Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

Từ Vựng

CHỦ ĐỀ: TEEN STRESS-ÁP LỰC TUỔI TEEN
___NOUNS___
.     Stress – căng thẳng
• Pressure – áp lực
• Homework – bài tập về nhà
• Exams – các kỳ thi
• Deadline – hạn chót
• Responsibility – trách nhiệm
• Conflict – mâu thuẫn
• Relationship – mối quan hệ
• Emotion – cảm xúc
• Mood – tâm trạng
• Anxiety – lo lắng
• Depression – trầm cảm
• Support – sự hỗ trợ
• Advice – lời khuyên
• Friendship – tình bạn
• Family – gia đình
• Problem – vấn đề
• Solution – giải pháp
• Counselor – cố vấn tâm lý
• Sleep – giấc ngủ
•     Burnout – sự kiệt sức (thường do làm việc/học quá mức)
• Frustration – sự bực bội, thất vọng
• Overload – sự quá tải
• Self-esteem – lòng tự trọng
• Peer pressure – áp lực từ bạn bè cùng       trang lứa
• Bullying – bắt nạt
• Expectations – những kỳ vọng
• Coping mechanism – cơ chế đối phó (với stress)
• Time management – quản lý thời gian
• Mental health – sức khỏe tinh thần
• Confidant – người tâm sự, đáng tin cậy
• Breakdown – sự suy sụp
• Social anxiety – lo lắng xã hội
• Academic performance – thành tích học tập
• Distraction – sự xao nhãng

____VERBS____

• Worry – lo lắng
• Feel – cảm thấy
• Cry – khóc
• Relax – thư giãn
• Talk – nói chuyện
• Share – chia sẻ
• Solve – giải quyết
• Avoid – tránh
• Support – hỗ trợ
• Complain – than phiền
• Study – học
• Manage – quản lý
• Argue – cãi nhau
• Sleep – ngủ
• Exercise – tập thể dục
• Procrastinate – trì hoãn
• Overthink – suy nghĩ quá mức
• Break down – suy sụp
• Confide – tâm sự
• Cope (with) – đối phó (với điều gì đó)
• Venture – mạo hiểm (nói ra, chia sẻ điều gì đó khó khăn)
• Snap – nổi giận đột ngột
• Withdraw – thu mình lại, rút lui khỏi xã hội
• Struggle – vật lộn, gặp khó khăn
• Motivate – thúc đẩy, tạo động lực
• Seek help – tìm kiếm sự giúp đỡ

____ADJECTIVES____

• Stressed – căng thẳng
• Worried – lo lắng
• Anxious – bồn chồn, lo âu
• Sad – buồn
• Angry – tức giận
• Tired – mệt
• Lonely – cô đơn
• Depressed – bị trầm cảm
• Helpful – hữu ích
• Supportive – hay giúp đỡ, biết thông     cảm
• Relaxed – thư giãn
• Happy – hạnh phúc
• Healthy – khỏe mạnh
• Moody – dễ thay đổi tâm trạng
• Overwhelmed – bị choáng ngợp
• Frustrated – thất vọng, bực bội
• Insecure – thiếu tự tin
• Isolated – bị cô lập
• Vulnerable – dễ tổn thương
• Irritable – dễ cáu
• Distracted – mất tập trung
• Exhausted – kiệt sức
• Resilient – kiên cường, có khả năng       phục hồi
• Reliable – đáng tin cậy (để mô tả người có hể hỗ trợ)
• Supportive – biết cảm thông, hỗ trợ
• Tense – căng thẳng (về mặt cảm xúc,     tinh thần)


CHỦ ĐỀ: NATURE - THIÊN NHIÊN

____NATURAL PHENOMENA____
*Hiện tượng thiên nhiên*
• Rain – mưa
• Snow – tuyết
• Wind – gió
• Sunshine – ánh nắng
• Storm – bão
• Lightning – tia chớp
• Thunder – sấm sét
• Earthquake – động đất
• Flood – lũ lụt
• Volcano – núi lửa
• Tornado – vòi rồng
• Drought – hạn hán
• Natural disaster – thảm họa thiên nhiên
• Landslide – sạt lở đất
• Hurricane / Typhoon – bão lớn              (hurricane thường dùng ở châu Mỹ,    typhoon ở châu Á)
• Heatwave – đợt nắng nóng
• Hail – mưa đá
• Climate change – biến đổi khí hậu
• Global warming – sự nóng lên toàn cầu
• Greenhouse effect – hiệu ứng nhà kính
• Air pollution / Water pollution – ô       nhiễm không khí / nước
• Natural resources – tài nguyên thiên         nhiên

