• 29 •
Sáng hôm sau, sương sớm vừa tan, ánh nắng đầu ngày đã len nhẹ qua những vòm liễu bên hồ lặng lẽ đọng lại trên mái ngói rêu phong của phủ Quốc sư. Mùi đất ẩm và hương cỏ thoảng trong gió, quyện lẫn mùi hoa dại vừa hé nở nơi vườn sau, tạo thành một khoảng sáng yên bình đến lạ.
Lý Tương Hách rời khỏi thư phòng khi mặt trời vừa lên khỏi đường chân trời. Dáng đi của y không vội, từng bước đều thả chậm theo nhịp hơi thở, hướng về phía tiểu viện ở phía Đông nơi Minh Hùng đang nghỉ lại sau hành trình dài ngày từ biên cương trở về.
Khi vừa đến cổng viện, một tiểu đồng đang đứng canh nơi hành lang đã sớm phát hiện bóng người từ xa. Tiểu đồng lập tức chỉnh lại áo mũ, bước nhanh ra đón, cúi người hành lễ thật sâu giọng cung kính:
“Bẩm đại công tử, tiểu công tử hiện vẫn đang nghỉ ngơi trong phòng. Có cần nô tài vào gọi dậy không ạ?”
Lý Tương Hách dừng bước nơi bậc ngạch, ánh mắt dõi theo tia nắng sớm đang nhẹ rơi trên mái ngói cong rồi mới chậm rãi gật đầu.
Giọng y vẫn nhã nhặn như thường, trầm thấp mà ôn hòa, nghe như làn gió đầu xuân khẽ lướt qua tán liễu:
“Ừ, làm phiền rồi. Kêu đệ ấy ra giúp ta.”
Tiểu đồng “dạ” một tiếng thật nhẹ, rồi xoay người bước nhanh về phía phòng trong, chân không dám bước mạnh, hệt như đang sợ làm kinh động một giấc ngủ êm.
Y thong thả tiến về phía hiên trước, nơi chiếc ghế đá đặt dưới bóng một tàng mai cổ. Ánh nắng giữa trưa đã dịu đi phần nào, hắt lên ống tay áo trắng phau của y một lớp ánh sáng vàng nhạt, lấp lánh như tơ mỏng vương trên mặt nước.
Y ngồi xuống ghế, dáng điềm đạm như nước hồ lặng. Một cơn gió nhẹ lướt qua vạt áo, mang theo hương cỏ non ẩm mát từ vườn thuốc bên cạnh, thoảng lên cả mùi đất sau mưa. Hàng liễu đong đưa theo nhịp gió, cành lá lay nhẹ như thở khẽ.
Trong khoảnh khắc đó, vẻ tĩnh lặng bao trùm lấy người thiếu niên luôn cẩn trọng trong từng lời ăn tiếng nói. Đôi mắt dài rũ nhẹ, ánh nhìn lặng như mặt hồ, mang theo một tia trầm tĩnh khó gọi tên vừa là mong chờ, vừa là hoài niệm, lại phảng phất chút dịu dàng chỉ dành cho một người sắp đến.
---
Trong gian phòng ngủ yên tĩnh, cánh cửa gỗ khẽ khàng được đẩy mở, không phát ra một tiếng động thừa. Một cái đầu nhỏ lấp ló sau khe cửa, đôi mắt tiểu hầu đảo quanh dò xét. Xác định người trong giường vẫn còn vùi sâu trong ổ chăn, nó mới rụt rè cất tiếng:
“Công tử… đã đến giờ dậy rồi ạ…”
Chăn bông giữa giường khẽ động đậy. Một giọng nói ngái ngủ mơ màng vang lên, kéo dài như mèo lười dụi nắng:
“Ưm… còn sớm mà… cho ta ngủ thêm một lát nữa thôi…”
Tiểu hầu lộ vẻ khó xử, ngập ngừng tiến lên thêm một bước, hai tay nắm lấy vạt áo:
“Nhưng… đại công tử đang chờ ở tiền viện…”
“Biểu ca?!”
