• 11 •
Nhìn từ ngoài chính điện vào, từng hàng đèn lưu ly ngũ sắc được treo cao, ánh sáng ấm áp chạm vào từng cánh phượng dát vàng trên trụ đá cẩm thạch, khiến cả điện đường như được bao phủ trong một lớp hào quang thánh khiết. Lư hương khắc rồng tỏa ra làn khói mỏng như sa, từng đám mây nhẹ lượn quanh mái ngói lưu ly, hòa vào tiếng tỳ bà, tiêu sáo trầm bổng đang dạo khúc chúc thọ bên trong.
Từ hành lang phía Tây điện, hai bóng người cùng lúc tiến vào giữa tiếng nhạc lễ nhè nhẹ dâng cao. Người đi trước là Lý Trọng Cẩn – Quốc sư đương triều, thân khoác đạo bào xanh sẫm thêu đồ hình vân long bằng chỉ bạc, dáng người tuy đã ngoài lục tuần nhưng vẫn thẳng tắp, từng bước đi mang theo khí độ an nhiên vững chãi, như núi Thái cổ đón ánh dương.
Đi ngay sau ông là Lý Tương Hách.
Vị Thái phó trẻ tuổi hôm nay thân mặc trường sam màu tía sẫm viền bạc, tay áo dài rũ buông, lớp gấm mỏng phủ ngoài khẽ lay theo từng bước chân vững vàng. Hoa văn vân kim ẩn hiện theo ánh sáng, tựa như những dòng khí vận ngầm chảy dọc theo người. Ánh mắt y khi tiến vào điện không quá cao ngạo, cũng chẳng hèn mọn, chỉ tĩnh như hồ thu, trầm ổn, thanh minh, mang một loại ung dung khó phân là lễ nghi hay tự tâm.
Trên tay y là một hộp gỗ tử đàn được gói bằng dải lụa đỏ đơn giản, không hoa lệ, nhưng chỉ cần nhìn một lượt cũng nhận ra vật bên trong tuyệt đối không tầm thường. Đó là món lễ vật y đã tự tay chuẩn bị suốt nửa năm, cây trâm ngọc Hòa Điền được chạm khắc kỳ công đến từng góc cạnh.
Đoàn người từ phía Tây điện tiến dần vào vị trí đã định. Giữa muôn tầng ánh mắt, y vẫn lặng lẽ cúi đầu hành lễ cùng tổ phụ, lễ độ vừa đủ, không quá không thiếu. Nhưng có một điều mà không nhiều người nhận ra dù đã cúi người, hộp tử đàn trong tay y vẫn được y khẽ nâng cao một chút, như thể không nỡ để thứ tâm ý ấy chạm quá gần mặt đất.
Bởi với y, đó không chỉ là lễ vật.
Đó là ký ức của một đứa trẻ từng được bà dịu dàng vuốt tóc. Là ơn tri ngộ từ người phụ nữ đã dạy y câu đầu tiên về nhân tâm giữa chốn cung đình. Và hôm nay, giữa muôn tấc vàng son, y muốn chính tay dâng lên như một lời cảm tạ.
---
Khi vị trí của các văn võ bá quan đã lần lượt được an bài, tiếng nhạc tấu rộn ràng ban nãy dần rút xuống chỉ còn lại âm tiêu trúc ngân dài mảnh như một vệt mây bạc vắt ngang đỉnh điện, trôi chậm chạp giữa khoảng không trầm lặng.
Ngay khoảnh khắc đó, một hồi xướng trang nghiêm từ ngoài đại môn bất chợt dội vào, cao vút như tiếng chuông gõ vào lòng trời:
“Thái Hậu giá lâm—!”
Tiếng xướng vừa vang dứt, hai hồi hô khác liền kế tiếp, đồng đều, mạnh mẽ như từng đợt sóng vỗ thẳng lên bậc ngọc uy nghi của điện Thiên An:
“Hoàng Thượng giá lâm—!”
“Hoàng Hậu giá lâm—!”
