Truyen2U.Net quay lại rồi đây! Các bạn truy cập Truyen2U.Com. Mong các bạn tiếp tục ủng hộ truy cập tên miền mới này nhé! Mãi yêu... ♥

• 20 •

Thái hậu vẫn đang mỉm cười, tay nhẹ nhàng xoay cây trâm ngọc trong lòng bàn tay như vuốt ve một món bảo vật. Ánh sáng từ đèn cung chiếu lên làn ngọc, vẽ ra những vầng sáng mờ dịu quanh thân trâm đẹp đến mức khiến người ta chẳng nỡ rời mắt.

Thế nhưng, giữa phút giây ấy, ánh mắt bà khẽ lệch về phía trái, nơi Trịnh Chí Huân vẫn đang ngồi yên lặng.

Chỉ một thoáng chạm mắt ấy, mà trong lòng bà bỗng dâng lên một tầng ký ức.

Là ánh sáng từ chuỗi ngọc đã cũ, thứ từng được đặt trong tay bà, trước bao nhiêu con mắt ở chính điện. Là chiếc hộp gỗ đơn sơ, không son không phấn, không tô điểm xa hoa như chính con người dâng nó. Là giọng nói trầm thấp hôm ấy, cố giữ cho vững vàng giữa trăm quan mà lại như khàn đi vì một điều gì nghẹn lại.

Một di vật.

Là di vật cuối cùng mà mẫu phi hắn để lại.

Bà vẫn còn nhớ rõ, sợi chuỗi ấy đã được đưa đến tay bà bằng hai tay run nhẹ. Không phải vì sợ, mà vì nặng. Không phải nặng vì giá trị, mà nặng vì gánh trên lưng là tất cả những gì hắn còn sót lại từ người mẹ quá cố.

Lúc ấy, bà không nói gì. Giữa đại điện vàng son, giữa nghi lễ nghiêm cẩn, bà chỉ lặng lẽ đón lấy.

Nhưng giờ, trong tĩnh mịch của tẩm cung, giữa ánh đèn vàng nhạt và tiếng gió lùa qua rèm mỏng, trái tim già nua của bà bỗng khẽ co lại.

Có điều gì đó… không đúng.

Trịnh Chí Huân là hoàng tử. Dù là con của phi tần xuất thân thấp hèn, dù không được sủng ái, không có hậu vị mẫu thân che chở, nhưng hắn vẫn mang thân phận hoàng tộc là long tử, là huyết mạch của chính đế vương.

Một hoàng tử, sao lại nghèo nàn đến mức phải đem di vật duy nhất của mẫu phi mình ra làm lễ vật chúc thọ tổ mẫu?

Không phải ngọc phỉ thúy, không phải hương liệu quý, không phải sách cổ tranh quý gì cả mà là kỷ vật, là hồi ức, là duy nhất.

Nếu không phải vì thật lòng muốn giữ lễ...

Nếu không phải vì tình cảm quá sâu nên mới cam tâm cắt ruột...

Thì rốt cuộc, là vì điều gì?

Một lớp lạnh dâng lên trong lòng Thái hậu, không phải vì khí trời hay đêm xuống, mà là bởi một suy nghĩ rất khẽ lướt qua:

Chẳng lẽ nó không còn gì khác để tặng?

Suy nghĩ đó đến quá nhanh, đến mức bà phải nhắm mắt một lúc để ép nó rời đi. Nhưng những gì vừa len lỏi vào tim bà, thì dẫu có phủ bao nhiêu lớp rèm lụa cũng không thể xóa bỏ hoàn toàn.

Dưới ánh đèn trầm vàng vọt, nét cười trên môi Thái hậu dần tan đi như sương sớm bị mặt trời hong khô. Bà nghiêng đầu, ánh mắt lặng lẽ dừng hẳn trên thân ảnh ngồi ở mép ngoài bàn trà.

“…Huân nhi.”

Chỉ hai tiếng đơn sơ, nhưng vang lên trong điện lại đặc biệt rõ ràng như tách biệt hẳn khỏi không gian ấm cúng và tiếng gió hiu hiu bên rèm.