Lời còn chưa dứt, người trên giường đã bật dậy như bị kim đâm. Mái tóc dài rối tung xõa xuống, vành tai đỏ lựng, ánh mắt vẫn còn mơ hồ nhưng giọng thì đã hốt hoảng.
Từ ngoài cửa sổ, một giọng nam trầm ổn mà nhu hòa truyền vào, mang theo làn gió sớm mát lành cùng hương mai nhè nhẹ thoảng qua:
“Minh Hùng à, còn muốn ngủ nướng đến bao giờ?”
Lý Minh Hùng dụi mắt, mái tóc rối như tổ quạ lắc lư theo động tác ngơ ngác ngẩng đầu. Khi nghe được thanh âm quen thuộc kia, cả người lập tức như bị đánh thức khỏi mộng, mắt sáng rực lên:
“Ca?! Ca tới thật sao?!”
Ngoài hiên, bóng người cao lớn đứng tựa bên cây trụ, áo choàng gấm phấp phới trong gió sớm, thanh phong tuấn nhã. Lý Tương Hách mỉm cười, giọng nói không nhanh không chậm, như nước chảy qua đá cuội:
“Ừ, hôm nay đệ theo ta vào cung một chuyến nhé. Sẵn tiện gặp thất điện hạ, cùng bàn việc luyện tập.”
“Dạ được! Ca đợi đệ một chút! Đệ sẽ xong ngay thôi!”
Lý Minh Hùng hô lớn một tiếng rồi bật dậy như cá chép vượt vũ môn, chẳng kịp xỏ giày, đã tung chăn chạy loạng choạng về phía bàn trang điểm. Tiếng loảng xoảng vang lên không ngớt: tiếng nước chảy, tiếng khăn va chậu đồng, tiếng làu bàu lầm bầm vội vã. Tất cả hòa vào nhau, náo nhiệt như khúc nhạc buổi sớm, mang theo khí tức thanh xuân sôi nổi và chân thành.
Dưới mái hiên, Lý Tương Hách khẽ lắc đầu bật cười, bàn tay vén nhẹ tay áo, động tác ung dung mà thân thuộc. Ánh mắt y nhìn vào căn phòng đang rộn ràng phía sau, đáy mắt tựa như phủ một tầng sáng ấm dịu dàng.
Minh Hùng đã lớn rồi, cao hơn vai y một chút, cưỡi ngựa không cần người dắt, vung trường cung có thể xuyên liền ba lớp giáp. Nhưng trong lòng y, đệ ấy vẫn là tiểu hài tử từng mặc áo vải xộc xệch, tay bám gấu áo ca ca, lạch bạch chạy theo sau dưới ánh chiều tà, mỗi lần gọi đều là một tiếng "Ca", hai tiếng "Ca ca", không chút ngần ngại, không chút xa cách.
Lý Tương Hách xoay người, từng bước đi dọc theo hành lang gỗ ửng nắng, để lại cánh cửa gỗ khép hờ phía sau. Âm thanh sinh động từ gian phòng vẫn vọng ra từng chập, thứ âm thanh vừa ồn ào vừa thân thương, tựa như một mảnh thời thơ ấu chưa từng phai nhạt, khảm sâu trong ký ức của một người làm ca ca.
---
Chiếc xe ngựa lăn bánh chậm rãi trên con đường đá xanh uốn khúc dẫn vào hoàng cung. Hai bên lối là hàng bạch dương thẳng tắp, lá non lay động theo gió sớm, ánh mặt trời xuyên qua từng kẽ lá, rọi xuống nền đá từng mảng vàng ươm, tựa như một bức họa thủy mặc được điểm tô bằng nét cọ sinh động nhất của đất trời.