Chỉ trong chớp mắt, không khí trong đại điện như mặt hồ vừa bị quấy động, dao động từ tầng sâu nhất. Văn thần võ tướng lập tức đồng loạt đứng dậy, áo mũ tề chỉnh, thần sắc trang trọng. Họ nhất loạt quay mặt về hướng chính môn, cúi người hành lễ thật sâu. Sau lưng họ, các vị hậu phi cũng lần lượt đứng dậy, tay áo lụa phất nhẹ qua thảm gấm thêu rồng phượng, phát ra tiếng xào xạc đều đều như sóng vỗ nhịp vào vách cung đình.
Lý Tương Hách cũng theo lễ mà đứng dậy, động tác không quá nhanh nhưng dứt khoát, khẽ cúi người hành lễ. Đôi mắt y ngẩng lên, nhìn về phía đại môn đang dần rộng mở.
Ánh nắng sớm ban mai chiếu xiên qua lớp kính ngọc khảm trên vòm cao, rải xuống thềm đá cẩm thạch thứ ánh sáng trong suốt như mật ong đầu mùa. Ngay tại nơi ấy, giữa ranh giới của vàng son và bóng tối, ba bóng dáng uy nghi đang chậm rãi bước vào.
Phía trước là Thái Hậu, bước chậm rãi nhưng không mất đi thần uy. Bà mặc cẩm y màu khói bạc, vạt áo thêu mẫu đơn rồng uốn, từng bước như có phong thái nâng cả một triều đại trong dáng đi. Mái tóc bạc búi cao cài trâm phượng thất bảo, ánh mắt quét qua mọi người, vẫn là vẻ từ hòa như bao năm, nhưng mỗi cái liếc nhìn lại mang theo khí độ của một bậc quốc mẫu đã trải qua sóng gió hậu cung mấy chục năm trời.
Bên phải bà là Hoàng Thượng, ngự bào đen thêu kim long ngũ trảo, đai ngọc rủ chạm đầu gối, mỗi bước đi đều khiến đế giày vàng óng va nhẹ vào nền đá tạo nên tiếng vang mảnh. Vị quân vương trẻ tuổi ấy tuy chưa quá ba mươi, nhưng đã mang trong ánh mắt một tầng thâm trầm khó dò, khiến ai đối diện cũng phải cúi đầu sâu hơn một phần.
Bên trái Thái hậu là Hoàng hậu, dáng người đoan trang, y phục cung trang màu phấn hồng dịu nhẹ, chuỗi ngọc Minh Châu đan trước ngực phản chiếu ánh sáng mềm mại như sương. Ánh mắt bà dịu dàng, nhưng nụ cười lại kín kẽ, lễ nghi không sơ sót một phần, đúng mực như một pho sách mẫu mực về nữ quy.
“Cung nghênh Thái Hậu, Hoàng Thượng, Hoàng hậu vạn an—!”
Tiếng hô đồng loạt vang lên như sóng lớn vỗ thẳng vào thành đá, trầm hùng mà dứt khoát, khiến cả đại điện thoáng chấn động.
Trong khoảnh khắc ấy, toàn bộ ánh mắt, toàn bộ tâm niệm, toàn bộ hơi thở đều như quy tụ về một phương, nơi ba bậc chí tôn đang từ tốn tiến bước qua ngưỡng ngọc môn, sải bước giữa ánh vàng son rực rỡ của điện Thiên An.
Tất cả đều đứng dậy.
Các văn thần chỉnh tề áo mũ, các võ tướng tay nắm chặt đai ngọc, các cung phi yểu điệu cúi người, toàn bộ hoàng thất rạp mình trong một màn lễ nghênh đón đã được lặp lại hàng năm, nhưng chưa từng vơi đi vẻ uy nghiêm.
Và ở tận cuối hàng bên phía Tây điện, giữa vô vàn bóng người đồng loạt nghiêng mình, có một thiếu niên cũng lặng lẽ cúi đầu theo lễ.
Không ai xướng danh hắn.
Không ai gọi đến tên hắn.
Cũng chẳng có ánh mắt nào ngoái nhìn về phía ấy.
