởng chừng có ngọn lửa vô hình đang cuộn xoáy, liếm dần từng khuôn mặt, thiêu rụi cả những khoảng thở mong manh của đám đông.

Bà Lành khẽ cúi đầu sâu thêm một chút, khóe môi cong lên, hé nụ cười mềm mại, tưởng chừng mảnh tơ lụa phủ hờ trên lưỡi gươm: "Thưa quan lớn, dân quê vụng dại, đầu óc chậm hiểu. Nếu tôi chỉ nói vắn tắt, họ sẽ thắc mắc mãi. Tôi phải thêm vài lời dỗ dành, kẻo họ náo động."

Yamamoto nheo mắt, im lặng. Bàn tay hắn như vô thức đặt lên chuôi gươm bên hông. Một nhịp, hai nhịp... Trái tim bà Lành dội thình thịch trong lồng ngực, nhưng gương mặt vẫn giữ vẻ an nhiên, đôi mắt sáng và trong vắt như sương mai.

Một khoảnh khắc nặng nề, căng như dây đàn sắp đứt. Rồi bỗng hắn phá lên cười, tiếng cười khàn khàn mà rợn gáy. Hắn quàng tay qua vai bà, vỗ mạnh, khen nức nở: "Bà Lành, hôm nay làm rất tốt. Người dân tin lời bà hơn chúng tôi. Tôi cần bà bên cạnh lâu dài."

Bà Lành cúi đầu như nhận ân sủng, nhẹ nhàng lùi xuống, dáng điệu ngoan phục, nhẹ nhàng lùi xuống. Nhưng chỉ trong chớp mắt, nụ cười dịu dàng trên môi nhường chỗ cho một ánh nhìn cứng rắn, rực lửa. Bà quét mắt ngang đám đông. Những cái nhìn dửng dưng, khinh bỉ, có cả oán trách. Nhưng phía cuối hàng, người đàn ông vừa được bà "dịch cứu" khẽ ngẩng lên. Ánh mắt ông run rẩy mà biết ơn.

Hắn không biết, từng câu chữ bà Lành vừa nói đã trở thành sợi dây níu giữ lòng dân, không để họ nổi dậy lúc chưa có lực lượng, không để máu đổ oan uổng.

Yamamoto không phải quan cai trị từ triều đình Nhật, mà chỉ là một sĩ quan hạng vừa, từng chinh chiến ở nhiều nơi trong Đông Dương. Hắn quen nhìn thấy máu, quen cảnh dân bản xứ quỳ rạp dưới họng súng, nhưng khi đến Nam kỳ, hắn lại vướng một trở ngại mới: dân ở đây câm lặng nhưng không khuất phục, ánh mắt nào cũng u uất, khó dò, khác hẳn với những xứ hắn từng đặt chân. Hắn biết cầm súng thì dễ, nhưng để cai trị trăm nghìn con người lầm lì này lại là chuyện khác. Trong đầu hắn, giải pháp lúc nào cũng chỉ có roi và súng. Nhưng thượng cấp thì dặn: "Muốn lấy thóc, phải lấy lòng dân trước."

Thế nên, bà Lành, người đàn bà An Nam biết nói tiếng Pháp, biết lựa lời, lại có dáng vẻ dịu dàng dễ tạo tin tưởng, trở thành "cây cầu" bắt buộc phải có. Hắn không ưa phụ nữ xen vào việc quân, nhưng lần nào bà Lành đứng ra dịch, đám đông lại bớt xôn xao, và hắn cảm nhận được hiệu quả mà súng đạn không làm nổi. Trong thâm tâm, Yamamoto vừa coi thường, vừa phải cậy nhờ.

Khi buổi tập trung dân chúng kết thúc, tiếng trống lệnh khua rền, dân tản ra từng tốp, ai nấy đều lặng lẽ, chỉ dám thở dài. Dân lục tục về theo lối nhỏ. Có người cố tình lách qua bà, khẽ buông: "Theo giặc, rồi cũng có ngày trả giá thôi."