Lý Minh Hùng vén màn xe, nửa người nghiêng ra ngoài, mắt tròn xoe không ngừng đảo qua đảo lại. Gió lướt qua làm mái tóc cậu khẽ bay mang theo hương hoa nhè nhẹ từ vườn ngự phía xa vọng lại.
“Ca ca, đoạn đường này ngày trước đâu có khúc rẽ này đâu? Hồi ấy đệ còn bị lạc ở chỗ này, cứ tưởng sẽ thấy đình mai, ai dè giờ đổi thành hồ sen rồi!”
“A, bên kia là hành lang ngọc phượng, lúc trước ngắn lắm, sao giờ nối dài tới tận góc cung luôn rồi?”
Cậu vừa nói vừa chỉ trỏ liên hồi, thanh âm lanh lảnh vang trong khoang xe như chuông ngọc reo vang. Ánh mắt hồn nhiên sáng rỡ, không giấu nổi vẻ kinh ngạc và thích thú, giống hệt một hài đồng lâu ngày mới được dẫn vào chốn phồn hoa.
Lý Tương Hách ngồi đối diện, y phục gọn gàng, sắc mặt điềm đạm như nước tĩnh trong hồ. Y đặt chén trà xuống khay, ánh mắt khẽ liếc qua đệ đệ đang ríu rít không ngừng kia, giọng nói ôn hòa nhưng không kém phần nghiêm cẩn:
“Minh Hùng, lát nữa phải biết giữ lễ nghi cẩn trọng. Chớ có cái kiểu lăng xăng như ở nhà, càng không được nói năng lung tung đấy.”
Giọng điệu dặn dò của y nhẹ nhàng như gió thoảng, nhưng hàm ý không thể coi thường.
“Dạ, đệ biết rồi…”
Lý Minh Hùng xị mặt xuống, ậm ừ cho qua. Nhưng chưa đến ba nhịp thở sau, cậu lại nghiêng người sang bên trái nhìn ra cửa sổ khác, miệng không quên lí nhí:
“Mà cái đình này cũng mới nữa nè, đỉnh mái còn khắc cả hoa văn hình loan vũ, trông oai phong thật…”
Ánh mắt lại trộm liếc qua cửa sổ, nhìn về phía đình viện xa xa có mái cong tạc khắc hình loan vũ, giọng không giấu nổi hào hứng.
“Ca nhìn kìa, cái đỉnh kia trước kia là mái ngói xám mà, giờ lợp ngọc thạch, còn chạm cả phù điêu nữa… Hoàng cung đúng là ngày một khác hẳn!”
Lý Tương Hách khẽ lắc đầu thở một hơi dài, đưa tay vén lại tay áo, ngón tay thon dài gõ nhẹ lên thành ghế.
“Minh Hùng.”
Một tiếng gọi bình thản, nhưng mang theo chút bất lực.
“Dạ!”
Lý Minh Hùng giật mình ngồi ngay ngắn, hai tay đặt lên đùi, vẻ mặt nghiêm chỉnh như thể chuẩn bị ra quân chinh chiến. Nhưng khóe miệng vẫn khẽ cong, mắt vẫn sáng, thần sắc sinh động đến mức khiến người đối diện chẳng thể nghiêm khắc nổi lâu.
Tương Hách thu ánh nhìn, khóe môi khẽ cong một đường rất nhẹ, trong mắt ánh lên tia cười khó nhận. Y khẽ thở ra một hơi, tầm mắt xuyên qua lớp rèm mỏng nhìn ra xa. Con đường dẫn vào hoàng cung đã hiện rõ trước mắt. Trang nghiêm, tịch mịch, và mơ hồ thấp thoáng những tầng sóng sâu thẳm dưới lớp son son thếp vàng.
---
Xe ngựa dừng lại trước cổng Tư học viện. Bậc đá ong vuông vức dẫn lên viện môn được quét sạch không nhiễm một hạt bụi. Gió sớm lướt nhẹ qua mái hiên ngói xanh, làm rung rinh chiếc chuông đồng treo dưới đầu rui, phát ra một tiếng leng keng thanh thoát.