Nhưng hắn vẫn đứng yên tại chỗ, hai tay cẩn trọng ôm hộp gỗ đàn hương sát vào ngực như một vật trấn tâm. Lưng thẳng, đầu cúi sâu, nét mặt không hề dao động.
Trịnh Chí Huân.
Không một tiếng động. Không một cử chỉ dư thừa.
Giữa biển người nơi đại điện, hắn nhỏ bé như thể sắp tan vào ánh sáng vàng đổ xuống từ mái vòm lưu ly.
Trong khoảnh khắc tiếng hô “Thái Hậu giá lâm” dội vào lòng đại điện, giữa trùng trùng âm thanh cung đình, Trịnh Chí Huân bỗng cảm thấy tim mình khựng lại.
Như thể một sợi dây mỏng vô hình vừa siết nhẹ quanh lồng ngực.
Ánh mắt hắn không hề lay động, nhưng bên trong hàng mi bất động kia, một điều gì đó đã khẽ rung lên rất khẽ, như giọt nước chạm mặt hồ tĩnh lặng.
Vì trong tiếng bước chân ấy, trong tiếng áo lụa khẽ sột soạt rẽ qua cửa điện, hắn bỗng nghe được một đoạn ký ức đã ngủ quên từ rất lâu. Lâu đến nỗi chính hắn cũng ngỡ mình đã quên.
Năm đó, hắn chỉ mới tròn bốn tuổi.
Là một sáng đầu đông ẩm lạnh, gió se lùa qua hành lang lát đá khiến những đứa trẻ được đưa đến tẩm cung học lễ nghi cứ run lên từng đợt. Hắn khi ấy còn nhỏ xíu, mái tóc mềm phủ qua trán, đôi mắt mở to không chớp, tay nắm chặt lấy vạt áo cũ kỹ sờn mép.
Là một buổi chiều xa xưa, khi cung viện vẫn còn sáng đèn mỗi đêm, chưa bị bụi phủ và gió lùa như bây giờ. Mẫu thân hắn khi đó vẫn còn sống, giọng nói nhẹ như lụa và bàn tay ấm áp thường bế hắn ra ngự hoa viên ngắm cá vàng. Họ sẽ ngồi bên hồ sen cạn, mẫu thân kể cho hắn nghe chuyện thiên tinh hạ giới, còn hắn cười khúc khích, chẳng hiểu gì ngoài ánh mắt dịu dàng kia.
Hôm đó, mẫu thân hơi mệt, nên một cung nữ được cử đưa hắn đến dâng thỉnh an Thái hậu. Là lần đầu tiên hắn bước vào cung Phúc Khang, nơi nổi danh với giàn mẫu đơn nở muộn quanh năm và mùi trà ô long luôn thoảng trong không khí, ấm nhưng sắc như dao mỏng.
Hắn khi ấy chỉ là một đứa trẻ nhỏ xíu, tay nắm chặt vạt áo của tỳ nữ, chân bước loạng choạng theo hành lang lát ngọc. Mỗi viên đá dưới chân như trơn trượt, như xa lạ.
Trong lòng hắn, nơi đó không phải một cung điện. Mà là một thế giới khác.
Thái hậu ngồi dựa vào tràng kỷ ở điện chính, y phục màu nguyệt y, tóc bạc vài sợi lộ dưới trâm ngọc. Bà không lên tiếng ngay, chỉ khẽ ngước mắt liếc hắn ánh nhìn không lạnh, nhưng cũng không hoàn toàn dịu dàng.
“Đây là đứa nhỏ của Cẩm Tần sao?”
Giọng bà không cao, nhưng với một đứa bé chỉ cao ngang mép bàn như hắn, câu nói ấy như thể đang dội vào trong lồng ngực.
Hắn rất sợ.
Tay run lẩy bẩy níu lấy tay áo tỳ nữ. Không dám ngẩng đầu. Hắn còn nhớ, lúc ấy vì khẽ vấp chân, tay buông lơi khiến một quả táo đỏ rơi khỏi đĩa, lăn long lóc trên nền ngọc.