____WEATHER&CLIMATE____

*Thời tiết&khi hậu*
• Hot – nóng
• Cold – lạnh
• Warm – ấm áp
• Cool – mát mẻ
• Cloudy – nhiều mây
• Rainy – có mưa
• Snowy – có tuyết
• Foggy – có sương mù
• Windy – có gió
• Sunny – nắng
• Stormy – giông bão
• Dry – khô
• Wet – ẩm ướt
• Temperature – nhiệt độ
• Season – mùa
• Climate – khí hậu
• Forecast – dự báo thời tiết

___NATURAL LANDSCAPES ___ ___LANDFORMS___

*Cảnh quan thiên nhiên và dạng địa hình*
• Mountain – núi
• Forest – rừng
• River – sông
• Lake – hồ
• Ocean / Sea – đại dương / biển
• Waterfall – thác nước
• Island – đảo
• Valley – thung lũng
• Desert – sa mạc
• Cave – hang động
• Beach – bãi biển
• Hill – đồi
• Field – cánh đồng
• Rock – đá
• Tree – cây
• Canyon – hẻm núi
• Cliff – vách đá
• Glacier – sông băng
• Coral reef – rạn san hô
• Rainforest – rừng mưa nhiệt đới
• Savanna – thảo nguyên
• Wetland – vùng đất ngập nước
• Volcanic eruption – sự phun trào núi lửa
• Tectonic plate – mảng kiến tạo
• Biosphere – sinh quyển

____PLANTS & ECOSYSTEMS____

*Thực vật và hệ sinh thái*
• Photosynthesis – quá trình quang hợp
• Species – loài
• Habitat – môi trường sống
• Biodiversity – đa dạng sinh học
• Deforestation – nạn phá rừng
• Conservation – sự bảo tồn
• Ecosystem – hệ sinh thái
• Endangered species – loài có nguy cơ    tuyệt chủng
• Pollinator – loài thụ phấn (như ong,         bướm)
• Food chain / Food web – chuỗi / mạng lưới thức ăn

___DESCRIPTIVE ADJECTIVES__

*Các tính từ mô tả thiên nhiên*
• Breathtaking – ngoạn mục
• Peaceful – yên bình
• Lush – tươi tốt, rậm rạp
• Remote – hẻo lánh
• Untouched – nguyên sơ
• Harsh – khắc nghiệt (dùng cho khí hậu     hoặc môi trường)
• Spectacular – hùng vĩ
• Fragile – mong manh (dễ bị ảnh hưởng, ví dụ như môi trường)
• Rich (in biodiversity/resources) – giàu  (về đa dạng sinh học / tài nguyên)

CHỦ ĐỀ: PHÁT TRIỂN VÀ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ

____DANH TỪ____

• Innovation – sự đổi mới
• Invention – phát minh
• Technological advancement – sự tiến bộ công nghệ
• Scientific breakthrough – bước đột phá khoa học
• Application – sự ứng dụng
• Digital transformation – chuyển đổi số
• Automation – sự tự động hóa
• Artificial intelligence (AI) – trí tuệ nhân tạo
• Machine learning – máy học
• Big data – dữ liệu lớn
• Blockchain – công nghệ chuỗi khối
• Biotechnology – công nghệ sinh học
• Telemedicine – y tế từ xa
• Online education – giáo dục trực tuyến
• Smart devices – thiết bị thông minh
• Self-driving technology – công nghệ tự lái
• Virtual assistant – trợ lý ảo (như Siri, Alexa)
• Internet of Things (IoT) – mạng lưới vạn vật kết nối Internet
• E-commerce – thương mại điện tử
• Remote working – làm việc từ xa

____ĐỘNG TỪ_____

• Innovate – đổi mới
• Develop – phát triển
• Implement – triển khai, thực hiện
• Apply – ứng dụng
• Upgrade – nâng cấp
• Transform – chuyển đổi
• Automate – tự động hóa
• Revolutionize – cách mạng hóa
• Access (technology) – tiếp cận công nghệ
• Enhance – cải thiện, nâng cao
• Disrupt – phá vỡ (theo hướng thay đổi mạnh mẽ)

_____TÍNH TỪ_____

• Cutting-edge – hiện đại nhất, tiên tiến nhất
• Revolutionary – mang tính cách mạng
• High-tech – công nghệ cao
• Automated – tự động hóa
• User-friendly – thân thiện với người dùng
• Virtual – ảo
• Remote – từ xa
• Intelligent – thông minh
• Efficient – hiệu quả
• Innovative – sáng tạo

______CỤM TỪ______

• Technological innovation changes society.
(Công nghệ đổi mới đang thay đổi xã hội.)
• The application of AI in healthcare is expanding.
(Việc ứng dụng AI trong y tế đang mở rộng.)
• Automation reduces the need for manual labor.
(Tự động hóa làm giảm nhu cầu lao động thủ công.)
• Online learning platforms are becoming popular.
(Nền tảng học trực tuyến đang trở nên phổ biến.)
• Remote work relies heavily on digital technology.
(Làm việc từ xa phụ thuộc nhiều vào công nghệ số.)

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com