Lý Minh Hùng vừa vén rèm bước xuống, còn chưa kịp định thần ngắm nghía cảnh vật thì đã nghe giọng ca ca mình chậm rãi vang lên phía trước, ôn hòa mà không cho kháng cự:
“Minh Hùng, hôm nay ta dẫn đệ đến đây nhân tiện cũng muốn khảo xem mấy năm qua đệ ở ngoài kia, trong đầu còn lưu lại được bao nhiêu chữ nghĩa.”
Y hơi nghiêng người, mắt liếc qua đệ đệ một cái, ánh nhìn tuy nhàn nhạt nhưng mang theo uy nghi không thể xem thường.
“Dù gì cũng là huyết mạch Lý gia, sao có thể chỉ biết vung thương giương cung mà quên đi đạo lý văn chương? Lòng mang võ học, tay cầm bút chính là phẩm cách của người quân tử.”
Một lời rơi xuống, nhẹ như cánh lá, nhưng đối với Lý Minh Hùng thì chẳng khác nào trời giáng lôi đình.
“Gì cơ… khảo chữ? Ca ca! Ca đừng… đừng như vậy mà!”
Cậu lảo đảo một bước, gần như muốn quay đầu bỏ chạy nhưng lại bị ánh mắt của Lý Tương Hách chặn đứng như đinh đóng vào gỗ. Khuôn mặt vốn đang hớn hở vì chuyến vào cung phút chốc xịu xuống, thần sắc như gặp phải cự thú, lòng bàn tay toát mồ hôi lạnh.
Thật ra những năm ở bên ngoài, cậu cũng từng mở sách. Đôi ba lần khi mưa không thể luyện tập, cậu ngồi trong trướng, mở mấy cuốn thư biểu ca gửi tới, thậm chí có lần còn đánh dấu đôi ba đoạn hay. Nhưng... chỉ đôi ba lần mà thôi. Sách dày mấy tầng, chữ thì nhỏ như kiến, lại chẳng có lấy một đoạn đánh nhau hay bày binh bố trận. So với việc cưỡi ngựa bắn tên, vung đao múa thương, thì thực sự không thể gọi là hấp dẫn được!
Vậy mà giờ, biểu ca lại muốn khảo nghiệm cậu ngay tại Tư học viện, nghĩ đến thôi đã đủ khiến cậu thấy tay chân bủn rủn. Lý Minh Hùng cảm thấy đầu mình như nổ đom đóm. Nhưng trốn không được, mà chống lại cũng chẳng xong.
Cậu chỉ đành dạ một tiếng thật dài như rút từ tận gan ruột, rồi lê bước theo sau ca ca, gương mặt đầy bi ai và oan uổng, trông chẳng khác gì tù nhân sắp bị áp giải lên pháp trường.
Lý Tương Hách thoáng liếc đệ đệ phía sau, thấy vẻ mặt bi thảm đến độ buồn cười, môi khẽ cong lên thành nụ cười như có như không. Nhưng y không nói thêm lời nào, chỉ thong thả bước lên bậc thềm đá, tay chắp sau lưng, dáng vẻ vững chãi, mỗi bước đi như đã sắp đặt sẵn vận mệnh của người theo sau.
Bóng dáng cao lớn của Lý Tương Hách bước từng bước vững chãi trên nền đá trắng, tay chắp sau lưng, áo choàng lay động nhẹ trong gió. Ánh nắng chiếu lên vạt áo y, kéo thành một cái bóng dài phía trước, mà Lý Minh Hùng chỉ biết cúi đầu bước theo, lòng ngổn ngang như có trăm mũi tên găm xuống.
Trong viện, tiếng chuông đồng khe khẽ vang lên lần nữa. Cánh cửa gỗ lim khắc hoa được một học sinh trẻ tuổi từ bên trong cung kính đẩy mở, ánh sáng chiếu rọi vào hiên hành lang, để lộ ra những bức bình phong thư họa, giá bút mực trầm hương, và không khí nặng nề của đạo học, thứ khiến Lý Minh Hùng lập tức muốn quay đầu bỏ chạy lần thứ hai.