“Cạch!” — một tiếng rất nhỏ.
Nhưng tiếng tim hắn lại vang rất to. Hắn tưởng mình sẽ bị trách mắng. Tưởng sẽ bị đuổi ra ngoài như những câu chuyện thường nghe lén từ đám cung nhân.
Thế nhưng… không có lời nào gay gắt.
Chỉ có một cái phất tay nhẹ của Thái hậu, bảo tất cả lui xuống. Rồi bà hơi nghiêng người về phía trước, vươn tay.
“Lại đây.”
Giọng ấy không dịu dàng như mẫu thân, nhưng cũng không cứng rắn. Hắn do dự, nhưng rồi vẫn rụt rè bước tới. Bàn tay kia đặt lên đầu hắn gầy, mát, nhưng ấm đến lạ.
Bà không nói gì thêm, chỉ lấy ra từ tay áo một chiếc túi gấm nhỏ màu huyết dụ, đặt vào tay hắn. Khi hắn mở ra, bên trong là một chuỗi vòng ngọc phỉ thúy khắc hình mây lành, từng hạt đều tròn nhẵn, sắc xanh ẩn ánh vàng nhạt.
“Đeo lấy. Trẻ con đeo cái này thì ít gặp mộng xấu.”
Hắn khi ấy đâu hiểu “mộng xấu” là gì. Chỉ thấy chiếc vòng lạnh buốt nơi cổ tay, nhưng… trong ngực lại âm ấm.
Trịnh Chí Huân cúi đầu sâu thêm một chút.
Ánh sáng trong điện đã dịu lại, nhưng bàn tay hắn vẫn giữ chặt hộp gỗ nhỏ, những ngón tay vô thức siết nhẹ như muốn giữ lấy một điều gì sắp trượt khỏi tầm với.
Thái hậu sau đó đã rời vào Giang Nam, nghe nói là để an dưỡng tuổi già. Rồi không lâu sau đó, mẫu thân hắn qua đời. Rồi hắn từng bước một bị đẩy ra khỏi vòng tay bảo hộ vốn mỏng manh ấy, bị gạt khỏi ánh mắt của triều đình, dần dần hiểu được thế nào là “kẻ không nên có mặt” trong hoàng cung này.
Hắn chưa từng trách. Cũng không dám oán. Chỉ là…
Có một điều gì đó, một mảnh ký ức cũ vẫn còn lặng lẽ nằm lại trong lòng hắn, chưa từng phai.
Ký ức về chiếc vòng ngọc phỉ thúy được đặt vào tay hắn năm nào. Về bàn tay gầy gầy từng vuốt nhẹ tóc hắn. Về giọng nói trầm thấp nhưng không lạnh:
“Đeo lấy. Trẻ con đeo cái này thì ít gặp mộng xấu.”
Hắn khi ấy không hiểu mộng xấu là gì. Nhưng bây giờ thì đã biết rất rõ. Và có lẽ, hôm nay hắn không chỉ đến vì hai chữ “bổn phận”. Không phải để được nhìn thấy, càng không để đổi lấy ân sủng.
Mà là vì hắn vẫn chưa hoàn toàn quên. Chưa quên ánh mắt đã từng nhìn hắn mà không ghét bỏ. Chưa quên một lần nào đó trong đời, hắn từng được đối xử như một đứa trẻ đáng để yêu thương.
---
Khi ba vị chủ tọa đã lần lượt an vị. Thái hậu tọa chính giữa long ỷ, cao hơn một bậc so với toàn điện, thần sắc an tĩnh, dung nghi đoan chính không vì tuổi tác mà suy suyển. Bên trái bà là Hoàng thượng, long bào vàng thẫm như trầm hương bén lửa, ánh mắt sáng ngời, dáng ngồi thẳng tắp như núi Thái Sơn. Phía còn lại là Hoàng hậu, vận phượng bào thêu bách điểu triều dương, đôi tay đặt khép nhẹ trên gối, vẻ đoan trang toát ra từ từng hơi thở.