Lời kia buông ra, sắc buốt như lưỡi dao khứa vào da thịt. Ngực bà thoáng nhói, nhưng khoé môi vẫn vẽ một nụ cười hiền lành, ánh mắt phẳng lặng như mặt ao không gợn sóng. Dáng bà vẫn thẳng thớm, từng bước một vững chãi, như thể chẳng chút gì có thể chạm tới.

Nắng xế nhưng vẫn hầm hập, đường đất nóng bỏng gót chân. Bà Lành bước ra tới cổng, guốc gõ nhịp chậm chạp. Bàn chân bà rát bỏng vì cả buổi đứng dưới nắng trên bục gỗ, từng bước đi như ghim vào thịt. Bà tháo chiếc nón lá ra quạt nhẹ, mặt trong đã sẫm một vòng mồ hôi. Mùi thuốc lá Nhật vẫn bám quện trên vải áo, hăng hắc khó chịu như thể một lớp nhơ nhuốc mà bà không thể phủi ngay được.

Bà đến chỗ Đào, dâu cả của bà, đang đứng chờ bà, tay ôm chặt thằng Trung. Thằng nhỏ nép trong lòng chị từ đầu buổi, khi súng lăm lăm chĩa xuống đám đông. Nó không khóc thét như lũ trẻ khác mà mở tròn đôi mắt đen lay láy, dán chặt vào những họng súng loáng thép. Cái đầu nhỏ cứ ghì vào ngực chị dâu, nhưng cổ lại ngoái ra, như thể muốn nuốt trọn từng cảnh tượng.

Có lúc, khi một tên lính Nhật quát vang, báng súng nện thình thình xuống đất, cả đất trời dội rền, Trung giật mình hét thảng thốt, đôi bàn tay nhỏ quờ quạng, ghì siết cổ áo chị Đào. Cái thân thể bé bỏng run bần bật. Nhưng ánh mắt nó lại vẫn tìm về bục gỗ, nơi má nó đang đứng. Má nó mỉm cười, giọng vang đều, như chẳng hề hấn gì trước họng súng lạnh băng.

Trong đôi mắt non nớt ấy, nụ cười của bà Lành khác hẳn mọi ngày. Nó không còn ấm áp, không còn mềm như khi bà ru con ngủ, mà cứng quá, nhạt quá, như một chiếc mặt nạ bằng sáp đã phơi lâu dưới nắng. Trung chưa hiểu hết những lời má vừa nói trên bục, nhưng nó biết: nhờ tiếng má cất lên mà lũ lính thôi gào thét, thôi chĩa súng vào đám người run rẩy. Chúng lùi lại. Súng hạ xuống. Trong đầu thằng bé lắp bắp một câu hỏi còn chưa gọi thành lời: "Má... thật sự đứng về phía họ sao?"

Bà Lành bước nhanh lại, guốc gõ trên nền đất nghe hối hả. Tay bà run nhẹ khi tháo chiếc nón lá, treo vội vào cổ tay cho gọn, rồi cúi người, giọng khẽ nhưng dồn nén:
"Đưa em cho má coi nào."

Chị Đào lặng lẽ trao đứa bé sang. Trung vẫn đang ngoái cổ nhìn về phía bọn lính Nhật vừa rút vào công sở, mắt mở to, không rời. Vừa ôm con vào lòng, bà Lành thấy cơ thể nhỏ xíu kia căng cứng, hơi thở gấp gáp như vẫn còn nghe tiếng quát tháo, tiếng báng súng nện đất. Mùi da thịt quen thuộc của con ập đến, nóng hổi và run rẩy. Bà hôn lên má con, dịu giọng gọi nó: "Trung, con, má đây này, đừng nhìn nữa."