Trịnh Chí Huân giật mình.

Hắn vô thức ngẩng đầu, ánh mắt bối rối vẫn còn sót lại một nét ngây ngẩn chưa kịp giấu đi. Dường như trong khoảnh khắc đó, hắn chưa kịp tin rằng mình thật sự nghe thấy cái tên ấy, được gọi ra bởi một giọng nói đã vắng bóng khỏi cuộc đời hắn suốt bao nhiêu năm.

Thái hậu không dời mắt.

Ánh mắt của bà từng trải, sắc bén, cũng từng ấm áp vô vàn lúc này lại như xuyên thấu qua cả lớp gấm áo hoàng tử, lặng lẽ nhìn vào tận cốt lõi một linh hồn. Bà không chỉ nhìn hắn bây giờ, mà còn nhìn thấy một đứa trẻ gầy gò năm nào, ngồi co ro bên hiên gió, đôi mắt đen sẫm vẫn luôn dõi về phương nào chẳng ai rõ.

“Những năm nay…”, bà chậm rãi cất tiếng, giọng khàn nhẹ vì năm tháng,  “...con sống ổn chứ?”

Chỉ một câu.

Không nặng, không cao giọng, không có hàm ý trách cứ hay phô trương yêu thương. Nhưng lại như một nhát dao mảnh chạm vào vỏ giáp bọc quanh tim hắn thứ hắn đã mặc quá lâu, đến mức tưởng rằng mình không còn cảm giác.

Hắn không trả lời ngay.

Cả thân thể như đông cứng lại trong một khoảnh khắc rất nhỏ, hệt như những cơn gió vô hình vẫn thường lặng lẽ thổi qua người không ai hay.

Vì đã bao lâu rồi không có ai hỏi hắn điều đó?

Không phải “ngươi có lỗi gì không”, không phải “sao không giữ lễ với huynh trưởng”, không phải “sao lại bất tài đến thế”.

Mà là một câu hỏi giản dị đến nghẹn ngào:

Con có ổn không?

Trịnh Chí Huân cúi đầu.

Trong ánh đèn lồng vàng nhạt, cả tẩm điện lặng như tờ. Chỉ có hắn một thân gấm áo mới còn vương nếp gấp, lặng lẽ ngồi ở mép ghế, ánh mắt cụp xuống, đôi tay vô thức đan lại trong lòng.

Không còn vẻ điềm tĩnh cố hữu. Không còn vỏ bọc trầm lặng thường ngày. Chỉ còn lại một nụ cười nhạt đến méo mó, gượng gạo như mặt nước đóng băng bị ép phải tạo sóng.

“…Con ổn.”

Hắn đáp.

Hai chữ nhẹ như lông vũ, bay ra khỏi môi nhưng rơi xuống đất lại nặng như đá tảng. Không run rẩy. Không xúc động. Nhưng chính vì quá bình lặng, nên càng giống một lớp băng mỏng che phủ lấy một nỗi đau sâu đến tận xương.

Trịnh Chí Huân không muốn tổ mẫu biết.

Không muốn để bà nhìn thấy những tháng năm hắn đã sống như thế nào. Một kẻ mang danh hoàng tử nhưng chẳng khác gì cái bóng mờ bên lề triều đình.

Không có mẫu phi quyền thế để chống lưng. Không có ân sủng để che chở. Chỉ có một tiểu viện rìa Tây hoang vắng, vài tỳ nữ bị điều đến cho có lệ, và những năm tháng lặng thinh trôi qua trong đơn độc.

Hắn không muốn bà thấy được những đêm hắn phải tự mình vá áo rách trong ánh nến mờ. Không muốn bà biết có những buổi sáng hắn phải đi chép công văn hộ cho Ti học chỉ để đổi lấy một phần cơm nguội sót lại từ ngự thiện phòng.

Không muốn bà thương hại. Càng không muốn bà áy náy. Vì từ đầu đến cuối hắn chưa từng trách bà một lời. Chưa từng.