---
Tiếng chuông đồng nơi hành lang ngân dài ba hồi, thanh âm trầm thấp vọng khắp Tư học viện như tiếng cổ cầm ngân giữa sương mai. Trong gian đại đường rợp bóng bích tùng và ngói xanh, các vị vương tử, công tử thế gia lần lượt an tọa theo thứ tự, áo bào chỉnh tề, mắt nhìn về phía bục cao, không ai dám thở mạnh.
Phía trên bục giảng, bóng áo Lý Thái phó hiện rõ dưới ánh sáng mờ dịu rọi qua song cửa. Y mặc y bào thanh sắc thêu mây tản, thân hình thẳng tắp như tùng cổ trấn sơn, tay cầm trúc giản, trán cao mày rộng, khí độ ung dung mà uy nghiêm tựa thiên địa vô ngôn.
Một ánh mắt quét nhẹ quanh sảnh, không một lời nặng, không một tiếng gắt nhưng lại khiến toàn bộ học sinh như bị trấn định bởi lưỡi đao vô hình, lặng lẽ ngồi yên, không ai dám xao động dù chỉ một tấc.
Hôm nay, y giảng một thiên binh thư mang tên: [Thế Lập Bất Khuất - Trận Biến Hùng Đồ]
Chuyên bàn về những vị danh tướng, những kẻ máu vấy giáp bào, thân lập chiến địa, lấy lòng kiên cường làm gốc, lấy biến trận làm sinh.
Giọng nói của Lý Tương Hách vang lên, không cao, không vội nhưng mỗi một chữ rơi xuống đều như khắc vào trụ đá:
“Quân tử lập thế, như binh nhập trận - không tiến ắt diệt, không bày trận ắt loạn.”
Y dừng lại, ánh mắt khẽ thu về, ngón tay đặt nhẹ lên mép án thư rồi thong thả cất lời:
“Các vị, đường đời của một tướng quân không nằm ở bao nhiêu chiến công được khắc bia lập sử, mà ở chỗ từng bước chân hắn đi, đều là thế tiến không có đường lui.”
Y xoay trúc giản trong tay, ánh sáng phản chiếu dịu nhẹ trên từng khớp ngón tay thon dài. Giọng y không cao không thấp nhưng rơi vào tai lại như trống cổ thành, từng chữ như đinh đóng trên bia đá, vạch ra một thế trận vang dội thời loạn:
“Hôm nay, ta giảng cho các vị một trận cũ ‘Hứa Khuê giữ Nhạn Môn Quan’ vào năm thứ sáu Hậu Hán Trung Nam. Hai nghìn quân đối diện mười vạn quân Quan Bắc, trấn giữ suốt ba tháng không đổ. Trận này không chỉ được ghi trong Quốc Sử, mà còn được truyền trong Tàng Trúc Quán của Tiền Thái Tổ.”
Y dừng một nhịp, đoạn trúc giản vạch một vòng trong không khí, ánh mắt nhìn về phía đại đường, sâu lắng như hồ lạnh.
“Vì sao không thất thủ? Vì hắn biết thế, biết người, biết chính mình.”
Trận giữ Nhạn Môn Quan năm ấy, Hứa Khuê chỉ có trong tay hai nghìn binh, lại phải đối diện mười vạn đại quân từ Quan Bắc kéo xuống. Kẻ khác nghe thôi đã tái mặt, chỉ biết trấn thủ cửa hẹp, cố thủ từng tấc đất như ngồi chờ địch đập vào trán.
Thế nhưng Hứa Khuê lại không như thế.