Người nó vẫn run khe khẽ, mồ hôi nhễ nhại dính bết tóc tơ. Nó ngước nhìn bà, mắt ngân ngấn nước, môi mấp máy mà không thành tiếng. Trong ánh nhìn đen láy kia, bà như thấy bóng mình đứng chơ vơ giữa lính Nhật, với nụ cười lạnh ngắt.

Bà Lành ghì con sát vào ngực, như muốn lấy cả tấm thân mình che khuất đi những lưỡi lê loáng chói, những nòng súng đen ngòm mà thằng nhỏ vừa chứng kiến. Hơi thở bà run rẩy, giọng nghẹn lại nhưng cố dịu dàng như tiếng ru: "Má ở đây... Má không để ai làm gì con đâu, đừng sợ..."

Nhưng đôi bàn tay bé xíu kia lại không chịu yên. Chúng khẽ quờ ra phía sau lưng bà, như còn tìm kiếm cái bóng lính vừa gào nạt. Trung rúc mặt vào vai má, nhưng giọng lí nhí, hổn hển như thể nuốt không trôi: "Sao má đứng chung... với tụi nó? Còn anh, còn ba... Má ơi..."

Bà Lành giật mình, câu hỏi rơi xuống như một nhát dao lạnh ngắt, rạch toạc trái tim bà. Bà Lành sững người, đôi mắt mở lớn rồi khép lại, hàng mi rung bần bật. Bà Lành siết chặt vòng tay, toàn thân bủn rủn, gối như muốn khuỵu xuống.

Nỗi đau quặn xoắn dâng lên tận cổ, nghẹn tức như có tảng đá đè nặng. Bà dụi mặt vào mái tóc thơm mùi nắng và mồ hôi của con, để giấu đi những giọt nước mắt vừa trực trào. Trong khoảng khắc, bà chỉ dám thì thầm, giọng vỡ ra thành từng mảnh: "Rồi... rồi con sẽ hiểu... Má phải vậy thôi... Má không còn đường nào khác..."

Giọng bà đứt quãng, vỡ òa thành một tiếng thì thầm run rẩy, vừa như lời hứa, vừa như một lời cầu xin tha thứ. Những lời cuối cùng không chắc Trung có nghe rõ, hay chỉ là tiếng nức nở thầm vỡ ra nơi lồng ngực người mẹ.

Nhưng bà biết, đôi mắt con trẻ kia, trong veo mà quá đỗi tinh anh, đã khắc vào lòng nó một nỗi ngờ vực, một vết thương chẳng dễ gì xóa nhòa. Nó đã nhìn thấy tất cả: dáng người mẹ cúi đầu trước quân thù, cái cảnh họng súng chực chờ coi mạng sống của dân lành rẻ hơn cỏ rác, và cả cái thời thế đảo điên mà người lớn còn run rẩy không gượng nổi. Nó chưa đủ tuổi để hiểu, nhưng bóng dáng của nỗi ngờ vực đã cắm rễ trong ánh mắt nó. Và chính nỗi ngờ vực ấy mới là vết thương khó lành nhất.

Bà không thể nói gì cũng chẳng thể giải thích. Mỗi lời giải thích lúc này chẳng khác nào một sợi chỉ mỏng manh, chẳng đủ để khâu lại vết rách đã lỡ toạc ra. Bước chân bà đã lỡ đặt, gánh nặng trên đôi vai gầy giờ không chỉ là thân mình, mà là cả sự an nguy của dân làng, của chính đứa con trong vòng tay này.

Điều khiến bà run sợ không phải họng súng lạnh lẽo, mà là ánh mắt trong veo của con, ánh mắt dường như soi thấu mọi lớp mặt nạ bà khoác lên. Ánh mắt ấy có thể mang theo vết hằn suốt cả một đời, có thể biến tình thương thành vết sẹo âm ỉ trong tâm hồn nó.