Ngay khi ba người yên vị, tiếng khánh nhạc khánh thọ vang lên như một làn sóng trầm bổng trôi dài trong không khí. Không còn những giai điệu cung đình rập khuôn thường nhật, mà là những nốt nhạc được trau chuốt đến tận xương tủy, ngân nga giữa những cột ngọc khảm long văn, uốn lượn theo từng dải lụa phất phơ bên trướng rèm.
Từ trần cao, những chùm đèn lưu ly thạch anh đổ xuống thứ ánh sáng dịu nhẹ, đan lẫn ánh nắng ban sớm còn sót lại ngoài ngạch cửa. Từng tia sáng lấp lánh chiếu lên bậc ngọc ốp rồng phượng, phản chiếu vào nền gấm dệt tường, khiến cả đại điện như chìm trong một tầng ánh sáng huyễn ảo mờ ảo như sương, tráng lệ như mộng.
Trên những cột trụ cao lớn, dải lụa sắc hồng đào pha tím khói buông rủ theo thế cuộn mây, theo nhịp gió khẽ lay, như cùng vũ động với tiếng đàn tỳ bà réo rắt và âm tiêu ngân dài nơi cuối điện. Không khí trong đại điện như ngưng đọng trong khoảnh khắc ấy lặng thinh, nhưng không lạnh; trang nghiêm, mà vẫn mang theo một tầng mỹ cảm khiến người không khỏi ngẩn ngơ.
Ngay khi hồi khánh nhạc vừa dứt, vũ cơ lần lượt tiến vào. Những dải lụa trắng dài cuốn quanh cánh tay, theo gió lay động như mây trời vừa lướt ngang đỉnh điện. Tà vũ y sắc như tuyết, phấp phới giữa nền trướng rực rỡ sắc đỏ son đối lập mà hài hòa, khiến cảnh tượng trở nên mơ hồ như bước ra từ giấc mộng cổ xưa.
Ca nương cất giọng, thanh âm cao vút như tơ tằm vừa tách sợi, mỗi một chữ ngân lên đều đọng lại nơi chót tai, phả xuống tâm khảm người nghe một tầng sóng lặng.
Vũ đạo không cầu kỳ, nhưng tinh xảo đến từng chi tiết: từng vòng tay xoay mềm mại như nước chảy quanh đá, từng bước chân điểm nhẹ như hạt mưa đầu hạ rơi lên mặt gương. Nhưng ẩn dưới sự uyển chuyển ấy, là sự trang nghiêm kín đáo, là phong thái chỉ có thể thấy nơi những lễ nhạc xưa dùng để dâng lên Thiên Tử và mẫu nghi thiên hạ.
Đó không chỉ là một điệu múa.
Mà là một khúc tụng ca bằng thân thể, tạc nên hình ảnh người mẹ của vạn dân, người đã cùng vương triều đi qua thịnh suy, chứng kiến từng bậc đế vương lên ngôi, từng dải hoàng kim trầm xuống.
Thái hậu ngồi giữa cao điện, dung nhan trầm tĩnh, ánh mắt sâu như nước thu chưa từng lay động. Không một nét xúc cảm dư thừa, nhưng người tinh ý sẽ nhận ra nơi vũ khúc "Triều Dâng – Hải Lặng", ánh nhìn của bà dừng lại lâu hơn một chút.
Đó là khúc vũ từng được diễn trong lễ sắc phong Hoàng hậu năm mươi năm trước. Lúc ấy, bà còn trẻ, mắt còn sáng, tay còn nắm quyền lớn. Nay đã là thọ yến tuổi bảy mươi, một khúc xưa vẫn quay lại trước mắt bà như một lời thì thầm của năm tháng.
Khi vũ khúc kết thúc, tiếng tiêu trúc ngân dài dần lắng xuống, những cánh tay mềm như mây vừa thả lụa xuống cũng đồng thời khép lại động tác cuối cùng giống như sóng lớn vừa rút khỏi bờ, chỉ để lại mặt nước tĩnh lặng như chưa từng có mưa gió.