Hắn chỉ học cách sống lặng lẽ như những cây cỏ dại mọc chen giữa khe tường, không ai chăm cũng chẳng ai nhổ, tự mình bám rễ vào đá lạnh, chờ ngày nắng tới.

Và hôm nay, hắn vẫn ngồi đó đối diện với người mà hắn từng ngóng trông trong mộng, lại chỉ có thể ngẩng đầu cười gượng, che đi mọi đắng cay đã từng cắm rễ vào máu thịt.

Chỉ vì một điều, hắn không muốn bà đau lòng vì hắn. Không cần thiết phải như vậy. Bây giờ hắn ổn rồi.

Lý Tương Hách vẫn lặng lẽ  ngồi cạnh bên. Y không lên tiếng. Không xen vào. Chỉ hơi nghiêng đầu, ánh mắt trầm như làn nước mùa thu lặng gió, dõi thẳng về phía người kia, Trịnh Chí Huân.

Một thân gấm bào đoan chính. Một nụ cười nhạt gần như vô cảm. Một giọng nói trôi tuột qua như thể chẳng có lấy một gợn sóng.

Nhưng y biết hắn đang dối. Không phải dối người. Mà là đang cố dối lòng.

Còn Thái hậu, sau câu trả lời "Con ổn" kia, vẫn chưa rời mắt khỏi hắn. Gió ngoài hiên khẽ thổi, hương trầm trong lư đá phả ra làn khói nhạt, mà ánh mắt bà thì vẫn dừng nguyên nơi đó, trên gương mặt đang cố gắng giữ bình tĩnh của cháu trai ruột.

Bà không già đến mức hồ đồ.

Càng không ngu muội đến mức tin rằng một kẻ lớn lên trong hoàng cung, từ bé đã mất mẹ, không được ai chống lưng, vẫn có thể thực lòng nói ra hai chữ "ổn" một cách nhẹ như gió thoảng.

Chính cái nhẹ nhàng ấy mới là điều khiến bà lặng đi thật lâu. Vì bà biết, những nỗi đau sâu nhất, đều không còn nước mắt. Và những đứa trẻ chịu khổ đến cùng cực, thường học được cách mỉm cười để người khác không phải áy náy vì mình.

Một thoáng yên lặng trôi qua giữa những lớp rèm lụa đong đưa và ánh đèn lồng ấm dịu, rồi giọng Thái hậu khẽ vang lên nhẹ như đang hỏi một chuyện chẳng mấy quan trọng:

“Hiện tại con đang ở nơi nào?”

Chỉ một câu. Nhẹ nhàng. Bình thường. Nhưng Trịnh Chí Huân lập tức khựng lại. Tựa như có ai đó chạm tay vào một vết thương tưởng đã liền sẹo. Đôi mắt hắn chớp khẽ, hàng mi dài rũ xuống, giấu đi ánh nhìn chập chờn dưới mí mắt. Vai áo phấp phồng một nhịp rất nhẹ, nhưng đủ để thấy hắn đang căng cứng.

Không phải vì không nghe rõ. Mà là không biết nên đáp thế nào cho phải.

Một hoàng tử. Con cháu hoàng thất. Mà lại đang sống ở đâu?

Là một tiểu viện bị lãng quên, nằm tận rìa tây vườn trúc, nơi mà ánh sáng cũng chẳng buồn ghé qua trọn buổi chiều. Nơi đó không có cung nhân trực hầu, không có bếp riêng, thậm chí đêm xuống còn không có nổi một ngọn đèn thắp sẵn.

Một khoảng không lạnh lẽo, tĩnh mịch đến mức hắn từng nghe được cả tiếng mưa nhỏ giọt qua khe mái ngói nứt. Không ai ghé thăm. Không ai nhớ tên.

Chỉ có hắn từng đêm tự khâu áo rách, tự đốt củi cũ sưởi ấm, tự đếm tiếng gió qua vườn trúc mà ngủ thiếp đi trong cô tịch. Chỉ cần thốt ra ba chữ “tiểu viện rìa tây”, chẳng khác nào tự vạch trần cái sự cô lập đến đáng thương mà hắn đã quen sống suốt bao năm qua.