Chiều buông, gió hun hút quét qua cánh đồng khô cằn, mang theo mùi khét của thuốc lá, mùi mồ hôi và da thịt hăng hắc còn vương lại từ bọn lính. Bà Lành siết con chặt vào lòng, muốn xóa đi trong mắt nó cái hình ảnh vừa rồi. Nhưng càng ôm, bà càng cảm thấy rõ rệt: vết hằn ấy đã in sâu, như dấu than đỏ trên tấm giấy trắng, không cách nào gỡ bỏ.

Chị Đào tiến lại gần, bàn tay khẽ vuốt xuống tà áo bà ba ướt đẫm mồ hôi của bà Lành. Động tác nhỏ nhặt, giản đơn, nhưng đôi mắt chị không giấu nổi cái nhìn sâu thẳm, chứa chan biết bao thương xót. Trong ánh mắt chị, lấp lánh sự lo lắng và cảm thông, nhưng ẩn sâu còn là một lời nhắc nhở không thể nói thành lời.

Chị nghiêng người, cúi sát, giọng hạ thấp nhưng cố tình ngân dài, đủ để bà Lành và thằng nhỏ nghe, và cũng để những kẻ lạ mặt ngang qua dễ bề tưởng rằng đây chỉ là tiếng dỗ dành thường tình: "Thôi, má nó đừng nghĩ nhiều. Con nít mà, thấy cái chi cũng hỏi... rồi dăm bữa nửa tháng là quên hết. Ờ thì... mình còn cơm cho nó ăn, còn áo cho nó mặc, đã hơn bao nhiêu nhà rồi. Mấy chuyện khác... biết lo cũng đâu có lo được."

Nói đoạn, chị khẽ cười, khóe môi cong lên nhưng không hề có ánh sáng trong mắt. Nụ cười ấy không hẳn là vui, cũng chẳng phải nhạt nhẽo, mà là nụ cười của kẻ đàn bà quen nhẫn nhịn, như tự ru lấy mình rằng thôi thì phận mình chỉ cần yên ổn, còn thế sự mặc ngoài kia.

Ngoài sân đình, tiếng giày đinh của lính Nhật vẫn gõ lóc cóc, giòn tan trên nền gạch, hòa lẫn tiếng quát tháo đâu đó. Bóng chúng lượn qua, những chiếc bóng dài ngoằn đổ lên mặt đất, hệt như những vết dao cắt ngang làng xóm.

Trong mắt người ngoài, câu nói của chị nhuốm vẻ cầu an: đàn bà mà, miễn có hạt cơm cho con, miễn không bị đòn roi, thì thế nào cũng chịu được. Họ sẽ nghĩ nhà này khéo giữ thân, biết nương nhờ "ân huệ" kẻ mạnh nên mới còn nguyên vẹn giữa đời xoay vần này.

Cái dáng cam chịu ấy làm người đời dễ khinh, nhưng đâu ai hiểu sau nó là cả một lưỡi dao kề sát cổ, chỉ cần sơ sẩy một lời, cả nhà, cả làng đều tan tác như tro bụi.

Ánh mắt chị Đào dịu xuống, khẽ cúi người áp bàn tay thô ráp vuốt nhẹ lên mái tóc ướt mồ hôi của Trung. Giọng chị mềm như gió, cố tình lôi ánh nhìn non nớt kia về phía mình, che khuất cái bóng quân lính đang còn lởn vởn ngoài sân đình.

"Thằng nhỏ có phước, có má nó che chở. Giữa lúc này, được yên thân... cũng đã là hơn bao nhiêu nhà khác rồi. Có người còn chẳng giữ nổi một bát cơm cho con mình."

Lời nói nghe bề ngoài như lời an ủi, nhưng trong từng chữ lại lẩn sâu một mũi kim nhọn. "Được yên thân", cái yên ấy mua bằng sự khúm núm, bằng nỗi nhục nhằn chính bà vừa nuốt vào trước mắt con mình.