Hắn từ bỏ trại chính vốn kiên cố, lui hẳn ba dặm dựng doanh sâu trong khe tuyết núi cao tầng tầng, khe hẹp trùng điệp như vuốt ưng sà xuống. Tuyến phòng ngự bên ngoài để trống như mời giặc vào, khiến địch sinh nghi mà cũng sinh vọng tưởng.
Quân địch quả nhiên mắc mưu. Tưởng quân ta kiệt sức, tinh thần đã bạc nhược, liền nhanh chóng bày thế bao vây bốn phía, chuẩn bị đánh gọn. Nhưng Hứa Khuê không đánh, cũng chẳng lui. Hắn chỉ ra lệnh mỗi canh tư nấu thịt dê, khói lửa bốc lên theo gió đông lan thẳng về phía tả doanh của quân địch.
Mùi mỡ thịt thơm nức trong giá rét như tát thẳng vào lòng những binh sĩ đã nhiều ngày ăn khô lương khô lạnh. Địch bắt đầu rối rắm. Có kẻ đồn nhau: “Chúng có tiếp viện rồi, mới dám ăn thịt giữa mùa đông”.
Ba ngày trôi qua, tình hình càng thêm dao động. Không ai biết rằng, trong doanh Hứa Khuê, chẳng có nổi một đấu gạo thừa. Thịt dê kia cũng chẳng phải thịt thật, mà là dùng củ đinh lăng, lá hoắc hương trộn cám ngựa nấu trong nước mỡ vụn, tạo khói giả thịt nồng nặc chỉ để dẫn mũi địch vào sương, bẫy tâm địch vào kế.
Giữa mùa đông khắc nghiệt, gió đông trở thành đồng minh của hắn. Một đạo khói ấy không chỉ dâng mùi, mà dâng cả mưu trí và ý chí không khuất phục. Giặc chưa đánh đã loạn, chưa bại đã nghi, trong khi doanh trại Hứa Khuê vẫn vững như đá tạc một tấc không lui.
Lý Tương Hách lại gõ nhẹ một tiếng lên mép bàn, như trống hiệu điểm trận:
“Rồi sau bảy ngày, khi binh địch lơ là canh gác ban chiều vì tin quân ta chỉ biết co cụm phòng thủ, Hứa Khuê cho tinh binh men theo khe tuyết bên núi, đánh úp thẳng vào hậu doanh, phá kho lương, đốt cờ chủ trại. Mười vạn quân tan rã, ba vạn bỏ xác, sáu vạn rút lui hỗn loạn về Quan Bắc, mà không một binh sĩ Nhạn Môn trọng thương.”
“Theo các vị đó là gì?”
Y xoay người, ánh mắt sáng lạnh:
“Đó là dũng, nhưng là cái dũng không mù quáng.
Đó là mưu, nhưng là cái mưu không lừa trá bội tín.
Là dụ bằng thực, phản bằng hư, mượn thiên địa, mượn nhân tâm khiến địch loạn mà ta không tổn, khiến giặc nghi mà ta vô thanh khiến một người giữ quan ngăn một đạo quân.”
“Trên đời này, có hai loại tướng. Một loại dùng máu đắp chiến công. Một loại dùng đầu để thiên hạ không phải đổ máu.”
Lý Tương Hách nói đến đây, nhẹ tay buông trúc giản xuống, ánh mắt khẽ liếc qua các vị hoàng tử và thế tử đang trầm ngâm phía dưới. Không một tiếng xao động. Chỉ còn lửa trong lòng người, đang âm ỉ cháy lên.
Dưới bục, những gương mặt trẻ tuổi dần ngưng thần. Có người nắm chặt bút, có người nghiêng đầu ghi lại từng lời, có người mắt sáng lên như được mở lối giữa màn sương mê trận.
Lý Tương Hách lúc này không chỉ là một Thái phó giảng đạo, mà tựa như một tướng quân đứng giữa sa trường, lấy lời làm đao, lấy khí làm lệnh, dựng lên trong lòng hậu bối một vùng trận địa mênh mông khói lửa.
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com