HSK1 - E -> G (8)
26 【儿子】 érzi - Nhi tử
- Con, con trai
27 【二】 èr - Nhị
- Hai, số 2
- Khác nhau (不二价 - Bù èr jià - Chắc giá, không nói thách)
28 【饭店】 fàndiàn - Phạn điếm
- Khách sạn
- Tiệm cơm, quán ăn.
29 【飞机】 fēijī - Phi cơ
- Máy bay, phi cơ, trực thăng
30 【分钟】 fēnzhōng - Phân chung
- Phút
31 【高兴】 gāoxìng - Cao hứng
- Vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, cao hứng
- Thích
32 【个】 gè - Cá
- Cái, con, trái, quả (lượng từ) (三个苹果 - Sān gè píngguǒ - 3 quả táo)
- Cho (đứng giữa động từ và bổ ngữ) (吃个饱 - Chī gè bǎo - Ăn cho no)
- Đơn độc, cá, riêng biệt, riêng lẻ (个人 - Gèrén - Cá nhân)
33 【工作】 gōngzuò - Công tác
- Làm việc (开始工作 - Kāishǐ gōngzuò - Bắt đầu làm việc)
- Việc làm (找工作 - Zhǎo gōngzuò - Tìm việc làm)
- Nhiệm vụ, nghiệp vụ, công tác (宣传工作 - Xuānchuán gōngzuò - Công tác tuyên truyền)
Bạn đang đọc truyện trên: Truyen2U.Com