Toàn điện cùng cúi đầu. Không một tiếng xôn xao, không một ánh mắt lơ đãng. Ngay cả cái lạnh từ nền đá cũng như bị hơi thở lễ nghi và tiếng nhạc trầm mặc vừa rồi làm cho dịu lại.
Lúc ấy, Hoàng thượng chậm rãi đứng dậy. Từng động tác đều được tiết chế, vừa vặn giữa quyền uy một đế vương và lễ nghĩa của một đứa con. Ông chắp tay, bước lên nửa bậc điện, rồi cung kính cúi đầu về phía Thái hậu. Giọng nói vang lên dõng dạc, không quá cao nhưng có sức lan toả như gió cuộn giữa sơn lâm:
“Nhi thần thay mặt hoàng gia cùng toàn thể bá quan văn võ, kính chúc mẫu hậu vạn thọ vô cương, phúc trạch thiên thu, như nhật trung thiên, như nguyệt chiếu hải.”
Một lời chúc như thơ văn ngự chế, trang trọng mà không sáo rỗng, mang theo vài phần kính tâm mà người nghe có thể cảm nhận được thật tình trong giọng nói.
Nói đoạn, ông nhẹ phất tay áo rồng. Ngay lập tức, hai thái giám từ phía sau điện bước ra, tay nâng một hộp ngọc dát vàng, bốn góc chạm hình kỳ lân, nắp hộp chạm trổ phụng hoàng vươn cánh, từng nét tỉ mỉ đến mức vảy lông cũng hiện rõ ánh sắc kim.
Khi chiếc hộp được từ tốn mở ra, một luồng sáng dìu dịu lập tức lan tỏa trong không khí là ánh Dạ Minh Châu, viên ngọc tròn như trăng rằm, to bằng mắt cá tay, trong suốt như nước đá, nhưng lại phát ra ánh sáng âm nhu, mượt như lụa, không chói mà rọi được lòng người.
Viên châu được đặt trên gấm nhung màu tử yên, cạnh đó có mấy cánh hoa khô tẩm hương long diên, khiến mùi thơm thoang thoảng lan ra như gió xuân thổi qua dãy hành lang đá ngọc.
Hoàng thượng tiếp lời, giọng đã trầm hơn:
“Dạ Minh Châu này được vớt từ đáy biển Nam Hải, trải ba lần tế rửa bằng thủy tịnh Ngọc Long, mỗi canh giờ chiếu sáng đều không tắt, như ánh nguyệt vằng vặc soi tâm người giữa đêm sâu.
Kính dâng lên mẫu hậu — mong người đêm nào cũng an giấc, không mộng ưu phiền, vạn sự vô hoạn.”
Toàn đại điện đồng loạt cúi mình, miệng phụ họa lời chúc bằng những tiếng:
“Vạn thọ vô cương, vạn thọ vô cương…”
Tiếng khánh nhạc lại nổi lên lần nữa chậm rãi, trầm thấp hơn so với khúc vũ khúc ban đầu, như sóng triều lặng lẽ vỗ vào bờ đêm, mang theo âm vị chúc tụng ngàn năm.
Cung nữ dâng lên trà hồng sâm, nước trà nóng rót vào chén lưu ly trong suốt, hương thuốc quý hòa với hương trầm từ trụ điện, khiến không gian như đậm thêm tầng hơi ấm.
Thái hậu ngồi lặng lẽ trên tòa ngọc ỷ. Ánh sáng viên minh châu phản chiếu lên mặt bà một lớp sáng nhè nhẹ. Bà không vội lên tiếng, chỉ khẽ nhướng mắt nhìn viên châu kia thật lâu, rồi gật đầu nhẹ, khóe mắt giãn ra như có như không.
Không nói một lời khen thưởng, cũng chẳng tỏ vẻ quá xúc động. Nhưng đôi mắt ấy, dưới tầng mi dài rủ xuống, đã dịu lại như sương sớm chạm cánh mai. Một cái gật đầu ấy chính là lời thừa nhận trọn vẹn cho tâm ý của người con trưởng.
.
.
.
_____________________
Phát súng thứ hai 👀
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com