Hắn không muốn nói.

Vì một khi nói ra hắn sợ Thái hậu sẽ nhìn hắn bằng ánh mắt thương hại. Mà sự thương hại ấy dù chỉ một tia nhỏ thôi, cũng đủ để kéo sụp tất cả những lớp bình thản hắn đã cất công xây dựng từ thuở thiếu thời đến nay.

Dưới ánh đèn êm dịu, hơi thở trong điện như bị rút sạch trong một khắc. Thái hậu nhìn chằm chằm vào gương mặt Trịnh Chí Huân đang cúi thấp, ánh mắt dần trầm xuống như mực loang trong nước, từng lớp từng lớp lặng lẽ lan rộng.

Bà vốn không phải người dễ bị cảm xúc chi phối. Nhưng vào giây phút thấy hắn ngập ngừng, thấy đôi môi mím chặt như muốn cắn nát một câu nói đơn giản trong lòng bà đã chấn động một tiếng như gió dữ quật vào mặt hồ phẳng lặng.

“Huân nhi,” bà cất tiếng, chậm rãi nhưng đầy áp lực, từng chữ như nện xuống lòng đất, “trả lời cho ai gia biết.

Trịnh Chí Huân khẽ rùng mình. Hắn cắn nhẹ môi dưới, như đang ép một điều gì đó trở vào sâu trong cổ họng, rồi chầm chậm cúi đầu, giọng nhỏ đến mức tưởng như gió ngoài rèm cũng đủ để thổi tan:

“…Tiểu viện rìa tây… vườn trúc.”

Một tiếng tạch rất khẽ vang lên là chuôi trâm ngọc trong tay Thái hậu bị siết chặt đến mức va vào mép bàn gỗ bên cạnh.

Không ai lên tiếng.

Lý Tương Hách nghiêng đầu, gương mặt thoáng biến sắc. Còn Thái hậu, bà ngồi thẳng lưng, nhưng toàn thân như có một dòng khí lạnh đang cuộn lên từ tận đáy lòng.

Đèn nến trong tẩm cung vẫn cháy yên ổn, ngọn lửa không lay động nhưng trong lòng Thái hậu lúc này, đã có một cơn phẫn nộ lạnh lẽo bùng lên, bén vào từng đường huyết quản như lửa bén vào tơ khô.

“Cái gì?” Giọng bà bật ra, lần này không còn nhẹ nhàng, mà chứa đầy sự khó tin và phẫn nộ. “Tiểu viện phía tây?”

Ánh mắt già nua quay phắt về phía hắn, từng đường nét đầy quyền uy của bậc trưởng giả lúc này căng thẳng như dây cung:

“Tịnh Hòa cung đâu? Cung thất của mẫu phi con đâu? Vì sao con lại chuyển ra đó?”

Giọng bà không gắt, nhưng mỗi câu nói đều như dao cứa vào lồng ngực. Không phải vì cơn giận vô cớ, mà là vì sự kinh hoàng dồn nén, như vừa phát hiện ra vết máu khô sau lớp rèm gấm đã được che giấu suốt bao năm.

Trong đôi mắt từng chứng kiến nửa đời cung đình kia, thứ hiện lên lúc này là đau đớn, là nghi hoặc, là một nỗi hối hận ngầm dâng lên từng tấc da thịt.

Dưới ánh đèn mờ vàng, Trịnh Chí Huân chỉ khẽ nhúc nhích mí mắt, rồi bình thản nói:

“Là được sắp xếp như vậy.”

Một câu đáp ngắn ngủi, không hề mang theo oán trách, không lời phàn nàn, cũng không một vết đau nào được phơi bày rõ ràng. Nhưng chính sự lặng lẽ không phản kháng đó lại như một cái gai đâm sâu vào tim người nghe.

Càng im lặng càng khiến lòng người nghẹn lại.

Lý Tương Hách ở bên cạnh, hàng mi rũ nhẹ. Khoé mắt y thoáng trầm xuống, như mặt hồ mùa đông vừa có gió lùa qua không gợn sóng, nhưng lạnh đến tận đáy.