Bà Lành nghe, máu trong người chợt nóng ran. Vòng tay ôm con chặt hơn, như sợ chỉ một khe hở thôi là thằng nhỏ sẽ trượt ra, lọt thẳng vào miệng giặc, hoặc vào ánh nhìn khinh rẻ của dân làng.

Xung quanh, dân làng đi ngang, gương mặt khép kín như bức tường, nhưng ánh mắt thì không giấu được. Có cái liếc xoi mói, có cái nhìn lạnh lùng dửng dưng, có khóe môi khẽ nhếch lên đầy mỉa mai. Họ chẳng nghe hết câu chị Đào, nhưng chỉ cần bấy nhiêu cũng đủ để họ chắc mẩm: mẹ con bà Lành chỉ còn biết dựa bóng giặc mà tồn tại.

Bà Lành mím chặt môi, mắt nhìn xuống đứa con đang nép vào ngực. Chị Đào không nói thêm nữa, chỉ chậm rãi cài lại chiếc nút áo nơi vai bà Lành vừa tuột. Chị vẫn giữ nét mặt bình thản, thậm chí hơi cười nhạt như muốn làm dịu bớt không khí. Nhưng ngón tay đặt trên vai Trung khẽ run, bóp nhẹ rồi buông ra, như một động tác vừa an ủi vừa cảnh tỉnh.

Trong tận đáy mắt chị, thấp thoáng lại là một vệt sáng buốt, như ngọn lửa nhỏ bập bùng bị vùi trong tro lặng lẽ lia sang bà Lành, không nói thêm lời nào, song trong ánh nhìn ấy, bà Lành nhận ra cả sự xót xa lẫn lời nhắc nhở: Đã đi vào con đường này thì phải gánh cho trọn, nếu sơ sẩy, chẳng những máu bà con, mà chính má con mình cũng không yên.

Ba mẹ con lầm lũi rẽ theo con đường đất dẫn về xóm. Mặt trời đã ngả, ánh nắng đỏ quạch như thiêu đốt lưng người. Dấu giày đinh của lính Nhật còn in loang lổ trên nền đường, xen lẫn vệt chân trần của dân làng vừa tản về, tất cả như một vết hằn loang lổ khó gột.

Trung ngồi gọn trong vòng tay má, thân hình nhỏ thó nhưng đôi mắt mở to, không chớp. Nó chẳng òa khóc như đứa trẻ lên ba vẫn thường, chỉ im lặng dán mắt vào khoảng không phía sau, nơi mấy bóng lính vẫn còn vẳng lại tiếng cười hô hố và mùi thuốc lá nồng khét.

Đôi bàn tay bé tí thỉnh thoảng siết lấy cổ áo má, run khẽ, rồi lại buông ra, như đang cố hỏi một điều mà chưa nói thành lời. Mỗi bước guốc của bà Lành nện xuống đất nghe nặng trĩu, hệt như dồn cả nỗi nhục vừa trải qua.

Chị Đào lặng lẽ đi kề bên, tay xách cái giỏ rỗng, mắt thỉnh thoảng liếc sang đứa nhỏ. Chị thấy nó không khóc, không mè nheo, chỉ mím chặt môi, hai hàng lông mày non nớt cau lại, già dặn đến mức rợn người. Nhìn vậy, tim chị quặn thắt: trẻ con đáng lẽ chỉ nên biết chạy nhảy, chứ không phải gánh cái hình ảnh súng gươm chĩa thẳng vào mặt mình.

Đến một khúc rẽ, gió từ cánh đồng ùa về, Trung rúc mặt vào ngực má, thì thầm nhỏ xíu, tưởng như chỉ gió mới nghe: "Má đừng sợ... Con tin má mà, mình đuổi giặc đi..."

Bà Lành chết lặng, ôm con chặt thêm, môi mấp máy mà chẳng tìm nổi lời. Trong mắt bà, đứa nhỏ không còn là một đứa trẻ ngây thơ nữa mà đã bị bắt buộc nhìn thấy sự thật nghiệt ngã của người lớn.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com