Còn Thái hậu, sự điềm đạm thường ngày của bà, rốt cuộc cũng bị đánh vỡ.

Bà chống tay lên thành tháp, toàn thân hơi run nhẹ vì giận, giọng nói khi cất lên mang theo một luồng hàn ý như dao băng rạch qua tĩnh mạch:

“Truyền Triệu công công đến cho ai gia, ngay lập tức.”

Chỉ một câu, không lớn nhưng dứt khoát như lệnh hành hình. Cung nữ bên cạnh lập tức vâng lời lui ra, hành động gọn gàng không dám chậm trễ lấy nửa khắc.

Chẳng mấy chốc, tiếng bước chân quen thuộc vang lên ngoài điện. Triệu công công - tổng quản nội đình, người theo hầu Thái hậu từ khi bà còn là trung cung nương nương, được tín nhiệm tới mức nắm giữ cả nội lệnh cung thất - bước vào, y phục gấm xanh sẫm nghiêm chỉnh, hành lễ không chậm một nhịp:

“Nô tài khấu kiến Thái hậu. Không biết người có điều gì phân phó?”

Giọng ông ta cung kính, nhưng vẫn mang theo nét tự tin đặc thù của người từng lăn lộn qua nửa đời cung vụ, từng đối mặt với trăm điều đen trắng trong chốn thâm cung.

Nhưng vừa ngẩng đầu lên, ông đã thấy đôi mắt Thái hậu trầm tĩnh như mặt nước phủ sương, nhưng cũng chất chứa sóng ngầm rét buốt khiến người già dạn nhất cũng thấy lạnh gáy.

Triệu công công hơi rùng mình, lòng lập tức chùng xuống một nhịp. Có chuyện rồi. Và là đại sự.

Đèn lồng hắt nghiêng thành từng vệt sáng trên nền đá, ánh mắt Thái hậu lạnh đi mấy phần. Bà từ từ quay sang Triệu công công, giọng trầm xuống, mỗi từ đều sắc như mũi kim châm vào da thịt:

“Năm đó, khi ai gia còn chưa rời kinh, Thất hoàng tử vẫn ở Tịnh Hòa cung. Cẩm tần tuy bệnh nặng, nhưng người vẫn còn, cung thất vẫn nguyên. Vì cớ gì chỉ mới vài tháng sau khi ai gia khởi giá Giang Nam, hắn đã bị đẩy ra tận một tiểu viện hẻo lánh rìa vườn trúc?”

Câu cuối cùng rơi xuống, âm sắc không cao, nhưng bên dưới lớp nhã nhặn ấy là lưỡi đao bọc nhung đủ khiến người đứng đối diện run lạnh từ sống lưng. Triệu công công lập tức cúi đầu, lưng hơi khom xuống, giọng khẽ khàng đến mức gần như nghèn nghẹn:

“Bẩm năm đó Thái hậu khởi giá rời kinh, chỉ vài tháng sau thì Cẩm tần mất. Lúc ấy toàn bộ sự vụ hậu cung đều do Hoàng hậu chủ trì. Mọi việc điều chuyển, sắp xếp đều là theo ý chỉ của Trung cung.”

Một thoáng im lặng. Rồi bà buông một tay ra, phất nhẹ:

“Vậy thì đi hỏi.”

Giọng không cao, nhưng khí thế như sấm giữa mùa đông.

“Truyền Nội Thị Viện, gọi người Kính sự phòng, cả kẻ năm đó chấp bút biên lục điều chuyển cung thất ai có dính dáng, ai từng ra vào Tịnh Hòa cung năm ấy lôi hết đến đây cho ai gia hỏi cho rõ.”

Ánh mắt bà xoáy thẳng vào Triệu công công, từng chữ đều đanh thép:

“Ai gia muốn biết, là ai dám hạ chỉ đuổi một hoàng tử hoàng thất ra khỏi chính nơi mẹ ruột hắn từng sống.”

Dứt lời, bóng người oai nghiêm như núi cổ, khiến cả điện lập tức chìm trong một tầng áp lực đè nén như thể bất cứ ai thở mạnh hơn một nhịp, cũng sẽ phạm phải thiên uy.

---

Trong điện, mọi âm thanh dường như bị rút cạn chỉ còn tiếng bước chân Triệu công công trở lại, lặng lẽ mà dứt khoát. Sau lưng ông là một cung nữ lớn tuổi, dáng người gầy guộc, tóc hoa râm được búi gọn theo nghi lễ, khuôn mặt nhăn nheo nhưng vẫn còn lưu lại nét nghiêm cẩn của năm tháng từng trải trong hậu cung. Bà ta quỳ xuống giữa điện, sống lưng khẽ run nhưng vẫn cố giữ cho thẳng, trán gần như chạm đất.

Thái hậu không nhìn bà ta ngay. Bà nâng chén trà bên tay, chậm rãi nhấp một ngụm, rồi đặt xuống bàn.

Một tiếng “cạch” khẽ vang nhẹ nhưng rắn như tiếng gõ lên mặt ngọc, khiến cả điện như chìm thêm một tầng yên lặng. Giọng bà vang lên trầm, chậm, không cao nhưng lạnh:

“Ngươi là ai?”

Người cung nữ già cúi đầu càng thấp, vai hơi run:

“Nô tỳ là Tôn ma ma. Khi xưa hầu tại Kính sự phòng, chuyên ghi chép và điều phối cung thất trong nội đình. Năm ấy là nô tỳ nhận chỉ thị từ Trung cung, phụ trách việc điều chuyển Tịnh Hòa cung…”

Thái hậu gật đầu nhẹ, ánh mắt rũ xuống nhưng thần sắc không lơi một tấc:

“Vậy thì nói. Năm đó, vì sao Thất hoàng tử lại bị chuyển khỏi cung của mẫu thân mình?”

Không khí như đặc quánh lại. Tôn ma ma dập đầu, giọng run rẩy, vỡ ra từng đoạn như sợi chỉ đứt:

“Hồi Thái hậu… Năm đó, sau khi người khởi giá Giang Nam chưa bao lâu, Cẩm tần nương nương mất. Chưa đến một tháng sau, đã có người từ cung Hoàng hậu đến truyền chỉ… nói rằng…”

“Tịnh Hòa cung là nơi từng được ban cho Cẩm tần khi mang long thai, khi ấy vì người có thai nên mới được ưu đãi về địa điểm và nhân lực. Nay Cẩm tần đã mất, chỉ còn một mình Thất hoàng tử ở lại thì… thì không còn hợp lễ chế nữa.”

“Lại nói… lúc đó có nhiều phi tần mới được tấn phong, hậu cung thiếu chỗ ở, Hoàng hậu nương nương vì muốn chu toàn lễ nghi nên… nên đã hạ lệnh điều chuyển. Nói rằng…”

Bà ta nuốt khan, toàn thân cúi thấp như thể muốn chui xuống đất:

“…Nói rằng Thất điện hạ tuổi còn nhỏ, ở tiểu viện phía tây vườn trúc tuy đơn sơ nhưng yên tĩnh, có người trông coi, không đáng ngại. Còn Tịnh Hòa cung thì… được dọn lại, bố trí lại để đón Lương phi nương nương cùng Ngũ công chúa vào ở.”

Nói đến đây, giọng Tôn ma ma đã nhỏ gần như không còn nghe rõ. Trán bà áp sát nền đá, run lên từng nhịp. Cả tẩm điện như bị đóng băng. Không ai lên tiếng. Không một cung nhân dám thở mạnh.

Lý Tương Hách cụp mắt nhìn xuống, khóe môi mím lại. Trịnh Chí Huân thì vẫn ngồi yên, không nhúc nhích. Nhưng tay dưới gấu áo đã siết chặt, lạnh đến nỗi khớp xương trắng bệch.

Chỉ có Thái hậu là bất động như tượng đá. Mắt bà khép hờ. Đáy mắt bà tối lại, như biển sâu bị nhuộm mực yên lặng đến đáng sợ.

Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com